Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam hiện có hơn 20% dân số thuộc nhóm cần trợ giúp xã hội, bao gồm khoảng 9,2 triệu người cao tuổi, 7,2 triệu người khuyết tật, 1,5 triệu trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt và gần 5% hộ nghèo. Tại huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An, tính đến tháng 8 năm 2019, có 6.897 người hưởng chính sách trợ giúp xã hội, chiếm 6% dân số địa phương. Công tác bảo trợ xã hội (BTXH) tại đây đã góp phần quan trọng trong việc đảm bảo an sinh xã hội, ổn định đời sống các nhóm yếu thế. Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều hạn chế như hệ thống BTXH chưa hoàn thiện, mức trợ cấp thấp, đội ngũ cán bộ chưa đủ năng lực và công tác kiểm tra giám sát chưa thường xuyên.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về BTXH trên địa bàn huyện Hưng Nguyên trong giai đoạn 2017-2019, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý trong thời gian tới. Nghiên cứu tập trung vào hai nhóm đối tượng chính: người hưởng trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng và người hưởng trợ giúp đột xuất. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hoàn thiện chính sách, nâng cao chất lượng quản lý và thực thi BTXH, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước về bảo trợ xã hội, bao gồm:

  • Khái niệm bảo trợ xã hội: Là hệ thống các chính sách, chế độ và hoạt động nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu cho các đối tượng yếu thế, thiệt thòi, giúp họ hòa nhập cộng đồng. Theo Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, bảo trợ xã hội là một trong ba trụ cột của hệ thống an sinh xã hội, cùng với bảo hiểm xã hội và chính sách thị trường lao động.

  • Nguyên tắc quản lý nhà nước về BTXH: Đảm bảo đúng pháp luật, tính hiệu lực, hiệu quả, công bằng, minh bạch trong thực thi chính sách. Quản lý nhà nước phải dựa trên pháp luật, có kế hoạch cụ thể, phân bổ nguồn lực hợp lý và giám sát chặt chẽ.

  • Vai trò quản lý nhà nước: Xây dựng, hoàn thiện hệ thống chính sách; tổ chức thực thi chính sách; huy động nguồn lực; kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm nhằm đảm bảo quyền lợi cho đối tượng thụ hưởng.

Các khái niệm chính bao gồm: trợ giúp xã hội thường xuyên, trợ giúp đột xuất, nuôi dưỡng chăm sóc tại cơ sở bảo trợ xã hội, năng lực cán bộ quản lý, và vai trò lãnh đạo của chính quyền địa phương.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các cơ quan quản lý nhà nước, báo cáo thống kê huyện Hưng Nguyên giai đoạn 2017-2019.

  • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát 190 mẫu gồm cán bộ quản lý và đối tượng bảo trợ xã hội tại ba xã Hưng Lĩnh, Hưng Đạo và Hưng Trung.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Thống kê mô tả để tổng hợp số liệu về đối tượng, kinh phí, mức trợ cấp.

  • Phân tích so sánh để đánh giá sự biến động và hiệu quả thực hiện chính sách qua các năm.

  • Phương pháp chuyên gia (KIP) và thảo luận nhóm tập trung (FGD) nhằm thu thập ý kiến chuyên môn và phản hồi thực tiễn.

Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm 2020, với số liệu thứ cấp từ 2017 đến 2019, đảm bảo tính cập nhật và phản ánh thực trạng quản lý BTXH tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổ chức bộ máy quản lý BTXH: Huyện Hưng Nguyên đã xây dựng hệ thống quản lý từ cấp huyện đến xã, với Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội làm đầu mối. Đội ngũ cán bộ được tập huấn nâng cao năng lực chuyên môn, tuy nhiên vẫn còn thiếu về số lượng và kỹ năng chuyên sâu.

  2. Thực hiện chính sách trợ giúp xã hội: Hàng năm, công tác xét duyệt trợ giúp được thực hiện kịp thời, đảm bảo xác định đúng đối tượng. Năm 2019, có 6.897 người hưởng trợ cấp xã hội, chiếm 6% dân số huyện. Số lượng thẻ bảo hiểm y tế cấp cho đối tượng BTXH đạt trên 3.000 thẻ mỗi năm.

  3. Công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Việc thanh tra, kiểm tra được thực hiện nhưng còn hạn chế về phạm vi và tần suất. Kế hoạch thanh tra chỉ bao phủ một số xã, thị trấn, chủ yếu khi có dấu hiệu vi phạm hoặc theo chỉ đạo cấp trên.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý BTXH: Năng lực cán bộ, công tác lãnh đạo chỉ đạo của cấp ủy chính quyền địa phương, hệ thống văn bản pháp luật và nhu cầu trợ giúp của đối tượng là những nhân tố quan trọng. Đặc biệt, năng lực cán bộ và sự phối hợp giữa các cấp còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi chính sách.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác quản lý nhà nước về BTXH tại huyện Hưng Nguyên đã đạt được những thành tựu nhất định, góp phần ổn định đời sống các nhóm đối tượng yếu thế. Việc tổ chức bộ máy và xây dựng kế hoạch thực hiện chính sách được thực hiện tương đối đồng bộ, phù hợp với điều kiện địa phương. Tuy nhiên, hạn chế về năng lực cán bộ và công tác thanh tra, kiểm tra còn ảnh hưởng đến tính minh bạch và hiệu quả của chính sách.

So sánh với kinh nghiệm của các huyện trong nước như Bình Xuyên (Vĩnh Phúc), Hòa Bình (Bạc Liêu) và Nghĩa Hưng (Nam Định), Hưng Nguyên cần tăng cường hơn nữa công tác đào tạo cán bộ, đa dạng hóa nguồn lực và nâng cao vai trò giám sát. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ đối tượng hưởng trợ cấp, kinh phí chi trả hàng năm và số lượng thẻ BHYT cấp phát sẽ minh họa rõ nét hơn về xu hướng và hiệu quả thực hiện chính sách.

Việc hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật và tăng cường sự lãnh đạo, chỉ đạo của cấp ủy chính quyền địa phương là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về BTXH. Đồng thời, cần chú trọng đến nhu cầu thực tế của đối tượng thụ hưởng để chính sách phù hợp và kịp thời hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống chính sách và văn bản pháp luật

    • Rà soát, cập nhật các văn bản hướng dẫn thực hiện chính sách BTXH cho phù hợp với thực tiễn địa phương.
    • Tăng cường tuyên truyền, phổ biến chính sách đến cán bộ và người dân nhằm nâng cao nhận thức và sự đồng thuận.
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh.
    • Thời gian: Triển khai trong 12 tháng tới.
  2. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý BTXH

    • Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về nghiệp vụ, kỹ năng quản lý và ứng dụng công nghệ thông tin.
    • Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá năng lực và khen thưởng cán bộ có thành tích xuất sắc.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội huyện, các trung tâm đào tạo.
    • Thời gian: Liên tục hàng năm.
  3. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và giám sát

    • Lập kế hoạch thanh tra, kiểm tra định kỳ và đột xuất tại tất cả các xã, thị trấn.
    • Xử lý nghiêm các vi phạm, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong thực hiện chính sách.
    • Chủ thể thực hiện: Thanh tra huyện, Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội.
    • Thời gian: Triển khai ngay và duy trì thường xuyên.
  4. Đa dạng hóa nguồn lực tài chính và xã hội

    • Kêu gọi sự tham gia của các tổ chức, doanh nghiệp, cộng đồng trong việc hỗ trợ đối tượng BTXH.
    • Phát triển các mô hình hợp tác công – tư trong cung cấp dịch vụ bảo trợ xã hội.
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các tổ chức xã hội, doanh nghiệp.
    • Thời gian: Kế hoạch 3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về lao động, thương binh và xã hội

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý BTXH.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch, chính sách phù hợp với điều kiện địa phương.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, chính sách công

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về BTXH.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan.
  3. Các tổ chức phi chính phủ, tổ chức xã hội hoạt động trong lĩnh vực an sinh xã hội

    • Lợi ích: Hiểu rõ bối cảnh, nhu cầu và thách thức trong quản lý BTXH tại địa phương.
    • Use case: Thiết kế chương trình hỗ trợ, phối hợp với chính quyền địa phương.
  4. Lãnh đạo và cán bộ các cấp chính quyền địa phương

    • Lợi ích: Đánh giá hiệu quả công tác quản lý BTXH, từ đó nâng cao vai trò chỉ đạo, điều hành.
    • Use case: Cải thiện công tác tổ chức, giám sát và phân bổ nguồn lực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bảo trợ xã hội khác gì so với trợ giúp xã hội?
    Bảo trợ xã hội là hệ thống chính sách và hoạt động nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu cho nhóm yếu thế, trong khi trợ giúp xã hội thường chỉ là hình thức hỗ trợ cụ thể bằng tiền mặt hoặc hiện vật. Ở Việt Nam, hai khái niệm gần tương đồng nhưng bảo trợ xã hội mang tính hệ thống hơn.

  2. Đối tượng nào được hưởng chính sách bảo trợ xã hội tại huyện Hưng Nguyên?
    Bao gồm người cao tuổi nghèo, người khuyết tật, trẻ em mồ côi, người nhiễm HIV trong hộ nghèo, người đơn thân nuôi con nhỏ thuộc hộ nghèo và các đối tượng gặp rủi ro đột xuất như thiên tai, hỏa hoạn.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản lý BTXH?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích so sánh, phỏng vấn chuyên gia (KIP) và thảo luận nhóm tập trung (FGD) để thu thập và phân tích dữ liệu.

  4. Những khó khăn chính trong công tác quản lý BTXH tại huyện Hưng Nguyên là gì?
    Bao gồm năng lực cán bộ còn hạn chế, công tác thanh tra kiểm tra chưa thường xuyên, mức trợ cấp thấp, hệ thống văn bản pháp luật chưa hoàn thiện và sự phối hợp giữa các cấp chưa đồng bộ.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý BTXH?
    Hoàn thiện chính sách pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường thanh tra kiểm tra, đa dạng hóa nguồn lực tài chính và xã hội, đồng thời tăng cường vai trò lãnh đạo, chỉ đạo của chính quyền địa phương.

Kết luận

  • Bảo trợ xã hội tại huyện Hưng Nguyên đã góp phần quan trọng trong việc đảm bảo an sinh xã hội, với hơn 6% dân số được hưởng chính sách trợ giúp xã hội.
  • Công tác quản lý nhà nước về BTXH đã xây dựng được hệ thống tổ chức, kế hoạch thực hiện và thực thi chính sách tương đối đồng bộ.
  • Hạn chế chủ yếu nằm ở năng lực cán bộ, công tác thanh tra kiểm tra và mức trợ cấp còn thấp.
  • Các yếu tố ảnh hưởng gồm năng lực cán bộ, hệ thống văn bản pháp luật, vai trò lãnh đạo địa phương và nhu cầu thực tế của đối tượng thụ hưởng.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực, tăng cường giám sát và đa dạng hóa nguồn lực nhằm nâng cao hiệu quả quản lý BTXH trong thời gian tới.

Các cơ quan quản lý và chính quyền địa phương cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế - xã hội của huyện Hưng Nguyên.