Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hệ thống bệnh viện quân đội Việt Nam phát triển mạnh mẽ, Bệnh viện Quân y 91 (BVQY 91) đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe quân nhân và nhân dân. Giai đoạn 2016-2018, BVQY 91 đã thực hiện quản lý hoạt động có thu với nhiều thành tựu, trong đó nguồn thu từ hoạt động khám chữa bệnh chiếm tỷ trọng ngày càng lớn, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Theo chỉ thị số 85/CT-BQP ngày 13/02/2018 của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, BVQY 91 được giao quyền tự chủ tài chính với mục tiêu đến năm 2021 đạt tự chủ 90% kinh phí thường xuyên. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi này cũng đặt ra nhiều thách thức trong quản lý tài chính các hoạt động có thu, đòi hỏi phải có cơ chế quản lý phù hợp, hiệu quả.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng quản lý hoạt động có thu tại BVQY 91, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong bối cảnh tự chủ tài chính. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu từ năm 2016 đến 2018 và khảo sát thực tế trong tháng 7-9/2019 tại BVQY 91, Thái Nguyên. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ BVQY 91 thích ứng với cơ chế tự chủ, tối ưu hóa nguồn lực tài chính, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và phát triển bền vững bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính và quản lý hoạt động có thu trong bệnh viện quân y, bao gồm:
- Lý thuyết quản lý tài chính công: Nhấn mạnh vai trò của quản lý tài chính trong việc đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn lực công, tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách tài chính nhà nước.
- Mô hình quản lý hoạt động có thu trong bệnh viện công: Tập trung vào việc cân đối thu chi, lập kế hoạch dự toán, kiểm soát chi phí và phân phối thu nhập nhằm đảm bảo hoạt động có thu đạt hiệu quả kinh tế và xã hội.
- Khái niệm tự chủ tài chính: Định nghĩa tự chủ tài chính là khả năng của bệnh viện tự chịu trách nhiệm về biên chế, tài chính, khai thác nguồn thu và quản lý chi tiêu theo quy định, giảm dần sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: hoạt động có thu, quản lý tài chính bệnh viện, tự chủ tài chính, dự toán thu chi, kiểm soát tài chính, và hiệu quả quản lý tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập và phân tích số liệu thứ cấp và sơ cấp:
- Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm báo cáo tài chính, kế hoạch thu chi, các văn bản pháp luật và tài liệu liên quan đến quản lý tài chính bệnh viện giai đoạn 2016-2018 tại BVQY 91.
- Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát toàn bộ 244 cán bộ, nhân viên BVQY 91 bằng phiếu điều tra sử dụng thang đo Likert để đánh giá các khía cạnh quản lý tài chính hoạt động có thu.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh qua các năm và dự báo xu hướng tài chính tương lai. Công cụ hỗ trợ gồm Microsoft Excel và các phần mềm thống kê khác. Quy trình nghiên cứu gồm các bước: thu thập dữ liệu, xử lý, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ trọng nguồn thu từ hoạt động khám chữa bệnh tăng lên rõ rệt: Nguồn thu từ dịch vụ y tế chiếm khoảng 83,5% tổng thu năm 2018, tăng so với 48% năm 2006 tại các bệnh viện tương tự, phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu nguồn thu tại BVQY 91 theo hướng tự chủ tài chính.
Ngân sách nhà nước cấp giảm dần: Tỷ trọng ngân sách quốc phòng cấp cho BVQY 91 giảm xuống còn khoảng 10-15% tổng thu trong giai đoạn 2016-2018, phù hợp với lộ trình giảm dần hỗ trợ ngân sách theo chỉ thị 85/CT-BQP.
Hiệu quả quản lý chi phí được cải thiện: Qua khảo sát, 70% cán bộ, nhân viên đánh giá công tác kiểm soát chi phí thuốc, vật tư và chi phí hành chính đạt mức tốt trở lên, góp phần tiết kiệm chi tiêu và tăng nguồn thu khả dụng.
Công tác lập kế hoạch dự toán còn hạn chế: Khoảng 35% người được khảo sát cho rằng quy trình lập dự toán thu chi chưa thực sự chính xác và chưa phản ánh đầy đủ biến động thực tế, ảnh hưởng đến hiệu quả điều hành tài chính.
Thảo luận kết quả
Việc tăng tỷ trọng nguồn thu từ hoạt động khám chữa bệnh phù hợp với xu hướng tự chủ tài chính, giúp BVQY 91 nâng cao năng lực tài chính và đầu tư trang thiết bị y tế hiện đại. Tuy nhiên, sự giảm ngân sách nhà nước cũng đặt ra áp lực lớn trong việc cân đối thu chi, đòi hỏi bệnh viện phải nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Công tác kiểm soát chi phí được cải thiện nhờ áp dụng quy chế chi tiêu nội bộ và hạch toán thu chi chi tiết theo từng khoa, phòng, giúp phát hiện và hạn chế thất thoát. Tuy nhiên, hạn chế trong lập kế hoạch dự toán cho thấy cần tăng cường năng lực dự báo và phân tích tài chính, đồng thời cập nhật kịp thời các biến động về giá cả và chính sách.
So sánh với các nghiên cứu về quản lý tài chính bệnh viện công trong nước và quốc tế, kết quả nghiên cứu tại BVQY 91 tương đồng với xu hướng chuyển đổi mô hình quản lý tài chính theo hướng tự chủ, đồng thời phản ánh những thách thức chung như cân đối nguồn thu, kiểm soát chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ trọng nguồn thu qua các năm, bảng so sánh dự toán và thực hiện thu chi, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của cán bộ về công tác quản lý tài chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện cơ chế lập kế hoạch dự toán thu chi: Xây dựng quy trình lập dự toán khoa học, dựa trên phân tích dữ liệu thực tế và dự báo biến động giá cả, nhằm nâng cao tính chính xác và khả thi của kế hoạch tài chính. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Tài chính BVQY 91 phối hợp với các phòng ban chuyên môn.
Tăng cường kiểm soát chi phí và minh bạch tài chính: Áp dụng hệ thống quản lý chi tiêu chặt chẽ, sử dụng công nghệ thông tin trong hạch toán và báo cáo tài chính để giảm thất thoát, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Thời gian thực hiện: 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính kế toán và Ban Giám đốc BVQY 91.
Xây dựng cơ chế huy động vốn đầu tư trang thiết bị y tế: Phát triển các hình thức hợp tác công tư, kêu gọi đầu tư xã hội hóa nhằm nâng cấp cơ sở vật chất, đáp ứng yêu cầu khám chữa bệnh chất lượng cao. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc BVQY 91 phối hợp với Bộ Quốc phòng và các đối tác.
Đào tạo nâng cao năng lực quản lý tài chính cho cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý tài chính, dự toán và kiểm soát chi phí nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng thực tiễn cho đội ngũ cán bộ tài chính. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: BVQY 91 phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và cán bộ quản lý bệnh viện quân y: Giúp hiểu rõ thực trạng và giải pháp quản lý tài chính hoạt động có thu, từ đó nâng cao hiệu quả điều hành và phát triển bệnh viện.
Cán bộ tài chính các đơn vị sự nghiệp công lập trong quân đội: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để hoàn thiện công tác quản lý tài chính, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi cơ chế tự chủ.
Nhà hoạch định chính sách y tế và tài chính công: Hỗ trợ xây dựng chính sách phù hợp với đặc thù bệnh viện quân y, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách quốc phòng và nguồn lực xã hội.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về quản lý tài chính bệnh viện quân y, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực tiễn.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý hoạt động có thu tại BVQY 91 là gì?
Quản lý hoạt động có thu là việc tổ chức, điều hành các hoạt động khám chữa bệnh và dịch vụ y tế có thu phí nhằm đảm bảo cân đối thu chi, hiệu quả tài chính và tuân thủ quy định pháp luật. Ví dụ, BVQY 91 quản lý nguồn thu viện phí, bảo hiểm y tế và các dịch vụ y tế khác theo quy chế tài chính.Tại sao BVQY 91 phải thực hiện tự chủ tài chính?
Theo chỉ thị 85/CT-BQP, BVQY 91 được giao quyền tự chủ tài chính nhằm giảm dần sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước, tăng cường hiệu quả sử dụng nguồn lực và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Đây là xu hướng chung của các đơn vị sự nghiệp công lập trong quân đội.Những khó khăn chính trong quản lý tài chính hoạt động có thu tại BVQY 91 là gì?
Khó khăn gồm việc lập dự toán chưa chính xác, áp lực cân đối thu chi khi ngân sách nhà nước giảm, kiểm soát chi phí chưa đồng bộ và hạn chế về năng lực quản lý tài chính của cán bộ. Ví dụ, một số khoản chi chưa được kiểm soát chặt chẽ dẫn đến lãng phí.Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại BVQY 91?
Các giải pháp gồm hoàn thiện quy trình lập dự toán, tăng cường kiểm soát chi phí, huy động vốn đầu tư trang thiết bị và đào tạo cán bộ quản lý tài chính. Thực tế tại BV Bạch Mai cho thấy việc hạch toán chi tiết và xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ giúp tiết kiệm chi phí hiệu quả.Làm thế nào để BVQY 91 huy động vốn đầu tư trang thiết bị y tế?
BVQY 91 có thể hợp tác công tư, kêu gọi đầu tư xã hội hóa, liên kết với các doanh nghiệp và tổ chức tài chính để đầu tư trang thiết bị hiện đại, nâng cao năng lực khám chữa bệnh. Đây là xu hướng được nhiều bệnh viện công trong nước áp dụng thành công.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý tài chính hoạt động có thu tại BVQY 91, làm rõ đặc thù và yêu cầu quản lý trong bối cảnh tự chủ tài chính.
- Thực trạng quản lý tài chính giai đoạn 2016-2018 cho thấy sự chuyển dịch cơ cấu nguồn thu theo hướng tăng tỷ trọng hoạt động khám chữa bệnh, đồng thời giảm dần ngân sách nhà nước cấp.
- Các hạn chế trong lập kế hoạch dự toán và kiểm soát chi phí được xác định là những điểm cần cải thiện để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện quy trình lập dự toán, kiểm soát chi phí, huy động vốn đầu tư và nâng cao năng lực cán bộ quản lý tài chính.
- Tiếp tục nghiên cứu, cập nhật chính sách và áp dụng công nghệ quản lý tài chính hiện đại là bước đi cần thiết để BVQY 91 phát triển bền vững trong giai đoạn tự chủ tài chính.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo BVQY 91 cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời phối hợp với Bộ Quốc phòng và các cơ quan liên quan để hoàn thiện cơ chế quản lý tài chính phù hợp. Các cán bộ quản lý tài chính nên tham gia các khóa đào tạo nâng cao năng lực để đáp ứng yêu cầu mới.