Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng (CS, ND) trẻ tại các trường mầm non đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ sức khỏe và phát triển toàn diện của trẻ em, đặc biệt trong bối cảnh huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai với dân số khoảng 72.607 người, trong đó hơn 53% là đồng bào dân tộc thiểu số. Năm học 2021-2022, công tác CS, ND trẻ tại các trường mầm non trên địa bàn huyện đã được triển khai nhưng vẫn còn nhiều hạn chế như nhận thức chưa đồng đều của cán bộ quản lý (CBQL), giáo viên (GV), nhân viên (NV) và cha mẹ trẻ, cũng như các vấn đề về cơ sở vật chất và phương pháp quản lý. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý hoạt động CS, ND trẻ, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp, nâng cao hiệu quả và chất lượng công tác này tại các trường mầm non huyện Chư Pưh. Nghiên cứu có phạm vi khảo sát 5 trường mầm non với 40 đối tượng gồm 10 CBQL và 30 GV, sử dụng dữ liệu thu thập trong năm học 2021-2022. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng giáo dục mầm non, giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng và béo phì, đồng thời tăng cường phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong chăm sóc trẻ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và chăm sóc trẻ mầm non, bao gồm:
- Lý thuyết quản lý của Henri Fayol với 5 chức năng quản lý: kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, điều chỉnh và kiểm soát, làm nền tảng cho việc quản lý hoạt động CS, ND trẻ.
- Mô hình giáo dục lấy trẻ làm trung tâm của Tsunesaburo Makiguchi, nhấn mạnh môi trường giáo dục tích cực, an toàn và phù hợp với sự phát triển tâm sinh lý của trẻ.
- Phương pháp Shichida của Nhật Bản, tập trung vào dinh dưỡng và kích thích phát triển toàn diện não bộ trẻ, kết hợp giáo dục nhân cách và kỹ năng sống.
- Các khái niệm chính: quản lý hoạt động CS, ND trẻ, mục tiêu chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ mầm non, phương pháp chăm sóc, nuôi dưỡng và kiểm tra đánh giá kết quả.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, bao gồm:
- Phương pháp lý luận: Thu thập, phân tích tài liệu, văn bản pháp luật như Luật Trẻ em 2016, Thông tư số 17/2009/TT-BGDĐT, các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước.
- Phương pháp thực tiễn: Điều tra bằng phiếu hỏi với 40 đối tượng (10 CBQL, 30 GV) tại 5 trường mầm non huyện Chư Pưh; quan sát trực tiếp các hoạt động CS, ND; phỏng vấn sâu với CBQL, GV, NV và cha mẹ trẻ.
- Phương pháp thống kê toán học: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel để xử lý số liệu, tính điểm trung bình, tỷ lệ phần trăm, đánh giá mức độ thực hiện các hoạt động theo thang điểm 4 mức độ.
- Timeline nghiên cứu: Khảo sát từ tháng 12/2021 đến tháng 5/2022, phân tích và đề xuất biện pháp trong năm học 2021-2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về tầm quan trọng của hoạt động CS, ND trẻ: CBQL và GV đánh giá mức độ quan trọng của hoạt động CS, ND trẻ đạt điểm trung bình 3,4/4, trong khi cha mẹ trẻ có mức nhận thức thấp hơn với điểm trung bình 2,8/4, cho thấy cần tăng cường tuyên truyền và phối hợp với gia đình.
Thực trạng thực hiện mục tiêu chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ: Khoảng 75% GV thực hiện đầy đủ các nội dung chăm sóc dinh dưỡng, giấc ngủ, vệ sinh và an toàn cho trẻ; tuy nhiên, 25% còn chưa thực hiện thường xuyên hoặc chưa đúng quy trình, ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc.
Phương pháp chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ: 60% GV áp dụng phương pháp thực hành, trải nghiệm và trực quan minh họa hiệu quả, trong khi 40% còn sử dụng phương pháp truyền thống, chưa phát huy hết tiềm năng phát triển của trẻ.
Kiểm tra, đánh giá kết quả chăm sóc, nuôi dưỡng: Công tác kiểm tra, giám sát được thực hiện định kỳ với 80% trường có kế hoạch rõ ràng, nhưng chỉ 65% CBQL đánh giá công tác này đạt hiệu quả cao, cho thấy còn tồn tại hạn chế trong việc theo dõi và xử lý kết quả.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy hoạt động quản lý CS, ND trẻ tại các trường mầm non huyện Chư Pưh đã đạt được những bước tiến tích cực, đặc biệt trong việc xây dựng kế hoạch và tổ chức thực hiện. Tuy nhiên, sự khác biệt về nhận thức giữa nhà trường và gia đình là nguyên nhân chính dẫn đến hiệu quả phối hợp chưa cao. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức độ áp dụng phương pháp giáo dục lấy trẻ làm trung tâm và các phương pháp thực hành còn hạn chế, cần được nâng cao để phù hợp với xu hướng phát triển giáo dục hiện đại. Việc kiểm tra, đánh giá chưa đồng bộ và thiếu sự phản hồi kịp thời cũng ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc. Biểu đồ so sánh điểm trung bình nhận thức giữa CBQL, GV và cha mẹ trẻ sẽ minh họa rõ nét sự chênh lệch này, đồng thời bảng tổng hợp tỷ lệ thực hiện các nội dung chăm sóc sẽ giúp xác định các điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho CBQL, GV, NV nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý, chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ, đảm bảo áp dụng các phương pháp hiện đại, khoa học. Thời gian thực hiện: trong năm học 2023-2024. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT huyện phối hợp với các trung tâm đào tạo.
Xây dựng chương trình tuyên truyền, phổ biến kiến thức CS, ND trẻ cho cha mẹ nhằm nâng cao nhận thức và phối hợp hiệu quả giữa gia đình và nhà trường. Thời gian: triển khai liên tục hàng năm. Chủ thể: các trường mầm non phối hợp với chính quyền địa phương.
Hoàn thiện hệ thống kiểm tra, đánh giá hoạt động CS, ND trẻ với quy trình rõ ràng, định kỳ và có phản hồi kịp thời để điều chỉnh, nâng cao chất lượng. Thời gian: áp dụng từ năm học 2023-2024. Chủ thể: Hiệu trưởng các trường mầm non.
Đầu tư, nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ CS, ND trẻ đảm bảo an toàn, vệ sinh và phù hợp với đặc điểm phát triển của trẻ. Thời gian: kế hoạch 3 năm (2023-2025). Chủ thể: UBND huyện, Sở GD&ĐT Gia Lai.
Tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng trong công tác chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ, xây dựng mạng lưới hỗ trợ toàn diện. Thời gian: liên tục, ưu tiên năm học 2023-2024. Chủ thể: Ban giám hiệu trường, hội cha mẹ học sinh, chính quyền địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Nâng cao năng lực quản lý, xây dựng kế hoạch và tổ chức thực hiện công tác chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ hiệu quả.
Giáo viên và nhân viên trường mầm non: Áp dụng các phương pháp chăm sóc, nuôi dưỡng khoa học, phù hợp với đặc điểm phát triển của trẻ.
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện, tỉnh: Làm cơ sở để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và đầu tư cơ sở vật chất cho giáo dục mầm non.
Cha mẹ trẻ và cộng đồng: Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm trong việc phối hợp chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ tại nhà và trường học, góp phần nâng cao chất lượng phát triển toàn diện của trẻ.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao quản lý hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ lại quan trọng?
Quản lý tốt giúp đảm bảo trẻ được chăm sóc khoa học, phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần, giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng và bệnh tật, đồng thời tạo nền tảng cho giáo dục sau này.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý CS, ND trẻ?
Bao gồm nhận thức của CBQL, GV, NV và cha mẹ trẻ; cơ sở vật chất; phương pháp quản lý; sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình; các văn bản pháp luật và chính sách liên quan.Phương pháp nào được khuyến khích áp dụng trong chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ?
Phương pháp giáo dục lấy trẻ làm trung tâm, kết hợp thực hành trải nghiệm, trực quan minh họa và tác động bằng tình cảm, giúp trẻ phát triển toàn diện và hứng thú học tập.Làm thế nào để nâng cao nhận thức của cha mẹ về chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ?
Thông qua các chương trình tuyên truyền, hội thảo, phối hợp giữa nhà trường và cộng đồng, cung cấp kiến thức khoa học và kỹ năng thực hành phù hợp với điều kiện địa phương.Công tác kiểm tra, đánh giá hoạt động CS, ND trẻ được thực hiện như thế nào?
Thông qua kế hoạch kiểm tra định kỳ và đột xuất, đánh giá việc thực hiện chế độ dinh dưỡng, giấc ngủ, vệ sinh, an toàn, sử dụng sổ sách theo dõi sức khỏe và phản hồi kết quả để điều chỉnh kịp thời.
Kết luận
- Hoạt động quản lý chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ tại các trường mầm non huyện Chư Pưh đã đạt được một số kết quả tích cực nhưng còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
- Nhận thức của CBQL, GV cao hơn so với cha mẹ trẻ, đòi hỏi tăng cường phối hợp và tuyên truyền.
- Phương pháp chăm sóc, nuôi dưỡng cần được đổi mới theo hướng lấy trẻ làm trung tâm, kết hợp thực hành và trải nghiệm.
- Kiểm tra, đánh giá hoạt động CS, ND cần được thực hiện thường xuyên, có hệ thống và phản hồi hiệu quả.
- Đề xuất các biện pháp quản lý cụ thể nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ trong giai đoạn 2023-2025, góp phần phát triển giáo dục mầm non huyện Chư Pưh bền vững.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và nhà trường cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn.