Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, nguồn nhân lực chất lượng cao trở thành yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội. Theo Nghị quyết số 29-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XI, đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo (GD&ĐT) là nhiệm vụ cấp thiết nhằm đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế. Trường Đại học Văn Hiến, với triết lý đào tạo “Thành nhân trước thành danh”, đã và đang đối mặt với nhiều thách thức trong quản lý công tác sinh viên (QL CTSV) nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển toàn diện sinh viên.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng QL CTSV tại Trường Đại học Văn Hiến trong giai đoạn 2019–2021, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp, khoa học nhằm nâng cao hiệu quả công tác này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 350 đối tượng khảo sát gồm cán bộ quản lý, giảng viên, nhân viên và sinh viên của trường. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội và đổi mới giáo dục đại học trong nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý nhà trường, trong đó:
Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là hệ thống các tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý nhằm vận hành hệ thống giáo dục theo đường lối và nguyên lý giáo dục của Đảng và Nhà nước, đảm bảo đạt mục tiêu giáo dục đề ra.
Lý thuyết quản lý nhà trường: Quản lý nhà trường là hoạt động điều hành, phối hợp các lực lượng xã hội nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo trong nhà trường, đặc biệt chú trọng đến quản lý hoạt động dạy và học, phát triển nhân cách người học.
Các khái niệm chính bao gồm: công tác sinh viên, quản lý công tác sinh viên, quản lý tổ chức hành chính sinh viên, giáo dục chính trị tư tưởng, quản lý an ninh trật tự trong trường học, tư vấn và hỗ trợ sinh viên, quản lý sinh viên nội trú và ngoại trú.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ 350 phiếu khảo sát gồm 100 cán bộ quản lý, giảng viên, nhân viên và 250 sinh viên Trường Đại học Văn Hiến; phỏng vấn sâu 20 cán bộ và giảng viên; nghiên cứu hồ sơ, báo cáo tổng kết công tác sinh viên các năm học 2018–2019 và 2019–2020.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS và Microsoft Excel để xử lý số liệu, phân tích thống kê mô tả, đánh giá mức độ thực hiện công tác sinh viên theo 4 mức độ: tốt, khá, trung bình, yếu.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung trong 2 năm học 2019–2020 và 2020–2021, đảm bảo thu thập dữ liệu thực tiễn và đánh giá toàn diện các mặt công tác sinh viên.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng công tác tổ chức hành chính sinh viên:
- Sinh viên đánh giá công tác tiếp nhận sinh viên trúng tuyển đạt điểm trung bình 3.24 (mức khá tốt), cán bộ quản lý đánh giá trung bình 2.80.
- Công tác sắp xếp lớp và chỉ định ban cán sự lớp được sinh viên đánh giá 3.04, cán bộ quản lý 2.85.
- Công tác thống kê, tổng hợp dữ liệu và quản lý hồ sơ sinh viên được đánh giá thấp hơn, sinh viên cho điểm 2.56, cán bộ quản lý 2.76, cho thấy còn nhiều hạn chế.
Thực trạng công tác giáo dục chính trị, tư tưởng, đạo đức, lối sống:
- Công tác tổ chức “Tuần sinh hoạt công dân sinh viên” được đánh giá khá với điểm trung bình 2.81 (sinh viên) và 2.84 (cán bộ quản lý).
- Tuyên truyền, giáo dục pháp luật và chủ trương của Đảng, Nhà nước được đánh giá trung bình khá với điểm 2.50 (sinh viên) và 2.47 (cán bộ).
- Các hoạt động văn hóa, thể thao, xây dựng môi trường giáo dục thân thiện được đánh giá ở mức trung bình khá (2.50–2.60).
- Công tác phát triển Đảng trong sinh viên và tạo điều kiện cho sinh viên tham gia tổ chức Đảng, Đoàn Thanh niên được đánh giá khá với điểm 2.43 (sinh viên) và 2.75 (cán bộ).
Thực trạng công tác tư vấn và hỗ trợ sinh viên:
- Các hoạt động tư vấn học tập, hướng nghiệp và hỗ trợ sinh viên được đánh giá ở mức trung bình khá, tuy nhiên vẫn còn nhiều sinh viên chưa nhận được sự hỗ trợ đầy đủ về kỹ năng nghề nghiệp và tâm lý.
Thực trạng quản lý sinh viên nội trú, ngoại trú:
- Công tác quản lý sinh viên nội trú được tổ chức bài bản, tuy nhiên công tác quản lý sinh viên ngoại trú còn nhiều khó khăn do thiếu sự phối hợp chặt chẽ với địa phương và các cơ quan chức năng.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy công tác QL CTSV tại Trường Đại học Văn Hiến đã đạt được một số kết quả tích cực, đặc biệt trong công tác tổ chức hành chính và giáo dục chính trị tư tưởng. Tuy nhiên, các mặt như quản lý hồ sơ sinh viên, tư vấn hỗ trợ và quản lý sinh viên ngoại trú còn nhiều hạn chế. Nguyên nhân chủ yếu do năng lực cán bộ quản lý chưa đồng đều, cơ sở vật chất và nguồn lực tài chính còn hạn chế, cũng như sự phối hợp giữa các đơn vị trong trường và với địa phương chưa hiệu quả.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc chú trọng giáo dục chính trị tư tưởng và phát triển nhân cách sinh viên là xu hướng chung, nhưng việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý sinh viên tại trường còn chưa phát huy tối đa. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố đánh giá mức độ thực hiện các mặt công tác sinh viên, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và điểm yếu.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý và giảng viên làm công tác sinh viên
- Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý sinh viên và kỹ năng tư vấn tâm lý.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ cán bộ đạt chuẩn năng lực lên 90% trong vòng 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp Phòng Đào tạo và Phòng Công tác sinh viên.
Xây dựng kế hoạch quản lý công tác sinh viên đồng bộ với các phòng ban chức năng
- Thiết lập quy trình phối hợp rõ ràng, tăng cường giao tiếp liên phòng ban.
- Mục tiêu: Giảm 30% các sự cố liên quan đến quản lý sinh viên trong 2 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác sinh viên chủ trì, phối hợp các phòng ban.
Đẩy mạnh giáo dục chính trị, tư tưởng, đạo đức, lối sống cho sinh viên
- Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, diễn đàn sinh viên, tăng cường tuyên truyền pháp luật.
- Mục tiêu: Tăng 20% sinh viên tham gia các hoạt động giáo dục chính trị tư tưởng trong năm học tiếp theo.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác sinh viên, Đoàn Thanh niên, Hội Sinh viên.
Hoàn thiện hệ thống văn bản quy định và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý sinh viên
- Xây dựng phần mềm quản lý sinh viên tích hợp các chức năng hành chính, học tập, tư vấn.
- Mục tiêu: 100% thủ tục hành chính sinh viên được thực hiện qua hệ thống trực tuyến trong 18 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Phòng Công nghệ thông tin, Phòng Công tác sinh viên.
Tăng cường quản lý sinh viên nội trú, ngoại trú và thực hiện công tác thi đua khen thưởng
- Phối hợp chặt chẽ với chính quyền địa phương, xây dựng quy chế quản lý sinh viên ngoại trú.
- Mục tiêu: Giảm 25% các vi phạm nội quy trong khu nội trú và ngoại trú trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác sinh viên, Ban Quản lý ký túc xá, Công an địa phương.
Tăng cường mối liên hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội
- Tổ chức các buổi gặp gỡ, đối thoại giữa nhà trường, phụ huynh và doanh nghiệp.
- Mục tiêu: Thiết lập ít nhất 5 chương trình phối hợp hỗ trợ sinh viên trong 2 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác sinh viên, Phòng Quan hệ doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục đại học
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý công tác sinh viên, từ đó áp dụng vào thực tiễn quản lý tại các trường đại học.
Giảng viên và nhân viên phòng công tác sinh viên
- Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp quản lý, kỹ năng tư vấn và hỗ trợ sinh viên, nâng cao chất lượng công tác sinh viên.
Sinh viên nghiên cứu khoa học và học viên cao học ngành Quản lý giáo dục
- Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển đề tài nghiên cứu liên quan.
Các nhà hoạch định chính sách giáo dục
- Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất chính sách nhằm nâng cao chất lượng công tác sinh viên trong các cơ sở giáo dục đại học ngoài công lập.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý công tác sinh viên là gì và tại sao quan trọng?
Quản lý công tác sinh viên là quá trình tổ chức, điều hành các hoạt động liên quan đến sinh viên nhằm đảm bảo mục tiêu giáo dục toàn diện. Đây là yếu tố quyết định chất lượng đào tạo và phát triển nhân cách sinh viên, góp phần nâng cao uy tín và hiệu quả của nhà trường.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý công tác sinh viên tại trường đại học?
Các yếu tố bao gồm điều kiện kinh tế xã hội, chính sách của Nhà nước, năng lực đội ngũ cán bộ quản lý, đặc điểm tâm lý sinh viên, cơ sở vật chất và sự phối hợp giữa các đơn vị trong trường cũng như với địa phương.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp gồm khảo sát bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu, nghiên cứu hồ sơ và quan sát thực tiễn, kết hợp phân tích thống kê bằng phần mềm SPSS và Excel để đảm bảo tính khách quan và chính xác.Các biện pháp đề xuất có tính khả thi như thế nào?
Các biện pháp được khảo nghiệm qua ý kiến của cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên, đánh giá cao về tính cấp thiết và khả thi, đồng thời phù hợp với điều kiện thực tế của Trường Đại học Văn Hiến.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác tư vấn và hỗ trợ sinh viên?
Nhà trường cần xây dựng hệ thống tư vấn chuyên nghiệp, đào tạo đội ngũ cán bộ tư vấn có kỹ năng, phối hợp với doanh nghiệp và tổ chức xã hội để cung cấp thông tin việc làm, kỹ năng nghề nghiệp và hỗ trợ tâm lý cho sinh viên.
Kết luận
- Quản lý công tác sinh viên tại Trường Đại học Văn Hiến đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế ở một số mặt như quản lý hồ sơ, tư vấn hỗ trợ và quản lý sinh viên ngoại trú.
- Năng lực cán bộ quản lý và sự phối hợp giữa các đơn vị trong trường là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả công tác sinh viên.
- Các biện pháp đề xuất tập trung nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện quy trình quản lý, đẩy mạnh giáo dục chính trị tư tưởng và ứng dụng công nghệ thông tin có tính khả thi cao.
- Việc tăng cường mối liên hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội góp phần tạo môi trường giáo dục toàn diện, hỗ trợ sinh viên phát triển.
- Tiếp theo, nhà trường cần triển khai các giải pháp đồng bộ, đánh giá định kỳ và điều chỉnh phù hợp để nâng cao chất lượng quản lý công tác sinh viên, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và uy tín của trường.
Call to action: Các nhà quản lý giáo dục và cán bộ công tác sinh viên nên áp dụng các giải pháp khoa học, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đổi mới để đáp ứng yêu cầu phát triển giáo dục đại học trong thời kỳ hội nhập.