Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội ngày càng nhanh chóng, công tác giảm nghèo bền vững (GNBV) trở thành một trong những nhiệm vụ trọng tâm của Đảng và Nhà nước Việt Nam. Tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, mặc dù có nhiều tiềm năng phát triển kinh tế, đặc biệt là du lịch và công nghiệp, nhưng vẫn còn tồn tại tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo đáng kể. Theo thống kê từ năm 2018 đến 2022, tỷ lệ hộ nghèo trên địa bàn thành phố dao động khoảng 0,16% đến 0,29%, trong khi hộ cận nghèo chiếm khoảng 0,2% đến 0,95%. Đặc biệt, dịch COVID-19 đã tác động tiêu cực đến thu nhập và việc làm của người dân, làm gia tăng số hộ nghèo trong giai đoạn 2021-2022.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực thi chính sách giảm nghèo bền vững tại thành phố Quy Nhơn trong giai đoạn từ năm 2018 đến nay, nhằm đánh giá thực trạng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả thực thi chính sách, góp phần ổn định xã hội và phát triển kinh tế địa phương. Các chỉ số như tỷ lệ hộ nghèo, cận nghèo, mức tăng trưởng kinh tế địa phương và sự phân bổ nguồn lực được sử dụng làm thước đo đánh giá hiệu quả thực thi chính sách.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai khung lý thuyết chính: lý thuyết thực thi chính sách công và lý thuyết giảm nghèo bền vững. Lý thuyết thực thi chính sách công tập trung vào quá trình đưa các quyết định chính sách vào thực tiễn thông qua các công cụ quản lý, phương pháp và sự phối hợp giữa các chủ thể liên quan. Lý thuyết giảm nghèo bền vững nhấn mạnh việc không chỉ giúp người nghèo thoát nghèo mà còn đảm bảo họ không bị tái nghèo, thông qua việc tiếp cận các nguồn lực sản xuất và dịch vụ xã hội cơ bản.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Giảm nghèo bền vững (GNBV): Quá trình thực hiện các chính sách nhằm tạo điều kiện cho người nghèo phát triển kinh tế, tiếp cận dịch vụ xã hội và không bị tái nghèo.
  • Thực thi chính sách: Quá trình sử dụng các công cụ quản lý để đưa chính sách vào thực tế nhằm đạt mục tiêu đề ra.
  • Chuẩn nghèo đa chiều: Tiêu chí xác định người nghèo dựa trên thu nhập và khả năng tiếp cận các dịch vụ xã hội như y tế, giáo dục, nhà ở.
  • Chính sách công: Tập hợp các quyết định, chương trình do Nhà nước xây dựng để giải quyết các vấn đề xã hội.
  • Yếu tố ảnh hưởng thực thi chính sách: Bao gồm yếu tố khách quan (văn bản chính sách, nguồn lực, thiên tai dịch bệnh) và yếu tố chủ quan (trình độ dân trí, năng lực cán bộ, sự tham gia của người dân).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp phân tích tài liệu và thu thập số liệu thứ cấp. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các số liệu thống kê hộ nghèo, cận nghèo từ Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội thành phố Quy Nhơn giai đoạn 2018-2023, cùng các văn bản pháp luật, kế hoạch và báo cáo thực thi chính sách giảm nghèo tại địa phương.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu phi xác suất, tập trung vào các tài liệu và số liệu có liên quan trực tiếp đến công tác giảm nghèo tại thành phố Quy Nhơn. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp tổng hợp, so sánh số liệu qua các năm, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và hiệu quả thực thi chính sách.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến năm 2024, bao gồm giai đoạn thực hiện chương trình mục tiêu giảm nghèo bền vững giai đoạn 2016-2020 và 2021-2025, đồng thời xem xét tác động của đại dịch COVID-19 trong giai đoạn 2020-2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo có biến động theo thời gian:

    • Giai đoạn 2018-2020, tỷ lệ hộ nghèo giảm trung bình 0,09%/năm, hộ cận nghèo giảm 0,15%/năm.
    • Năm 2021-2022, do ảnh hưởng của dịch COVID-19, số hộ nghèo tăng từ 123 lên 261 hộ, tương ứng tỷ lệ tăng gần gấp đôi.
    • Đến năm 2023, tỷ lệ hộ nghèo thành thị là 0,16%, hộ cận nghèo 0,2%; nông thôn tương ứng là 0,29% và 0,95%.
  2. Chính sách giảm nghèo được triển khai đồng bộ với nhiều văn bản chỉ đạo:

    • Thành phố ban hành các kế hoạch, công văn chỉ đạo thực thi chính sách giảm nghèo bền vững hàng năm.
    • Các văn bản hướng dẫn cụ thể về bảo hiểm y tế, vay vốn ưu đãi, hỗ trợ nhà ở và các dịch vụ xã hội được phổ biến rộng rãi.
  3. Công tác tuyên truyền và phổ biến chính sách được thực hiện đa dạng:

    • Tổ chức hơn 18 hội nghị, 25 buổi tập huấn, 4 cuộc giao lưu chia sẻ kinh nghiệm và 1 hội thi tìm hiểu về giảm nghèo.
    • Sử dụng các phương tiện truyền thông như panô, áp phích, tờ rơi để nâng cao nhận thức cộng đồng.
  4. Yếu tố ảnh hưởng đến thực thi chính sách:

    • Yếu tố khách quan như chất lượng văn bản chính sách, nguồn lực tài chính và nhân lực, thiên tai dịch bệnh (đặc biệt là COVID-19) ảnh hưởng lớn đến hiệu quả thực thi.
    • Yếu tố chủ quan gồm trình độ dân trí, năng lực cán bộ, sự tham gia và đồng thuận của người dân cũng quyết định thành công của chính sách.

Thảo luận kết quả

Việc giảm tỷ lệ hộ nghèo trong giai đoạn 2018-2020 cho thấy hiệu quả bước đầu của các chính sách giảm nghèo bền vững tại thành phố Quy Nhơn. Tuy nhiên, sự gia tăng hộ nghèo trong giai đoạn 2021-2022 phản ánh tác động nghiêm trọng của đại dịch COVID-19, làm gián đoạn hoạt động kinh tế và thu nhập của người dân, đặc biệt là nhóm yếu thế.

Chính sách giảm nghèo được thực thi thông qua hệ thống văn bản pháp luật và kế hoạch cụ thể, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho các hoạt động hỗ trợ. Công tác tuyên truyền đa dạng giúp nâng cao nhận thức và sự tham gia của cộng đồng, góp phần tăng cường hiệu quả thực thi.

Yếu tố nguồn lực tài chính và nhân lực vẫn còn hạn chế, ảnh hưởng đến quy mô và chất lượng các chương trình giảm nghèo. Ngoài ra, sự phân hóa giàu nghèo giữa các phường xã, đặc biệt giữa khu vực thành thị và nông thôn, đặt ra thách thức trong việc thiết kế các chính sách phù hợp với từng địa bàn.

So sánh với các nghiên cứu tại thành phố Đồng Hới (Quảng Bình) và Tuy Hòa (Phú Yên), thành phố Quy Nhơn có thể học hỏi kinh nghiệm trong việc tăng cường phối hợp các cấp chính quyền, nâng cao năng lực cán bộ và phát triển sinh kế bền vững cho người nghèo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động tỷ lệ hộ nghèo, bảng tổng hợp các văn bản chỉ đạo và bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng để minh họa rõ nét hơn về thực trạng và hiệu quả thực thi chính sách.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nguồn lực tài chính và nhân lực cho công tác giảm nghèo:

    • Đẩy mạnh huy động vốn từ ngân sách địa phương, các tổ chức xã hội và doanh nghiệp.
    • Đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn cho cán bộ thực thi chính sách trong vòng 1-2 năm tới.
  2. Đổi mới hình thức tuyên truyền, phổ biến chính sách:

    • Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông hiện đại như mạng xã hội, video clip, hội thảo trực tuyến để tiếp cận rộng rãi người dân.
    • Tổ chức các chương trình tập huấn, giao lưu chia sẻ kinh nghiệm định kỳ hàng năm.
  3. Phát triển sinh kế bền vững cho người nghèo:

    • Hỗ trợ đào tạo nghề, tạo việc làm ổn định, đặc biệt trong các ngành du lịch, công nghiệp địa phương.
    • Cung cấp vốn vay ưu đãi và chuyển giao khoa học công nghệ phù hợp với điều kiện địa phương trong 3 năm tới.
  4. Tăng cường phối hợp liên ngành và giám sát thực thi chính sách:

    • Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, tổ chức chính trị - xã hội và cộng đồng dân cư.
    • Thiết lập hệ thống theo dõi, kiểm tra, đánh giá định kỳ để kịp thời điều chỉnh chính sách.
  5. Khuyến khích sự tham gia và đồng thuận của người dân:

    • Tổ chức các diễn đàn đối thoại, tiếp nhận ý kiến phản hồi của người nghèo để nâng cao tính minh bạch và hiệu quả chính sách.
    • Phát huy vai trò của các tổ chức xã hội và cộng đồng trong công tác giảm nghèo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước địa phương:

    • Giúp xây dựng, điều chỉnh và thực thi chính sách giảm nghèo phù hợp với đặc điểm địa phương.
    • Sử dụng dữ liệu và phân tích để nâng cao hiệu quả quản lý.
  2. Các tổ chức chính trị - xã hội và phi chính phủ:

    • Làm cơ sở để phối hợp triển khai các chương trình hỗ trợ người nghèo.
    • Tham khảo các giải pháp tuyên truyền và vận động cộng đồng.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý công, chính sách công:

    • Cung cấp tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn thực thi chính sách giảm nghèo bền vững.
    • Học hỏi phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu thực tế.
  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư xã hội:

    • Hiểu rõ bối cảnh và nhu cầu hỗ trợ phát triển sinh kế cho người nghèo.
    • Tìm kiếm cơ hội hợp tác trong các dự án phát triển cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách giảm nghèo bền vững là gì?
    Chính sách giảm nghèo bền vững là tập hợp các quyết định, chương trình do Nhà nước xây dựng nhằm tạo điều kiện cho người nghèo phát triển kinh tế, tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản và không bị tái nghèo. Ví dụ, hỗ trợ vốn vay ưu đãi và đào tạo nghề cho người nghèo.

  2. Tại sao dịch COVID-19 ảnh hưởng đến công tác giảm nghèo?
    Đại dịch làm gián đoạn hoạt động kinh tế, nhiều người mất việc làm hoặc giảm thu nhập, dẫn đến tăng số hộ nghèo. Tại Quy Nhơn, số hộ nghèo tăng gần gấp đôi trong giai đoạn 2021-2022 do tác động của dịch.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả thực thi chính sách giảm nghèo?
    Ngoài nguồn lực tài chính và nhân lực, sự tham gia và đồng thuận của người dân là yếu tố then chốt. Người dân hiểu và tích cực tham gia sẽ giúp chính sách thực thi hiệu quả hơn.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực cán bộ thực thi chính sách?
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, tập huấn kỹ năng quản lý, cập nhật kiến thức mới và tăng cường phối hợp liên ngành là các biện pháp hiệu quả.

  5. Các giải pháp phát triển sinh kế bền vững cho người nghèo là gì?
    Bao gồm đào tạo nghề phù hợp, hỗ trợ vốn vay ưu đãi, chuyển giao khoa học công nghệ và tạo việc làm ổn định trong các ngành kinh tế địa phương như du lịch và công nghiệp.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về thực thi chính sách giảm nghèo bền vững tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định.
  • Đánh giá thực trạng cho thấy tỷ lệ hộ nghèo giảm trong giai đoạn 2018-2020 nhưng tăng trở lại do tác động của dịch COVID-19.
  • Các văn bản chỉ đạo, kế hoạch và công tác tuyên truyền được triển khai đồng bộ, góp phần nâng cao hiệu quả thực thi chính sách.
  • Yếu tố nguồn lực, trình độ cán bộ và sự tham gia của người dân là những nhân tố quyết định thành công của chính sách.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác thực thi chính sách giảm nghèo bền vững trong giai đoạn tới.

Next steps: Tăng cường huy động nguồn lực, đổi mới công tác tuyên truyền, phát triển sinh kế bền vững và nâng cao năng lực cán bộ.

Call to action: Các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ để triển khai hiệu quả các giải pháp, góp phần thực hiện thành công mục tiêu giảm nghèo bền vững tại thành phố Quy Nhơn.