Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội và đổi mới giáo dục toàn diện, việc quản lý cơ sở vật chất (CSVC) và thiết bị dạy học (TBDH) đóng vai trò then chốt trong nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông. Tại huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc, với 100% trường trung học cơ sở (THCS) đã đạt chuẩn quốc gia, thực trạng CSVC và TBDH vẫn còn nhiều hạn chế như xuống cấp, thiếu đồng bộ và chưa phát huy hiệu quả sử dụng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý CSVC và TBDH tại 5 trường THCS trên địa bàn huyện Sông Lô trong giai đoạn 2022-2023, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả theo hướng đáp ứng yêu cầu trường chuẩn quốc gia. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dạy học, đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống giáo dục địa phương, đồng thời góp phần thực hiện các tiêu chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục theo Thông tư số 18/2018/TT-BGDĐT. Qua đó, giúp các nhà quản lý giáo dục và các trường THCS có cơ sở khoa học để cải thiện công tác quản lý CSVC và TBDH, hướng tới mục tiêu phát triển giáo dục hiện đại, đồng bộ và hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý cơ sở vật chất trong nhà trường, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là hệ thống các tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý nhằm vận hành hệ thống giáo dục theo đường lối và nguyên lý giáo dục của Đảng, đảm bảo thực hiện mục tiêu giáo dục toàn diện (theo quan điểm của Đặng Quốc Bảo và Nguyễn Ngọc Quang).

  • Lý thuyết quản lý cơ sở vật chất và thiết bị dạy học: Quản lý CSVC và TBDH là quá trình tác động có tổ chức nhằm đầu tư, sử dụng, duy trì và bảo quản hiệu quả các phương tiện vật chất phục vụ hoạt động giáo dục, đảm bảo đồng bộ với chương trình, phương pháp dạy học và yêu cầu trường chuẩn quốc gia.

Các khái niệm chính bao gồm: CSVC, TBDH, quản lý đầu tư mua sắm, quản lý sử dụng, quản lý bảo trì bảo dưỡng, tiêu chuẩn trường chuẩn quốc gia, và các chức năng quản lý như lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra đánh giá.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ 5 trường THCS trên địa bàn huyện Sông Lô (THCS Lãng Công, THCS Hải Lựu, TH&THCS Bạch Lưu, THCS Quang Yên, THCS Đồng Quế), các báo cáo của Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện, Phòng Thống kê huyện, cùng các văn bản pháp luật liên quan.

  • Phương pháp khảo sát: Điều tra bằng phiếu hỏi với cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên; phỏng vấn sâu để thu thập ý kiến chi tiết; quan sát thực tế các buổi học và hoạt động sử dụng thiết bị dạy học.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp, phân tích các chỉ số về đầu tư, sử dụng, bảo quản CSVC và TBDH; so sánh tỷ lệ phần trăm các đánh giá về thực trạng quản lý.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung khảo sát và thu thập dữ liệu trong năm học 2022-2023, phân tích và đề xuất biện pháp trong năm 2023.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, chính xác và độ tin cậy cao, phù hợp với mục tiêu và phạm vi nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng đầu tư và trang bị CSVC, TBDH: Các trường THCS trên địa bàn huyện Sông Lô đã được đầu tư cơ bản, tuy nhiên có khoảng 30% thiết bị dạy học đã xuống cấp hoặc lạc hậu, không đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình. Kinh phí đầu tư hàng năm còn hạn chế, chỉ đạt khoảng 70% so với nhu cầu thực tế.

  2. Quản lý việc sử dụng CSVC và TBDH: Khoảng 65% cán bộ quản lý và giáo viên đánh giá công tác sử dụng thiết bị chưa hiệu quả do thiếu kế hoạch sử dụng cụ thể và kỹ năng vận hành thiết bị của giáo viên còn hạn chế.

  3. Bảo quản và duy trì CSVC, TBDH: Chỉ có khoảng 55% trường thực hiện đầy đủ kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng thiết bị theo quy định. Việc kiểm kê tài sản và xử lý thiết bị hư hỏng chưa được thực hiện thường xuyên, dẫn đến tình trạng thiết bị nhanh xuống cấp.

  4. Nhận thức và năng lực quản lý: Đa số cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức rõ tầm quan trọng của quản lý CSVC và TBDH, nhưng chỉ khoảng 60% được đào tạo bài bản về quản lý và sử dụng thiết bị, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chung.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ nguồn kinh phí đầu tư chưa đáp ứng đủ nhu cầu, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong nhà trường và hạn chế về năng lực quản lý, sử dụng thiết bị của đội ngũ giáo viên. So với các nghiên cứu trong nước, kết quả tương đồng với báo cáo của ngành giáo dục về thực trạng quản lý CSVC tại các địa phương miền núi, nơi nguồn lực còn hạn chế. Việc thiếu kế hoạch sử dụng và bảo trì thiết bị dẫn đến lãng phí tài sản, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dạy học và mục tiêu xây dựng trường chuẩn quốc gia. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ thiết bị hư hỏng theo từng trường và bảng đánh giá mức độ nhận thức của cán bộ quản lý, giáo viên về quản lý CSVC và TBDH. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc nâng cao năng lực quản lý, tăng cường đầu tư và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý CSVC và TBDH.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và năng lực quản lý cho cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về quản lý và sử dụng CSVC, TBDH theo định kỳ hàng năm, nhằm nâng cao kỹ năng vận hành và bảo quản thiết bị, dự kiến thực hiện trong vòng 12 tháng, do Phòng Giáo dục huyện phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành thực hiện.

  2. Xây dựng và triển khai kế hoạch đầu tư, mua sắm, sử dụng và bảo trì CSVC, TBDH đồng bộ, khoa học: Lập kế hoạch chi tiết theo từng năm học, ưu tiên bổ sung thiết bị hiện đại, phù hợp với chương trình giáo dục phổ thông mới, đảm bảo tỷ lệ thiết bị đáp ứng chuẩn quốc gia đạt trên 90% trong 3 năm tới. Ban Giám hiệu các trường chủ trì phối hợp với Phòng Giáo dục thực hiện.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý CSVC và TBDH: Xây dựng phần mềm quản lý tài sản, thiết bị giúp theo dõi, kiểm kê, bảo trì và sử dụng hiệu quả, giảm thiểu thất thoát và hư hỏng. Dự kiến triển khai trong 18 tháng, do Phòng Giáo dục huyện phối hợp với đơn vị công nghệ thông tin địa phương thực hiện.

  4. Tăng cường huy động nguồn lực xã hội hóa giáo dục: Phối hợp với các tổ chức, doanh nghiệp và Hội Cha mẹ học sinh để vận động tài trợ, đầu tư bổ sung CSVC và TBDH, nhằm nâng cao chất lượng cơ sở vật chất, dự kiến thực hiện liên tục và có kế hoạch cụ thể hàng năm. Ban Giám hiệu các trường và Phòng Giáo dục huyện chịu trách nhiệm vận động và quản lý nguồn lực.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý CSVC và TBDH, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý tại địa phương và đơn vị.

  2. Hiệu trưởng và Ban Giám hiệu các trường THCS: Là cơ sở để xây dựng kế hoạch đầu tư, sử dụng và bảo trì CSVC, TBDH phù hợp với yêu cầu trường chuẩn quốc gia, nâng cao chất lượng dạy học.

  3. Giáo viên và nhân viên quản lý thiết bị dạy học: Nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng, bảo quản thiết bị, góp phần phát huy tối đa hiệu quả công tác dạy học.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý giáo dục: Cung cấp tài liệu tham khảo về lý luận và thực tiễn quản lý CSVC và TBDH, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển các đề tài liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý cơ sở vật chất và thiết bị dạy học lại quan trọng trong trường THCS?
    Quản lý CSVC và TBDH giúp đảm bảo thiết bị được sử dụng hiệu quả, duy trì chất lượng, phục vụ tốt cho hoạt động dạy và học, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và đáp ứng tiêu chuẩn trường chuẩn quốc gia.

  2. Thực trạng quản lý CSVC và TBDH tại huyện Sông Lô hiện nay như thế nào?
    Các trường đã được đầu tư cơ bản nhưng còn nhiều thiết bị xuống cấp, công tác sử dụng và bảo quản chưa hiệu quả, năng lực quản lý còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục.

  3. Các biện pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý CSVC và TBDH?
    Nâng cao năng lực quản lý, xây dựng kế hoạch đồng bộ, ứng dụng công nghệ thông tin, huy động nguồn lực xã hội hóa là những giải pháp trọng tâm được đề xuất.

  4. Làm thế nào để huy động nguồn lực xã hội hóa cho CSVC và TBDH?
    Thông qua phối hợp với các tổ chức, doanh nghiệp, Hội Cha mẹ học sinh để vận động tài trợ, đầu tư bổ sung thiết bị và cơ sở vật chất, tạo điều kiện nâng cao chất lượng giáo dục.

  5. Công nghệ thông tin có vai trò gì trong quản lý CSVC và TBDH?
    Ứng dụng công nghệ giúp quản lý tài sản chính xác, theo dõi bảo trì, sử dụng thiết bị hiệu quả, giảm thất thoát và nâng cao hiệu quả quản lý tổng thể.

Kết luận

  • Quản lý cơ sở vật chất và thiết bị dạy học là yếu tố then chốt góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tại các trường THCS huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc.
  • Thực trạng quản lý còn nhiều hạn chế về đầu tư, sử dụng và bảo quản thiết bị, ảnh hưởng đến hiệu quả dạy học và mục tiêu trường chuẩn quốc gia.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các biện pháp thiết thực như nâng cao năng lực quản lý, xây dựng kế hoạch đồng bộ, ứng dụng công nghệ thông tin và huy động nguồn lực xã hội hóa.
  • Các giải pháp này cần được triển khai trong vòng 1-3 năm tới để đảm bảo hiệu quả và bền vững.
  • Kêu gọi các nhà quản lý, hiệu trưởng và giáo viên tích cực áp dụng các biện pháp nhằm nâng cao công tác quản lý CSVC và TBDH, góp phần phát triển giáo dục địa phương.