Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông theo chương trình GDPT 2018, việc quản lý cơ sở vật chất và thiết bị dạy học (CSVC TBDH) trở thành một trong những yếu tố then chốt quyết định chất lượng giáo dục tại các trường trung học cơ sở (THCS). Tại thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái, với sự phát triển kinh tế - xã hội ổn định, tổng giá trị sản xuất ước đạt 2.380 tỷ đồng năm 2020, ngành giáo dục đã đạt được nhiều thành tựu, trong đó có 84% số trường đạt chuẩn. Tuy nhiên, công tác quản lý CSVC TBDH thực hiện chương trình GDPT 2018 vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả dạy và học.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý CSVC TBDH tại các trường THCS trên địa bàn thị xã Nghĩa Lộ trong giai đoạn 2018-2021, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 4 trường THCS và 1 trường TH&THCS công lập, với số liệu thu thập trong 3 năm học liên tiếp. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục địa phương trong việc xây dựng kế hoạch đầu tư, sử dụng và bảo trì CSVC TBDH, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý tài sản công, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý: Quản lý được hiểu là quá trình tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý đến đối tượng quản lý nhằm đạt được mục tiêu đề ra. Quản lý CSVC TBDH bao gồm các chức năng lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra, đánh giá.

  • Lý thuyết về cơ sở vật chất và thiết bị dạy học: CSVC bao gồm trường sở, thiết bị dạy học và thư viện, là điều kiện vật chất cần thiết cho quá trình dạy học. Thiết bị dạy học là các phương tiện vật chất được sử dụng để hỗ trợ hoạt động nhận thức của học sinh, góp phần đổi mới phương pháp dạy học.

  • Mô hình quản lý CSVC TBDH theo chương trình GDPT 2018: Nhấn mạnh tính đồng bộ, hiện đại, phù hợp và hiệu quả trong việc sử dụng CSVC TBDH nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển năng lực học sinh theo chương trình mới.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý, cơ sở vật chất, thiết bị dạy học, chương trình giáo dục phổ thông 2018, hiệu quả sử dụng CSVC TBDH.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ khảo sát thực trạng tại 4 trường THCS và 1 trường TH&THCS trên địa bàn thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái, trong giai đoạn 2018-2021. Dữ liệu bao gồm bảng hỏi, phỏng vấn cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên và quan sát thực tế.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, phân tích so sánh tỷ lệ phần trăm các chỉ tiêu về CSVC TBDH, nhận thức và kỹ năng sử dụng thiết bị. Phân tích định tính qua phỏng vấn chuyên gia và cán bộ quản lý để làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 2 năm, từ năm học 2018-2019 đến 2020-2021, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và cập nhật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng cơ sở vật chất: Các trường THCS tại Nghĩa Lộ đã được trang bị cơ bản các phòng học và phòng bộ môn theo quy định, với tỷ lệ phòng học đạt 0,6 phòng/lớp trở lên. Tuy nhiên, chỉ khoảng 70% thiết bị dạy học đáp ứng tiêu chuẩn hiện đại và đồng bộ theo chương trình GDPT 2018.

  2. Nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên: Khoảng 85% cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức rõ vai trò quan trọng của CSVC TBDH trong đổi mới phương pháp dạy học. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 60% giáo viên có kỹ năng sử dụng thành thạo các thiết bị hiện đại.

  3. Quản lý và sử dụng CSVC TBDH: Việc lập kế hoạch và tổ chức quản lý CSVC TBDH còn thiếu đồng bộ, chỉ có 50% trường thực hiện đầy đủ các bước lập kế hoạch, bảo trì và kiểm tra định kỳ. Tỷ lệ sử dụng thiết bị đạt hiệu quả cao chỉ khoảng 55%, do hạn chế về kỹ năng và nguồn lực tài chính.

  4. Yếu tố ảnh hưởng: Nguồn lực tài chính hạn chế, kỹ năng sử dụng thiết bị của giáo viên chưa đồng đều, và sự phối hợp giữa các bộ phận trong nhà trường còn yếu là những nguyên nhân chính ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý CSVC TBDH.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù thị xã Nghĩa Lộ đã có sự đầu tư đáng kể về CSVC TBDH, nhưng hiệu quả sử dụng và quản lý vẫn chưa đạt yêu cầu. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ sử dụng thiết bị hiệu quả tại Nghĩa Lộ thấp hơn khoảng 10-15%, phản ánh sự cần thiết phải nâng cao năng lực quản lý và kỹ năng sử dụng thiết bị của giáo viên.

Nguyên nhân chủ yếu là do hạn chế về nguồn lực tài chính và thiếu các chương trình đào tạo bồi dưỡng kỹ năng sử dụng thiết bị hiện đại. Việc thiếu kế hoạch bảo trì, sửa chữa cũng làm giảm tuổi thọ và hiệu quả của CSVC TBDH. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ trang bị thiết bị hiện đại và biểu đồ tròn phân bố nhận thức, kỹ năng của giáo viên.

Những phát hiện này khẳng định vai trò quan trọng của công tác quản lý CSVC TBDH trong việc nâng cao chất lượng giáo dục theo chương trình GDPT 2018, đồng thời chỉ ra các điểm cần cải thiện để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng sử dụng CSVC TBDH cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ về kỹ năng sử dụng thiết bị hiện đại, đặc biệt là các thiết bị công nghệ thông tin, nhằm nâng cao năng lực chuyên môn. Thời gian thực hiện trong vòng 1 năm, do Phòng Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường thực hiện.

  2. Xây dựng kế hoạch quản lý, bảo trì và kiểm tra CSVC TBDH bài bản: Hiệu trưởng các trường cần xây dựng và thực hiện kế hoạch bảo dưỡng, sửa chữa định kỳ, đồng thời thiết lập hệ thống kiểm tra, đánh giá hiệu quả sử dụng thiết bị. Thời gian triển khai ngay trong năm học tiếp theo, với sự giám sát của Ban giám hiệu và tổ chuyên môn.

  3. Huy động nguồn lực tài chính đa dạng để đầu tư CSVC TBDH: Tận dụng các nguồn ngân sách nhà nước, chính quyền địa phương, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội để bổ sung, nâng cấp thiết bị dạy học hiện đại, đảm bảo tính đồng bộ và phù hợp với chương trình GDPT 2018. Kế hoạch dài hạn 3-5 năm, do Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với UBND địa phương thực hiện.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý CSVC TBDH: Xây dựng phần mềm quản lý thiết bị, theo dõi tình trạng, lịch bảo trì và sử dụng thiết bị nhằm nâng cao hiệu quả quản lý. Thời gian triển khai trong 2 năm, do các trường phối hợp với Phòng Giáo dục và các đơn vị công nghệ thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp: Giúp hiểu rõ về thực trạng và các giải pháp quản lý CSVC TBDH theo chương trình GDPT 2018, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch phù hợp.

  2. Hiệu trưởng và Ban giám hiệu các trường THCS: Cung cấp cơ sở khoa học để nâng cao hiệu quả quản lý, sử dụng CSVC TBDH, góp phần đổi mới phương pháp dạy học.

  3. Giáo viên và nhân viên phụ trách thiết bị dạy học: Nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng, bảo quản thiết bị, đồng thời tham gia tích cực vào công tác quản lý.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá về quản lý CSVC TBDH trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý CSVC TBDH lại quan trọng trong chương trình GDPT 2018?
    Quản lý CSVC TBDH đảm bảo thiết bị được sử dụng hiệu quả, đồng bộ với nội dung chương trình mới, giúp đổi mới phương pháp dạy học và nâng cao chất lượng giáo dục.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý CSVC TBDH tại các trường THCS Nghĩa Lộ là gì?
    Bao gồm hạn chế về nguồn lực tài chính, kỹ năng sử dụng thiết bị của giáo viên chưa đồng đều, và thiếu kế hoạch bảo trì, kiểm tra định kỳ.

  3. Làm thế nào để nâng cao kỹ năng sử dụng thiết bị dạy học cho giáo viên?
    Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu, bồi dưỡng thường xuyên và tạo điều kiện thực hành thực tế với thiết bị hiện đại.

  4. Các tiêu chí đánh giá hiệu quả sử dụng CSVC TBDH là gì?
    Bao gồm tính đầy đủ, phù hợp, hiệu quả, hiệu suất, bền vững, công khai minh bạch và công bằng trong đầu tư và sử dụng.

  5. Làm sao để huy động nguồn lực đầu tư CSVC TBDH hiệu quả?
    Phối hợp giữa các cấp quản lý, chính quyền địa phương, doanh nghiệp và cộng đồng để đa dạng hóa nguồn vốn, đồng thời xây dựng kế hoạch đầu tư dài hạn, ưu tiên thiết bị cần thiết.

Kết luận

  • CSVC TBDH là yếu tố thiết yếu, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục theo chương trình GDPT 2018 tại các trường THCS thị xã Nghĩa Lộ.
  • Thực trạng quản lý còn nhiều hạn chế, đặc biệt về kỹ năng sử dụng thiết bị và kế hoạch bảo trì, kiểm tra chưa đồng bộ.
  • Nghiên cứu đề xuất các biện pháp thiết thực như đào tạo kỹ năng, xây dựng kế hoạch quản lý bài bản, huy động nguồn lực và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Các biện pháp này cần được triển khai trong vòng 1-3 năm để đạt hiệu quả cao.
  • Kêu gọi các nhà quản lý giáo dục, hiệu trưởng và giáo viên tích cực áp dụng các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý CSVC TBDH, góp phần thực hiện thành công chương trình GDPT 2018.