Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, quản lý chi ngân sách nhà nước (NSNN) giữ vai trò then chốt trong việc đảm bảo an ninh tài chính quốc gia và ổn định kinh tế vĩ mô. Tại huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, với tổng diện tích tự nhiên 11.783,41 ha, trong đó hơn 64% là đất nông nghiệp, hoạt động sản xuất kinh doanh còn hạn chế, nguồn thu ngân sách chủ yếu dựa vào tiền cấp quyền sử dụng đất, chiếm 84% tổng thu ngân sách năm 2019 với khoảng 870 tỷ đồng. Mục tiêu của huyện là trở thành đô thị loại IV vào năm 2020 và thị xã vào năm 2021, đòi hỏi nhu cầu đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng lớn trong khi nguồn lực tài chính hạn chế. Thực trạng này đặt ra bài toán cân đối ngân sách và nâng cao hiệu quả quản lý chi NSNN cấp huyện.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng công tác quản lý chi NSNN tại huyện Thuận Thành giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác quản lý chi NSNN cấp huyện, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo tài chính, nghị quyết HĐND và các văn bản pháp luật liên quan. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải thiện công tác quản lý chi ngân sách, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững và nâng cao đời sống nhân dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý ngân sách nhà nước, tập trung vào:

  • Khái niệm ngân sách nhà nước: Theo Luật NSNN 2015, ngân sách nhà nước là toàn bộ các khoản thu, chi đã được dự toán và thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định nhằm thực hiện chức năng, nhiệm vụ của Nhà nước.
  • Vai trò của ngân sách nhà nước: Đảm bảo nhu cầu chi tiêu của Nhà nước và là công cụ điều tiết vĩ mô nền kinh tế.
  • Quản lý chi ngân sách nhà nước cấp huyện: Bao gồm các nội dung lập dự toán, chấp hành dự toán, quyết toán và thanh tra, kiểm tra chi NSNN, với nguyên tắc thống nhất, công khai, trung thực, tiết kiệm và cân đối ngân sách.
  • Tiêu chí đánh giá quản lý chi NSNN cấp huyện: Bao gồm các chỉ tiêu định tính như tuân thủ pháp luật, mức độ chính xác của dự toán, chấp hành định mức chi; và các chỉ tiêu định lượng như tốc độ tăng trưởng chi NSNN, tỷ lệ hoàn thành dự toán, cơ cấu chi, mức độ tiết kiệm, tỷ lệ chi chuyển nguồn và tỷ lệ kinh phí bị xuất toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, bao gồm:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo quyết toán thu, chi NSNN cấp huyện giai đoạn 2017-2019, nghị quyết HĐND, các văn bản pháp luật và kế hoạch phát triển kinh tế xã hội của huyện Thuận Thành.
  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả để tổng hợp số liệu thu chi ngân sách; phân tích so sánh để đánh giá sự biến động và hiệu quả quản lý; phân tích SWOT nhằm nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quản lý chi NSNN cấp huyện.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2019-2020, phân tích thực trạng giai đoạn 2017-2019, đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình ngân sách và dự toán chi NSNN: Tổng thu ngân sách huyện năm 2019 đạt khoảng 870 tỷ đồng, trong đó thu từ tiền cấp quyền sử dụng đất chiếm 84%. Dự toán chi NSNN giai đoạn 2017-2019 có sự điều chỉnh bổ sung nhiều lần, phản ánh mức độ chưa chính xác trong lập dự toán ban đầu. Tỷ lệ hoàn thành dự toán chi NSNN đạt khoảng 95%, cho thấy việc chấp hành dự toán tương đối tốt nhưng vẫn còn điều chỉnh trong quá trình thực hiện.

  2. Cơ cấu chi ngân sách: Chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi NSNN, khoảng 70-75%, trong khi chi đầu tư xây dựng cơ bản chiếm khoảng 20-25%. Việc chi đầu tư còn hạn chế do nguồn vốn chủ yếu phụ thuộc vào ngân sách cấp trên và các khoản bổ sung, dẫn đến nhiều công trình chưa hoàn thành đúng tiến độ.

  3. Quyết toán và kiểm soát chi NSNN: Tỷ lệ chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau dao động khoảng 10%, phản ánh tồn tại trong việc giải ngân và sử dụng ngân sách chưa hiệu quả. Tỷ lệ kinh phí bị xuất toán, thu hồi chiếm khoảng 2-3%, cho thấy một số khoản chi chưa tuân thủ đúng quy định về định mức và mục đích chi.

  4. Thanh tra, kiểm tra và giám sát: Công tác thanh tra, kiểm tra được tăng cường với số đợt thanh tra hàng năm chiếm khoảng 15-20% tổng số đơn vị sử dụng ngân sách, góp phần phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý chi NSNN.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trong quản lý chi NSNN huyện Thuận Thành bao gồm trình độ cán bộ quản lý còn hạn chế, bộ máy quản lý chưa tinh gọn, hệ thống thông tin và công nghệ quản lý chưa đồng bộ, cùng với sự phụ thuộc lớn vào nguồn ngân sách cấp trên. So sánh với các địa phương như thị xã Từ Sơn và huyện Thường Tín, nơi có tỷ lệ thu ngân sách cao hơn và quản lý chi ngân sách hiệu quả hơn, cho thấy vai trò quan trọng của việc nâng cao năng lực cán bộ, áp dụng công nghệ thông tin và tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu chi ngân sách theo từng nội dung, bảng so sánh tỷ lệ hoàn thành dự toán chi NSNN qua các năm, và biểu đồ tỷ lệ chi chuyển nguồn ngân sách. Những kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết của việc hoàn thiện quy trình lập dự toán, tăng cường kiểm soát chi và nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác lập và phân bổ dự toán chi NSNN: Áp dụng phương pháp dự toán khoa học, chính xác hơn dựa trên phân tích nhu cầu thực tế và khả năng thu ngân sách, giảm thiểu điều chỉnh bổ sung trong năm. Thời gian thực hiện: ngay trong năm tài chính tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện phối hợp với các đơn vị sử dụng ngân sách.

  2. Tăng cường chấp hành dự toán chi NSNN: Đẩy mạnh công tác giám sát, kiểm tra việc sử dụng ngân sách tại các đơn vị, đảm bảo chi đúng mục đích, đúng định mức và tiết kiệm. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: UBND huyện, Phòng Tài chính – Kế hoạch, Kho bạc Nhà nước huyện.

  3. Hoàn thiện công tác quyết toán chi NSNN: Rà soát, xử lý kịp thời các khoản chi sai chế độ, nâng cao chất lượng báo cáo quyết toán, đảm bảo tính trung thực và minh bạch. Thời gian: hàng năm sau khi kết thúc năm ngân sách. Chủ thể: Phòng Tài chính – Kế hoạch, Kho bạc Nhà nước, HĐND huyện.

  4. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý chi NSNN: Nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân sách. Thời gian: kế hoạch đào tạo định kỳ hàng năm. Chủ thể: UBND huyện phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  5. Tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý ngân sách: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Phòng Tài chính – Kế hoạch, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị sử dụng ngân sách nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi NSNN. Thời gian: xây dựng và triển khai trong năm tài chính tiếp theo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý tài chính công cấp huyện: Nghiên cứu giúp nâng cao năng lực lập dự toán, chấp hành và quyết toán chi NSNN, từ đó cải thiện hiệu quả quản lý ngân sách địa phương.

  2. Lãnh đạo UBND và HĐND huyện: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy trình quản lý chi ngân sách phù hợp với đặc thù địa phương, đảm bảo cân đối thu chi và phát triển kinh tế xã hội.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý chi NSNN cấp huyện, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Cơ quan thanh tra, kiểm tra và Kho bạc Nhà nước: Hỗ trợ trong việc đánh giá, giám sát và kiểm soát các hoạt động chi ngân sách, phát hiện và xử lý các sai phạm nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sử dụng ngân sách.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chi ngân sách nhà nước cấp huyện gồm những nội dung chính nào?
    Quản lý chi NSNN cấp huyện bao gồm lập dự toán chi, chấp hành dự toán, quyết toán chi và thanh tra, kiểm tra quá trình chi ngân sách. Mỗi nội dung đều tuân thủ nguyên tắc pháp luật và đảm bảo hiệu quả sử dụng ngân sách.

  2. Tại sao việc lập dự toán chi ngân sách lại quan trọng?
    Dự toán chi ngân sách là kế hoạch tài chính hàng năm, làm cơ sở cho việc phân bổ và sử dụng ngân sách. Dự toán chính xác giúp tránh điều chỉnh bổ sung, đảm bảo cân đối thu chi và nâng cao hiệu quả quản lý.

  3. Những nguyên tắc nào cần tuân thủ trong quản lý chi ngân sách?
    Các nguyên tắc gồm thống nhất, công khai, trung thực, tiết kiệm và cân đối ngân sách. Tuân thủ các nguyên tắc này giúp đảm bảo chi ngân sách đúng mục đích, minh bạch và hiệu quả.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chi ngân sách cấp huyện?
    Bao gồm trình độ cán bộ quản lý, bộ máy quản lý, hệ thống thông tin và công nghệ, hệ thống pháp luật và chính sách kinh tế vĩ mô, cũng như cơ chế phân cấp quản lý ngân sách.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách tại huyện Thuận Thành?
    Cần hoàn thiện quy trình lập và chấp hành dự toán, tăng cường kiểm tra, đào tạo cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý ngân sách.

Kết luận

  • Quản lý chi ngân sách nhà nước tại huyện Thuận Thành giai đoạn 2017-2019 còn tồn tại hạn chế về lập dự toán, chấp hành và quyết toán chi ngân sách, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính.
  • Chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi ngân sách, trong khi chi đầu tư xây dựng cơ bản còn hạn chế do nguồn vốn phụ thuộc nhiều vào ngân sách cấp trên.
  • Công tác thanh tra, kiểm tra được tăng cường nhưng vẫn cần nâng cao hơn nữa để phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quản lý chi NSNN gồm nâng cao chất lượng lập dự toán, tăng cường giám sát chi ngân sách, đào tạo cán bộ và cải thiện phối hợp giữa các cơ quan quản lý.
  • Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các công nghệ quản lý hiện đại, đồng thời xây dựng kế hoạch đào tạo dài hạn nhằm nâng cao năng lực quản lý ngân sách cấp huyện.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các cấp quản lý tài chính công, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách nhà nước tại huyện Thuận Thành và các địa phương tương tự. Đề nghị các cơ quan liên quan phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm đạt được mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội bền vững.