Tổng quan nghiên cứu

Theo thống kê đến ngày 30-11-2018, trên địa bàn thành phố Đà Nẵng có khoảng 24.389 doanh nghiệp (DN) ngoài khu vực nhà nước, với tổng vốn điều lệ ước tính 162.626 tỷ đồng và tổng số lao động khoảng 290.880 người. Trong đó, DN có vốn trong nước chiếm đa số với 23.245 DN, còn lại là 509 DN có vốn đầu tư nước ngoài. Các DN ngoài khu vực nhà nước đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của thành phố, góp phần tạo công ăn việc làm, tăng thu ngân sách và thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế. Tuy nhiên, công tác phát triển tổ chức Đảng trong các DN này còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu lãnh đạo của Đảng trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng thực hiện chính sách phát triển tổ chức Đảng trong các DN ngoài khu vực nhà nước trên địa bàn Đà Nẵng giai đoạn 2010-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách này. Nghiên cứu tập trung vào các DN có quy mô từ 30 lao động trở lên, đặc biệt chú trọng đến các tổ chức Đảng đã thành lập và hoạt động trong các DN ngoài khu vực nhà nước. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc góp phần cụ thể hóa các nghị quyết, chỉ thị của Đảng và Nhà nước về phát triển tổ chức Đảng trong DN, đồng thời làm cơ sở cho việc hoạch định chính sách và nâng cao năng lực lãnh đạo của tổ chức Đảng trong khu vực kinh tế tư nhân tại Đà Nẵng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về chính sách công và xây dựng tổ chức Đảng trong DN. Khái niệm chính sách công được hiểu là các quyết định của chủ thể có quyền lực công nhằm giải quyết các vấn đề vì lợi ích chung. Thực thi chính sách công là quá trình chuyển hóa ý chí thành hành động thực tế, trong đó tổ chức thực thi giữ vai trò trung tâm kết nối các bước trong chu trình chính sách.

Về phát triển tổ chức Đảng, khái niệm bao gồm việc thành lập mới, củng cố và nâng cao chất lượng các tổ chức cơ sở Đảng trong DN, nhằm tăng cường năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của tổ chức Đảng. Các khái niệm chính gồm: tổ chức cơ sở Đảng (đảng bộ, chi bộ), đảng viên, công tác phát triển đảng viên, và vai trò lãnh đạo của tổ chức Đảng trong DN.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu chính được thu thập từ các báo cáo thống kê của Cục Thuế thành phố Đà Nẵng, các quận, huyện ủy, đảng ủy trực thuộc Thành ủy, Liên đoàn Lao động và Thành Đoàn Đà Nẵng. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm 225 tổ chức Đảng trong các DN ngoài khu vực nhà nước với hơn 4.700 đảng viên.

Phương pháp phân tích thống kê được áp dụng để đánh giá số lượng, cơ cấu tổ chức Đảng và đảng viên, cũng như các chỉ số về hoạt động của tổ chức Đảng trong DN. Phương pháp phân tích định tính được sử dụng để đánh giá thực trạng hoạt động, những thuận lợi, khó khăn và nguyên nhân hạn chế trong thực hiện chính sách phát triển tổ chức Đảng. Ngoài ra, phương pháp điều tra khảo sát và tổng kết thực tiễn cũng được sử dụng để thu thập ý kiến từ các cấp ủy, cán bộ Đảng và chủ DN.

Thời gian nghiên cứu tập trung trong giai đoạn từ năm 2010 đến năm 2018, phạm vi nghiên cứu là các DN ngoài khu vực nhà nước trên địa bàn thành phố Đà Nẵng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng và cơ cấu tổ chức Đảng trong DN ngoài khu vực nhà nước: Tính đến cuối năm 2018, trên địa bàn Đà Nẵng có 225 tổ chức Đảng trong các DN ngoài khu vực nhà nước, bao gồm 46 đảng bộ cơ sở và 133 chi bộ cơ sở, với tổng số 4.725 đảng viên. Trong đó, DN tư nhân chiếm phần lớn với 156 tổ chức Đảng, DN có vốn đầu tư nước ngoài có 15 tổ chức Đảng.

  2. Hoạt động của tổ chức Đảng trong DN: Phần lớn các tổ chức Đảng hoạt động ổn định, tổ chức sinh hoạt chi bộ theo đúng quy định, chú trọng giáo dục chính trị tư tưởng cho đảng viên và người lao động. Tỷ lệ đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ đạt khoảng 48% năm 2007 và tăng lên 63% trong các năm gần đây. Công tác phát triển đảng viên được chú trọng với 441 quần chúng ưu tú được kết nạp từ năm 2006 đến nay.

  3. Khó khăn, hạn chế trong thực hiện chính sách: Nhiều tổ chức Đảng còn yếu kém về chất lượng hoạt động, vai trò lãnh đạo chưa rõ nét, sinh hoạt chi bộ còn hình thức, nội dung nghèo nàn. Công tác quản lý đảng viên và phát triển đảng viên mới còn chậm do thiếu kinh phí và thời gian thẩm tra lý lịch. Một số đảng viên chưa phát huy vai trò tiền phong, có biểu hiện phai nhạt lý tưởng và thiếu tinh thần đấu tranh tự phê bình.

  4. Tình hình kiện toàn và nâng cao chất lượng tổ chức Đảng: Thành ủy Đà Nẵng đã triển khai nhiều chương trình hành động, chỉ thị nhằm củng cố, kiện toàn tổ chức Đảng trong DN, đặc biệt tập trung vào DN có quy mô vừa và lớn. Các cấp ủy đã đổi mới phương thức lãnh đạo, xây dựng quy chế phối hợp với ban lãnh đạo DN, nâng cao chất lượng sinh hoạt chi bộ và công tác kiểm tra, giám sát.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phát triển tổ chức Đảng trong các DN ngoài khu vực nhà nước tại Đà Nẵng đã có những bước tiến đáng kể về số lượng và chất lượng. Việc thành lập và củng cố tổ chức Đảng góp phần nâng cao vai trò lãnh đạo của Đảng trong DN, tạo điều kiện cho DN phát triển bền vững và ổn định chính trị xã hội. So với một số nghiên cứu ở các địa phương khác, Đà Nẵng có tỷ lệ tổ chức Đảng trong DN tương đối cao, thể hiện sự quan tâm chỉ đạo quyết liệt của các cấp ủy.

Tuy nhiên, những hạn chế về chất lượng hoạt động, sinh hoạt chi bộ và công tác phát triển đảng viên phản ánh những khó khăn chung trong việc thích ứng với môi trường kinh tế thị trường và đặc thù của DN tư nhân. Việc thiếu kinh phí, thời gian và sự quan tâm của chủ DN là những nguyên nhân chính khiến công tác xây dựng Đảng trong DN chưa đạt hiệu quả tối ưu. Các biểu hiện phai nhạt lý tưởng và thiếu tinh thần đấu tranh tự phê bình của một bộ phận đảng viên cũng là thách thức lớn đối với công tác xây dựng Đảng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng tổ chức Đảng và đảng viên qua các năm, bảng so sánh tỷ lệ đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ, cũng như biểu đồ phân bố tổ chức Đảng theo loại hình DN. Bảng tổng hợp các khó khăn và nguyên nhân cũng giúp minh họa rõ nét hơn thực trạng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức: Đẩy mạnh tuyên truyền về vai trò, lợi ích của tổ chức Đảng trong DN đến chủ DN và người lao động nhằm tạo sự đồng thuận và tự nguyện tham gia. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là các cấp ủy Đảng và Mặt trận Tổ quốc.

  2. Đổi mới phương thức sinh hoạt chi bộ và nâng cao chất lượng đảng viên: Áp dụng các hình thức sinh hoạt linh hoạt, chuyên đề phù hợp với đặc thù DN, tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chính trị, chuyên môn cho đảng viên. Thời gian triển khai liên tục, chủ thể là các tổ chức Đảng trong DN.

  3. Tạo điều kiện thuận lợi về kinh phí và thời gian cho công tác phát triển đảng viên: Cấp trên cần hỗ trợ kinh phí thẩm tra lý lịch, đào tạo đảng viên mới; chủ DN tạo điều kiện về thời gian cho đảng viên tham gia sinh hoạt. Thời gian thực hiện trong 3 năm, chủ thể là cấp ủy cấp trên và chủ DN.

  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các vi phạm: Nâng cao vai trò của ủy ban kiểm tra các cấp trong việc giám sát hoạt động tổ chức Đảng, xử lý kịp thời các sai phạm để giữ vững kỷ luật Đảng. Thời gian thực hiện thường xuyên, chủ thể là ủy ban kiểm tra các cấp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, đảng viên trong các tổ chức Đảng tại DN: Giúp nâng cao nhận thức, cải thiện chất lượng sinh hoạt và phát triển đảng viên phù hợp với đặc thù DN.

  2. Lãnh đạo các cấp ủy Đảng và chính quyền địa phương: Là cơ sở để xây dựng, điều chỉnh chính sách phát triển tổ chức Đảng trong DN, nâng cao hiệu quả lãnh đạo.

  3. Chủ DN và quản lý DN ngoài khu vực nhà nước: Hiểu rõ vai trò của tổ chức Đảng trong DN, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của tổ chức Đảng và đoàn thể.

  4. Nhà nghiên cứu, giảng viên chuyên ngành Chính sách công và Xây dựng Đảng: Cung cấp tài liệu tham khảo khoa học, cập nhật thực trạng và giải pháp phát triển tổ chức Đảng trong DN.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc phát triển tổ chức Đảng trong DN ngoài khu vực nhà nước lại quan trọng?
    Việc phát triển tổ chức Đảng giúp tăng cường sự lãnh đạo của Đảng trong DN, đảm bảo DN hoạt động theo đúng đường lối, chính sách của Đảng và pháp luật Nhà nước, góp phần phát triển kinh tế bền vững và ổn định xã hội.

  2. Những khó khăn chính trong việc thành lập tổ chức Đảng tại DN là gì?
    Khó khăn gồm thiếu sự quan tâm của chủ DN, hạn chế về kinh phí và thời gian cho công tác Đảng, cũng như sự chưa đồng thuận của người lao động và đảng viên trong DN.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng sinh hoạt chi bộ trong DN?
    Cần đổi mới nội dung, hình thức sinh hoạt phù hợp với đặc thù DN, tổ chức sinh hoạt chuyên đề, tăng cường đào tạo cán bộ Đảng và tạo điều kiện cho đảng viên tham gia đầy đủ.

  4. Chính sách nào đã được áp dụng để phát triển tổ chức Đảng trong DN tại Đà Nẵng?
    Thành ủy Đà Nẵng đã triển khai các chương trình hành động, chỉ thị như Chỉ thị 07-CT/TW, Nghị quyết Trung ương 5, xây dựng kế hoạch củng cố, kiện toàn tổ chức Đảng và phát triển đảng viên trong DN.

  5. Vai trò của chủ DN trong việc phát triển tổ chức Đảng như thế nào?
    Chủ DN có vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện về kinh phí, thời gian và môi trường hoạt động cho tổ chức Đảng, đồng thời phối hợp với cấp ủy để tổ chức hoạt động hiệu quả.

Kết luận

  • Đà Nẵng có khoảng 225 tổ chức Đảng trong DN ngoài khu vực nhà nước với hơn 4.700 đảng viên, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội.
  • Công tác phát triển tổ chức Đảng đã đạt được nhiều kết quả, nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về chất lượng hoạt động và phát triển đảng viên.
  • Thành ủy Đà Nẵng đã triển khai nhiều chính sách, chương trình nhằm củng cố, kiện toàn tổ chức Đảng trong DN, tập trung vào DN có quy mô vừa và lớn.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường tuyên truyền, đổi mới sinh hoạt chi bộ, hỗ trợ kinh phí và kiểm tra giám sát chặt chẽ.
  • Nghiên cứu là cơ sở quan trọng cho các cấp ủy, chủ DN và nhà nghiên cứu trong việc nâng cao hiệu quả công tác xây dựng Đảng trong DN ngoài khu vực nhà nước tại Đà Nẵng.

Các cấp ủy và tổ chức Đảng cần triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất, tăng cường phối hợp với chủ DN để nâng cao chất lượng tổ chức Đảng, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững.