Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, thông tin đã trở thành nguồn lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội. Tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục đại học, nhu cầu về nguồn lực thông tin (NLTT) ngày càng gia tăng nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới phương thức đào tạo và nâng cao chất lượng nghiên cứu khoa học. Trường Đại học Giao thông Vận tải (ĐHGTVT) với hơn 70 năm hình thành và phát triển, hiện đang đào tạo đa ngành với quy mô gần 20.000 sinh viên chính quy và hơn 2.000 học viên cao học, đòi hỏi một nguồn lực thông tin phong phú, đa dạng và hiện đại để phục vụ giảng dạy, học tập và nghiên cứu khoa học.

Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển nguồn lực thông tin tại Trung tâm Thông tin – Thư viện của Trường ĐHGTVT, khảo sát thực trạng về số lượng, chất lượng tài liệu, các yếu tố tác động và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả phát triển NLTT. Phạm vi nghiên cứu bao gồm nguồn lực thông tin hiện có tại Trung tâm, các chính sách, cơ sở vật chất, nhân lực và nhu cầu người dùng trong giai đoạn hiện nay. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ lãnh đạo nhà trường và Trung tâm xây dựng chiến lược phát triển NLTT phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học, đáp ứng yêu cầu đổi mới toàn diện giáo dục đại học tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về nguồn lực thông tin và phát triển nguồn lực thông tin trong lĩnh vực khoa học thông tin – thư viện. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Khái niệm nguồn lực thông tin (Information Resource): NLTT được hiểu là tập hợp các tài liệu, dữ liệu, kiến thức được tổ chức, kiểm soát và có giá trị phục vụ nhu cầu thông tin của người dùng. NLTT bao gồm cả tài liệu truyền thống và tài liệu số, đồng thời bao hàm quyền truy cập và chia sẻ thông tin giữa các tổ chức. Khái niệm này được củng cố bởi các quan điểm của PGS. Trần Thị Quý, TS. Nguyễn Hữu Hùng và các nghiên cứu pháp luật về hoạt động thông tin khoa học và công nghệ.

  2. Quy luật phát triển nguồn lực thông tin: Bao gồm các quy luật gia tăng số lượng thông tin, tập trung và phân tán thông tin, lỗi thời của thông tin và gia tăng giá thành thông tin. Các quy luật này ảnh hưởng trực tiếp đến việc bổ sung, tổ chức và quản lý NLTT tại các cơ quan thông tin – thư viện.

  3. Chính sách phát triển nguồn lực thông tin: Là văn bản định hướng các phương hướng, biện pháp phát triển NLTT, đảm bảo tính khoa học, kế hoạch, hiệu quả kinh tế và sự phối hợp chia sẻ giữa các đơn vị. Chính sách này là công cụ quản lý quan trọng để nâng cao chất lượng và số lượng NLTT.

  4. Các yếu tố tác động đến phát triển NLTT: Bao gồm cơ sở vật chất, hạ tầng công nghệ thông tin, trình độ cán bộ phát triển NLTT, kinh phí, nhu cầu tin của người dùng và hợp tác chia sẻ nguồn lực thông tin.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ Trung tâm Thông tin – Thư viện Trường ĐHGTVT, bao gồm thống kê tài liệu, báo cáo hoạt động, phiếu điều tra nhu cầu người dùng và phỏng vấn cán bộ thư viện.

  • Phương pháp chọn mẫu: Phát phiếu hỏi cho 100% cán bộ thư viện (20 người) và 500 người dùng tin thuộc các ngành đào tạo trong trường, thu về tỷ lệ phản hồi 87%. Phỏng vấn sâu các lãnh đạo và cán bộ phụ trách phát triển NLTT.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích nội dung phỏng vấn và quan sát thực tế hoạt động phát triển NLTT. Các số liệu được trình bày qua bảng biểu và biểu đồ để minh họa rõ ràng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018-2019, tập trung khảo sát thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển NLTT phù hợp với bối cảnh đổi mới giáo dục đại học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và cơ cấu nguồn lực thông tin: Tính đến tháng 8/2018, Trung tâm sở hữu khoảng 99.022 cuốn giáo trình, bài giảng (chiếm 61.8%), 43.629 cuốn sách tham khảo (27.6%), 7.472 luận văn, luận án (4.6%), 1.312 đề tài nghiên cứu khoa học (0.6%) và 6.500 đĩa CD-ROM (4.06%). Tài liệu tiếng Việt chiếm 95.3%, còn lại là tiếng Anh, Đức, Pháp, Trung Quốc với tỷ lệ nhỏ dưới 5%.

  2. Nguồn lực thông tin hiện đại còn hạn chế: Trung tâm có một số cơ sở dữ liệu điện tử như CSDL giáo trình toàn văn, CSDL sách và báo tạp chí, nhưng phần mềm quản lý dữ liệu đã lỗi thời, gây khó khăn trong khai thác và tra cứu. Việc bổ sung tài liệu số còn chậm và chưa đáp ứng kịp thời nhu cầu người dùng.

  3. Nhu cầu người dùng tin tập trung vào tài liệu phục vụ giảng dạy, học tập và nghiên cứu khoa học: Khoảng 89% tài liệu được sử dụng phục vụ mục đích này, trong khi tài liệu quản lý, tra cứu và các loại khác chiếm tỷ lệ thấp. Người dùng mong muốn có thêm tài liệu đa dạng về ngôn ngữ và nội dung chuyên sâu.

  4. Các yếu tố tác động đến phát triển NLTT: Nhận thức của lãnh đạo và cán bộ về vai trò của NLTT còn hạn chế; kinh phí bổ sung tài liệu chưa đáp ứng đủ; hạ tầng công nghệ thông tin chưa đồng bộ; trình độ cán bộ phát triển NLTT chưa đồng đều; hợp tác chia sẻ nguồn lực thông tin còn yếu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Trung tâm Thông tin – Thư viện Trường ĐHGTVT đã xây dựng được nguồn lực thông tin tương đối phong phú về số lượng và đa dạng về loại hình, đáp ứng phần lớn nhu cầu giảng dạy và nghiên cứu. Tuy nhiên, sự thiếu hụt về tài liệu số và phần mềm quản lý lạc hậu làm giảm hiệu quả khai thác, gây khó khăn cho người dùng trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc phát triển NLTT cần được chú trọng hơn về mặt công nghệ và chính sách hỗ trợ. Các quy luật phát triển thông tin như gia tăng số lượng, lỗi thời và giá thành cao đòi hỏi Trung tâm phải có chiến lược bổ sung linh hoạt, ưu tiên tài liệu số và hợp tác chia sẻ để tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả.

Việc nhận thức đúng đắn của lãnh đạo và cán bộ về vai trò của NLTT là yếu tố then chốt để thúc đẩy đầu tư và đổi mới công tác phát triển nguồn lực. Đồng thời, nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng công nghệ thông tin cho cán bộ phát triển NLTT sẽ góp phần nâng cao chất lượng nguồn lực thông tin, đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng đa dạng của người dùng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức của các bên liên quan về vai trò của phát triển nguồn lực thông tin

    • Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho lãnh đạo nhà trường, cán bộ Trung tâm và người dùng tin nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của NLTT.
    • Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và Trung tâm Thông tin – Thư viện.
  2. Hoàn thiện và xây dựng chính sách phát triển nguồn lực thông tin

    • Soạn thảo văn bản chính sách cụ thể về bổ sung, quản lý và chia sẻ NLTT, đảm bảo tính khoa học, kế hoạch và hiệu quả kinh tế.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp với Trung tâm và các phòng ban liên quan.
  3. Tăng cường kinh phí và đầu tư hạ tầng công nghệ thông tin

    • Đề xuất tăng ngân sách bổ sung tài liệu, ưu tiên tài liệu số và phần mềm quản lý hiện đại.
    • Đầu tư nâng cấp hệ thống phần cứng, phần mềm, xây dựng kho dữ liệu số tích hợp.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Trung tâm và phòng Kế hoạch – Tài chính.
  4. Chú trọng thu thập tài liệu nội sinh và hợp tác chia sẻ nguồn lực thông tin

    • Tăng cường thu thập luận văn, luận án, đề tài nghiên cứu trong trường.
    • Thiết lập mạng lưới hợp tác với các thư viện, trung tâm thông tin trong và ngoài nước để chia sẻ tài nguyên.
    • Thời gian thực hiện: liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Thông tin – Thư viện.
  5. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực phát triển NLTT

    • Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng công nghệ thông tin cho cán bộ thư viện.
    • Xây dựng chính sách sử dụng, bố trí cán bộ phù hợp với năng lực và yêu cầu công việc.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm phối hợp với các đơn vị đào tạo.
  6. Phát triển năng lực thông tin cho người dùng tin

    • Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng tìm kiếm, khai thác và sử dụng thông tin hiệu quả cho sinh viên, giảng viên.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Thông tin – Thư viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các trường đại học và Trung tâm Thông tin – Thư viện

    • Lợi ích: Tham khảo các giải pháp phát triển NLTT phù hợp với đặc thù từng trường, nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ người dùng.
    • Use case: Xây dựng chiến lược phát triển nguồn lực thông tin, cải tiến chính sách bổ sung tài liệu.
  2. Cán bộ thư viện và chuyên viên phát triển nguồn lực thông tin

    • Lợi ích: Nắm bắt các quy luật, yếu tố tác động và phương pháp phát triển NLTT, nâng cao năng lực chuyên môn.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng bổ sung, tổ chức kho tài liệu và khai thác hiệu quả.
  3. Giảng viên, nghiên cứu sinh và sinh viên các ngành khoa học thông tin, thư viện

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và thực trạng phát triển NLTT trong môi trường đại học, phục vụ nghiên cứu và học tập.
    • Use case: Sử dụng nguồn tài liệu phong phú, tham khảo các mô hình phát triển NLTT.
  4. Các nhà hoạch định chính sách giáo dục và phát triển nguồn lực thông tin

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng chính sách phát triển NLTT trong hệ thống giáo dục đại học.
    • Use case: Đề xuất các chính sách hỗ trợ phát triển thư viện số, hợp tác chia sẻ tài nguyên thông tin.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguồn lực thông tin là gì và tại sao nó quan trọng trong giáo dục đại học?
    Nguồn lực thông tin là tập hợp các tài liệu, dữ liệu và kiến thức được tổ chức và kiểm soát để phục vụ nhu cầu thông tin của người dùng. Nó quan trọng vì quyết định chất lượng giảng dạy, học tập và nghiên cứu khoa học, đồng thời là tiêu chí đánh giá chất lượng trường đại học.

  2. Thực trạng nguồn lực thông tin tại Trung tâm Thông tin – Thư viện Trường ĐHGTVT hiện nay ra sao?
    Trung tâm có nguồn tài liệu phong phú với hơn 99.000 cuốn giáo trình, bài giảng và hơn 7.000 luận văn, luận án. Tuy nhiên, tài liệu số còn hạn chế, phần mềm quản lý lỗi thời, gây khó khăn trong khai thác và tra cứu.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc phát triển nguồn lực thông tin tại Trung tâm?
    Các yếu tố gồm nhận thức của lãnh đạo và cán bộ, kinh phí bổ sung, hạ tầng công nghệ thông tin, trình độ cán bộ phát triển NLTT, nhu cầu người dùng và mức độ hợp tác chia sẻ nguồn lực thông tin.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả phát triển nguồn lực thông tin?
    Giải pháp bao gồm nâng cao nhận thức, hoàn thiện chính sách, tăng cường kinh phí và đầu tư công nghệ, thu thập tài liệu nội sinh, hợp tác chia sẻ, đào tạo cán bộ và nâng cao năng lực người dùng tin.

  5. Làm thế nào để người dùng tin khai thác hiệu quả nguồn lực thông tin tại Trung tâm?
    Người dùng cần được đào tạo kỹ năng tìm kiếm, khai thác và sử dụng thông tin; Trung tâm cần cung cấp hệ thống tra cứu hiện đại, đa dạng tài liệu và hỗ trợ tư vấn thông tin kịp thời.

Kết luận

  • Nguồn lực thông tin tại Trung tâm Thông tin – Thư viện Trường ĐHGTVT hiện có quy mô lớn, đa dạng về loại hình và nội dung, đáp ứng phần lớn nhu cầu giảng dạy và nghiên cứu.
  • Tuy nhiên, tài liệu số còn hạn chế, phần mềm quản lý lạc hậu và các yếu tố như kinh phí, nhân lực, hạ tầng CNTT chưa đồng bộ ảnh hưởng đến hiệu quả phát triển NLTT.
  • Các quy luật phát triển thông tin và nhu cầu ngày càng đa dạng của người dùng đòi hỏi Trung tâm phải đổi mới chính sách, tăng cường đầu tư và nâng cao năng lực cán bộ.
  • Giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức, hoàn thiện chính sách, tăng kinh phí, phát triển tài liệu số, hợp tác chia sẻ và đào tạo nguồn nhân lực.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi thiết thực cho Trung tâm và các cơ quan thông tin – thư viện đại học trong việc phát triển nguồn lực thông tin, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học trong giai đoạn đổi mới giáo dục đại học.

Call-to-action: Các đơn vị quản lý giáo dục và thư viện đại học nên áp dụng các giải pháp nghiên cứu để phát triển nguồn lực thông tin bền vững, đáp ứng yêu cầu đổi mới và hội nhập quốc tế.