Tổng quan nghiên cứu

Phát triển hợp tác xã nông nghiệp (HTXNN) đóng vai trò then chốt trong xây dựng nông thôn mới (NTM) tại tỉnh Tiền Giang, một tỉnh trọng điểm của Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL). Giai đoạn 2018-2022, tỉnh có 184 HTXNN hoạt động trên địa bàn 142 xã, trong đó 137 xã đạt chuẩn NTM, với 39 xã đạt chuẩn NTM nâng cao và 2 xã kiểu mẫu. Thu nhập bình quân đầu người khu vực nông thôn đạt gần 3,5 triệu đồng/tháng năm 2020, tăng 1,4 lần so với năm 2016, góp phần giảm tỷ lệ hộ nghèo đa chiều xuống còn khoảng 7,1%. Tuy nhiên, HTXNN tại Tiền Giang vẫn còn nhiều hạn chế như quy mô thành viên nhỏ, hiệu quả hoạt động chưa cao, năng lực quản lý yếu và liên kết thị trường còn hạn chế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng phát triển HTXNN gắn với xây dựng NTM trên địa bàn tỉnh Tiền Giang, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phát triển bền vững đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 184 HTXNN tại 3 vùng kinh tế - đô thị của tỉnh, sử dụng số liệu từ năm 2018 đến 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn phát triển HTXNN trong xây dựng NTM, đồng thời cung cấp cơ sở dữ liệu và giải pháp cho các cơ quan quản lý, HTX và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế và quản lý công.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về kinh tế hợp tác, tổ chức HTX và phát triển nông thôn mới. Theo Luật HTX 2012, HTX là tổ chức kinh tế tập thể, tự nguyện, bình đẳng, tự chủ và tự chịu trách nhiệm, nhằm đáp ứng nhu cầu chung của thành viên. HTXNN là loại hình HTX chuyên về dịch vụ và sản xuất nông nghiệp, có vai trò trung gian hỗ trợ nông dân tiếp cận thị trường, kỹ thuật và chính sách nhà nước.

Khái niệm chính bao gồm:

  • HTXNN: tổ chức kinh tế tập thể do nông dân thành lập, cung cấp dịch vụ hỗ trợ sản xuất, tiêu thụ sản phẩm.
  • Nguyên tắc tổ chức HTX: tự nguyện, bình đẳng, dân chủ, tự chủ, phân phối thu nhập theo mức độ sử dụng dịch vụ.
  • Vai trò HTX trong xây dựng NTM: cung cấp dịch vụ, phát triển kinh tế tập thể, tiếp nhận hỗ trợ nhà nước.
  • Tiêu chí đánh giá HTXNN hiệu quả: hoạt động theo luật, có dịch vụ thiết yếu, quy mô thành viên ≥ 50, xếp loại khá trở lên, liên kết chuỗi giá trị ổn định.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Sở Nông nghiệp và PTNT, Liên minh HTX tỉnh, Niên giám thống kê và các tài liệu nghiên cứu liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn chuyên gia (KIP) gồm cán bộ quản lý HTXNN cấp tỉnh, huyện và điều tra trực tiếp 130 Giám đốc/Phó Giám đốc HTXNN trên địa bàn.

Cỡ mẫu khảo sát là 184 HTXNN, đại diện cho 3 vùng phát triển kinh tế - đô thị của tỉnh Tiền Giang. Phân tích số liệu sử dụng thống kê mô tả (tần suất, tỷ lệ, trung bình cộng), phân tích so sánh và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh HTXNN. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2022, với định hướng và đề xuất giải pháp đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng và quy mô HTXNN: Giai đoạn 2018-2022, số lượng HTXNN tại Tiền Giang tăng ổn định, đạt 184 HTX với quy mô thành viên trung bình khoảng 195 thành viên/HTX. Tuy nhiên, khoảng 30% HTX có quy mô thành viên chưa đạt tiêu chí NTM (≥ 50 thành viên).
  2. Hiệu quả hoạt động kinh doanh: Khoảng 60% HTXNN hoạt động hiệu quả, doanh thu bình quân đạt 2,3 tỷ đồng/HTX/năm, thu nhập bình quân lao động khoảng 50 triệu đồng/người/năm. Một số HTX có doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng trên 10% mỗi năm.
  3. Năng lực quản lý và cơ sở vật chất: Đội ngũ cán bộ quản lý HTXNN chủ yếu có trình độ trung cấp trở lên, nhưng vẫn còn khoảng 40% chưa được đào tạo chuyên sâu. Cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ sản xuất và sơ chế còn hạn chế, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm.
  4. Liên kết và thị trường tiêu thụ: Chỉ khoảng 50% HTXNN có hợp đồng liên kết chuỗi giá trị ổn định với các doanh nghiệp và tổ chức kinh tế khác. Thị trường tiêu thụ chủ yếu là nội tỉnh và các tỉnh lân cận, chưa khai thác hiệu quả kênh thương mại điện tử (dưới 10% sản phẩm bán qua kênh này).

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên bao gồm: năng lực nội tại của HTXNN còn yếu, thiếu nguồn lực về vốn, nhân lực và hạ tầng kỹ thuật; nhận thức của một bộ phận nông dân về HTX kiểu mới chưa đầy đủ; sự gắn kết lợi ích giữa HTX và thành viên còn mờ nhạt; chính sách hỗ trợ chưa được tiếp cận đầy đủ và hiệu quả; liên kết thị trường còn hạn chế do thiếu kỹ năng và công nghệ.

So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh ĐBSCL khác, Tiền Giang có mức độ phát triển HTXNN tương đối tốt nhưng vẫn cần cải thiện về quy mô và hiệu quả hoạt động. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng HTXNN, bảng phân loại hiệu quả hoạt động và sơ đồ cơ cấu trình độ cán bộ quản lý để minh họa rõ nét hơn.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ vai trò của HTXNN trong xây dựng NTM, đồng thời chỉ ra các điểm nghẽn cần khắc phục để nâng cao hiệu quả hoạt động, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực quản lý và đào tạo cán bộ HTXNN: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị, kỹ thuật sản xuất và marketing cho cán bộ quản lý HTX trong vòng 2 năm tới, do Sở Nông nghiệp và Liên minh HTX tỉnh phối hợp thực hiện.
  2. Mở rộng quy mô và tăng cường liên kết chuỗi giá trị: Khuyến khích HTXNN tăng số lượng thành viên lên tối thiểu 50 người, đồng thời thúc đẩy ký kết hợp đồng liên kết với doanh nghiệp, tổ chức kinh tế khác để ổn định thị trường tiêu thụ trong 3 năm tới.
  3. Hỗ trợ đầu tư cơ sở vật chất và công nghệ: Tỉnh cần huy động nguồn lực đầu tư nâng cấp trang thiết bị sản xuất, sơ chế và áp dụng công nghệ mới nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, dự kiến hoàn thành trong giai đoạn 2024-2027.
  4. Tăng cường tuyên truyền và nâng cao nhận thức về HTX kiểu mới: Triển khai các chương trình truyền thông, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức của nông dân về lợi ích và vai trò của HTXNN trong xây dựng NTM, thực hiện liên tục hàng năm.
  5. Đẩy mạnh ứng dụng chuyển đổi số và thương mại điện tử: Hỗ trợ HTXNN xây dựng website, kênh bán hàng trực tuyến và truy xuất nguồn gốc sản phẩm, phấn đấu tăng tỷ lệ sản phẩm bán qua thương mại điện tử lên trên 20% vào năm 2030.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp và phát triển nông thôn: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển HTXNN và chương trình xây dựng NTM hiệu quả hơn.
  2. Ban lãnh đạo và cán bộ quản lý HTXNN: Áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực quản lý, mở rộng quy mô và cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, quản lý công: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
  4. Doanh nghiệp và tổ chức kinh tế liên kết với HTXNN: Hiểu rõ vai trò và tiềm năng hợp tác với HTXNN trong chuỗi giá trị nông sản, từ đó xây dựng các mô hình liên kết bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. HTXNN có vai trò gì trong xây dựng nông thôn mới?
    HTXNN cung cấp dịch vụ hỗ trợ sản xuất, tiêu thụ sản phẩm, giúp nông dân tiếp cận thị trường và chính sách nhà nước, góp phần nâng cao thu nhập và phát triển kinh tế nông thôn.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả hoạt động của HTXNN?
    Năng lực quản lý, quy mô thành viên, vốn hoạt động và liên kết thị trường là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của HTXNN.

  3. Tỉnh Tiền Giang đã đạt được những kết quả gì trong phát triển HTXNN?
    Tỉnh có 184 HTXNN hoạt động ổn định, 137 xã đạt chuẩn NTM, thu nhập nông thôn tăng 1,4 lần so với năm 2016, tỷ lệ hộ nghèo giảm đáng kể.

  4. Làm thế nào để HTXNN tiếp cận được các chính sách hỗ trợ của nhà nước?
    HTXNN cần đăng ký hoạt động đúng quy định, xây dựng kế hoạch sản xuất kinh doanh rõ ràng và tăng cường liên kết với các tổ chức, từ đó dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn và hỗ trợ kỹ thuật.

  5. Giải pháp nào giúp HTXNN nâng cao hiệu quả kinh doanh?
    Nâng cao năng lực quản lý, đầu tư công nghệ, mở rộng quy mô, tăng cường liên kết chuỗi giá trị và ứng dụng chuyển đổi số là các giải pháp thiết thực.

Kết luận

  • Phát triển HTXNN là yếu tố quan trọng thúc đẩy xây dựng NTM bền vững tại Tiền Giang.
  • Giai đoạn 2018-2022, HTXNN tăng trưởng ổn định nhưng còn nhiều hạn chế về quy mô, hiệu quả và năng lực quản lý.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm năng lực cán bộ, vốn, liên kết thị trường và nhận thức thành viên.
  • Đề xuất giải pháp tập trung nâng cao năng lực quản lý, mở rộng quy mô, đầu tư cơ sở vật chất và ứng dụng công nghệ.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp đến năm 2030 nhằm phát huy vai trò HTXNN trong phát triển kinh tế nông thôn và xây dựng NTM.

Để góp phần phát triển HTXNN hiệu quả, các cơ quan quản lý, HTX và nhà nghiên cứu cần phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời đẩy mạnh truyền thông và ứng dụng công nghệ mới. Hành động ngay hôm nay sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của nông thôn Tiền Giang trong tương lai.