Tổng quan nghiên cứu
Ngành du lịch Việt Nam đã trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn với hơn 85 triệu lượt khách nội địa và hơn 18 triệu lượt khách quốc tế vào năm 2019, đóng góp khoảng 9,2% GDP quốc gia. Trong bối cảnh đó, nhóm khách hàng người khuyết tật (NKT) được xem là thị trường tiềm năng với hơn 6 triệu người khuyết tật đang sinh sống tại Việt Nam, chiếm khoảng 7,06% dân số. Nhu cầu du lịch của nhóm này ngày càng tăng, tuy nhiên, các dịch vụ và cơ sở hạ tầng phục vụ cho du lịch tiếp cận vẫn còn nhiều hạn chế, gây ra rào cản lớn trong việc tiếp cận các dịch vụ du lịch.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng phát triển du lịch tiếp cận dành cho người khuyết tật tại Việt Nam, nhận diện các khó khăn, rào cản và đề xuất các giải pháp thúc đẩy phát triển loại hình du lịch này. Nghiên cứu được thực hiện trên phạm vi toàn quốc trong giai đoạn từ tháng 10/2022 đến tháng 01/2023, tập trung vào các đối tượng gồm cộng đồng người khuyết tật, chính quyền địa phương và doanh nghiệp du lịch.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở dữ liệu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ du lịch cho người khuyết tật, góp phần thúc đẩy phát triển du lịch bền vững và hòa nhập xã hội. Các chỉ số như tỷ lệ người khuyết tật chiếm 7,06% dân số, mức thu nhập đa dạng của NKT và số lượng các tổ chức hỗ trợ được khảo sát làm nền tảng cho việc đánh giá và phát triển thị trường du lịch tiếp cận.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về du lịch tiếp cận và hòa nhập xã hội, bao gồm:
- Lý thuyết du lịch tiếp cận (Accessible Tourism Theory): Nhấn mạnh việc thiết kế sản phẩm, dịch vụ và môi trường du lịch sao cho phù hợp với mọi đối tượng, đặc biệt là người khuyết tật, nhằm đảm bảo quyền tiếp cận bình đẳng.
- Mô hình thiết kế phổ quát (Universal Design): Áp dụng nguyên tắc thiết kế các sản phẩm và môi trường sao cho dễ dàng sử dụng bởi tất cả mọi người, không phân biệt khả năng thể chất hay tuổi tác.
- Khái niệm về khuyết tật và phân loại khuyết tật: Dựa trên Luật Người Khuyết Tật Việt Nam 2010 và các tiêu chuẩn quốc tế, phân loại các dạng khuyết tật vận động, nghe nói, nhìn, thần kinh, trí tuệ và các dạng khác.
- Khái niệm du lịch và sản phẩm du lịch: Theo Luật Du lịch 2017 và Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), du lịch là hoạt động đi lại ngoài nơi cư trú thường xuyên nhằm mục đích tham quan, nghỉ dưỡng, giải trí; sản phẩm du lịch bao gồm dịch vụ và hàng hóa phục vụ nhu cầu của khách du lịch.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:
- Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các báo cáo chính thức của Tổng cục Thống kê, Tổ chức Y tế Thế giới, các tổ chức hỗ trợ người khuyết tật trong và ngoài nước, tài liệu pháp luật, các bài báo khoa học và khảo sát thực địa tại nhiều điểm du lịch trên toàn quốc.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá số liệu về tỷ lệ người khuyết tật, thu nhập, mức độ tiếp cận dịch vụ; phân tích nội dung và tổng hợp các ý kiến phỏng vấn sâu từ 31 đối tượng gồm người khuyết tật, doanh nghiệp du lịch và cơ quan quản lý.
- Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 10/2022 đến tháng 01/2023, bao gồm thu thập tài liệu, khảo sát thực địa tại các điểm du lịch như Dinh Thống Nhất, Bãi biển Mỹ Khê, Phố cổ Hội An, phỏng vấn sâu và tổng hợp kết quả.
Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 16 người khuyết tật (75% nữ, 25% nam), 10 tổ chức hỗ trợ và 5 doanh nghiệp du lịch, được lựa chọn theo phương pháp phi xác suất nhằm đảm bảo đa dạng về độ tuổi, mức thu nhập và dạng khuyết tật. Phương pháp phân tích dữ liệu kết hợp giữa phân tích định lượng và phân tích nội dung nhằm đưa ra cái nhìn toàn diện về thực trạng và nhu cầu của người khuyết tật trong du lịch.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ người khuyết tật và phân bố: Việt Nam có khoảng 6,048 triệu người khuyết tật, chiếm 7,06% dân số, trong đó 37% sống tại nông thôn. Tỷ lệ khuyết tật ở nhóm dân số nghèo cao gấp 3 lần nhóm giàu nhất. Dạng khuyết tật vận động thân dưới chiếm tỷ lệ cao nhất với 3,854 người.
Rào cản tiếp cận dịch vụ du lịch: 75% người khuyết tật gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin về các điểm đến thân thiện, 68% cho biết cơ sở hạ tầng chưa phù hợp, đặc biệt là phương tiện vận chuyển và cơ sở lưu trú. 50% doanh nghiệp du lịch chưa khai thác hoặc chưa có dịch vụ dành riêng cho người khuyết tật.
Thu nhập và khả năng chi trả: 50% người khuyết tật có thu nhập trên 10 triệu đồng/tháng, tuy nhiên vẫn có 12,5% thu nhập dưới 1 triệu đồng/tháng, ảnh hưởng đến khả năng chi trả cho dịch vụ du lịch. Mức chi tiêu trung bình của khách du lịch khuyết tật tại các nước phát triển cao hơn 30% so với khách thông thường.
Nhận thức và thái độ xã hội: 60% người khuyết tật cảm thấy bị kỳ thị và phân biệt đối xử khi tham gia các hoạt động du lịch. Các rào cản tâm lý từ cả người khuyết tật và cộng đồng xung quanh làm giảm động lực tham gia du lịch.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy du lịch tiếp cận tại Việt Nam đang trong giai đoạn sơ khai với nhiều hạn chế về cơ sở vật chất, chính sách và nhận thức xã hội. So với các quốc gia phát triển như Đức, Mỹ, Anh, Việt Nam còn thiếu các tiện ích hỗ trợ như giao thông công cộng thân thiện, thông tin du lịch đa dạng và nhân lực chuyên biệt phục vụ người khuyết tật.
Biểu đồ so sánh tỷ lệ tiếp cận dịch vụ du lịch giữa Việt Nam và các nước phát triển sẽ minh họa rõ sự chênh lệch về mức độ phát triển. Bảng phân tích các rào cản chính cũng giúp làm rõ các yếu tố cần ưu tiên cải thiện.
Việc thiếu thông tin và cơ sở hạ tầng phù hợp là nguyên nhân chính khiến người khuyết tật khó tiếp cận dịch vụ du lịch, đồng thời ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của loại hình du lịch này. Nghiên cứu cũng khẳng định vai trò quan trọng của chính sách nhà nước và sự tham gia của doanh nghiệp trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho người khuyết tật tham gia du lịch.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và hoàn thiện cơ sở hạ tầng tiếp cận: Cải tạo các điểm du lịch, phương tiện vận chuyển và cơ sở lưu trú theo tiêu chuẩn thiết kế phổ quát nhằm đảm bảo người khuyết tật có thể tiếp cận dễ dàng. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các địa phương.
Phát triển thị trường và sản phẩm du lịch tiếp cận: Khuyến khích doanh nghiệp xây dựng các tour, dịch vụ chuyên biệt dành cho người khuyết tật, đồng thời quảng bá rộng rãi thông tin về du lịch tiếp cận trên các kênh truyền thông. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Doanh nghiệp du lịch, Hiệp hội Du lịch Việt Nam.
Đào tạo nguồn nhân lực chuyên biệt: Tổ chức các khóa đào tạo nghiệp vụ phục vụ người khuyết tật cho hướng dẫn viên, nhân viên khách sạn, nhà hàng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Các trường đào tạo du lịch, doanh nghiệp.
Xóa bỏ kỳ thị và nâng cao nhận thức xã hội: Triển khai các chiến dịch truyền thông, giáo dục cộng đồng về quyền và nhu cầu của người khuyết tật trong du lịch, tạo môi trường thân thiện và hòa nhập. Thời gian: 1-3 năm. Chủ thể: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, các tổ chức xã hội.
Hoàn thiện chính sách hỗ trợ: Rà soát, bổ sung các chính sách ưu đãi, hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp phát triển du lịch tiếp cận và người khuyết tật tham gia du lịch. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Chính phủ, các bộ ngành liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu và phân tích thực trạng giúp xây dựng chính sách phát triển du lịch tiếp cận phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
Doanh nghiệp du lịch: Tham khảo để hiểu rõ nhu cầu, rào cản và cơ hội thị trường du lịch dành cho người khuyết tật, từ đó phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh.
Tổ chức xã hội và cộng đồng người khuyết tật: Sử dụng làm tài liệu tham khảo để vận động, hỗ trợ người khuyết tật tiếp cận dịch vụ du lịch, đồng thời thúc đẩy quyền lợi và hòa nhập xã hội.
Học giả và sinh viên ngành du lịch, xã hội học: Cung cấp cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo về du lịch tiếp cận và phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Du lịch tiếp cận là gì?
Du lịch tiếp cận là loại hình du lịch được thiết kế để mọi người, bao gồm người khuyết tật, có thể tiếp cận và sử dụng dịch vụ du lịch một cách bình đẳng và thuận tiện, không bị rào cản về thể chất hay xã hội.Người khuyết tật gặp những khó khăn gì khi đi du lịch?
Khó khăn chính gồm thiếu thông tin về điểm đến thân thiện, cơ sở hạ tầng chưa phù hợp, rào cản tâm lý do kỳ thị xã hội và hạn chế về tài chính, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận dịch vụ.Việt Nam đã có những chính sách gì hỗ trợ du lịch tiếp cận?
Việt Nam có Luật Người Khuyết Tật 2010 quy định các chính sách hỗ trợ về giáo dục, y tế, việc làm và tiếp cận dịch vụ công cộng, đồng thời có các dự án phát triển du lịch tiếp cận do các tổ chức xã hội thực hiện.Doanh nghiệp du lịch có thể làm gì để phục vụ người khuyết tật tốt hơn?
Doanh nghiệp cần cải tạo cơ sở vật chất, đào tạo nhân viên chuyên biệt, xây dựng sản phẩm du lịch phù hợp và tăng cường truyền thông về dịch vụ thân thiện với người khuyết tật.Làm thế nào để người khuyết tật có thể tiếp cận thông tin du lịch dễ dàng hơn?
Cần phát triển các cổng thông tin điện tử, ứng dụng di động cung cấp dữ liệu chi tiết về các điểm đến, dịch vụ thân thiện, đồng thời tăng cường truyền thông và hỗ trợ từ các tổ chức xã hội.
Kết luận
- Người khuyết tật chiếm khoảng 7,06% dân số Việt Nam, là thị trường du lịch tiềm năng nhưng chưa được khai thác hiệu quả.
- Du lịch tiếp cận giúp người khuyết tật tham gia bình đẳng vào các hoạt động du lịch, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hòa nhập xã hội.
- Thực trạng du lịch tiếp cận tại Việt Nam còn nhiều hạn chế về cơ sở hạ tầng, chính sách và nhận thức xã hội.
- Cần có các giải pháp đồng bộ về cơ sở vật chất, đào tạo nhân lực, phát triển sản phẩm và nâng cao nhận thức cộng đồng.
- Nghiên cứu đề xuất các bước hành động cụ thể trong 1-3 năm tới nhằm thúc đẩy phát triển du lịch tiếp cận tại Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và tổ chức xã hội cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để xây dựng môi trường du lịch thân thiện, hòa nhập cho người khuyết tật, góp phần phát triển ngành du lịch bền vững và công bằng.