Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2018-2022, ngành du lịch tỉnh Ninh Bình đã trải qua nhiều biến động đáng kể, đặc biệt chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch Covid-19. Số lượt khách nội địa duy trì tỷ trọng trên 85%, trong khi khách quốc tế giảm sâu, chỉ đạt khoảng 2,73% tổng số khách vào năm 2022. Tổng số lượt khách du lịch năm 2022 đạt hơn 3,7 triệu lượt, bằng khoảng một nửa so với năm 2019 trước đại dịch. Doanh thu từ du lịch cũng có sự phục hồi tích cực, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế của tỉnh với GRDP năm 2022 tăng 8,62% so với năm trước, trong đó khu vực dịch vụ tăng 15,45%. Tuy nhiên, ngành du lịch Ninh Bình vẫn còn nhiều hạn chế như phát triển theo chiều rộng, chất lượng sản phẩm chưa cao, cơ sở vật chất chưa đồng bộ, và đặc biệt là sự thích ứng với bối cảnh chuyển đổi số còn nhiều bất cập.

Luận văn tập trung nghiên cứu vai trò của Nhà nước trong phát triển du lịch tỉnh Ninh Bình trong bối cảnh chuyển đổi số, nhằm phân tích thực trạng, đánh giá kết quả, chỉ ra hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện vai trò Nhà nước. Phạm vi nghiên cứu bao gồm giai đoạn 2018-2022 trên địa bàn tỉnh Ninh Bình, tập trung vào các khía cạnh: định hướng phát triển, xây dựng cơ sở hạ tầng, tạo lập môi trường hỗ trợ, đảm bảo hài hòa lợi ích các chủ thể và công tác kiểm tra, giám sát. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, thúc đẩy phát triển du lịch bền vững, thích ứng với xu thế chuyển đổi số, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành du lịch tỉnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước trong phát triển kinh tế ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch và chuyển đổi số. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết vai trò Nhà nước trong phát triển kinh tế: Nhà nước được xem là tổ chức quyền lực chính trị công cộng có chức năng quản lý xã hội, định hướng và điều tiết thị trường nhằm khắc phục các hạn chế của cơ chế thị trường tự do, đảm bảo phát triển kinh tế bền vững. Vai trò này bao gồm xây dựng chính sách, quy hoạch, hỗ trợ doanh nghiệp, kiểm tra giám sát và điều hòa lợi ích các chủ thể.

  2. Lý thuyết chuyển đổi số trong ngành du lịch: Chuyển đổi số là quá trình thay đổi toàn diện cách thức hoạt động dựa trên công nghệ số nhằm nâng cao hiệu quả và tạo ra giá trị mới. Trong du lịch, chuyển đổi số tạo ra hệ sinh thái số, kết nối các chủ thể, nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng thông qua ứng dụng công nghệ thông tin, dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo và các nền tảng số.

Các khái niệm chính bao gồm: Nhà nước, du lịch, chuyển đổi số, du lịch thông minh, hệ sinh thái du lịch số, quản lý nhà nước địa phương, phát triển bền vững, và các tiêu chí đánh giá vai trò Nhà nước trong bối cảnh chuyển đổi số.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp thống kê mô tả và so sánh để phân tích thực trạng vai trò Nhà nước trong phát triển du lịch tỉnh Ninh Bình giai đoạn 2018-2022. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các nguồn chính thống như Sở Du lịch Ninh Bình, các báo cáo kinh tế xã hội của tỉnh, các văn bản pháp luật, nghị quyết của chính quyền địa phương, các nghiên cứu liên quan và các báo cáo ngành du lịch quốc gia và địa phương.

  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích định tính diễn dịch để tổng hợp cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng, chỉ ra thành tựu, hạn chế và nguyên nhân.
    • Thống kê mô tả để trình bày số liệu về lượt khách, doanh thu, cơ cấu lao động, các hoạt động chuyển đổi số.
    • So sánh các chỉ tiêu qua các năm để đánh giá xu hướng phát triển và mức độ thích ứng với chuyển đổi số.
    • Tổng hợp các kết quả phân tích để đề xuất giải pháp phù hợp.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2022, với việc thu thập và xử lý dữ liệu được thực hiện trong năm 2023-2024, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh chuyển đổi số hiện nay.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng khách du lịch và doanh thu có sự phục hồi nhưng chưa đạt mức trước đại dịch: Năm 2022, tổng lượt khách đạt hơn 3,7 triệu lượt, tăng gần 43% so với năm 2021 nhưng chỉ bằng khoảng 50% so với năm 2019. Doanh thu du lịch cũng phục hồi tương ứng, đóng góp tích cực vào GRDP tăng 8,62% năm 2022.

  2. Nguồn nhân lực du lịch thiếu hụt nghiêm trọng: Lao động ngành du lịch giảm từ 21.500 người năm 2019 xuống còn 9.500 người năm 2021, trong đó lao động trực tiếp chỉ chiếm 2.500 người. Tình trạng thiếu hụt cả về số lượng và chất lượng, đặc biệt trong các lĩnh vực lưu trú, lữ hành và hướng dẫn viên.

  3. Vai trò Nhà nước trong chuyển đổi số còn hạn chế: Mặc dù đã có các chính sách và kế hoạch phát triển du lịch thông minh, hạ tầng kỹ thuật số và các ứng dụng số được triển khai, nhưng mức độ ứng dụng công nghệ còn rời rạc, chưa hình thành hệ sinh thái số đồng bộ. Công tác tuyên truyền, quảng bá trên nền tảng số chưa hiệu quả, chưa khai thác tối đa thị trường quốc tế.

  4. Hài hòa lợi ích các chủ thể chưa được đảm bảo tốt: Thủ tục hành chính còn phức tạp, thời gian xử lý chưa nhanh, chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và người lao động chưa bao phủ rộng và kịp thời. Công tác kiểm tra, giám sát có ứng dụng công nghệ nhưng chưa đồng bộ và hiệu quả cao.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ trình độ chuyên môn của bộ máy quản lý nhà nước còn hạn chế trong việc triển khai chuyển đổi số, thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các cơ quan và các chủ thể trong ngành. So sánh với các địa phương như Hà Nội và Quảng Ninh, Ninh Bình còn thiếu các dự án lớn về hạ tầng số và hệ sinh thái du lịch thông minh đồng bộ. Việc tập trung chủ yếu vào thị trường nội địa khiến ngành du lịch dễ bị tổn thương khi có biến động như đại dịch.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượt khách nội địa và quốc tế qua các năm, bảng thống kê số lượng lao động ngành du lịch, biểu đồ so sánh mức độ ứng dụng công nghệ số trong các địa phương. Những kết quả này cho thấy sự cần thiết phải nâng cao vai trò định hướng, hỗ trợ và kiểm tra của Nhà nước trong bối cảnh chuyển đổi số để phát triển du lịch bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện vai trò định hướng phát triển du lịch số: Xây dựng chiến lược phát triển du lịch thông minh đồng bộ, xác định mục tiêu rõ ràng về chuyển đổi số trong ngành du lịch tỉnh Ninh Bình giai đoạn 2024-2030. Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch phối hợp với UBND tỉnh. Thời gian: 2024-2025.

  2. Đẩy mạnh xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật số và môi trường hỗ trợ: Đầu tư phát triển hạ tầng mạng, hệ thống dữ liệu số, các ứng dụng du lịch thông minh, wifi công cộng tại các điểm du lịch trọng điểm. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh phối hợp với các nhà đầu tư công - tư. Thời gian: 2024-2026.

  3. Cải cách thủ tục hành chính và nâng cao hiệu quả hỗ trợ doanh nghiệp, người lao động: Áp dụng công nghệ số trong giải quyết thủ tục hành chính, mở rộng chính sách hỗ trợ tài chính, đào tạo kỹ năng chuyển đổi số cho nguồn nhân lực du lịch. Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội. Thời gian: 2024-2025.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát ứng dụng công nghệ số: Xây dựng hệ thống giám sát trực tuyến, đánh giá hiệu quả các chính sách và hoạt động du lịch, xử lý kịp thời các vi phạm. Chủ thể thực hiện: Thanh tra tỉnh, Sở Du lịch. Thời gian: 2024-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước địa phương: Giúp nâng cao nhận thức và năng lực quản lý, xây dựng chính sách phát triển du lịch trong bối cảnh chuyển đổi số.

  2. Doanh nghiệp du lịch: Tham khảo các giải pháp hỗ trợ, định hướng phát triển, ứng dụng công nghệ số để nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, du lịch, công nghệ thông tin: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về vai trò Nhà nước và chuyển đổi số trong phát triển du lịch.

  4. Các tổ chức phát triển và tư vấn chính sách: Làm cơ sở để xây dựng các chương trình hỗ trợ, dự án phát triển du lịch thông minh tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vai trò chính của Nhà nước trong phát triển du lịch Ninh Bình là gì?
    Nhà nước định hướng phát triển, xây dựng cơ sở hạ tầng, tạo môi trường hỗ trợ, đảm bảo hài hòa lợi ích các chủ thể và kiểm tra giám sát hoạt động du lịch.

  2. Chuyển đổi số ảnh hưởng thế nào đến ngành du lịch?
    Chuyển đổi số giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường quảng bá, kết nối các chủ thể trong ngành, tạo ra hệ sinh thái du lịch số hiệu quả hơn.

  3. Tại sao nguồn nhân lực du lịch ở Ninh Bình lại thiếu hụt?
    Do ảnh hưởng của đại dịch, chuyển dịch lao động giữa các ngành, thiếu đào tạo kỹ năng phù hợp với yêu cầu chuyển đổi số.

  4. Những hạn chế lớn nhất trong vai trò Nhà nước hiện nay là gì?
    Ứng dụng công nghệ số còn rời rạc, công tác tuyên truyền và quảng bá chưa hiệu quả, thủ tục hành chính còn phức tạp, chính sách hỗ trợ chưa bao phủ rộng.

  5. Giải pháp nào ưu tiên để phát triển du lịch trong bối cảnh chuyển đổi số?
    Xây dựng chiến lược chuyển đổi số đồng bộ, đầu tư hạ tầng kỹ thuật số, cải cách thủ tục hành chính, nâng cao năng lực nguồn nhân lực và tăng cường kiểm tra giám sát.

Kết luận

  • Vai trò Nhà nước là yếu tố then chốt trong phát triển du lịch tỉnh Ninh Bình, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số.
  • Ngành du lịch đã phục hồi sau đại dịch nhưng còn nhiều hạn chế về nguồn nhân lực, hạ tầng và ứng dụng công nghệ số.
  • Cần hoàn thiện định hướng phát triển, đầu tư hạ tầng số, cải cách thủ tục hành chính và nâng cao hiệu quả kiểm tra giám sát.
  • Các giải pháp đề xuất hướng tới phát triển du lịch bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với xu thế toàn cầu.
  • Giai đoạn tiếp theo (2024-2026) là thời điểm quyết định để triển khai các chính sách và dự án chuyển đổi số nhằm thúc đẩy phát triển ngành du lịch tỉnh Ninh Bình.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng ngành du lịch Ninh Bình phát triển bền vững và hiện đại trong kỷ nguyên số!