Tổng quan nghiên cứu

Du lịch chăm sóc sức khỏe (DL CSSK) là một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng trên toàn cầu, với quy mô thị trường ước tính đạt 639 tỷ đô la vào năm 2017 và dự báo tăng trưởng trung bình 7,5% hàng năm đến năm 2022. Tại Việt Nam, đặc biệt là thành phố Nha Trang – Khánh Hòa, tiềm năng phát triển DL CSSK rất lớn nhờ vào điều kiện tự nhiên ưu đãi như khí hậu ôn hòa, nguồn tài nguyên suối khoáng nóng và bùn khoáng phong phú. Tuy nhiên, thực trạng phát triển DL CSSK tại đây vẫn còn nhiều hạn chế, chưa khai thác hết tiềm năng sẵn có.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng và tiềm năng phát triển DL CSSK tại Nha Trang – Khánh Hòa trong giai đoạn 2011-2017, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả phát triển loại hình du lịch này đến năm 2025. Nghiên cứu tập trung vào các sản phẩm du lịch phổ biến như tắm suối khoáng, spa và tắm bùn, nhằm đa dạng hóa sản phẩm du lịch, kéo dài thời gian lưu trú và tăng tổng thu từ hoạt động du lịch.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần xây dựng Nha Trang – Khánh Hòa trở thành điểm đến du lịch chăm sóc sức khỏe hấp dẫn, bền vững, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương và nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch. Qua đó, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách du lịch trong và ngoài nước về chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về du lịch chăm sóc sức khỏe, bao gồm:

  • Lý thuyết về sức khỏe toàn diện: Theo Tổ chức Y tế Thế giới, sức khỏe là trạng thái thoải mái toàn diện về thể chất, tinh thần và xã hội, không chỉ đơn thuần là không có bệnh tật. DL CSSK hướng đến việc duy trì và nâng cao trạng thái này thông qua các hoạt động du lịch.

  • Mô hình mở rộng của du lịch chăm sóc sức khỏe (Mueller & Kaufmann, 2001): Mô hình nhấn mạnh sự tương tác hài hòa giữa thể chất, tinh thần và tâm hồn, kết hợp các yếu tố như chăm sóc thể chất, dinh dưỡng, thư giãn, hoạt động tinh thần và tương tác xã hội.

  • Phân biệt du lịch chăm sóc sức khỏe và du lịch chữa bệnh: DL CSSK là loại hình du lịch chủ động nhằm phòng ngừa và nâng cao chất lượng cuộc sống, trong khi du lịch chữa bệnh tập trung vào điều trị các bệnh lý đã được chẩn đoán.

  • Khái niệm về khu du lịch chăm sóc sức khỏe: Khu du lịch được đầu tư dựa trên khai thác tài nguyên thiên nhiên có khả năng cải thiện sức khỏe, kết hợp với cơ sở vật chất kỹ thuật hiện đại và dịch vụ đa dạng như spa, tắm khoáng, yoga, thiền.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng số liệu thực trạng giai đoạn 2011-2017, tài liệu chính sách, báo cáo ngành, các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước, cùng dữ liệu khảo sát thực địa tại Nha Trang – Khánh Hòa.

  • Phương pháp khảo sát thực địa và điều tra xã hội học: Thu thập thông tin từ 183 khách du lịch (100 khách nội địa, 43 khách Trung Quốc, 40 khách quốc tế khác) tại các khu du lịch tiêu biểu như suối khoáng nóng Tháp Bà và I-Resort trong tháng 11/2019 nhằm đánh giá nhu cầu và thị hiếu tiêu dùng.

  • Phương pháp chuyên gia: Trao đổi trực tiếp với các chuyên gia trong lĩnh vực du lịch và chăm sóc sức khỏe để thu thập ý kiến đánh giá, tư vấn khoa học và thực tiễn.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp phân tích định tính và định lượng, so sánh số liệu thống kê, đánh giá SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong phát triển DL CSSK tại địa phương.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn thực trạng 2011-2017, đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiềm năng tài nguyên thiên nhiên phong phú: Nha Trang – Khánh Hòa sở hữu nguồn tài nguyên suối khoáng nóng và bùn khoáng dồi dào, cùng khí hậu ôn hòa quanh năm, là điều kiện thuận lợi để phát triển DL CSSK. Ví dụ, lượng khách đến khu du lịch suối khoáng nóng Tháp Bà tăng đều từ năm 2014 đến 2018, minh chứng cho sức hút của loại hình này.

  2. Thị trường khách đa dạng và tăng trưởng nhanh: Khách du lịch chăm sóc sức khỏe tại Nha Trang bao gồm cả khách nội địa và quốc tế, với nhu cầu ngày càng cao về các dịch vụ như tắm khoáng, spa, yoga, thiền. Khảo sát cho thấy 89% khách sử dụng sản phẩm DL CSSK kết hợp, chiếm 86% chi tiêu, phản ánh xu hướng kết hợp chăm sóc sức khỏe trong các chuyến đi.

  3. Chất lượng dịch vụ còn hạn chế: Mặc dù có nhiều cơ sở lưu trú và dịch vụ chăm sóc sức khỏe, nhưng chất lượng và đa dạng sản phẩm chưa đáp ứng được yêu cầu cao của khách du lịch chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là khách quốc tế có thu nhập cao. Ví dụ, các dịch vụ spa và tắm bùn tại Nha Trang chưa đồng bộ về tiêu chuẩn và chưa có nhiều sản phẩm mới lạ, hấp dẫn.

  4. Cơ sở hạ tầng và chính sách phát triển chưa đồng bộ: Mạng lưới giao thông, cơ sở vật chất kỹ thuật và các chính sách hỗ trợ phát triển DL CSSK tại Nha Trang còn nhiều bất cập, chưa tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho sự phát triển bền vững của ngành. Sự phối hợp giữa các bên liên quan như chính quyền địa phương, doanh nghiệp và cộng đồng chưa hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc thiếu sự đầu tư đồng bộ và chiến lược phát triển bài bản cho DL CSSK tại Nha Trang – Khánh Hòa. So với các quốc gia phát triển như Nhật Bản, Trung Quốc, Thái Lan, nơi có chính sách hỗ trợ mạnh mẽ và đầu tư cơ sở vật chất hiện đại, Nha Trang còn thiếu các sản phẩm du lịch chăm sóc sức khỏe đa dạng, hấp dẫn và chưa tận dụng hết tiềm năng tài nguyên thiên nhiên.

Biểu đồ lượng khách đến khu du lịch suối khoáng nóng Tháp Bà từ năm 2014 đến 2018 cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định, tuy nhiên chưa tương xứng với tiềm năng. Bảng so sánh chi tiêu của khách DL CSSK quốc tế và nội địa cũng cho thấy mức chi tiêu cao hơn nhiều so với khách du lịch thông thường, nhấn mạnh nhu cầu nâng cao chất lượng dịch vụ.

Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy sự cần thiết của việc phát triển nguồn nhân lực chuyên ngành du lịch và chăm sóc sức khỏe, nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của khách hàng. Việc tham khảo kinh nghiệm phát triển DL CSSK của các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ và Thái Lan cho thấy vai trò quan trọng của chính sách hỗ trợ, đầu tư cơ sở hạ tầng và quảng bá xúc tiến du lịch.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển sản phẩm du lịch chăm sóc sức khỏe đa dạng và chất lượng cao

    • Động từ hành động: Đầu tư, thiết kế, tích hợp
    • Target metric: Tăng số lượng sản phẩm DL CSSK mới lên 30% trong 3 năm tới
    • Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp du lịch, cơ sở spa, khu nghỉ dưỡng
    • Timeline: 2021-2025
    • Nội dung: Phát triển các sản phẩm kết hợp tắm khoáng, tắm bùn, yoga, thiền, thực dưỡng, massage chuyên sâu, khóa học dinh dưỡng lành mạnh nhằm thu hút khách hàng đa dạng.
  2. Nâng cao chất lượng dịch vụ và đào tạo nguồn nhân lực chuyên ngành

    • Động từ hành động: Đào tạo, nâng cao, chuẩn hóa
    • Target metric: 80% nhân viên dịch vụ đạt chuẩn chuyên môn trong 2 năm
    • Chủ thể thực hiện: Các trường đào tạo du lịch, trung tâm đào tạo nghề, doanh nghiệp
    • Timeline: 2021-2023
    • Nội dung: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng chăm sóc sức khỏe, giao tiếp văn hóa, quản lý dịch vụ nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  3. Cải thiện cơ sở hạ tầng và kết nối giao thông

    • Động từ hành động: Xây dựng, nâng cấp, kết nối
    • Target metric: Tăng 20% lượt khách đến các khu du lịch chăm sóc sức khỏe trong 3 năm
    • Chủ thể thực hiện: Chính quyền địa phương, nhà đầu tư
    • Timeline: 2021-2024
    • Nội dung: Nâng cấp hệ thống giao thông, cơ sở lưu trú, trang thiết bị kỹ thuật tại các khu du lịch suối khoáng, spa; phát triển mạng lưới thông tin liên lạc và quảng bá trực tuyến.
  4. Tăng cường xúc tiến quảng bá và hợp tác liên ngành

    • Động từ hành động: Quảng bá, hợp tác, liên kết
    • Target metric: Tăng 25% lượt khách quốc tế trong 3 năm
    • Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch, các doanh nghiệp, cộng đồng địa phương
    • Timeline: 2021-2024
    • Nội dung: Tổ chức các chiến dịch quảng bá DL CSSK trên các kênh truyền thông quốc tế, xây dựng thương hiệu điểm đến, phối hợp với các ngành y tế, văn hóa, môi trường để tạo sản phẩm du lịch độc đáo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách du lịch

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng, tiềm năng và các giải pháp phát triển DL CSSK tại Nha Trang – Khánh Hòa để xây dựng chính sách phù hợp, thúc đẩy phát triển bền vững.
  2. Doanh nghiệp kinh doanh du lịch và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    • Lợi ích: Nắm bắt xu hướng thị trường, nhu cầu khách hàng, từ đó phát triển sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng thị trường.
  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành du lịch, quản trị dịch vụ

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn để phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu hoặc luận văn, đề tài liên quan.
  4. Cộng đồng địa phương và các tổ chức phát triển du lịch

    • Lợi ích: Hiểu vai trò và cơ hội tham gia phát triển DL CSSK, từ đó nâng cao nhận thức, đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Du lịch chăm sóc sức khỏe khác gì so với du lịch chữa bệnh?
    Du lịch chăm sóc sức khỏe (wellness tourism) là loại hình du lịch chủ động nhằm duy trì và nâng cao sức khỏe thể chất, tinh thần, trong khi du lịch chữa bệnh (medical tourism) tập trung vào điều trị các bệnh lý đã được chẩn đoán. DL CSSK hướng đến phòng ngừa và cải thiện chất lượng cuộc sống, còn du lịch chữa bệnh là phản ứng với tình trạng bệnh.

  2. Nha Trang – Khánh Hòa có những lợi thế gì để phát triển du lịch chăm sóc sức khỏe?
    Nha Trang có khí hậu ôn hòa quanh năm, nguồn tài nguyên suối khoáng nóng và bùn khoáng phong phú, cảnh quan thiên nhiên đẹp, cùng hệ thống cơ sở lưu trú và dịch vụ đa dạng. Đây là những điều kiện thuận lợi để phát triển các sản phẩm DL CSSK như tắm khoáng, spa, yoga, thiền.

  3. Khách du lịch chăm sóc sức khỏe thường có đặc điểm như thế nào?
    Khách DL CSSK thường thuộc tầng lớp trung lưu trở lên, có thu nhập cao, trình độ học vấn tốt, quan tâm đến sức khỏe toàn diện và có yêu cầu cao về chất lượng dịch vụ. Họ có thể là khách chuyên đề hoặc khách kết hợp sử dụng sản phẩm chăm sóc sức khỏe trong các chuyến đi.

  4. Những thách thức chính trong phát triển DL CSSK tại Nha Trang là gì?
    Thách thức gồm chất lượng dịch vụ chưa đồng đều, thiếu đa dạng sản phẩm, cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện, chính sách hỗ trợ chưa rõ ràng và sự phối hợp giữa các bên liên quan còn hạn chế. Ngoài ra, nguồn nhân lực chuyên ngành còn thiếu và chưa được đào tạo bài bản.

  5. Các quốc gia nào có kinh nghiệm phát triển DL CSSK đáng tham khảo?
    Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Thái Lan và Úc là những quốc gia có kinh nghiệm phát triển DL CSSK thành công với sự hỗ trợ của chính phủ, đầu tư cơ sở hạ tầng hiện đại, đa dạng sản phẩm và chiến lược quảng bá hiệu quả. Việt Nam có thể học hỏi các mô hình này để phát triển DL CSSK bền vững.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về du lịch chăm sóc sức khỏe, đồng thời khảo sát thực trạng và tiềm năng phát triển tại Nha Trang – Khánh Hòa giai đoạn 2011-2017.
  • Phát hiện tiềm năng tài nguyên thiên nhiên phong phú, thị trường khách đa dạng nhưng còn nhiều hạn chế về chất lượng dịch vụ và cơ sở hạ tầng.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện cơ sở hạ tầng và tăng cường xúc tiến quảng bá nhằm thúc đẩy DL CSSK phát triển bền vững đến năm 2025.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho nhà quản lý, doanh nghiệp và các bên liên quan trong việc hoạch định chiến lược phát triển DL CSSK tại địa phương.
  • Khuyến khích tiếp tục nghiên cứu chuyên sâu và triển khai các giải pháp thực tiễn để khai thác hiệu quả tiềm năng DL CSSK, góp phần nâng cao vị thế du lịch Nha Trang – Khánh Hòa trên bản đồ du lịch quốc tế.

Call-to-action: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để phát triển các chương trình, sản phẩm du lịch chăm sóc sức khỏe phù hợp, đồng thời phối hợp chặt chẽ nhằm tạo nên sự phát triển bền vững và hiệu quả cho ngành du lịch địa phương.