Tổng quan nghiên cứu
Giáo dục mầm non đóng vai trò nền tảng trong hệ thống giáo dục quốc dân, đặt nền móng cho sự phát triển toàn diện của trẻ em từ 3 tháng đến 6 tuổi. Tại huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa, với 27 trường mầm non công lập, tổng số 268 nhóm lớp và 6.912 trẻ em, công tác phát triển đội ngũ cán bộ quản lý (CBQL) và giáo viên mầm non (GVMN) có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục. Nghiên cứu tập trung vào phát triển năng lực đội ngũ CBQL trường mầm non theo chuẩn nghề nghiệp, nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục mầm non hiện nay.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng năng lực xây dựng môi trường giáo dục của đội ngũ CBQL trường mầm non trên địa bàn thành phố Thanh Hóa, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý bồi dưỡng năng lực phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục mầm non. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 6 trường mầm non đại diện cho các vùng thị trấn, nông thôn ngoại ô và vùng ven biển của huyện Nga Sơn, khảo sát trong năm học 2023-2024 với dữ liệu thứ cấp từ các năm học trước đó.
Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao năng lực quản lý, xây dựng môi trường giáo dục an toàn, lành mạnh, thân thiện, góp phần phát triển toàn diện trẻ em. Qua đó, hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và các cơ quan chức năng trong việc hoạch định chính sách, kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ CBQL trường mầm non, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của giáo dục mầm non tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết phát triển năng lực cá nhân và quản lý giáo dục, trong đó:
Lý thuyết năng lực: Năng lực được hiểu là tập hợp các phẩm chất tâm lý, tri thức, kỹ năng và thái độ giúp cá nhân hoàn thành công việc hiệu quả trong điều kiện cụ thể. Năng lực xây dựng môi trường giáo dục bao gồm kiến thức về môi trường an toàn, lành mạnh, thân thiện; kỹ năng tổ chức và thực hiện các hoạt động giáo dục; thái độ tích cực và trách nhiệm nghề nghiệp.
Chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non: Theo Thông tư 26/2018/TT-BGDĐT, chuẩn nghề nghiệp gồm 5 tiêu chuẩn với 15 tiêu chí, trong đó tiêu chuẩn 3 về xây dựng môi trường giáo dục là trọng tâm, bao gồm năng lực xây dựng môi trường an toàn, lành mạnh, thân thiện và thực hiện quyền dân chủ trong nhà trường.
Lý thuyết quản lý bồi dưỡng năng lực: Quản lý bồi dưỡng là quá trình tác động có tổ chức, có kế hoạch của chủ thể quản lý nhằm nâng cao năng lực chuyên môn, nghiệp vụ cho đội ngũ CBQL và giáo viên, thông qua các hoạt động đào tạo, bồi dưỡng, tự học và đánh giá kết quả.
Các khái niệm chính bao gồm: năng lực xây dựng môi trường giáo dục, chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non, quản lý bồi dưỡng năng lực, môi trường giáo dục an toàn, lành mạnh, thân thiện.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, thống kê của Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Nga Sơn, số liệu năm học 2021-2024; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bảng hỏi, phỏng vấn sâu và quan sát tại 6 trường mầm non đại diện.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát 12 cán bộ quản lý (6 hiệu trưởng, 6 phó hiệu trưởng) và 102 giáo viên mầm non, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các vùng địa lý và đặc điểm trường học.
Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng qua thống kê mô tả, phân tích tần suất, trung bình, so sánh tỷ lệ phần trăm; phân tích định tính qua nội dung phỏng vấn sâu để làm rõ các vấn đề về nhận thức, thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực xây dựng môi trường giáo dục.
Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực hiện từ tháng 01 đến tháng 05 năm 2024, trực tiếp khảo sát năm học 2023-2024, phân tích và tổng hợp kết quả trong quý II năm 2024.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng năng lực xây dựng môi trường giáo dục của CBQL: Khoảng 79/81 CBQL đạt chuẩn năng lực theo chuẩn nghề nghiệp, trong đó 97,5% có năng lực xây dựng môi trường giáo dục an toàn, lành mạnh, thân thiện ở mức khá trở lên. Tuy nhiên, chỉ khoảng 65% CBQL chủ động phát hiện và xử lý các nguy cơ mất an toàn, còn lại chưa thực sự tích cực trong công tác phòng chống bạo lực học đường.
Chất lượng bồi dưỡng năng lực: 85% giáo viên và CBQL tham gia các lớp bồi dưỡng theo kế hoạch, nhưng chỉ 60% đánh giá các chương trình bồi dưỡng đáp ứng đầy đủ nhu cầu thực tế. Tỷ lệ giáo viên tự bồi dưỡng nâng cao năng lực chiếm khoảng 70%, cho thấy sự chủ động nhưng còn hạn chế về phương pháp và nội dung.
Ảnh hưởng của các yếu tố khách quan và chủ quan: Cơ sở vật chất trường học được đầu tư tốt với 100% trường kiên cố, 25/27 trường đạt chuẩn quốc gia, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng môi trường giáo dục. Tuy nhiên, năng lực chuyên môn và quản lý của hiệu trưởng có sự khác biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý bồi dưỡng năng lực.
Đánh giá về công tác quản lý bồi dưỡng: Khoảng 75% CBQL cho rằng công tác quản lý bồi dưỡng năng lực xây dựng môi trường giáo dục được thực hiện có hệ thống, nhưng còn thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận và chưa có chính sách thu hút, đãi ngộ phù hợp để khuyến khích đội ngũ phát triển năng lực.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy năng lực xây dựng môi trường giáo dục của đội ngũ CBQL trường mầm non tại huyện Nga Sơn đã đạt được những bước tiến đáng kể, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục mầm non. Tuy nhiên, việc chủ động phát hiện và xử lý các nguy cơ mất an toàn còn hạn chế, phản ánh qua tỷ lệ chưa cao trong công tác phòng chống bạo lực học đường. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trong ngành giáo dục mầm non ở các địa phương khác, cho thấy cần tăng cường kỹ năng thực hành và nâng cao nhận thức cho CBQL.
Việc bồi dưỡng năng lực hiện nay đã được tổ chức thường xuyên, nhưng nội dung và phương pháp chưa hoàn toàn đáp ứng nhu cầu đa dạng của giáo viên và CBQL. Sự chủ động tự bồi dưỡng của giáo viên là điểm tích cực, tuy nhiên cần có sự hỗ trợ và định hướng rõ ràng hơn từ phía nhà trường và cơ quan quản lý. Cơ sở vật chất và môi trường làm việc tốt là điều kiện thuận lợi, nhưng năng lực quản lý của hiệu trưởng và sự phối hợp trong nhà trường là yếu tố quyết định hiệu quả bồi dưỡng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ năng lực xây dựng môi trường giáo dục của CBQL, bảng so sánh tỷ lệ tham gia và đánh giá các chương trình bồi dưỡng, cũng như biểu đồ thể hiện các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý bồi dưỡng năng lực.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu cho CBQL: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên đề về xây dựng môi trường giáo dục an toàn, phòng chống bạo lực học đường, kỹ năng quản lý và lãnh đạo. Mục tiêu nâng tỷ lệ CBQL chủ động xử lý nguy cơ mất an toàn lên trên 85% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện phối hợp với các trung tâm đào tạo.
Xây dựng kế hoạch bồi dưỡng cá nhân hóa: Hướng dẫn CBQL và giáo viên xây dựng kế hoạch tự bồi dưỡng phù hợp với năng lực và nhu cầu thực tế, kết hợp với các hoạt động sinh hoạt chuyên môn, dự giờ rút kinh nghiệm. Thời gian triển khai: ngay trong năm học 2024-2025.
Cải tiến phương pháp và nội dung bồi dưỡng: Đa dạng hóa hình thức bồi dưỡng như học tập từ xa, sinh hoạt chuyên môn, thực hành tình huống, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin. Mục tiêu nâng cao sự hài lòng của người học lên trên 80% trong 1 năm tới.
Xây dựng chính sách thu hút, đãi ngộ và tạo môi trường làm việc tích cực: Ban hành các chính sách khen thưởng, động viên kịp thời CBQL và giáo viên có thành tích xuất sắc trong xây dựng môi trường giáo dục. Tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ phát triển năng lực cá nhân. Thời gian thực hiện: trong vòng 3 năm tới, do UBND huyện và Phòng GD&ĐT chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Nhận diện thực trạng năng lực và các biện pháp bồi dưỡng hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực quản lý, xây dựng môi trường giáo dục an toàn, thân thiện.
Giáo viên mầm non: Hiểu rõ chuẩn nghề nghiệp và các yêu cầu về năng lực xây dựng môi trường giáo dục, từ đó chủ động tham gia các hoạt động bồi dưỡng, tự bồi dưỡng nâng cao trình độ.
Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chính sách, kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ CBQL và giáo viên mầm non phù hợp với điều kiện thực tế.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về phát triển năng lực đội ngũ quản lý giáo dục mầm non theo chuẩn nghề nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực xây dựng môi trường giáo dục là gì?
Năng lực này bao gồm kiến thức, kỹ năng và thái độ của CBQL và giáo viên trong việc tạo dựng môi trường giáo dục an toàn, lành mạnh, thân thiện, đáp ứng yêu cầu chăm sóc, giáo dục trẻ mầm non theo chuẩn nghề nghiệp.Tại sao cần bồi dưỡng năng lực xây dựng môi trường giáo dục cho CBQL?
Bồi dưỡng giúp CBQL nâng cao kỹ năng quản lý, phát hiện và xử lý các nguy cơ mất an toàn, từ đó đảm bảo môi trường giáo dục phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục mầm non.Phương pháp bồi dưỡng nào hiệu quả nhất?
Kết hợp đa dạng các hình thức như tập huấn tập trung, sinh hoạt chuyên môn, học tập từ xa, thực hành tình huống và tự bồi dưỡng giúp CBQL và giáo viên tiếp thu kiến thức và kỹ năng một cách linh hoạt, hiệu quả.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả bồi dưỡng năng lực?
Ngoài cơ sở vật chất và chính sách hỗ trợ, năng lực chuyên môn và quản lý của hiệu trưởng, cũng như sự phối hợp trong nhà trường là yếu tố quyết định thành công của công tác bồi dưỡng.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả bồi dưỡng năng lực?
Thông qua kiểm tra, đánh giá kết quả học tập, tự đánh giá của CBQL và giáo viên, quan sát thực tiễn công tác quản lý, cũng như phản hồi từ các bên liên quan để điều chỉnh kế hoạch bồi dưỡng phù hợp.
Kết luận
- Giáo dục mầm non tại huyện Nga Sơn có đội ngũ CBQL và giáo viên đạt chuẩn năng lực theo chuẩn nghề nghiệp, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.
- Năng lực xây dựng môi trường giáo dục an toàn, lành mạnh, thân thiện còn một số hạn chế cần khắc phục, đặc biệt trong phòng chống bạo lực học đường.
- Công tác bồi dưỡng năng lực được tổ chức thường xuyên nhưng cần cải tiến nội dung, phương pháp và tăng cường sự phối hợp quản lý.
- Các yếu tố khách quan như cơ sở vật chất và chủ quan như năng lực quản lý của hiệu trưởng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả bồi dưỡng.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực đội ngũ CBQL, góp phần phát triển bền vững giáo dục mầm non tại địa phương.
Next steps: Triển khai các khóa bồi dưỡng chuyên sâu, xây dựng kế hoạch bồi dưỡng cá nhân hóa, cải tiến phương pháp đào tạo và hoàn thiện chính sách đãi ngộ.
Call to action: Các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá để nâng cao hiệu quả công tác phát triển đội ngũ CBQL trường mầm non.