Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, dịch vụ viễn thông (DVVT) trở thành hạ tầng thiết yếu, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. Tỉnh Bắc Giang, với tốc độ tăng trưởng kinh tế đạt 13,02% năm 2020, đang đứng trước nhu cầu cấp thiết phát triển dịch vụ viễn thông nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và năng lực cạnh tranh địa phương. Năm 2020, doanh thu ngành viễn thông tỉnh đạt 1.905 tỷ đồng, lợi nhuận sau thuế 82,89 tỷ đồng, với tổng số thuê bao điện thoại di động và Internet tăng trưởng mạnh, trong đó dịch vụ Internet băng rộng cố định bằng cáp quang (FTTH) chiếm thị phần lớn.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng phát triển dịch vụ viễn thông tại Bắc Giang giai đoạn 2018-2020, đặc biệt là dịch vụ FTTH do các doanh nghiệp lớn như VNPT, Viettel và FPT cung cấp. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý luận, đánh giá thực trạng phát triển quy mô, chất lượng, mạng lưới cung cấp và chủng loại dịch vụ mới, đồng thời đề xuất giải pháp phát triển phù hợp với định hướng kinh tế - xã hội của tỉnh. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo ngành và khảo sát sơ cấp thu thập tháng 11/2020 tại Bắc Giang.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý và doanh nghiệp viễn thông địa phương nhằm nâng cao hiệu quả phát triển dịch vụ, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số và phát triển kinh tế bền vững tại Bắc Giang.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về dịch vụ viễn thông và quản lý chất lượng dịch vụ. Trước hết, dịch vụ viễn thông được định nghĩa là hoạt động truyền đưa, lưu trữ và cung cấp thông tin qua mạng viễn thông công cộng, bao gồm các loại dịch vụ cơ bản, giá trị gia tăng và cộng thêm. Dịch vụ FTTH được nghiên cứu là dịch vụ Internet băng rộng cố định sử dụng công nghệ cáp quang đến tận nhà, có ưu điểm vượt trội về tốc độ và độ ổn định so với công nghệ cáp đồng ADSL.

Khung lý thuyết về phát triển dịch vụ viễn thông gồm bốn nội dung chính: (1) phát triển quy mô cung ứng dịch vụ, (2) nâng cao chất lượng dịch vụ, (3) phát triển mạng lưới cung cấp dịch vụ, và (4) phát triển các chủng loại dịch vụ mới. Chất lượng dịch vụ được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn kỹ thuật của Bộ Thông tin và Truyền thông (QCVN 34:2014/BTTTT) và mô hình Servqual với 5 thành phần: sự tin cậy, tính đáp ứng, phương tiện hữu hình, sự đồng cảm và năng lực phục vụ.

Ngoài ra, luận văn phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ viễn thông gồm yếu tố bên ngoài như chính sách pháp luật, kinh tế - xã hội, cơ sở hạ tầng, công nghệ và quy mô dân số; cùng các yếu tố bên trong như nguồn nhân lực, vốn, chiến lược doanh nghiệp, giá bán và marketing.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu nghiên cứu bao gồm số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp viễn thông, tài liệu của Sở Thông tin và Truyền thông Bắc Giang, các văn bản pháp luật và tài liệu chuyên ngành giai đoạn 2018-2020. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát điều tra tháng 11/2020 với ba nhóm đối tượng: cán bộ công chức Sở TT&TT Bắc Giang (41 người), đại diện 3 doanh nghiệp viễn thông lớn (VNPT, Viettel, FPT) với 90 cán bộ được phỏng vấn, và khách hàng sử dụng dịch vụ FTTH tại Bắc Giang với cỡ mẫu được xác định theo công thức Slovin, sai số 10%.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh và phân tích tổng hợp nhằm đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ viễn thông trên các khía cạnh quy mô, chất lượng, mạng lưới và chủng loại dịch vụ mới. Các chỉ tiêu nghiên cứu được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn kỹ thuật và mô hình Servqual để đánh giá chất lượng dịch vụ từ góc độ kỹ thuật và sự hài lòng khách hàng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phát triển quy mô dịch vụ: Số thuê bao Internet tại Bắc Giang tăng từ khoảng 735.942 năm 2018 lên gần 1 triệu năm 2020, trong đó dịch vụ FTTH chiếm thị phần lớn với sự tham gia của 7 doanh nghiệp viễn thông. Doanh thu ngành viễn thông năm 2020 đạt 1.905 tỷ đồng, tăng trưởng ổn định dù chịu ảnh hưởng của đại dịch Covid-19.

  2. Nâng cao chất lượng dịch vụ: Các doanh nghiệp đã áp dụng tiêu chuẩn QCVN 34:2014/BTTTT để đảm bảo chất lượng dịch vụ FTTH với tỷ lệ đăng nhập hệ thống thành công trên 95%, độ khả dụng dịch vụ đạt trên 99,5%, thời gian khắc phục mất kết nối trung bình dưới 36 giờ tại khu vực nội thành. Khảo sát khách hàng cho thấy mức độ hài lòng trung bình đạt trên 80% theo các tiêu chí Servqual, đặc biệt về sự tin cậy và tính đáp ứng.

  3. Phát triển mạng lưới cung cấp dịch vụ: Tổng số trạm thu phát sóng (BTS) đạt khoảng 1.420 trạm năm 2020, với 733 đại lý cung cấp dịch vụ viễn thông trên toàn tỉnh, mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng, đặc biệt tại các vùng nông thôn.

  4. Phát triển chủng loại dịch vụ mới: Các doanh nghiệp đã đa dạng hóa các gói cước FTTH, kết hợp dịch vụ Internet với truyền hình, điện thoại và các dịch vụ giá trị gia tăng khác. VNPT, Viettel và FPT cung cấp nhiều gói cước phù hợp với từng phân khúc khách hàng, từ hộ gia đình đến doanh nghiệp, góp phần tăng trưởng doanh thu và mở rộng thị trường.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phát triển tích cực của dịch vụ viễn thông tại Bắc Giang, đặc biệt là dịch vụ FTTH với tốc độ tăng trưởng thuê bao và doanh thu ấn tượng. Nguyên nhân chính bao gồm sự đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng cáp quang, áp dụng tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt và chiến lược marketing đa dạng của các doanh nghiệp lớn. So sánh với các tỉnh như Phú Thọ và Bắc Ninh, Bắc Giang có nhiều điểm tương đồng về mô hình phát triển và thách thức như hạ tầng chưa đồng bộ và sự cạnh tranh chưa hoàn toàn lành mạnh.

Việc áp dụng mô hình Servqual giúp đánh giá khách quan sự hài lòng của khách hàng, từ đó doanh nghiệp có thể điều chỉnh dịch vụ phù hợp hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thuê bao, bảng so sánh chất lượng dịch vụ theo tiêu chuẩn QCVN và biểu đồ phân bố mức độ hài lòng khách hàng theo các tiêu chí Servqual để minh họa rõ nét hơn.

Tuy nhiên, vẫn tồn tại hạn chế như chi phí dịch vụ còn cao, chất lượng dịch vụ chưa đồng đều giữa các vùng, và sự thiếu đồng bộ trong quản lý hạ tầng. Những vấn đề này cần được giải quyết để phát triển bền vững dịch vụ viễn thông tại Bắc Giang.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn kỹ thuật và kỹ năng phục vụ khách hàng cho cán bộ, nhân viên các doanh nghiệp viễn thông trong vòng 12 tháng tới nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng.

  2. Mở rộng và hiện đại hóa mạng lưới hạ tầng: Đầu tư mở rộng mạng lưới cáp quang và trạm BTS, ưu tiên các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa trong 3 năm tới để đảm bảo phủ sóng rộng khắp, giảm khoảng cách số giữa các khu vực.

  3. Đa dạng hóa các gói dịch vụ và chính sách giá: Phát triển các gói cước linh hoạt, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, đặc biệt là hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ, nhằm tăng số lượng thuê bao và doanh thu trong 1-2 năm tới.

  4. Tăng cường công tác chăm sóc khách hàng và quản lý chất lượng: Xây dựng hệ thống phản hồi, xử lý khiếu nại nhanh chóng, minh bạch; áp dụng các tiêu chuẩn quản lý chất lượng dịch vụ theo quy định của Bộ TT&TT; triển khai các chương trình khuyến mãi, ưu đãi để giữ chân khách hàng trong 6-12 tháng tới.

  5. Tăng cường quản lý nhà nước và phối hợp liên ngành: Sở TT&TT tỉnh Bắc Giang phối hợp với các cơ quan liên quan xây dựng chính sách quản lý hiệu quả, tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, đồng thời thúc đẩy hợp tác giữa các doanh nghiệp viễn thông để sử dụng chung hạ tầng, giảm chi phí đầu tư trong 2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về viễn thông: Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bắc Giang và các cơ quan liên quan có thể sử dụng luận văn để xây dựng chính sách quản lý, quy hoạch phát triển hạ tầng và dịch vụ viễn thông phù hợp với đặc thù địa phương.

  2. Doanh nghiệp viễn thông: Các doanh nghiệp như VNPT, Viettel, FPT và các nhà cung cấp dịch vụ khác có thể tham khảo để điều chỉnh chiến lược phát triển dịch vụ, nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm nhằm tăng thị phần và doanh thu.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, viễn thông: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn phong phú, giúp nghiên cứu sâu về phát triển dịch vụ viễn thông tại địa phương, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Khách hàng và người tiêu dùng dịch vụ viễn thông: Hiểu rõ hơn về chất lượng dịch vụ, các gói cước và xu hướng phát triển dịch vụ viễn thông tại Bắc Giang, từ đó có lựa chọn phù hợp và góp ý cải thiện dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ FTTH là gì và có ưu điểm gì so với ADSL?
    FTTH (Fiber to the Home) là dịch vụ Internet băng rộng sử dụng cáp quang đến tận nhà khách hàng, cho tốc độ tải lên và tải xuống cao hơn nhiều so với ADSL (cáp đồng). FTTH có độ ổn định cao, bảo mật tốt và phù hợp với các dịch vụ đòi hỏi băng thông lớn như hội nghị trực tuyến, truyền hình HD.

  2. Tại sao phát triển dịch vụ viễn thông lại quan trọng đối với tỉnh Bắc Giang?
    Dịch vụ viễn thông là hạ tầng thiết yếu giúp kết nối thông tin, thúc đẩy kinh tế số, nâng cao hiệu quả quản lý và đời sống xã hội. Bắc Giang với tốc độ tăng trưởng kinh tế cao cần phát triển dịch vụ viễn thông để hỗ trợ chuyển đổi số và hội nhập kinh tế quốc tế.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ viễn thông tại Bắc Giang?
    Bao gồm yếu tố bên ngoài như chính sách pháp luật, kinh tế xã hội, công nghệ, quy mô dân số; và yếu tố bên trong như nguồn nhân lực, vốn, chiến lược doanh nghiệp, giá bán và marketing.

  4. Làm thế nào để đánh giá chất lượng dịch vụ viễn thông?
    Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua tiêu chuẩn kỹ thuật của Bộ TT&TT (như tỷ lệ đăng nhập thành công, độ khả dụng, thời gian khắc phục sự cố) và sự hài lòng của khách hàng dựa trên mô hình Servqual gồm các yếu tố tin cậy, đáp ứng, phương tiện hữu hình, đồng cảm và năng lực phục vụ.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển dịch vụ viễn thông tại Bắc Giang?
    Bao gồm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, mở rộng hạ tầng mạng lưới, đa dạng hóa gói dịch vụ, tăng cường chăm sóc khách hàng và quản lý nhà nước hiệu quả nhằm tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh và phát triển bền vững.

Kết luận

  • Phát triển dịch vụ viễn thông tại Bắc Giang đã đạt được nhiều kết quả tích cực về quy mô thuê bao, doanh thu và chất lượng dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ FTTH.
  • Chất lượng dịch vụ được đảm bảo theo tiêu chuẩn quốc gia và nhận được sự hài lòng cao từ khách hàng.
  • Mạng lưới cung cấp dịch vụ được mở rộng với hơn 1.400 trạm BTS và 733 đại lý, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân tiếp cận dịch vụ.
  • Các doanh nghiệp đã đa dạng hóa dịch vụ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng từ cá nhân đến doanh nghiệp.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao nguồn nhân lực, mở rộng hạ tầng, đa dạng hóa dịch vụ, chăm sóc khách hàng và tăng cường quản lý nhà nước nhằm phát triển bền vững dịch vụ viễn thông tại Bắc Giang trong giai đoạn tiếp theo.

Tiếp theo, các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển công nghệ và nhu cầu thị trường. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và các bên liên quan được khuyến khích nghiên cứu toàn bộ luận văn.