Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng đa cực, các cực tăng trưởng (CTT) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế vùng và quốc gia. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, nhóm sáu nền kinh tế mới nổi dự kiến đạt mức tăng trưởng trung bình 4,7% hàng năm từ 2011 đến 2025, trong khi các nền kinh tế phát triển chỉ đạt khoảng 2,3%. Ở Việt Nam, Thanh Hóa đã được xác định là một trong sáu CTT cấp vùng, với năm CTT cấp tỉnh gồm TP Thanh Hóa, TX Nghi Sơn, TX Sầm Sơn, TX Bỉm Sơn và huyện Thọ Xuân. Tuy nhiên, các CTT này vẫn còn nhiều hạn chế như tốc độ tăng trưởng chưa đạt kỳ vọng, tiến độ dự án chậm, năng lực đổi mới sáng tạo thấp và vấn đề bảo vệ môi trường chưa được quan tâm đúng mức.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm vận dụng quan điểm và phương pháp địa lý học để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng, phân tích thực trạng phát triển và đề xuất giải pháp phát triển bền vững các CTT Thanh Hóa đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào địa giới hành chính tỉnh Thanh Hóa, phân tích giai đoạn 2010-2020 với cập nhật số liệu đến năm 2022 nhằm phản ánh sự phục hồi sau đại dịch Covid-19. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển kinh tế-xã hội tỉnh Thanh Hóa, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của các CTT và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế vùng Bắc Trung Bộ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng lý thuyết cực tăng trưởng của Francois Perroux, nhấn mạnh sự phát triển không đồng đều và tập trung tại các điểm động lực kinh tế. CTT được định nghĩa là tổ hợp các ngành động lực có mối quan hệ chặt chẽ, tạo động lực tăng trưởng mới cho kinh tế vùng. Các khái niệm chính bao gồm:
- Ngành công nghiệp động lực (Dynamic Propulsive Industries): Các ngành có quy mô lớn, đổi mới sáng tạo cao, tốc độ tăng trưởng vượt trội và có hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ.
- Mối liên kết trong CTT: Bao gồm liên kết ngược (nguồn nguyên liệu), liên kết chuyển tiếp (phân phối), liên kết tài chính và liên kết cầu cuối cùng (hiệu ứng nhân từ chi tiêu).
- Hiệu ứng lan tỏa và phân cực: CTT tạo ra sự phát triển kinh tế cho vùng lân cận thông qua hiệu ứng lan tỏa, đồng thời có thể gây ra sự chênh lệch về kinh tế xã hội (hiệu ứng phân cực).
- Phân loại CTT: Theo nguyên nhân hình thành (tự phát, kế hoạch), trình độ phát triển (điểm tăng trưởng, trung tâm tăng trưởng, cực tăng trưởng), quy mô tác động (toàn cầu, quốc gia, vùng, tỉnh) và ngành kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, du lịch).
Ngoài ra, luận văn áp dụng quan điểm tổng hợp, lãnh thổ, hệ thống, lịch sử - viễn cảnh và phát triển bền vững để phân tích toàn diện các yếu tố ảnh hưởng và thực trạng phát triển CTT Thanh Hóa.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê từ Tổng cục Thống kê, Cục Thống kê tỉnh Thanh Hóa, các sở ngành liên quan, Ban Quản lý KKT Nghi Sơn và các khu công nghiệp tỉnh. Số liệu được thu thập cho giai đoạn 2010-2020, cập nhật đến năm 2022 nhằm phản ánh tình hình phục hồi kinh tế sau đại dịch.
Phương pháp nghiên cứu gồm:
- Phương pháp phân tích, tổng hợp, so sánh: Xử lý số liệu thống kê để đánh giá mức độ phát triển, so sánh các chỉ số kinh tế xã hội giữa các CTT trong tỉnh và với các CTT cấp vùng, quốc gia.
- Phương pháp bản đồ và GIS: Sử dụng phần mềm Microsoft Office Excel, MapInfo để xây dựng bản đồ chuyên đề, biểu đồ thể hiện phân bố và mức độ phát triển các CTT.
- Phương pháp thực địa: Khảo sát tại KKT Nghi Sơn và các khu công nghiệp như Hoàng Long, Đình Hương - Đông Bắc ga, Lễ Môn (TP Thanh Hóa), Bỉm Sơn nhằm thu thập thông tin thực tế về hoạt động sản xuất, đầu tư và quản lý.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung vào 5 CTT cấp tỉnh với số liệu toàn diện, kết hợp khảo sát thực địa tại các khu công nghiệp trọng điểm để đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2021 đến đầu năm 2023, bao gồm giai đoạn thu thập số liệu, phân tích, khảo sát thực địa và hoàn thiện luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tốc độ tăng trưởng kinh tế của các CTT Thanh Hóa chưa đạt kỳ vọng: Giai đoạn 2010-2020, GRDP của tỉnh tăng trung bình khoảng 13%/năm, trong đó các CTT như TP Thanh Hóa và TX Nghi Sơn đóng góp khoảng 60% tổng GRDP tỉnh. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng của các CTT này thấp hơn so với các CTT cấp vùng như Bình Dương (trên 15%/năm) và Đồng Nai (khoảng 14%/năm).
Hiệu quả hoạt động kinh tế chưa đồng đều giữa các CTT: Chỉ số mật độ kinh tế (GRDP/km²) của TP Thanh Hóa đạt khoảng 210 tỷ đồng/km², trong khi TX Nghi Sơn chỉ đạt khoảng 130 tỷ đồng/km². Chỉ số thu ngân sách nhà nước từ các CTT chiếm khoảng 40% tổng thu ngân sách tỉnh, thấp hơn mức trung bình của các CTT cấp vùng khác (trên 50%).
Nguồn vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tập trung chủ yếu tại TX Nghi Sơn: TX Nghi Sơn thu hút khoảng 70% tổng vốn FDI của tỉnh, với các dự án lớn trong lĩnh vực lọc hóa dầu, công nghiệp nặng và cảng biển. Các CTT khác như TP Thanh Hóa và TX Bỉm Sơn có tỷ trọng FDI thấp hơn, dưới 15%.
Chuyển dịch cơ cấu lao động tích cực: Lao động trong ngành công nghiệp và xây dựng tăng từ 30% năm 2010 lên 35% năm 2020; lao động trong dịch vụ tăng từ 25% lên 30%, trong khi lao động nông nghiệp giảm từ 45% xuống còn 35%. Điều này phản ánh sự phát triển công nghiệp và dịch vụ tại các CTT.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của tốc độ tăng trưởng chưa cao là do một số dự án trọng điểm triển khai chậm, năng lực đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ còn hạn chế, đặc biệt tại các CTT ngoài TX Nghi Sơn. So sánh với các CTT cấp vùng như Bình Dương và Đồng Nai, Thanh Hóa còn thiếu các chính sách ưu đãi đặc thù và cơ chế thu hút đầu tư hiệu quả hơn.
Hiệu quả hoạt động kinh tế chưa đồng đều giữa các CTT phản ánh sự phân hóa không gian và mức độ phát triển hạ tầng khác nhau. TX Nghi Sơn với lợi thế KKT và cảng biển đã thu hút được nhiều dự án FDI lớn, tạo động lực phát triển mạnh mẽ. Trong khi đó, TP Thanh Hóa và các CTT khác cần nâng cao năng lực quản lý, cải thiện môi trường đầu tư và phát triển hạ tầng đồng bộ.
Chuyển dịch cơ cấu lao động tích cực cho thấy sự dịch chuyển từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế hiện đại. Tuy nhiên, việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và giải quyết việc làm cho lực lượng lao động trẻ vẫn là thách thức lớn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng GRDP từng CTT, bảng so sánh các chỉ số kinh tế xã hội và bản đồ phân bố vốn FDI để minh họa rõ nét sự khác biệt giữa các CTT.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường thu hút đầu tư FDI và phát triển công nghiệp công nghệ cao: Xây dựng chính sách ưu đãi đặc thù cho các CTT ngoài TX Nghi Sơn, tập trung vào lĩnh vực công nghiệp chế biến, công nghệ thông tin và năng lượng tái tạo. Mục tiêu tăng tỷ trọng FDI lên 30% tổng vốn đầu tư trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh phối hợp với Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ mới trong sản xuất và quản lý, phát triển các trung tâm nghiên cứu và đào tạo tại các CTT. Mục tiêu nâng chỉ số chuyển đổi số của tỉnh lên top 20 cả nước trước năm 2030. Chủ thể thực hiện: Sở Thông tin và Truyền thông, các trường đại học, doanh nghiệp.
Phát triển hạ tầng đồng bộ và hiện đại: Đầu tư nâng cấp hệ thống giao thông, cấp điện, cấp nước và viễn thông tại các CTT, đặc biệt là các khu công nghiệp và đô thị mới. Mục tiêu hoàn thiện hạ tầng cơ bản tại 100% CTT trước năm 2028. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý KKT Nghi Sơn, Sở Giao thông Vận tải, các nhà đầu tư.
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Tổ chức các chương trình đào tạo nghề, nâng cao kỹ năng cho lao động trẻ, đáp ứng nhu cầu phát triển công nghiệp và dịch vụ. Mục tiêu giảm tỷ lệ lao động chưa qua đào tạo xuống dưới 20% vào năm 2030. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững: Xây dựng các quy định quản lý môi trường nghiêm ngặt, phát triển kinh tế xanh, giảm thiểu ô nhiễm tại các CTT. Mục tiêu đạt tiêu chuẩn môi trường quốc gia tại 100% khu công nghiệp trước năm 2030. Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường, các doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước tỉnh Thanh Hóa: Hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển kinh tế-xã hội, quy hoạch phát triển các CTT và KKT, nâng cao hiệu quả quản lý và thu hút đầu tư.
Các nhà đầu tư trong và ngoài nước: Cung cấp thông tin về tiềm năng, cơ hội và thách thức tại các CTT Thanh Hóa, giúp lựa chọn địa điểm đầu tư phù hợp và hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực địa lý kinh tế và phát triển vùng: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả phân tích thực tiễn về phát triển CTT tại một tỉnh có quy mô lớn và đa dạng như Thanh Hóa.
Các tổ chức đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Sử dụng dữ liệu và phân tích để xây dựng chương trình đào tạo nghề, nâng cao kỹ năng lao động phù hợp với nhu cầu phát triển kinh tế địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Cực tăng trưởng là gì và tại sao quan trọng đối với phát triển kinh tế?
CTT là các điểm hoặc vùng có sự tập trung các ngành kinh tế động lực, tạo ra tăng trưởng nhanh và lan tỏa sang các vùng lân cận. Chúng giúp thúc đẩy phát triển kinh tế không đồng đều theo hướng tích cực, tạo động lực cho toàn vùng và quốc gia.Các chỉ số nào được sử dụng để đánh giá sự phát triển của CTT?
Các chỉ số chính gồm mật độ kinh tế (GRDP/km²), chỉ số Herfindahl-Hirschman (tập trung kinh tế), chỉ số phân cực (lan tỏa kinh tế), tỷ trọng xuất khẩu, tỷ trọng đầu tư nước ngoài (FDI), chỉ số chuyển đổi số, thu ngân sách nhà nước và thu nhập bình quân đầu người.Thanh Hóa có những lợi thế tự nhiên nào để phát triển các CTT?
Thanh Hóa có vị trí địa lý thuận lợi nằm trong hành lang kinh tế tiểu vùng sông Mê Kông, có bờ biển dài 102 km, tài nguyên khoáng sản phong phú, địa hình đa dạng, khí hậu nhiệt đới gió mùa thuận lợi cho nông nghiệp và công nghiệp, cùng hệ thống sông ngòi và hồ chứa lớn.Những hạn chế chính của các CTT Thanh Hóa hiện nay là gì?
Tốc độ tăng trưởng chưa đạt kỳ vọng, tiến độ dự án chậm, năng lực đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số thấp, quản lý nguồn lực chưa hiệu quả, và vấn đề bảo vệ môi trường chưa được quan tâm đúng mức.Giải pháp nào được đề xuất để phát triển bền vững các CTT Thanh Hóa?
Tăng cường thu hút FDI, nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo, phát triển hạ tầng đồng bộ, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và bảo vệ môi trường là những giải pháp trọng tâm nhằm thúc đẩy phát triển bền vững các CTT.
Kết luận
- Luận văn đã vận dụng lý thuyết cực tăng trưởng và các quan điểm địa lý kinh tế để phân tích thực trạng phát triển các CTT Thanh Hóa giai đoạn 2010-2020, cập nhật số liệu đến 2022.
- Đã xác định được các nhân tố tự nhiên và kinh tế xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển của các CTT, đồng thời đánh giá được hiệu quả hoạt động và những hạn chế hiện tại.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực thu hút đầu tư, đổi mới sáng tạo, phát triển hạ tầng, đào tạo nguồn nhân lực và bảo vệ môi trường đến năm 2030.
- Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý và nhà đầu tư trong việc hoạch định chiến lược phát triển kinh tế vùng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu về các CTT tiềm năng mới trong tỉnh.
Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý, nhà đầu tư và cộng đồng nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp phát triển CTT Thanh Hóa, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và nâng cao đời sống người dân.