Tổng quan nghiên cứu

Đa dạng sinh học (ĐDSH) là yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của môi trường và kinh tế xã hội. Việt Nam nằm trong số 16 quốc gia có tính đa dạng sinh học cao trên thế giới, với hơn 28.682 loài động thực vật được ghi nhận, chiếm khoảng 10% số loài sinh vật toàn cầu trong khi chỉ chiếm 1% diện tích đất liền. Khu bảo tồn thiên nhiên (KBTTN) Phia Oắc - Phia Đén, tỉnh Cao Bằng, là một trong những khu vực có hệ sinh thái phong phú, đa dạng về loài và hệ sinh thái, đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn nguồn gen quý hiếm và điều hòa khí hậu khu vực. Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế, khai thác khoáng sản và các hoạt động nông nghiệp truyền thống đã gây áp lực lớn lên tài nguyên đa dạng sinh học tại đây, dẫn đến suy giảm nghiêm trọng về số lượng và chất lượng các loài động thực vật.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng đa dạng sinh học tại KBTTN Phia Oắc - Phia Đén, bao gồm đa dạng hệ sinh thái, thành phần loài động thực vật quý hiếm, đồng thời phân tích ảnh hưởng của cộng đồng dân cư và công tác quản lý đến bảo tồn đa dạng sinh học. Trên cơ sở đó, đề xuất các giải pháp bảo tồn hiệu quả nhằm phát triển bền vững tài nguyên sinh học khu vực. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9/2014 đến tháng 9/2015, tập trung tại 6 xã và thị trấn thuộc huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng và các cơ quan quản lý về bảo tồn đa dạng sinh học mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách và kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội gắn liền với bảo vệ môi trường tại địa phương. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ phát triển du lịch sinh thái và bảo tồn các giá trị văn hóa đặc trưng của vùng núi phía Bắc Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình bảo tồn đa dạng sinh học, trong đó có:

  • Khái niệm đa dạng sinh học theo Công ước Đa dạng sinh học (CBD, 2008), bao gồm đa dạng di truyền, đa dạng loài và đa dạng hệ sinh thái.
  • Lý thuyết bảo tồn tại chỗ (In-situ) và bảo tồn chuyển vị (Ex-situ), nhấn mạnh vai trò bổ sung của hai phương pháp trong việc duy trì và phát triển nguồn gen quý hiếm.
  • Mô hình quản lý cộng đồng trong bảo tồn đa dạng sinh học, tập trung vào sự tham gia của người dân địa phương trong công tác bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
  • Khung pháp lý về bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học tại Việt Nam, bao gồm Luật Đa dạng sinh học (2008), Luật Bảo vệ môi trường (2005), các nghị định hướng dẫn thi hành và các quyết định của Chính phủ liên quan đến quản lý rừng đặc dụng và bảo tồn thiên nhiên.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: đa dạng hệ sinh thái, thành phần loài, tài nguyên gen, tác động của cộng đồng dân cư, công tác quản lý bảo tồn, và các giải pháp bảo tồn bền vững.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ Ban quản lý KBTTN Phia Oắc - Phia Đén, các báo cáo khoa học, tài liệu pháp luật, cùng với dữ liệu sơ cấp thu thập qua điều tra thực địa, phỏng vấn người dân và cán bộ quản lý.
  • Phương pháp thu thập dữ liệu:
    • Điều tra thực vật theo tuyến không lập ô tiêu chuẩn, ghi chép đặc điểm sinh thái học và thu mẫu xác định loài.
    • Phỏng vấn 50 người dân tại 5 xã và 10 cán bộ Ban quản lý để thu thập thông tin về nhận thức, hành vi và ảnh hưởng của cộng đồng đến bảo tồn.
    • Thu thập số liệu thống kê về kinh tế xã hội, sản xuất nông lâm nghiệp, khai thác khoáng sản và phát triển hạ tầng.
  • Phương pháp phân tích:
    • Sử dụng phần mềm Excel để xử lý, thống kê số liệu.
    • Phân tích định tính và định lượng về đa dạng sinh học, điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và tác động của cộng đồng.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện trong 12 tháng (09/2014 - 09/2015), bao gồm khảo sát thực địa, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu điều tra được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện cho cộng đồng dân cư trong khu vực nghiên cứu, đồng thời phù hợp với nguồn lực và thời gian thực hiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng hệ sinh thái phong phú: Khu BTTN Phia Oắc - Phia Đén có 9 hệ sinh thái chính, trong đó 4 hệ sinh thái rừng tự nhiên khác nhau phân bố theo đai cao từ dưới 600m đến trên 1600m. Hệ sinh thái rừng kín thường xanh mưa mùa nhiệt đới ở núi thấp chiếm diện tích đáng kể, với cấu trúc thảm thực vật gồm 3 tầng chính và nhiều loài thực vật thân thảo, dây leo phong phú. Hệ sinh thái rừng hỗn giao á nhiệt đới trên núi trung bình có sự xuất hiện của các loài lá kim quý hiếm như thiết sam, thông nàng, thông tre.

  2. Thành phần loài đa dạng và quý hiếm: Qua điều tra thực địa và phân tích mẫu, ghi nhận nhiều loài thực vật quý hiếm như Bách vàng (Xanthocyparis vietnamensis), cùng các loài động vật hoang dã có giá trị bảo tồn cao như sóc bụng đỏ, chồn bạc má nhỏ, các loài chim đặc hữu. Số liệu thống kê cho thấy diện tích rừng tự nhiên còn khoảng 8.860,9 ha (năm 2013), giảm nhẹ so với 8.883,3 ha năm 2009, trong khi diện tích rừng trồng tăng nhẹ từ 687,9 ha lên 699,9 ha.

  3. Ảnh hưởng của cộng đồng dân cư: Khu vực có 10.182 người thuộc 5 dân tộc với mật độ dân số trung bình 53 người/km², trong đó dân tộc Dao chiếm 53,2%. Người dân chủ yếu sống dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp, có tập quán canh tác truyền thống như đốt nương làm rẫy, săn bắt động vật hoang dã. Điều tra cho thấy khoảng 25,6% giá trị sản xuất nông nghiệp đến từ chăn nuôi, tăng so với 21,3% năm 2009, phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế. Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên thiên nhiên chưa được kiểm soát chặt chẽ, gây áp lực lên đa dạng sinh học.

  4. Công tác quản lý và bảo tồn còn nhiều hạn chế: Mặc dù có sự phối hợp giữa lực lượng kiểm lâm và chính quyền địa phương trong bảo vệ rừng, nhưng tình trạng khai thác khoáng sản trái phép, phá rừng và săn bắt vẫn diễn ra. Hạ tầng giao thông, y tế, giáo dục còn chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và nâng cao nhận thức cộng đồng.

Thảo luận kết quả

Sự đa dạng về địa hình, khí hậu và đất đai đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển các hệ sinh thái phong phú tại Phia Oắc - Phia Đén. Tuy nhiên, các hoạt động kinh tế truyền thống và khai thác tài nguyên chưa bền vững đã làm suy giảm đa dạng sinh học, đặc biệt là các loài quý hiếm và hệ sinh thái rừng tự nhiên. So với các nghiên cứu tại các khu bảo tồn khác trong vùng Đông Bắc, mức độ suy giảm tại Phia Oắc - Phia Đén tương đối nghiêm trọng do áp lực từ khai thác khoáng sản và nông nghiệp truyền thống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố diện tích các hệ sinh thái theo đai cao, bảng thống kê số lượng loài quý hiếm và biểu đồ cơ cấu kinh tế nông nghiệp qua các năm. Việc phân tích tác động của cộng đồng dân cư cho thấy cần thiết phải tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức và phát triển sinh kế bền vững để giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của công tác quản lý bảo tồn kết hợp với sự tham gia tích cực của cộng đồng trong việc duy trì và phát triển đa dạng sinh học tại khu bảo tồn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục bảo tồn: Triển khai các chương trình nâng cao nhận thức cho cộng đồng dân cư về giá trị và tầm quan trọng của đa dạng sinh học, giảm thiểu các hành vi khai thác trái phép. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dân hiểu biết về bảo tồn lên trên 80% trong vòng 2 năm, do Ban quản lý KBTTN phối hợp với các tổ chức phi chính phủ thực hiện.

  2. Xây dựng và thực hiện chính sách bảo vệ rừng nghiêm ngặt: Áp dụng các biện pháp quản lý chặt chẽ, kiểm soát khai thác khoáng sản và phá rừng trái phép, đồng thời phát triển các khu vực phục hồi rừng tự nhiên. Mục tiêu tăng diện tích rừng tự nhiên phục hồi ít nhất 5% trong 3 năm tới, do chính quyền địa phương và lực lượng kiểm lâm chủ trì.

  3. Phát triển sinh kế bền vững cho người dân vùng đệm: Hỗ trợ phát triển các mô hình nông nghiệp sạch, chăn nuôi quy mô nhỏ, du lịch sinh thái cộng đồng nhằm giảm phụ thuộc vào khai thác tài nguyên thiên nhiên. Mục tiêu nâng cao thu nhập bình quân đầu người vùng đệm lên 15% trong 5 năm, do các tổ chức phát triển nông thôn và Ban quản lý khu bảo tồn phối hợp thực hiện.

  4. Nâng cao năng lực quản lý và giám sát đa dạng sinh học: Đầu tư trang thiết bị, đào tạo cán bộ quản lý, áp dụng công nghệ GIS và viễn thám để theo dõi diễn biến tài nguyên sinh học. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống giám sát đa dạng sinh học trong 2 năm, do Ban quản lý KBTTN và các viện nghiên cứu phối hợp triển khai.

  5. Xây dựng quy hoạch phát triển du lịch sinh thái bền vững: Thiết kế các tuyến du lịch thân thiện môi trường, kết hợp bảo tồn cảnh quan và văn hóa bản địa, đảm bảo không làm suy giảm đa dạng sinh học. Mục tiêu thu hút ít nhất 5.000 lượt khách du lịch sinh thái mỗi năm trong vòng 3 năm, do Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và cán bộ Ban quản lý khu bảo tồn thiên nhiên: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và giải pháp thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ tài nguyên đa dạng sinh học tại các khu bảo tồn tương tự.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khoa học môi trường, sinh học bảo tồn: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp điều tra, đánh giá đa dạng sinh học và phân tích tác động xã hội trong bảo tồn thiên nhiên.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan phát triển nông thôn: Thông tin về thực trạng và giải pháp bảo tồn giúp xây dựng các chương trình hỗ trợ cộng đồng phát triển sinh kế bền vững, giảm áp lực khai thác tài nguyên.

  4. Chính quyền địa phương và các cơ quan hoạch định chính sách: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao đa dạng sinh học ở Phia Oắc - Phia Đén lại quan trọng?
    Đa dạng sinh học tại đây không chỉ duy trì cân bằng sinh thái mà còn bảo tồn nhiều loài quý hiếm, góp phần điều hòa khí hậu và phát triển kinh tế bền vững cho địa phương.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá đa dạng sinh học trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra thực vật theo tuyến, phỏng vấn cộng đồng, thu thập dữ liệu thứ cấp và phân tích thống kê bằng phần mềm Excel để đánh giá đa dạng hệ sinh thái và thành phần loài.

  3. Ảnh hưởng của cộng đồng dân cư đến đa dạng sinh học như thế nào?
    Người dân địa phương chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên, tập quán canh tác truyền thống và săn bắt đã gây áp lực lên tài nguyên sinh học, làm suy giảm đa dạng sinh học.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để bảo tồn đa dạng sinh học hiệu quả?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường tuyên truyền giáo dục, nâng cao quản lý bảo vệ rừng, phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng, áp dụng công nghệ giám sát và quy hoạch phát triển du lịch sinh thái.

  5. Làm thế nào để cộng đồng dân cư tham gia tích cực vào công tác bảo tồn?
    Thông qua các chương trình đào tạo, hỗ trợ sinh kế, tạo điều kiện tham gia quản lý và giám sát tài nguyên, cộng đồng sẽ nâng cao nhận thức và trách nhiệm trong bảo vệ đa dạng sinh học.

Kết luận

  • Khu bảo tồn thiên nhiên Phia Oắc - Phia Đén có đa dạng hệ sinh thái và thành phần loài phong phú, bao gồm nhiều loài quý hiếm cần được bảo vệ nghiêm ngặt.
  • Áp lực từ khai thác khoáng sản, nông nghiệp truyền thống và hoạt động của cộng đồng dân cư đang làm suy giảm đa dạng sinh học tại khu vực.
  • Công tác quản lý bảo tồn hiện còn nhiều hạn chế, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng và cộng đồng địa phương.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn toàn diện, bao gồm giáo dục, chính sách, quản lý và phát triển sinh kế bền vững nhằm duy trì và phát triển tài nguyên đa dạng sinh học.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc xây dựng kế hoạch bảo tồn và phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại Phia Oắc - Phia Đén trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, tăng cường giám sát và đánh giá định kỳ đa dạng sinh học, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các khu vực bảo tồn khác để nhân rộng mô hình bảo tồn hiệu quả.

Kêu gọi: Các nhà quản lý, nhà khoa học và cộng đồng cùng chung tay bảo vệ và phát triển đa dạng sinh học, góp phần xây dựng tương lai bền vững cho vùng núi phía Bắc Việt Nam.