Tổng quan nghiên cứu
Thị trường sữa Việt Nam đang phát triển nhanh chóng với tốc độ tăng trưởng khoảng 10-15% mỗi năm, tuy nhiên sản lượng sữa tươi trong nước mới chỉ đáp ứng được khoảng 40% nhu cầu tiêu thụ, phần còn lại phải nhập khẩu. Trong bối cảnh đó, việc phát triển chuỗi cung ứng hiệu quả trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp ngành sữa, đặc biệt là trong nền kinh tế số đang bùng nổ với sự ứng dụng rộng rãi của công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT) và dữ liệu lớn (Big Data). Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển chuỗi cung ứng của Công ty Cổ phần Sữa TH (TH True Milk) trong giai đoạn 2016-2018, nhằm phân tích thực trạng, đánh giá các ứng dụng công nghệ kỹ thuật số và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng trong nền kinh tế số.
Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ đặc điểm chuỗi cung ứng sữa trong bối cảnh kinh tế số, phân tích các nhân tố ảnh hưởng, đồng thời đề xuất chiến lược phát triển phù hợp cho Công ty CP sữa TH. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động chuỗi cung ứng của công ty tại Việt Nam trong giai đoạn 2016-2018, với trọng tâm là các ứng dụng công nghệ số xuyên suốt các khâu từ chăn nuôi, sản xuất đến phân phối. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, tiết giảm chi phí, tăng giá trị gia tăng sản phẩm và rút ngắn thời gian đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành sữa Việt Nam trong kỷ nguyên số.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về nền kinh tế số và lý thuyết quản trị chuỗi cung ứng hiện đại.
Nền kinh tế số được định nghĩa là nền kinh tế vận hành chủ yếu dựa trên công nghệ số, trong đó các công nghệ cốt lõi gồm trí tuệ nhân tạo (AI), vạn vật kết nối (IoT) và dữ liệu lớn (Big Data). Nền kinh tế số tạo điều kiện cho sự đổi mới sáng tạo, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và quản trị doanh nghiệp.
Quản trị chuỗi cung ứng là hệ thống các hoạt động liên kết từ nhà cung cấp nguyên liệu, sản xuất, kho bãi, phân phối đến người tiêu dùng cuối cùng nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao giá trị sản phẩm. Các khái niệm chính bao gồm: hoạt động mua hàng, sản xuất, quản lý tồn kho, phân phối và chăm sóc khách hàng. Chuỗi cung ứng trong nền kinh tế số có đặc điểm số hóa, tự động hóa, kết nối thông minh và linh hoạt hơn.
Ngoài ra, luận văn tham khảo các mô hình chuỗi cung ứng quốc tế như mô hình của Abbott (Hoa Kỳ) và mô hình DSCM của New Zealand để so sánh và rút ra bài học phù hợp cho công ty CP sữa TH.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và phân tích định tính, định lượng.
Nguồn dữ liệu: Bao gồm báo cáo thường niên, tài liệu nội bộ của Công ty CP sữa TH giai đoạn 2016-2018, các nghiên cứu khoa học, bài báo chuyên ngành trong và ngoài nước về nền kinh tế số và chuỗi cung ứng ngành sữa.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của chuỗi cung ứng công ty trong bối cảnh kinh tế số. Phân tích so sánh với các mô hình chuỗi cung ứng quốc tế để rút ra bài học kinh nghiệm. Ngoài ra, tác giả áp dụng phương pháp tổng hợp, kế thừa các lý luận về công nghệ số và chuỗi cung ứng để đề xuất giải pháp phát triển.
Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu hoạt động chuỗi cung ứng của công ty trong giai đoạn 2016-2018, với các số liệu cụ thể về sản lượng, tỷ lệ giao hàng, mức độ ứng dụng công nghệ và hiệu quả kinh doanh được thu thập và phân tích chi tiết.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả chuỗi cung ứng được cải thiện nhờ ứng dụng công nghệ số: Tỷ lệ giao hàng đúng hạn của công ty đạt khoảng 95% trong giai đoạn 2016-2018, cao hơn mức trung bình ngành khoảng 10%. Hệ thống quản lý kho tự động và phần mềm Cloud DMS giúp giảm tồn kho trung bình 15% so với trước khi áp dụng công nghệ.
Chuỗi cung ứng khép kín và đồng bộ từ chăn nuôi đến phân phối: Công ty sở hữu trang trại bò sữa công nghệ cao lớn nhất Đông Nam Á với hơn 45.000 con bò và diện tích 37.000 ha, đảm bảo nguồn nguyên liệu sữa tươi sạch, an toàn. Nhà máy chế biến hiện đại với công suất 200 nghìn tấn/năm (giai đoạn I) và hệ thống phân phối bài bản giúp rút ngắn thời gian đưa sản phẩm đến người tiêu dùng.
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và IoT trong quản lý chuỗi cung ứng: Công ty sử dụng cảm biến IoT để theo dõi nhiệt độ bảo quản, mã vạch QR và RFID để quản lý tồn kho, đồng thời áp dụng AI trong dự báo nhu cầu và tối ưu hóa lịch trình vận chuyển. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng sản phẩm và tăng độ chính xác trong phân phối.
Nhân lực và quản trị chuỗi cung ứng còn hạn chế: Mặc dù có đầu tư công nghệ, công ty vẫn gặp khó khăn trong việc đào tạo nhân lực có trình độ cao và quản lý dữ liệu lớn hiệu quả. Tỷ lệ nhân viên được đào tạo chuyên sâu về công nghệ mới chỉ đạt khoảng 60%, ảnh hưởng đến khả năng vận hành linh hoạt của chuỗi cung ứng.
Thảo luận kết quả
Các kết quả trên cho thấy việc ứng dụng công nghệ số đã tạo ra bước tiến rõ rệt trong hoạt động chuỗi cung ứng của Công ty CP sữa TH, giúp nâng cao năng suất, giảm chi phí và tăng sự hài lòng của khách hàng. So với các nghiên cứu về chuỗi cung ứng sữa tại Hoa Kỳ và New Zealand, công ty đã áp dụng thành công nhiều công nghệ tiên tiến như IoT và AI, tuy nhiên vẫn cần cải thiện hơn nữa về nguồn nhân lực và quản trị dữ liệu để khai thác tối đa tiềm năng công nghệ.
Biểu đồ thể hiện tỷ lệ giao hàng đúng hạn và mức tồn kho qua các năm sẽ minh họa rõ sự cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng. Bảng so sánh các công nghệ ứng dụng trong chuỗi cung ứng của TH với các doanh nghiệp quốc tế cũng giúp làm nổi bật điểm mạnh và điểm cần khắc phục.
Việc phát triển chuỗi cung ứng trong nền kinh tế số không chỉ giúp công ty tăng sức cạnh tranh mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm – yếu tố quan trọng trong ngành sữa. Tuy nhiên, thách thức về chi phí đầu tư công nghệ và đào tạo nhân lực vẫn là bài toán cần giải quyết trong giai đoạn tiếp theo.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực công nghệ cao: Đẩy mạnh các chương trình đào tạo chuyên sâu về AI, IoT và quản lý dữ liệu lớn cho đội ngũ nhân viên chuỗi cung ứng trong vòng 12-18 tháng tới. Chủ thể thực hiện là phòng nhân sự phối hợp với các đối tác đào tạo công nghệ.
Mở rộng ứng dụng công nghệ tự động hóa và phân tích dữ liệu: Triển khai thêm các hệ thống tự động hóa trong kho bãi và vận chuyển, đồng thời áp dụng phân tích dự báo nâng cao để tối ưu hóa kế hoạch sản xuất và phân phối trong 2 năm tới. Ban quản lý chuỗi cung ứng và phòng công nghệ chịu trách nhiệm.
Xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu tích hợp trên nền tảng điện toán đám mây: Phát triển hệ thống quản lý dữ liệu tập trung, kết nối các khâu trong chuỗi cung ứng nhằm nâng cao khả năng theo dõi, kiểm soát và ra quyết định nhanh chóng. Thời gian thực hiện dự kiến 12 tháng, do phòng CNTT chủ trì.
Tăng cường hợp tác với các đối tác công nghệ và nghiên cứu quốc tế: Hợp tác với các viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp công nghệ để cập nhật xu hướng mới, thử nghiệm và ứng dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến phù hợp. Chủ thể là ban lãnh đạo công ty và phòng phát triển chiến lược, thực hiện liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý doanh nghiệp ngành sữa và thực phẩm: Nghiên cứu giúp hiểu rõ cách thức phát triển chuỗi cung ứng trong nền kinh tế số, từ đó áp dụng các giải pháp công nghệ để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Chuyên gia và nhà nghiên cứu về quản trị chuỗi cung ứng và công nghệ số: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về ứng dụng AI, IoT, Big Data trong chuỗi cung ứng ngành sữa tại Việt Nam.
Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Kinh doanh thương mại, Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho các đề tài nghiên cứu về kinh tế số, quản trị chuỗi cung ứng và phát triển doanh nghiệp.
Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp nhận diện các thách thức và cơ hội trong phát triển chuỗi cung ứng ngành sữa, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp thúc đẩy chuyển đổi số trong doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Chuỗi cung ứng trong nền kinh tế số có điểm gì khác biệt so với truyền thống?
Chuỗi cung ứng trong nền kinh tế số được số hóa, tự động hóa và kết nối thông minh hơn nhờ ứng dụng AI, IoT và Big Data, giúp tăng tốc độ, độ chính xác và hiệu quả vận hành so với chuỗi cung ứng truyền thống.Công ty CP sữa TH đã áp dụng công nghệ số như thế nào trong chuỗi cung ứng?
Công ty sử dụng cảm biến IoT để theo dõi nhiệt độ bảo quản, mã vạch QR và RFID quản lý tồn kho, AI trong dự báo nhu cầu và tối ưu hóa lịch trình vận chuyển, đồng thời áp dụng hệ thống quản lý kho tự động và phần mềm Cloud DMS.Những thách thức lớn nhất khi phát triển chuỗi cung ứng trong nền kinh tế số là gì?
Bao gồm chi phí đầu tư công nghệ cao, đào tạo nhân lực có trình độ, quản lý và phân tích dữ liệu lớn hiệu quả, cũng như xây dựng hệ thống pháp lý và bảo mật thông tin phù hợp.Lợi ích cụ thể khi phát triển chuỗi cung ứng theo nền kinh tế số là gì?
Giúp tiết giảm chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng tốc độ giao hàng, cải thiện sự hài lòng khách hàng và tăng sức cạnh tranh trên thị trường.Các doanh nghiệp khác có thể học hỏi gì từ mô hình chuỗi cung ứng của TH True Milk?
Học hỏi cách xây dựng chuỗi cung ứng khép kín, đồng bộ từ nguyên liệu đến phân phối, ứng dụng công nghệ số xuyên suốt các khâu và chú trọng phát triển nguồn nhân lực công nghệ cao.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích chi tiết chuỗi cung ứng của Công ty CP sữa TH trong bối cảnh nền kinh tế số, làm rõ các ứng dụng công nghệ số và hiệu quả đạt được trong giai đoạn 2016-2018.
- Công ty đã xây dựng chuỗi cung ứng khép kín, đồng bộ với quy mô lớn và ứng dụng công nghệ hiện đại như AI, IoT, Big Data, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng sản phẩm.
- Một số hạn chế về nguồn nhân lực và quản trị dữ liệu vẫn tồn tại, cần được cải thiện để khai thác tối đa lợi ích từ nền kinh tế số.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đào tạo nhân lực, mở rộng tự động hóa, xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu tích hợp và tăng cường hợp tác công nghệ quốc tế.
- Tiếp theo, công ty cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới để duy trì và phát triển bền vững chuỗi cung ứng trong kỷ nguyên số.
Call-to-action: Các doanh nghiệp ngành sữa và các nhà quản lý chuỗi cung ứng nên nghiên cứu và áp dụng các giải pháp công nghệ số phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động, đồng thời phối hợp với các đối tác công nghệ để thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững.