Tổng quan nghiên cứu

Bảo hiểm y tế (BHYT) là một chính sách an sinh xã hội quan trọng, góp phần ổn định đời sống và bảo vệ sức khỏe người dân. Tính đến tháng 6 năm 2018, tỷ lệ bao phủ BHYT toàn quốc đạt gần 87%, tuy nhiên, tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, tỷ lệ này chỉ đạt khoảng 66,9% vào năm 2018, thấp hơn mức trung bình toàn tỉnh và chưa đạt mục tiêu đề ra. BHYT hộ gia đình, một hình thức tham gia BHYT tự nguyện, đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng diện bao phủ BHYT toàn dân. Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng phát triển bền vững BHYT hộ gia đình trên địa bàn thành phố Đồng Hới giai đoạn 2016-2018, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao tỷ lệ tham gia BHYT hộ gia đình, hướng tới mục tiêu BHYT toàn dân đến năm 2025.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm hệ thống hóa lý luận về BHYT và phát triển bền vững BHYT hộ gia đình; đánh giá thực trạng và nhân tố ảnh hưởng đến phát triển BHYT hộ gia đình tại Đồng Hới; đề xuất các giải pháp phát triển bền vững BHYT hộ gia đình đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn thành phố Đồng Hới, với dữ liệu thu thập từ năm 2016 đến 2018 và dự báo giải pháp đến năm 2025. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý, góp phần nâng cao hiệu quả chính sách BHYT, đảm bảo an sinh xã hội và sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về bảo hiểm y tế, phát triển bền vững và quản trị kinh doanh. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết bảo hiểm y tế: BHYT là hình thức bảo hiểm xã hội nhằm chia sẻ rủi ro tài chính khi người dân gặp phải các vấn đề sức khỏe. Lý thuyết này nhấn mạnh nguyên tắc chia sẻ rủi ro, mức đóng và quyền lợi của người tham gia, cũng như vai trò của Nhà nước trong quản lý quỹ BHYT.

  2. Lý thuyết phát triển bền vững: Phát triển bền vững BHYT hộ gia đình được hiểu là sự phát triển ổn định, lâu dài về diện bao phủ, cân đối quỹ BHYT, chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng của người tham gia. Mô hình phát triển bền vững bao gồm các tiêu chí định lượng (tăng trưởng số người tham gia, tỷ lệ bao phủ) và tiêu chí định tính (chất lượng dịch vụ, quyền lợi người tham gia).

Các khái niệm chính bao gồm: BHYT hộ gia đình, tỷ lệ bao phủ BHYT, quỹ BHYT, quyền lợi và nghĩa vụ người tham gia, chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh BHYT, và các nhân tố ảnh hưởng như điều kiện kinh tế, văn hóa xã hội, chính sách hỗ trợ, năng lực quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kinh tế - xã hội của UBND tỉnh, BHXH thành phố Đồng Hới, BHXH tỉnh Quảng Bình, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các văn bản pháp luật liên quan, cùng các tài liệu khoa học và trang web chính thức.

Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi phỏng vấn trực tiếp với 438 người dân đại diện cho các nhóm đối tượng tham gia và chưa tham gia BHYT hộ gia đình trên địa bàn thành phố. Cỡ mẫu được xác định theo công thức thống kê với sai số 5%, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22.0 và Microsoft Excel, chủ yếu áp dụng kỹ thuật thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, phân tích nhân tố ảnh hưởng và kiểm định độ tin cậy các biến số. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 01/2019 đến tháng 02/2019. Ngoài ra, phương pháp chuyên gia được sử dụng để tham khảo ý kiến nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ bao phủ BHYT hộ gia đình tăng nhưng còn thấp: Tỷ lệ bao phủ BHYT toàn dân tại Đồng Hới tăng từ 53,12% năm 2016 lên 66,9% năm 2018, trong đó tỷ lệ tham gia BHYT hộ gia đình tăng từ 32,02% lên 36,2%. Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn thấp hơn mức trung bình toàn tỉnh Quảng Bình (năm 2018 là 96,8%) và chưa đạt mục tiêu BHYT toàn dân.

  2. Số lượng người tham gia BHYT hộ gia đình tăng nhanh: Số người tham gia BHYT hộ gia đình tăng 20,23% năm 2018 so với năm 2017, phản ánh hiệu quả của chính sách giảm trừ mức đóng khi tham gia toàn bộ thành viên trong hộ gia đình.

  3. Thu và chi quỹ BHYT chưa cân đối: Tổng số thu BHYT hộ gia đình chiếm khoảng 30% tổng thu BHYT trên địa bàn, tăng nhẹ qua các năm. Tuy nhiên, chi phí khám chữa bệnh BHYT hộ gia đình chiếm gần 44% tổng chi BHYT, vượt mức thu, dẫn đến tình trạng bội chi quỹ BHYT tại địa phương.

  4. Chất lượng dịch vụ và nhận thức người dân còn hạn chế: Khảo sát cho thấy công tác tuyên truyền về BHYT chưa thường xuyên và hiệu quả chưa cao, nhiều người dân chưa nhận thức đầy đủ về quyền lợi và trách nhiệm khi tham gia BHYT hộ gia đình. Một số cơ sở y tế chưa đảm bảo chất lượng khám chữa bệnh, ảnh hưởng đến sự hài lòng và niềm tin của người dân.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng bao phủ BHYT hộ gia đình còn thấp là do nhận thức của người dân chưa đầy đủ, công tác tuyên truyền chưa sâu rộng và chưa đồng bộ giữa các cấp chính quyền, đoàn thể. Mức đóng BHYT dù được hỗ trợ giảm trừ nhưng vẫn là gánh nặng đối với một số hộ gia đình có thu nhập thấp. Việc chi vượt thu quỹ BHYT phản ánh áp lực chi phí khám chữa bệnh ngày càng tăng, đặc biệt là chi phí kỹ thuật cao và thuốc men.

So sánh với các địa phương như Hải Phòng và Đà Nẵng, nơi tỷ lệ bao phủ BHYT đạt trên 90%, cho thấy vai trò quan trọng của sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan, cải cách thủ tục hành chính, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và công tác tuyên truyền hiệu quả. Biểu đồ tăng trưởng số người tham gia BHYT hộ gia đình qua các năm có thể minh họa rõ xu hướng tăng nhưng vẫn còn khoảng cách lớn so với mục tiêu.

Kết quả nghiên cứu khẳng định cần có các giải pháp đồng bộ, tập trung nâng cao nhận thức, cải thiện chất lượng dịch vụ và quản lý quỹ BHYT để phát triển bền vững BHYT hộ gia đình tại Đồng Hới.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác thông tin, tuyên truyền về BHYT

    • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và hiểu biết của người dân về quyền lợi, nghĩa vụ khi tham gia BHYT hộ gia đình.
    • Thời gian: Triển khai liên tục từ năm 2021 đến 2025.
    • Chủ thể: BHXH thành phố phối hợp với các cơ quan truyền thông, chính quyền địa phương và các đoàn thể xã hội.
  2. Mở rộng và nâng cao năng lực hoạt động của mạng lưới đại lý thu BHYT

    • Mục tiêu: Tăng cường hiệu quả vận động, thu phí BHYT hộ gia đình, giảm tỷ lệ nợ đọng.
    • Thời gian: Đào tạo, tập huấn hàng năm, nâng cao chất lượng nhân viên đại lý thu.
    • Chủ thể: BHXH thành phố, UBND các xã, phường.
  3. Nâng cao chất lượng khám chữa bệnh BHYT tại các cơ sở y tế

    • Mục tiêu: Đảm bảo quyền lợi người tham gia, tăng sự hài lòng và niềm tin của người dân.
    • Thời gian: Từ năm 2021 đến 2025, tập trung cải thiện dịch vụ tuyến y tế cơ sở.
    • Chủ thể: Sở Y tế, các cơ sở khám chữa bệnh trên địa bàn.
  4. Cải cách thủ tục hành chính trong công tác thu, cấp thẻ BHYT và khám chữa bệnh

    • Mục tiêu: Rút ngắn thời gian, đơn giản hóa quy trình, tạo thuận lợi cho người dân tham gia và sử dụng BHYT.
    • Thời gian: Triển khai ngay từ năm 2021.
    • Chủ thể: BHXH thành phố, Sở Y tế, các cơ quan liên quan.
  5. Kiến nghị với BHXH Việt Nam và chính quyền địa phương về chính sách hỗ trợ mức đóng BHYT

    • Mục tiêu: Tăng mức hỗ trợ cho các hộ gia đình có thu nhập thấp, giảm gánh nặng tài chính.
    • Thời gian: Đề xuất trong các kỳ họp, hội nghị chính sách.
    • Chủ thể: BHXH thành phố, UBND thành phố, các cơ quan quản lý nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý BHXH và BHYT địa phương

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển BHYT hộ gia đình phù hợp với điều kiện địa phương.
    • Use case: Lập kế hoạch mở rộng diện bao phủ BHYT, cải thiện công tác thu và quản lý quỹ.
  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, chính sách công

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển bền vững BHYT.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến chính sách an sinh xã hội và bảo hiểm y tế.
  3. Cơ sở y tế và nhân viên y tế tuyến cơ sở

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của chất lượng dịch vụ trong phát triển BHYT, từ đó nâng cao hiệu quả khám chữa bệnh BHYT.
    • Use case: Cải tiến quy trình khám chữa bệnh, nâng cao sự hài lòng của người bệnh có thẻ BHYT.
  4. Các tổ chức xã hội, đoàn thể và đại lý thu BHYT

    • Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến việc vận động người dân tham gia BHYT, nâng cao hiệu quả tuyên truyền và thu phí.
    • Use case: Tổ chức các chiến dịch vận động, hỗ trợ người dân tham gia BHYT hộ gia đình.

Câu hỏi thường gặp

  1. BHYT hộ gia đình là gì và ai được tham gia?
    BHYT hộ gia đình là hình thức tham gia BHYT theo hộ khẩu, trong đó tất cả thành viên trong hộ gia đình cùng tham gia, trừ những người thuộc các nhóm đối tượng khác được Nhà nước hoặc tổ chức hỗ trợ. Đây là hình thức tự nguyện, giúp mở rộng diện bao phủ BHYT.

  2. Mức đóng BHYT hộ gia đình được quy định như thế nào?
    Mức đóng BHYT hộ gia đình bằng 4,5% mức lương cơ sở cho người thứ nhất, người thứ hai đóng 70%, người thứ ba 60%, người thứ tư 50%, người thứ năm trở đi 40% mức đóng của người thứ nhất. Nhà nước hỗ trợ 100% cho hộ nghèo, 70% cho hộ cận nghèo.

  3. Tại sao tỷ lệ bao phủ BHYT hộ gia đình tại Đồng Hới còn thấp?
    Nguyên nhân chính gồm nhận thức người dân chưa đầy đủ, công tác tuyên truyền chưa hiệu quả, mức đóng còn là gánh nặng với một số hộ, chất lượng dịch vụ y tế chưa đáp ứng kỳ vọng, và sự phối hợp giữa các cơ quan chưa đồng bộ.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh BHYT?
    Cần đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo đội ngũ y bác sĩ, cải cách thủ tục hành chính, tăng cường giám sát và đánh giá chất lượng dịch vụ, đồng thời đảm bảo quyền lợi người tham gia BHYT được thực hiện đầy đủ.

  5. Giải pháp nào giúp phát triển bền vững BHYT hộ gia đình?
    Bao gồm tăng cường tuyên truyền, mở rộng mạng lưới đại lý thu, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, cải cách thủ tục hành chính, và chính sách hỗ trợ mức đóng phù hợp với điều kiện kinh tế xã hội địa phương.

Kết luận

  • Tỷ lệ bao phủ BHYT hộ gia đình tại thành phố Đồng Hới tăng trưởng tích cực từ 2016 đến 2018 nhưng vẫn thấp hơn mức trung bình toàn tỉnh và mục tiêu đề ra.
  • Thu chi quỹ BHYT chưa cân đối, chi phí khám chữa bệnh tăng cao gây áp lực lên quỹ BHYT địa phương.
  • Nhận thức của người dân và chất lượng dịch vụ y tế là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững BHYT hộ gia đình.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ về tuyên truyền, nâng cao năng lực đại lý thu, cải thiện chất lượng dịch vụ và chính sách hỗ trợ mức đóng.
  • Nghiên cứu đề xuất lộ trình và giải pháp phát triển BHYT hộ gia đình đến năm 2025, góp phần thực hiện thành công mục tiêu BHYT toàn dân và đảm bảo an sinh xã hội tại địa phương.

Để tiếp tục phát triển bền vững BHYT hộ gia đình, các cơ quan quản lý và các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ, triển khai các giải pháp đề xuất một cách quyết liệt và khoa học. Đề nghị các tổ chức, cá nhân quan tâm nghiên cứu, áp dụng kết quả luận văn nhằm nâng cao hiệu quả chính sách BHYT trên địa bàn thành phố Đồng Hới.