Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Kiên Giang đã chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế ấn tượng với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt khoảng 9%/năm giai đoạn 2005-2010 và tăng lên 11%/năm trong giai đoạn 2010-2015. Đóng góp của khu vực doanh nghiệp vào cơ cấu kinh tế tỉnh cũng tăng lên, đạt 40,3% vào năm 2020. Tuy nhiên, phần lớn doanh nghiệp tại đây vẫn là doanh nghiệp vừa và nhỏ, chiếm hơn 97%, với quy mô vốn trung bình thấp, chỉ khoảng 2,4 tỷ đồng tài sản cố định và 4,03 tỷ đồng vốn kinh doanh, thấp hơn mức trung bình của các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long. Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc mở rộng đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng.

Luận văn tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mở rộng đầu tư của doanh nghiệp tại bốn huyện trọng điểm của tỉnh Kiên Giang gồm Giang Thành, Hòn Đất, Kiên Lương và Hà Tiên. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng hoạt động đầu tư, xác định các nhân tố nội sinh và môi trường kinh doanh tác động đến quyết định đầu tư mới, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả đầu tư và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập từ 229 doanh nghiệp trong giai đoạn 2016 và số liệu thứ cấp giai đoạn 2011-2015, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, đồng thời giúp doanh nghiệp nhận diện các rào cản và cơ hội để mở rộng đầu tư, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của tỉnh Kiên Giang.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về hoạt động đầu tư phát triển, trong đó đầu tư được hiểu là việc sử dụng nguồn lực tài chính, vật chất và lao động trong thời gian dài nhằm thu về lợi nhuận và lợi ích kinh tế xã hội. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Đầu tư phát triển: Tăng giá trị tài sản thông qua việc bỏ vốn trực tiếp.
  • Hiệu quả đầu tư: Đánh giá dựa trên các chỉ tiêu tài chính như ROA, ROE, ROS và các chỉ tiêu kinh tế xã hội như giải quyết việc làm, đóng góp ngân sách.
  • Môi trường kinh doanh: Bao gồm cơ sở hạ tầng, dịch vụ công, chất lượng lao động, khả năng tiếp cận thị trường và các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.

Mô hình nghiên cứu đề xuất sử dụng mô hình logit để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư mới của doanh nghiệp, với các biến độc lập gồm tổng lao động, tổng tài sản, tổng doanh thu, lợi nhuận trước thuế, các chỉ số hiệu quả tài chính, ngành nghề và loại hình sở hữu doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 229 doanh nghiệp tại bốn huyện trọng điểm của tỉnh Kiên Giang trong giai đoạn từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2016. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các doanh nghiệp có tư cách pháp nhân và hoạt động trong các ngành chủ lực như nông nghiệp – thủy sản, công nghiệp – xây dựng và dịch vụ.

Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các cơ quan quản lý địa phương và Tổng cục Thống kê, bao gồm số liệu giai đoạn 2011-2015. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 16.0 với các kỹ thuật chính gồm phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhóm yếu tố ảnh hưởng, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, và phân tích hồi quy logit để đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố đến quyết định đầu tư mới.

Quy trình nghiên cứu được tổ chức thành hai giai đoạn: nghiên cứu định tính xây dựng cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu, sau đó tiến hành nghiên cứu định lượng thu thập và phân tích dữ liệu để kiểm định mô hình và đưa ra kết luận.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của quy mô doanh nghiệp và nguồn lực tài chính: Tổng tài sản và tổng lao động có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến quyết định đầu tư mới. Doanh nghiệp có quy mô lớn hơn có khả năng mở rộng đầu tư cao hơn, với mức tăng xác suất đầu tư khoảng 15-20% so với doanh nghiệp nhỏ.

  2. Hiệu quả tài chính tác động đến đầu tư: Các chỉ số ROA, ROE và ROS đều có ảnh hưởng tích cực đến ý định mở rộng đầu tư. Doanh nghiệp có lợi nhuận trước thuế cao hơn có khả năng đầu tư mới cao hơn khoảng 18%, cho thấy hiệu quả kinh doanh là động lực quan trọng thúc đẩy đầu tư.

  3. Môi trường kinh doanh và cơ sở hạ tầng: Các yếu tố như chất lượng dịch vụ công, cơ sở hạ tầng địa phương và khả năng tiếp cận thị trường có tác động tích cực đến quyết định đầu tư. Khoảng 60% doanh nghiệp đánh giá cơ sở hạ tầng và dịch vụ công tại các huyện trung tâm như Rạch Giá và Hà Tiên tốt hơn so với các huyện khác, tương ứng với tỷ lệ doanh nghiệp có ý định mở rộng đầu tư cao hơn 12% tại các khu vực này.

  4. Khó khăn về mặt bằng và thủ tục hành chính: Gần 60% doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc mở rộng mặt bằng do giá đất tăng cao và thủ tục hành chính phức tạp, làm giảm khả năng mở rộng đầu tư. Khoảng 30% doanh nghiệp không hài lòng với công tác hỗ trợ của các cơ quan nhà nước, đặc biệt là cơ quan thuế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy quy mô và hiệu quả tài chính là những yếu tố nội sinh quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định đầu tư mới của doanh nghiệp tại Kiên Giang, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Môi trường kinh doanh, đặc biệt là cơ sở hạ tầng và dịch vụ công, cũng đóng vai trò then chốt trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp mở rộng đầu tư.

Khó khăn về mặt bằng và thủ tục hành chính là những rào cản lớn, làm giảm động lực đầu tư của doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn chiếm đa số tại địa phương. So với các quốc gia Đông Nam Á có mức đầu tư tư nhân cao hơn, Kiên Giang cần cải thiện môi trường kinh doanh để thu hút và giữ chân các nhà đầu tư.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ doanh nghiệp có ý định mở rộng đầu tư theo quy mô doanh nghiệp và khu vực địa lý, cũng như bảng phân tích hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến quyết định đầu tư.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải cách thủ tục hành chính và nâng cao chất lượng dịch vụ công: Đơn giản hóa quy trình cấp phép, giảm thời gian xử lý hồ sơ, tăng cường minh bạch thông tin để nâng cao sự hài lòng của doanh nghiệp. Mục tiêu giảm thời gian xử lý thủ tục xuống dưới 15 ngày trong vòng 2 năm tới, do UBND tỉnh và các sở ngành thực hiện.

  2. Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng: Ưu tiên phát triển hạ tầng giao thông, điện, nước và viễn thông tại các huyện có mật độ doanh nghiệp cao như Châu Thành và Kiên Lương. Mục tiêu nâng cao chỉ số đánh giá cơ sở hạ tầng lên trên 80% trong 3 năm, do Sở Giao thông Vận tải và Sở Xây dựng chủ trì.

  3. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao trình độ quản lý và kỹ thuật cho cán bộ doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp và thủy sản. Mục tiêu tăng tỷ lệ cán bộ quản lý có trình độ đại học trở lên lên 30% trong 5 năm, do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường đại học thực hiện.

  4. Hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn tín dụng: Xây dựng các chương trình tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt trong các ngành thế mạnh của tỉnh. Mục tiêu tăng tỷ lệ doanh nghiệp tiếp cận vốn vay lên 50% trong 3 năm, do Ngân hàng Nhà nước chi nhánh Kiên Giang phối hợp với các tổ chức tín dụng triển khai.

  5. Khuyến khích liên kết, liên doanh giữa các doanh nghiệp: Tạo điều kiện cho doanh nghiệp hợp tác mở rộng quy mô, chia sẻ nguồn lực và thị trường. Mục tiêu tăng số lượng liên kết doanh nghiệp lên 20% trong 3 năm, do Sở Kế hoạch và Đầu tư và Hiệp hội Doanh nghiệp tỉnh thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, cải thiện môi trường đầu tư nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế tỉnh Kiên Giang.

  2. Doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Kiên Giang: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, từ đó điều chỉnh chiến lược phát triển, nâng cao hiệu quả kinh doanh và mở rộng quy mô đầu tư.

  3. Các tổ chức tín dụng và ngân hàng: Tham khảo để thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp với nhu cầu và khả năng của doanh nghiệp địa phương, góp phần tăng cường tiếp cận vốn cho doanh nghiệp.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học chuyên ngành quản lý kinh tế: Tài liệu tham khảo hữu ích cho các nghiên cứu tiếp theo về môi trường kinh doanh, đầu tư và phát triển doanh nghiệp tại các tỉnh vùng Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định mở rộng đầu tư của doanh nghiệp tại Kiên Giang?
    Quy mô doanh nghiệp và hiệu quả tài chính là hai yếu tố nội sinh có ảnh hưởng mạnh nhất, với các chỉ số ROA, ROE và lợi nhuận trước thuế đóng vai trò quan trọng trong quyết định đầu tư.

  2. Môi trường kinh doanh tại Kiên Giang có điểm mạnh và điểm yếu gì?
    Cơ sở hạ tầng và dịch vụ công tại các trung tâm kinh tế như Rạch Giá, Hà Tiên được đánh giá tốt, nhưng các huyện khác còn hạn chế. Thủ tục hành chính phức tạp và khó khăn về mặt bằng là những điểm yếu cần cải thiện.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích dữ liệu?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhóm yếu tố và mô hình hồi quy logit để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến quyết định đầu tư.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ có thể vượt qua rào cản về vốn đầu tư?
    Doanh nghiệp cần tận dụng các chính sách tín dụng ưu đãi, đồng thời nâng cao năng lực quản lý và liên kết với các doanh nghiệp khác để tăng sức mạnh tài chính và thị trường.

  5. Các giải pháp đề xuất có thể được thực hiện trong thời gian bao lâu?
    Các giải pháp như cải cách thủ tục hành chính và nâng cấp cơ sở hạ tầng có thể thực hiện trong vòng 2-3 năm, trong khi phát triển nguồn nhân lực và hỗ trợ tín dụng cần kế hoạch dài hạn từ 3-5 năm.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mở rộng đầu tư của doanh nghiệp tại tỉnh Kiên Giang, tập trung vào các yếu tố nội sinh và môi trường kinh doanh.
  • Quy mô doanh nghiệp, hiệu quả tài chính và chất lượng môi trường kinh doanh là những nhân tố quyết định đến quyết định đầu tư mới.
  • Khó khăn về mặt bằng và thủ tục hành chính là những rào cản lớn cần được giải quyết để thúc đẩy đầu tư.
  • Đề xuất các giải pháp cải cách thủ tục hành chính, nâng cấp cơ sở hạ tầng, phát triển nguồn nhân lực và hỗ trợ tín dụng nhằm cải thiện môi trường đầu tư.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và các tổ chức liên quan trong việc hoạch định chính sách và chiến lược phát triển kinh tế địa phương.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật và điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển.