I. Khái quát về Khu kinh tế ưu đãi đầu tư và hỗ trợ đầu tư
Luận văn bắt đầu bằng việc khái quát về sự hình thành và phát triển của khu kinh tế trên thế giới và Việt Nam. Khu kinh tế được xem là chiến lược quan trọng trong việc đầu tư và phát triển kinh tế, tạo ra nhiều giá trị tích cực như thúc đẩy sản xuất công nghiệp, hình thành ngành công nghiệp chủ lực, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội và giải quyết vấn đề lao động. Mô hình đặc khu kinh tế đầu tiên là “Cảng tự do” xuất hiện tại Ý năm 1547, sau đó phát triển thành khu kinh tế mở hiện đại. Khu kinh tế mở đầu tiên được xây dựng ở Puerto Rico năm 1942 và sau đó lan rộng ra nhiều quốc gia châu Á. Đến nay, đã có hơn 4.500 khu kinh tế được xây dựng trên 140 quốc gia. Luận văn cũng nêu ra một số ví dụ về các khu kinh tế thành công trên thế giới như Ma Cao, Hồng Kông, Jebel Ali, Okinawa, Docklands, Ibiza, Incheon và Jeju. Đặc biệt, luận văn nhấn mạnh đến thành công của khu kinh tế Thâm Quyến, Trung Quốc, và coi đây là mô hình điển hình cho sự đột phá và thịnh vượng. Malaysia cũng được xem là một quốc gia thành công trong phát triển đặc khu kinh tế. Cuối cùng, luận văn đề cập đến ba mô hình khu kinh tế chủ yếu: khu kinh tế tự do và khu mậu dịch tự do, đặc khu kinh tế, và phân loại khu kinh tế tự do theo tính chất thương mại, công nghiệp và tổng hợp.
II. Pháp luật về ưu đãi hỗ trợ đầu tư vào khu kinh tế
Phần này của luận văn đi sâu vào hệ thống pháp luật về ưu đãi, hỗ trợ đầu tư vào khu kinh tế. Luận văn phân tích khái niệm, đặc điểm của khu kinh tế và các ưu đãi, hỗ trợ đầu tư, đồng thời làm rõ vai trò của các chính sách này. Việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp lý về ưu đãi đầu tư được xem là điều kiện then chốt để tạo môi trường thuận lợi cho nhà đầu tư, thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước. Luận văn cũng phân tích nội dung cơ bản của pháp luật về ưu đãi, hỗ trợ đầu tư vào khu kinh tế. Một điểm quan trọng được nhấn mạnh là việc sử dụng khéo léo các chính sách ưu đãi, hỗ trợ đầu tư có thể giúp các quốc gia thể hiện điểm mạnh, tiềm năng, nâng cao năng lực cạnh tranh, đẩy mạnh quá trình sản xuất kinh doanh, phát triển khoa học công nghệ, mở rộng cơ hội việc làm và nâng cao trình độ lao động. Tuy nhiên, luận văn cũng chỉ ra rằng việc áp dụng các chính sách này ở Việt Nam, đặc biệt là tại Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An, vẫn chưa tương xứng với tiềm năng, và còn nhiều bất cập, khó khăn cần được giải quyết.
III. Thực trạng pháp luật và thực tiễn tại Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An
Chương này tập trung phân tích thực trạng pháp luật về ưu đãi, hỗ trợ đầu tư vào khu kinh tế và thực tiễn áp dụng tại Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An. Luận văn đánh giá thực trạng pháp luật về hình thức ưu đãi, hỗ trợ, cũng như thực tiễn thực hiện các chính sách này. Các vấn đề được phân tích bao gồm thực trạng áp dụng các hình thức ưu đãi, hỗ trợ đầu tư; thủ tục ưu đãi, hỗ trợ; và đánh giá chung về việc áp dụng pháp luật tại khu kinh tế này. Luận văn chỉ ra rằng mặc dù đã có nhiều chính sách hỗ trợ, ưu đãi được ban hành nhằm thu hút đầu tư, nhưng hiệu quả đạt được vẫn chưa tương xứng với tiềm năng. Bên cạnh những điểm tích cực, vẫn còn tồn tại nhiều bất cập, khó khăn trong quá trình thực thi pháp luật, đặc biệt là tình trạng lợi dụng chính sách ưu đãi để trục lợi, gây bất bình đẳng giữa các nhà đầu tư.
IV. Định hướng và giải pháp hoàn thiện pháp luật
Dựa trên những phân tích thực trạng, luận văn đề xuất định hướng và giải pháp hoàn thiện pháp luật về ưu đãi, hỗ trợ đầu tư, đặc biệt là từ thực tiễn tại Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An. Luận văn đưa ra các giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật, nâng cao hiệu quả thực thi chính sách hỗ trợ đầu tư, và khuyến nghị các giải pháp cụ thể để nâng cao hiệu quả thu hút vốn đầu tư vào Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An. Việc xây dựng hệ thống pháp luật phù hợp và hiệu quả được xem là một thách thức lớn, đòi hỏi sự nghiên cứu kỹ lưỡng và điều chỉnh phù hợp với tình hình thực tế. Luận văn khẳng định tầm quan trọng của việc hoàn thiện pháp luật để tạo môi trường đầu tư minh bạch, công bằng và hiệu quả, góp phần thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước, thúc đẩy phát triển kinh tế.