Tổng quan nghiên cứu
Tín dụng nông nghiệp nông thôn tại Việt Nam hiện chiếm khoảng 18% tổng dư nợ nền kinh tế, với tổng dư nợ tín dụng nông nghiệp nông thôn ước đạt 886 nghìn tỷ đồng vào cuối năm 2016. Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn còn thấp so với tiềm năng phát triển của lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là đối với các hộ sản xuất nhỏ lẻ và các tác nhân trong chuỗi giá trị sản phẩm đặc thù như rượu ngô men lá tại huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang. Rượu ngô men lá Na Hang là sản phẩm truyền thống, có giá trị văn hóa và kinh tế, được Cục Sở hữu trí tuệ cấp quyền sử dụng nhãn hiệu và nằm trong tốp 10 đồ uống ngon nhất Việt Nam. Sản phẩm này được sản xuất chủ yếu theo phương pháp thủ công, quy mô nhỏ lẻ, gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn tín dụng để mở rộng sản xuất và phát triển thương hiệu.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích những rào cản trong tiếp cận tín dụng của các tác nhân trong chuỗi giá trị rượu ngô men lá trên địa bàn huyện Na Hang, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao khả năng tiếp cận vốn vay, góp phần gia tăng giá trị sản phẩm và lợi nhuận cho các bên tham gia chuỗi. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát thực trạng sản xuất, chế biến, tiêu thụ rượu ngô men lá tại 4 xã và thị trấn đại diện cho các vùng sinh thái khác nhau trong huyện, với số liệu thu thập trong giai đoạn 2016-2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế nông thôn, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tín dụng và thúc đẩy phát triển chuỗi giá trị sản phẩm đặc thù vùng miền.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về tín dụng và chuỗi giá trị nông sản. Khái niệm tín dụng được hiểu là mối quan hệ chuyển giao tạm thời giá trị dưới hình thức tiền tệ hoặc hiện vật từ người cho vay sang người vay, với cam kết hoàn trả kèm lãi suất. Chuỗi giá trị được tiếp cận theo nghĩa rộng, bao gồm toàn bộ các hoạt động từ sản xuất nguyên liệu thô đến chế biến, phân phối và tiêu thụ sản phẩm cuối cùng, với sự tham gia của nhiều tác nhân khác nhau.
Ba khung phân tích chuỗi giá trị chính được tham khảo gồm: khung của Michael Porter (1985) tập trung vào chuỗi giá trị nội bộ doanh nghiệp; phương pháp “filière” phân tích dòng chảy vật chất và quan hệ trong chuỗi; và tiếp cận toàn cầu của Kaplinsky, Gereffi nhằm đánh giá sự phân phối thu nhập và hội nhập kinh tế toàn cầu. Ngoài ra, phương pháp luận thúc đẩy chuỗi giá trị của GTZ và mô hình phân tích chuỗi giá trị của M4P được áp dụng để phân tích chi phí, lợi nhuận, thu nhập và các liên kết trong chuỗi.
Các khái niệm chính bao gồm: giá trị gia tăng (VA), lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng của các tác nhân trong chuỗi; các rào cản tiếp cận tín dụng; và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng vay vốn của hộ sản xuất.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp từ các báo cáo của ngành, UBND huyện Na Hang, các nghiên cứu trước đây và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát thực địa năm 2018. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 50 hộ sản xuất rượu ngô men lá tại 9 thôn thuộc 4 xã và thị trấn đại diện cho các vùng sinh thái khác nhau trong huyện. Ngoài ra, phỏng vấn sâu được thực hiện với đại diện ngân hàng, doanh nghiệp, hợp tác xã và các tác nhân trong chuỗi giá trị.
Phương pháp phân tích số liệu bao gồm thống kê mô tả, phân tích kinh tế chuỗi giá trị (tính toán giá trị gia tăng, lợi nhuận), phân tích SWOT và mô hình hồi quy Logit để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng. Phần mềm Excel được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2018, với các bước thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu, đồng thời xây dựng các đề xuất giải pháp dựa trên kết quả phân tích.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô và sản lượng rượu ngô men lá tăng trưởng ổn định: Từ năm 2016 đến 2018, số hộ sản xuất rượu tại 4 xã và thị trấn nghiên cứu tăng từ khoảng 46 lên 52 hộ, sản lượng rượu trung bình đạt từ 1.100 đến 3.000 lít/tháng tùy xã, với tổng sản lượng toàn huyện trên 6.000 lít/năm. Tỷ lệ tăng sản lượng bình quân khoảng 5-7% mỗi năm.
Tiếp cận tín dụng còn hạn chế: Chỉ khoảng 40% hộ sản xuất rượu ngô men lá tiếp cận được các khoản vay từ ngân hàng chính thức. Trong số đó, phần lớn vay với quy mô nhỏ, trung bình dưới 100 triệu đồng, kỳ hạn vay chủ yếu dưới 12 tháng. Lãi suất vay phổ biến từ 1,1% đến 1,25%/tháng. Các rào cản chính gồm yêu cầu tài sản thế chấp (sổ đỏ), thủ tục hành chính phức tạp, thiếu thông tin về chính sách tín dụng và hạn chế về năng lực tài chính của các tổ chức tín dụng.
Nguồn vốn tín dụng không chính thức vẫn phổ biến: Khoảng 60% hộ sản xuất sử dụng nguồn vốn vay không chính thức với lãi suất cao hơn, nhưng thủ tục đơn giản và nhanh chóng hơn. Điều này phản ánh sự thiếu hụt nguồn vốn tín dụng chính thức phù hợp với đặc thù sản xuất nhỏ lẻ.
Phân tích SWOT cho thấy điểm mạnh là sản phẩm có thương hiệu và giá trị văn hóa đặc trưng; điểm yếu là quy mô sản xuất nhỏ, thiếu vốn và công nghệ; cơ hội là sự quan tâm của chính quyền địa phương và thị trường tiêu thụ trong tỉnh; thách thức là cạnh tranh từ các sản phẩm rượu vùng lân cận và hạn chế về tiếp cận vốn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân hạn chế tiếp cận tín dụng chính thức chủ yếu do các quy định về tài sản thế chấp và thủ tục vay vốn chưa phù hợp với đặc điểm sản xuất nhỏ lẻ, manh mún của các hộ sản xuất rượu ngô men lá. So với các nghiên cứu về tín dụng nông nghiệp nông thôn khác, tỷ lệ tiếp cận vốn của các hộ tại Na Hang thấp hơn mức trung bình toàn quốc, phản ánh sự cần thiết của các chính sách tín dụng linh hoạt hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hộ tiếp cận tín dụng chính thức và không chính thức theo từng xã, bảng phân tích chi phí và lợi nhuận của hộ sản xuất rượu, cũng như biểu đồ SWOT minh họa các yếu tố nội tại và bên ngoài ảnh hưởng đến chuỗi giá trị.
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của tín dụng trong phát triển chuỗi giá trị sản phẩm đặc thù, đồng thời chỉ ra các nút thắt cần giải quyết để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và phát triển bền vững chuỗi giá trị rượu ngô men lá Na Hang.
Đề xuất và khuyến nghị
Đơn giản hóa thủ tục vay vốn và giảm yêu cầu tài sản thế chấp: Các tổ chức tín dụng cần xây dựng các gói vay phù hợp với đặc thù sản xuất nhỏ lẻ, cho phép sử dụng các tài sản khác ngoài sổ đỏ làm đảm bảo, đồng thời rút ngắn quy trình xét duyệt để tăng khả năng tiếp cận vốn trong vòng 3-6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Ngân hàng Chính sách xã hội.
Tăng cường đào tạo, tư vấn về tín dụng và kỹ năng quản lý tài chính cho các hộ sản xuất: Tổ chức các lớp tập huấn định kỳ hàng năm nhằm nâng cao nhận thức và năng lực tiếp cận vốn, giúp hộ sản xuất sử dụng vốn hiệu quả hơn. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các tổ chức hỗ trợ phát triển nông thôn.
Phát triển các mô hình hợp tác xã, tổ hợp tác sản xuất rượu: Hỗ trợ thành lập và công nhận các tổ chức hợp tác để tăng quy mô sản xuất, tạo điều kiện vay vốn ưu đãi theo Nghị định số 55/2015/NĐ-CP trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Kế hoạch và Đầu tư, UBND huyện.
Xây dựng quỹ bảo lãnh tín dụng cho các hộ sản xuất rượu: Thiết lập quỹ bảo lãnh nhằm giảm rủi ro cho ngân hàng khi cho vay các hộ nhỏ lẻ, giúp tăng tỷ lệ giải ngân vốn tín dụng trong chuỗi giá trị. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Nhà nước, UBND tỉnh, các tổ chức tài chính vi mô.
Đẩy mạnh quảng bá thương hiệu và mở rộng thị trường tiêu thụ: Hỗ trợ các hộ sản xuất và doanh nghiệp trong chuỗi phát triển thương hiệu, tham gia các hội chợ, triển lãm trong và ngoài tỉnh nhằm tăng giá trị sản phẩm và khả năng cạnh tranh. Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, UBND huyện, các hiệp hội ngành nghề.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý chính sách nông nghiệp và phát triển nông thôn: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách tín dụng phù hợp, thúc đẩy phát triển chuỗi giá trị sản phẩm đặc thù vùng miền.
Ngân hàng và tổ chức tín dụng: Tham khảo các rào cản và đề xuất giải pháp nhằm thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp với đặc điểm sản xuất nông nghiệp nhỏ lẻ, nâng cao hiệu quả cho vay.
Hộ sản xuất, doanh nghiệp và hợp tác xã trong chuỗi giá trị rượu ngô men lá: Hiểu rõ các khó khăn trong tiếp cận vốn, từ đó chủ động cải thiện năng lực tài chính và tổ chức sản xuất để tăng khả năng vay vốn.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế nông nghiệp, phát triển nông thôn: Tài liệu tham khảo hữu ích về phương pháp phân tích chuỗi giá trị, mô hình tiếp cận tín dụng và các giải pháp phát triển kinh tế nông thôn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao các hộ sản xuất rượu ngô men lá khó tiếp cận vốn ngân hàng?
Do yêu cầu tài sản thế chấp cao, thủ tục vay phức tạp và quy mô sản xuất nhỏ lẻ không đáp ứng đủ điều kiện vay vốn chính thức. Ví dụ, nhiều hộ không có sổ đỏ hoặc tài sản đảm bảo phù hợp.Nguồn vốn tín dụng không chính thức có ảnh hưởng thế nào đến sản xuất?
Nguồn vốn này giúp hộ sản xuất có thể vay nhanh, nhưng lãi suất cao gây áp lực tài chính, làm giảm hiệu quả kinh tế và tăng rủi ro nợ xấu.Các giải pháp nào giúp nâng cao khả năng tiếp cận tín dụng?
Đơn giản hóa thủ tục vay, phát triển hợp tác xã, xây dựng quỹ bảo lãnh tín dụng và tăng cường đào tạo kỹ năng quản lý tài chính là những giải pháp hiệu quả.Chuỗi giá trị rượu ngô men lá có điểm mạnh gì?
Sản phẩm có thương hiệu được bảo hộ, giá trị văn hóa đặc trưng, thị trường tiêu thụ ổn định trong tỉnh và tiềm năng phát triển du lịch gắn với sản phẩm.Làm thế nào để phát triển bền vững chuỗi giá trị rượu ngô men lá?
Cần phối hợp giữa chính quyền, tổ chức tín dụng và các tác nhân trong chuỗi để nâng cao năng lực sản xuất, tiếp cận vốn, mở rộng thị trường và bảo vệ thương hiệu.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về tín dụng nông nghiệp, chuỗi giá trị và các rào cản trong tiếp cận vốn của các tác nhân trong chuỗi giá trị rượu ngô men lá Na Hang.
- Thực trạng cho thấy sản xuất rượu ngô men lá tăng trưởng ổn định nhưng khả năng tiếp cận tín dụng chính thức còn hạn chế, ảnh hưởng đến phát triển chuỗi giá trị.
- Các rào cản chính gồm yêu cầu tài sản thế chấp, thủ tục vay vốn phức tạp và thiếu thông tin về chính sách tín dụng.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao khả năng tiếp cận vốn, phát triển hợp tác xã, xây dựng quỹ bảo lãnh tín dụng và đẩy mạnh quảng bá thương hiệu.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi khảo sát và đánh giá hiệu quả các giải pháp trong giai đoạn 2020-2025 để hỗ trợ phát triển bền vững chuỗi giá trị rượu ngô men lá Na Hang.
Call-to-action: Các nhà quản lý, tổ chức tín dụng và các tác nhân trong chuỗi giá trị cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm khai thác tối đa tiềm năng phát triển sản phẩm đặc thù này, góp phần nâng cao thu nhập và phát triển kinh tế nông thôn bền vững.