Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đô thị hóa tại Việt Nam đang diễn ra nhanh chóng, tỉ lệ đô thị hóa đã tăng từ khoảng 30% năm 2010 lên khoảng 40% năm 2020, với mục tiêu đạt 45% vào năm 2025 và 50% vào năm 2030. Sự phát triển các khu đô thị mới (KĐT) đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện chất lượng sống. Tuy nhiên, tiến độ xây dựng hạ tầng kỹ thuật (HTKT) khu đô thị vẫn gặp nhiều khó khăn, ảnh hưởng đến hiệu quả và thành công của dự án. Theo báo cáo ngành, có khoảng 5.000 dự án nhà ở và KĐT mới đang triển khai, tăng gần gấp ba lần so với năm 2010, nhưng hơn 50% dự án HTKT tại TP.HCM từng bị chậm tiến độ trong giai đoạn trước năm 2011.

Luận văn tập trung phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến tiến độ xây dựng HTKT khu đô thị tại các địa phương trọng điểm như TP.HCM, Bình Dương và Đồng Nai trong khoảng thời gian nghiên cứu 6 tháng. Mục tiêu chính là xác định, xếp hạng các yếu tố gây ảnh hưởng, đo lường mức độ tác động và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tiến độ dự án. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các bên tham gia dự án nhận diện nguyên nhân chậm trễ, từ đó cải thiện công tác quản lý tiến độ, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững hệ thống hạ tầng đô thị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án, đặc biệt tập trung vào quản lý tiến độ thi công xây dựng công trình theo PMBOK và các quy định pháp luật như Nghị định 15/2021/NĐ-CP về quản lý dự án đầu tư xây dựng. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Hạ tầng kỹ thuật đô thị (HTKT): Bao gồm hệ thống cấp nước, thoát nước, cấp điện, chiếu sáng, giao thông đô thị và thông tin liên lạc, theo Quy chuẩn QCVN 03:2012/BXD.
  • Khu đô thị mới (KĐT mới): Khu vực đầu tư xây dựng đồng bộ về HTKT, hạ tầng xã hội và nhà ở, có diện tích tối thiểu 50 ha, theo Luật Quy hoạch đô thị và Nghị định 11/2013/NĐ-CP.
  • Quản lý tiến độ dự án: Quá trình lập kế hoạch, xác định công việc, sắp xếp thứ tự, dự tính nguồn lực và thời hạn, lập và kiểm soát tiến độ thi công.

Nghiên cứu cũng tham khảo các mô hình phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để đánh giá mối quan hệ và tác động giữa các nhân tố ảnh hưởng đến tiến độ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập qua khảo sát 192 bảng câu hỏi hợp lệ từ các bên tham gia dự án HTKT gồm chủ đầu tư, ban quản lý dự án, nhà thầu, tư vấn thiết kế và tư vấn giám sát tại TP.HCM, Bình Dương và Đồng Nai. Kích thước mẫu được xác định dựa trên nguyên tắc lấy 4-5 lần số lượng biến khảo sát, với phương pháp lấy mẫu thuận tiện (phi xác suất) do giới hạn về thời gian và kinh phí.

Bảng câu hỏi khảo sát gồm 47 yếu tố ảnh hưởng được tổng hợp từ các nghiên cứu trong và ngoài nước, cùng ý kiến của 5 chuyên gia có trên 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng HTKT. Các yếu tố được đánh giá theo thang đo Likert 5 mức độ ảnh hưởng từ không ảnh hưởng đến ảnh hưởng rất lớn.

Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng các phần mềm chuyên dụng như SPSS 25 cho thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA; AMOS 23 cho phân tích nhân tố khẳng định CFA và mô hình cấu trúc tuyến tính SEM. Quá trình phân tích bao gồm kiểm tra độ tin cậy thang đo, rút gọn và nhóm các nhân tố, kiểm định mô hình đo lường và xây dựng mô hình cấu trúc để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các nhân tố.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 10 nhân tố chính ảnh hưởng đến tiến độ xây dựng HTKT khu đô thị: Qua phân tích EFA, 36 yếu tố được nhóm lại thành 10 nhân tố gồm: (1) Năng lực - kinh nghiệm; (2) Thiết kế; (3) Sự phối hợp; (4) Pháp lý; (5) Sự thay đổi; (6) Tài chính; (7) Điều kiện tự nhiên; (8) Yếu tố bên ngoài; (9) Nhân công - Vật tư; (10) Máy móc - thiết bị.

  2. Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố: Nhóm năng lực - kinh nghiệm và tài chính được đánh giá có tác động mạnh nhất, với mức độ ảnh hưởng trung bình trên 4,2/5. Nhân tố điều kiện tự nhiên và yếu tố bên ngoài có mức độ ảnh hưởng thấp hơn, khoảng 3,5-3,8.

  3. Mối quan hệ giữa các nhân tố: Mô hình SEM cho thấy nhân tố tài chính ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ đến năng lực - kinh nghiệm và sự phối hợp giữa các bên. Thiết kế và sự thay đổi có tác động gián tiếp đến tiến độ thông qua ảnh hưởng lên sự phối hợp và năng lực thi công.

  4. Phân tích theo quan điểm các bên tham gia: Chủ đầu tư và ban quản lý dự án đánh giá cao yếu tố tài chính và pháp lý, trong khi nhà thầu và tư vấn tập trung vào năng lực thi công và thiết kế. Sự khác biệt này phản ánh vai trò và trách nhiệm khác nhau trong quản lý tiến độ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của chậm tiến độ dự án HTKT khu đô thị xuất phát từ năng lực và kinh nghiệm hạn chế của các bên tham gia, đặc biệt là nhà thầu và tư vấn, cùng với các khó khăn về tài chính như chậm thanh toán và thiếu vốn. Thiết kế không đầy đủ hoặc thay đổi thiết kế trong quá trình thi công cũng làm phát sinh công việc bổ sung, kéo dài thời gian hoàn thành.

Sự phối hợp kém giữa các bên, đặc biệt trong việc đồng bộ các hệ thống hạ tầng kỹ thuật phức tạp, làm tăng nguy cơ trễ tiến độ. Điều kiện tự nhiên như địa hình phức tạp, thời tiết bất lợi cũng góp phần làm chậm tiến độ nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các yếu tố nội tại dự án.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời bổ sung thêm phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các nhân tố, giúp hiểu rõ hơn về cơ chế tác động và từ đó đề xuất giải pháp quản lý tiến độ hiệu quả hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng trung bình của từng nhân tố và sơ đồ mô hình SEM minh họa các mối quan hệ nhân quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực và kinh nghiệm cho các bên tham gia: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý tiến độ, kỹ thuật thi công và phối hợp dự án cho nhà thầu, tư vấn và ban quản lý dự án. Mục tiêu tăng chỉ số năng lực lên ít nhất 20% trong vòng 12 tháng, do các cơ quan quản lý dự án và chủ đầu tư thực hiện.

  2. Cải thiện công tác thiết kế và quản lý thay đổi: Áp dụng quy trình kiểm soát thiết kế chặt chẽ, đảm bảo hồ sơ thiết kế đầy đủ, rõ ràng trước khi thi công. Thiết lập hệ thống quản lý thay đổi hiệu quả để giảm thiểu phát sinh ngoài kế hoạch. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu dự án, do tư vấn thiết kế và chủ đầu tư phối hợp thực hiện.

  3. Tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan: Thiết lập các cuộc họp định kỳ, sử dụng công cụ quản lý dự án trực tuyến để cập nhật tiến độ và giải quyết kịp thời các vướng mắc. Mục tiêu giảm thiểu xung đột và trễ tiến độ do phối hợp xuống dưới 10% trong vòng 1 năm, do ban quản lý dự án chủ trì.

  4. Đảm bảo nguồn tài chính ổn định và thanh toán đúng hạn: Chủ đầu tư cần xây dựng kế hoạch tài chính rõ ràng, cam kết thanh toán đúng tiến độ cho nhà thầu và nhà cung cấp vật tư. Giảm thiểu rủi ro tài chính gây chậm tiến độ trong toàn bộ thời gian dự án, do chủ đầu tư và các cơ quan tài chính giám sát.

  5. Ứng dụng công nghệ và thiết bị hiện đại: Đầu tư máy móc, thiết bị thi công có năng suất cao, đồng thời áp dụng công nghệ quản lý tiến độ và giám sát thi công để nâng cao hiệu quả thi công. Thời gian thực hiện trong vòng 18 tháng, do nhà thầu và chủ đầu tư phối hợp triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư dự án hạ tầng kỹ thuật khu đô thị: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ, từ đó xây dựng kế hoạch quản lý và giám sát hiệu quả, giảm thiểu rủi ro chậm tiến độ.

  2. Ban quản lý dự án và tư vấn giám sát: Áp dụng mô hình phân tích nhân tố và các giải pháp đề xuất để nâng cao năng lực quản lý tiến độ, phối hợp các bên liên quan hiệu quả hơn.

  3. Nhà thầu và nhà tư vấn thiết kế: Hiểu rõ các nhân tố tác động đến tiến độ thi công, từ đó cải thiện năng lực thi công, quản lý thay đổi và phối hợp kỹ thuật nhằm đảm bảo tiến độ dự án.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp phân tích định lượng và định tính, mô hình SEM trong đánh giá các nhân tố ảnh hưởng tiến độ dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến tiến độ xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị?
    Nghiên cứu cho thấy năng lực và kinh nghiệm của các bên tham gia, đặc biệt là nhà thầu và tư vấn, cùng với yếu tố tài chính như chậm thanh toán là những nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng?
    Luận văn sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn các yếu tố, phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định mô hình, và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các nhân tố.

  3. Làm thế nào để cải thiện công tác quản lý tiến độ dự án?
    Cần nâng cao năng lực chuyên môn, cải thiện quy trình thiết kế và quản lý thay đổi, tăng cường phối hợp giữa các bên, đảm bảo nguồn tài chính ổn định và ứng dụng công nghệ hiện đại trong thi công.

  4. Nghiên cứu có áp dụng cho các khu vực ngoài TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung vào ba địa phương này, các kết quả và giải pháp có thể tham khảo và điều chỉnh áp dụng cho các khu đô thị khác có điều kiện tương tự.

  5. Tiến độ dự án có bị ảnh hưởng bởi điều kiện tự nhiên không?
    Có, nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các yếu tố nội tại dự án như năng lực, tài chính và phối hợp. Điều kiện địa hình phức tạp và thời tiết bất lợi có thể gây chậm trễ thi công trong một số trường hợp.

Kết luận

  • Xác định được 10 nhân tố chính ảnh hưởng đến tiến độ xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, trong đó năng lực - kinh nghiệm và tài chính là những yếu tố quan trọng nhất.
  • Mô hình cấu trúc tuyến tính SEM làm rõ mối quan hệ và tác động qua lại giữa các nhân tố, giúp hiểu sâu về cơ chế ảnh hưởng tiến độ.
  • Phân tích theo quan điểm các bên tham gia dự án cho thấy sự khác biệt trong nhận thức về các yếu tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp cho từng nhóm đối tượng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực, cải thiện thiết kế, tăng cường phối hợp, đảm bảo tài chính và ứng dụng công nghệ để quản lý tiến độ hiệu quả.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các chủ đầu tư, ban quản lý dự án, nhà thầu và tư vấn trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tiến độ dự án HTKT khu đô thị.

Các bên liên quan nên áp dụng các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng tới để cải thiện tiến độ dự án. Đồng thời, nghiên cứu có thể được mở rộng để đánh giá tác động tại các khu vực khác và cập nhật các yếu tố mới phát sinh trong thực tế.

Kêu gọi hành động: Chủ đầu tư và các bên tham gia dự án hãy chủ động triển khai các biện pháp quản lý tiến độ dựa trên kết quả nghiên cứu để góp phần phát triển bền vững hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu đô thị.