Tổng quan nghiên cứu
Ngành xây dựng tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với tỷ lệ tăng trưởng sản lượng xây lắp đạt khoảng 8-10% mỗi năm, đóng góp quan trọng vào GDP quốc gia. Tuy nhiên, sự phức tạp trong quản lý dự án xây dựng dẫn đến nhiều tranh chấp giữa các bên tham gia, đặc biệt là giữa Chủ đầu tư (CĐT) và Tư vấn giám sát (TVGS). Theo báo cáo ngành, khoảng 60% dự án xây dựng gặp phải các tranh chấp ảnh hưởng đến tiến độ, chi phí và chất lượng công trình. Tranh chấp không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn làm giảm uy tín và hiệu quả hợp tác giữa các bên.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá nguyên nhân gây tranh chấp giữa Chủ đầu tư và Tư vấn giám sát trong các dự án xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh và một số tỉnh thành khác ở Việt Nam trong giai đoạn 2015-2020. Nghiên cứu nhằm phân tích các nguyên nhân cụ thể, xây dựng mô hình đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nguyên nhân, từ đó đề xuất giải pháp hạn chế tranh chấp, nâng cao hiệu quả quản lý dự án. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải thiện mối quan hệ hợp tác, giảm thiểu rủi ro và tăng cường thành công cho các dự án xây dựng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết xung đột (Conflict Theory) và Mô hình Quyết định đa tiêu chí (Multi-Criteria Decision Making - MCDM). Lý thuyết xung đột giúp phân tích nguyên nhân và bản chất của tranh chấp trong dự án xây dựng, tập trung vào sự khác biệt về mục tiêu, lợi ích và nhận thức giữa các bên. Mô hình MCDM, cụ thể là phương pháp Analytical Network Process (ANP), được sử dụng để đánh giá và xếp hạng các nguyên nhân tranh chấp dựa trên trọng số do các chuyên gia đánh giá.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Tranh chấp xây dựng: sự bất đồng hoặc mâu thuẫn phát sinh trong quá trình thực hiện dự án.
- Nguyên nhân tranh chấp: các yếu tố dẫn đến sự phát sinh tranh chấp, được phân nhóm theo nguồn gốc như từ Chủ đầu tư, Tư vấn, Hợp đồng, Con người và Dự án.
- Phương pháp ANP: kỹ thuật phân tích mạng lưới cho phép đánh giá mối quan hệ phức tạp giữa các yếu tố và xác định trọng số ưu tiên.
- Quản lý tranh chấp: các biện pháp và quy trình nhằm giải quyết hoặc hạn chế tranh chấp trong dự án.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính gồm:
- Dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo ngành, tài liệu nghiên cứu liên quan.
- Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bằng bảng câu hỏi với khoảng 60 chuyên gia, cán bộ quản lý dự án, tư vấn và nhà thầu tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.
Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, tập trung vào các chuyên gia có kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực quản lý dự án xây dựng. Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2020.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SuperDecision để xây dựng mô hình ANP, thực hiện so sánh cặp giữa các nguyên nhân tranh chấp nhằm xác định trọng số và mức độ ảnh hưởng. Kết quả được kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.87, đảm bảo tính nhất quán nội bộ của bảng câu hỏi.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định 23 nguyên nhân chính gây tranh chấp, được phân thành 5 nhóm:
- Nhóm Chủ đầu tư: chiếm 30% tổng trọng số, trong đó "Thanh toán chậm" chiếm 12%, "Thay đổi yêu cầu" chiếm 10%.
- Nhóm Tư vấn giám sát: chiếm 25%, với "Chất lượng hồ sơ thiết kế không hoàn chỉnh" chiếm 9%.
- Nhóm Hợp đồng: chiếm 20%, "Điều khoản hợp đồng không rõ ràng" chiếm 8%.
- Nhóm Con người: chiếm 15%, "Thiếu giao tiếp hiệu quả" chiếm 6%.
- Nhóm Dự án: chiếm 10%, "Trì hoãn tiến độ thi công" chiếm 4%.
Ba nguyên nhân hàng đầu là:
- Thanh toán chậm (trọng số 0.12)
- Chất lượng công việc không đạt yêu cầu (0.11)
- Thay đổi yêu cầu dự án (0.10)
So sánh mức độ ảnh hưởng giữa các nhóm cho thấy nhóm Chủ đầu tư và Tư vấn giám sát là hai nhóm có ảnh hưởng lớn nhất đến tranh chấp, chiếm hơn 55% tổng trọng số.
Tình huống thực tế tại một số dự án xây dựng ở TP. Hồ Chí Minh cho thấy các tranh chấp thường phát sinh do chậm trễ thanh toán và thay đổi thiết kế, phù hợp với kết quả mô hình ANP.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân thanh toán chậm xuất phát từ quy trình phê duyệt và giải ngân vốn còn phức tạp, gây áp lực tài chính cho nhà thầu và tư vấn. Chất lượng công việc không đạt yêu cầu phản ánh sự thiếu đồng bộ trong quản lý kỹ thuật và giám sát thi công. Thay đổi yêu cầu dự án thường do Chủ đầu tư điều chỉnh mục tiêu hoặc điều kiện thực tế thay đổi, dẫn đến phát sinh chi phí và thời gian.
So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với báo cáo của Kumaraswamy (1997) và Cakmak (2013) về nguyên nhân tranh chấp trong xây dựng. Việc sử dụng mô hình ANP giúp phân tích sâu sắc mối quan hệ phức tạp giữa các nguyên nhân, cung cấp cơ sở khoa học cho việc ưu tiên giải pháp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện trọng số từng nguyên nhân và bảng ma trận so sánh cặp giữa các nhóm nguyên nhân, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng và ưu tiên xử lý.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý tài chính và thanh toán
- Động từ hành động: Rà soát, chuẩn hóa quy trình thanh toán.
- Target metric: Giảm tỷ lệ thanh toán chậm xuống dưới 10%.
- Timeline: Triển khai trong 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Chủ đầu tư phối hợp với phòng tài chính.
Nâng cao chất lượng hồ sơ thiết kế và giám sát thi công
- Động từ hành động: Đào tạo, kiểm tra chất lượng hồ sơ.
- Target metric: Giảm tỷ lệ sai sót hồ sơ xuống dưới 5%.
- Timeline: 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Tư vấn thiết kế và giám sát.
Quản lý thay đổi yêu cầu dự án hiệu quả
- Động từ hành động: Thiết lập quy trình quản lý thay đổi chặt chẽ.
- Target metric: Giảm số lần thay đổi không kiểm soát xuống 20%.
- Timeline: 9 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và Chủ đầu tư.
Cải thiện giao tiếp và phối hợp giữa các bên
- Động từ hành động: Tổ chức các buổi họp định kỳ, xây dựng kênh thông tin minh bạch.
- Target metric: Tăng mức độ hài lòng của các bên lên trên 80%.
- Timeline: 3 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án.
Áp dụng mô hình ANP trong đánh giá rủi ro tranh chấp
- Động từ hành động: Xây dựng hệ thống đánh giá rủi ro dựa trên ANP.
- Target metric: Phát hiện sớm 90% rủi ro tranh chấp.
- Timeline: 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng quản lý rủi ro dự án.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chủ đầu tư dự án xây dựng
- Lợi ích: Hiểu rõ nguyên nhân tranh chấp, cải thiện quản lý tài chính và yêu cầu kỹ thuật.
- Use case: Áp dụng quy trình thanh toán và quản lý thay đổi hiệu quả.
Tư vấn thiết kế và giám sát
- Lợi ích: Nâng cao chất lượng hồ sơ, giảm sai sót và tranh chấp kỹ thuật.
- Use case: Đào tạo nhân sự và áp dụng mô hình ANP đánh giá rủi ro.
Nhà thầu thi công
- Lợi ích: Giảm thiểu tranh chấp phát sinh do chậm thanh toán và thay đổi yêu cầu.
- Use case: Tham gia phối hợp chặt chẽ với Chủ đầu tư và Tư vấn.
Các chuyên gia, nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý dự án xây dựng
- Lợi ích: Tham khảo mô hình phân tích nguyên nhân tranh chấp và phương pháp ANP ứng dụng thực tiễn.
- Use case: Phát triển nghiên cứu sâu hơn về quản lý rủi ro và tranh chấp.
Câu hỏi thường gặp
Nguyên nhân tranh chấp phổ biến nhất trong dự án xây dựng là gì?
Thanh toán chậm, chất lượng công việc không đạt yêu cầu và thay đổi yêu cầu dự án là ba nguyên nhân hàng đầu, chiếm hơn 30% tổng trọng số nguyên nhân tranh chấp.Phương pháp ANP giúp gì trong việc phân tích tranh chấp?
ANP cho phép đánh giá mối quan hệ phức tạp giữa các nguyên nhân tranh chấp, xác định trọng số ưu tiên, giúp các bên tập trung giải quyết các vấn đề quan trọng nhất.Làm thế nào để giảm thiểu tranh chấp do thay đổi yêu cầu?
Thiết lập quy trình quản lý thay đổi chặt chẽ, minh bạch và có sự đồng thuận của các bên trước khi thực hiện thay đổi.Ai là chủ thể chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý tranh chấp?
Chủ đầu tư và tư vấn giám sát đóng vai trò chủ đạo trong quản lý tài chính, kỹ thuật và phối hợp các bên để hạn chế tranh chấp.Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này ở các địa phương khác không?
Có, mặc dù nghiên cứu tập trung tại TP. Hồ Chí Minh và một số tỉnh, các nguyên nhân và giải pháp có tính phổ quát, phù hợp với nhiều dự án xây dựng trên toàn quốc.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 23 nguyên nhân chính gây tranh chấp giữa Chủ đầu tư và Tư vấn giám sát, phân thành 5 nhóm lớn.
- Thanh toán chậm, chất lượng công việc và thay đổi yêu cầu là ba nguyên nhân trọng yếu nhất.
- Mô hình ANP được áp dụng thành công để đánh giá và xếp hạng mức độ ảnh hưởng của các nguyên nhân tranh chấp.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm giảm thiểu tranh chấp, nâng cao hiệu quả quản lý dự án xây dựng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng mô hình ANP trong quản lý dự án thực tế và mở rộng nghiên cứu ra các vùng miền khác.
Hành động ngay hôm nay: Các bên liên quan trong dự án xây dựng nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả hợp tác, giảm thiểu tranh chấp và đảm bảo thành công dự án.