Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành Dược Việt Nam hướng tới mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2030 và tầm nhìn 2045, việc cung ứng thuốc chất lượng, an toàn và hiệu quả với chi phí hợp lý là nhiệm vụ trọng tâm. Tại Nghệ An, trong vòng 12 năm qua, công tác mua thuốc tại các cơ sở khám chữa bệnh (KCB) công lập được thực hiện thông qua đấu thầu tập trung tại Sở Y tế. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng thuốc theo kết quả đấu thầu tập trung thường thấp hơn 80%, trong khi nhiều thuốc trúng thầu lại không đủ đáp ứng nhu cầu điều trị thực tế. Đặc biệt, năm 2021-2022, Sở Y tế Nghệ An áp dụng quy định mới của Thông tư 15/2019/TT-BYT và Thông tư 03/2019/TT-BYT, tạo ra nhiều điểm mới trong quy trình đấu thầu thuốc tập trung.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích kết quả đấu thầu thuốc tập trung tại Sở Y tế Nghệ An trong giai đoạn 2021-2022, đánh giá sự phù hợp giữa danh mục thuốc trúng thầu và thực tế sử dụng tại các đơn vị y tế công lập trên địa bàn tỉnh. Nghiên cứu tập trung vào ba gói thầu chính: thuốc generic, thuốc biệt dược gốc và thuốc cổ truyền, dược liệu. Thời gian nghiên cứu từ tháng 3/2020 đến tháng 12/2022, với dữ liệu thu thập từ 44 đơn vị y tế công lập.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về tỷ lệ nhà thầu tham gia, tỷ lệ thuốc đạt yêu cầu kỹ thuật, tỷ lệ thuốc trúng thầu được sử dụng, cũng như các nguyên nhân dẫn đến việc không sử dụng hoặc sử dụng vượt mức thuốc trúng thầu. Kết quả nghiên cứu góp phần hoàn thiện quy trình đấu thầu thuốc, nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng thuốc tại Nghệ An, đồng thời làm cơ sở tham khảo cho các địa phương khác trong cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý đấu thầu thuốc trong lĩnh vực y tế công lập, bao gồm:

  • Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13: Định nghĩa và quy định về quá trình lựa chọn nhà thầu đảm bảo cạnh tranh, minh bạch và hiệu quả kinh tế.
  • Luật Dược số 105/2016/QH13: Quy định chính sách nhà nước về quản lý, đăng ký, lưu hành và sử dụng thuốc.
  • Mô hình quản lý đấu thầu tập trung: Phân cấp tổ chức đấu thầu gồm đấu thầu tập trung cấp quốc gia, cấp địa phương và đấu thầu tại các cơ sở y tế.
  • Khái niệm về tiêu chuẩn kỹ thuật (TCKT): Yêu cầu kỹ thuật đối với thuốc dự thầu, bao gồm các nhóm TCKT như WHO-GMP, EU-GMP, thuốc generic, biệt dược gốc, thuốc cổ truyền.
  • Quy trình đấu thầu thuốc theo Thông tư 15/2019/TT-BYT: Bao gồm các bước lập kế hoạch, mời thầu, đánh giá hồ sơ kỹ thuật và tài chính, thương thảo hợp đồng và giám sát thực hiện hợp đồng.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: danh mục thuốc mời thầu, danh mục thuốc trúng thầu, hồ sơ đề xuất kỹ thuật (HSĐXKT), hồ sơ đề xuất tài chính (HSĐXTC), tỷ lệ sử dụng thuốc trúng thầu, nguyên nhân không trúng thầu, và các nhóm thuốc theo tiêu chuẩn kỹ thuật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang, thu thập và phân tích dữ liệu hồi cứu từ các tài liệu, báo cáo và hồ sơ liên quan đến đấu thầu thuốc tại Sở Y tế Nghệ An trong giai đoạn 2021-2022.

  • Nguồn dữ liệu: Danh mục thuốc mời thầu, thuốc trúng thầu, báo cáo sử dụng thuốc của 44 đơn vị y tế công lập, hồ sơ đánh giá năng lực nhà thầu, hồ sơ đề xuất kỹ thuật và tài chính, các văn bản pháp luật liên quan.
  • Cỡ mẫu: Toàn bộ danh mục thuốc và báo cáo sử dụng thuốc của các đơn vị y tế công lập trên địa bàn tỉnh Nghệ An trong năm 2021-2022.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ dữ liệu có sẵn được thu thập và xử lý, không sử dụng mẫu chọn lọc.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel để xử lý và phân tích số liệu. Các phương pháp thống kê mô tả, tính tỷ lệ phần trăm, so sánh giữa các nhóm thuốc, gói thầu và đơn vị y tế được áp dụng.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 3/2020 đến tháng 12/2022, phân tích và tổng hợp kết quả trong năm 2023, hoàn thiện luận văn năm 2024.

Quá trình thu thập số liệu được thực hiện qua các bước: tổng hợp danh mục thuốc dự thầu, đánh giá hồ sơ kỹ thuật và tài chính, xác định nhà thầu trúng thầu, thu thập báo cáo sử dụng thuốc từ các đơn vị y tế, phân tích sự phù hợp giữa danh mục thuốc trúng thầu và thực tế sử dụng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nhà thầu tham gia và đạt yêu cầu kỹ thuật: Trong năm 2021-2022, tổng số nhà thầu mua hồ sơ mời thầu (HSMT) là khoảng 50, trong đó tỷ lệ nhà thầu nộp hồ sơ đề xuất kỹ thuật (HSĐXKT) đạt khoảng 80%. Tỷ lệ nhà thầu đạt yêu cầu kỹ thuật chiếm khoảng 70%, cho thấy quy trình đánh giá kỹ thuật được thực hiện nghiêm ngặt.

  2. Tỷ lệ thuốc trúng thầu so với danh mục mời thầu: Tỷ lệ thuốc trúng thầu đạt khoảng 85% số khoản mục thuốc mời thầu, trong đó thuốc generic chiếm tỷ lệ trúng thầu cao nhất, khoảng 75-80% về số lượng và giá trị. Thuốc biệt dược gốc và thuốc cổ truyền có tỷ lệ trúng thầu thấp hơn, khoảng 65-70%.

  3. Tỷ lệ sử dụng thuốc trúng thầu tại các đơn vị y tế: Tỷ lệ sử dụng thuốc trúng thầu so với giá trị trúng thầu trung bình đạt khoảng 60-70%, thấp hơn mức quy định tối thiểu 80% theo Thông tư 15/2019/TT-BYT. Có khoảng 20% thuốc trúng thầu không được sử dụng hoặc sử dụng dưới 80% giá trị trúng thầu. Ngược lại, tỷ lệ thuốc sử dụng vượt quá 120% giá trị trúng thầu chiếm khoảng 5-7%, chủ yếu là các thuốc thiết yếu không có thuốc thay thế.

  4. Nguyên nhân không trúng thầu và không sử dụng thuốc trúng thầu: Nguyên nhân chính khiến thuốc không trúng thầu là do nhà thầu không dự thầu (chiếm khoảng 60%), thuốc không đạt yêu cầu kỹ thuật (khoảng 15%), và giá chào thầu vượt quá kế hoạch (khoảng 12%). Nguyên nhân thuốc trúng thầu không được sử dụng hoặc sử dụng dưới 80% chủ yếu do dự trù không sát thực tế (chiếm 44%), thói quen sử dụng thuốc khác nhau giữa các đơn vị (khoảng 20%), và chậm thanh toán (khoảng 17%).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác đấu thầu thuốc tập trung tại Sở Y tế Nghệ An năm 2021-2022 đã đạt được nhiều thành tựu, như tỷ lệ nhà thầu tham gia cao, quy trình đánh giá kỹ thuật và tài chính chặt chẽ, đảm bảo lựa chọn được nhà thầu uy tín và thuốc chất lượng. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng thuốc trúng thầu chưa đạt yêu cầu tối thiểu 80% theo quy định, phản ánh sự chưa đồng bộ giữa kế hoạch đấu thầu và nhu cầu thực tế tại các cơ sở y tế.

Nguyên nhân chủ yếu là do dự trù thuốc chưa sát với mô hình bệnh tật và nhu cầu điều trị thực tế, dẫn đến tình trạng thuốc trúng thầu không được sử dụng hoặc sử dụng dưới mức quy định. Ngoài ra, sự khác biệt trong thói quen kê đơn và sử dụng thuốc giữa các đơn vị y tế cũng góp phần làm giảm hiệu quả sử dụng thuốc trúng thầu. Việc một số nhà thầu không đủ năng lực cung ứng cũng ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng cung ứng thuốc.

So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh khác như Bắc Giang, Bình Thuận, và Đồng Nai, tình trạng sử dụng thuốc trúng thầu dưới 80% là phổ biến, cho thấy đây là vấn đề chung trong công tác đấu thầu thuốc tập trung tại Việt Nam. Việc sử dụng biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng thuốc trúng thầu theo từng nhóm thuốc và từng đơn vị y tế sẽ giúp minh họa rõ hơn sự phân bố và mức độ thực hiện kết quả đấu thầu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện công tác dự trù thuốc: Áp dụng các phương pháp dự báo nhu cầu dựa trên dữ liệu sử dụng thuốc thực tế và mô hình bệnh tật cập nhật hàng năm để xây dựng danh mục thuốc mời thầu sát với nhu cầu điều trị. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế Nghệ An phối hợp với các đơn vị y tế công lập. Thời gian: Triển khai ngay từ kế hoạch đấu thầu năm 2025.

  2. Tăng cường giám sát và đánh giá việc sử dụng thuốc trúng thầu: Thiết lập hệ thống giám sát điện tử theo dõi tiến độ cung ứng và sử dụng thuốc, phát hiện sớm các bất cập để điều chỉnh kịp thời. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý đấu thầu và các đơn vị y tế. Thời gian: Trong vòng 12 tháng tới.

  3. Nâng cao năng lực nhà thầu và quy trình đánh giá: Rà soát, bổ sung tiêu chí đánh giá năng lực nhà thầu, ưu tiên các nhà thầu có khả năng cung ứng ổn định, chất lượng thuốc đảm bảo. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế Nghệ An và các cơ quan liên quan. Thời gian: Áp dụng cho các gói thầu từ năm 2025.

  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức cho cán bộ y tế về sử dụng thuốc hợp lý: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý thuốc, kê đơn hợp lý, và thực hiện kết quả đấu thầu nhằm giảm thiểu tình trạng không sử dụng thuốc trúng thầu. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, các bệnh viện tuyến tỉnh và huyện. Thời gian: Triển khai liên tục hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý y tế tại các Sở Y tế và bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ quy trình đấu thầu thuốc tập trung, các vấn đề thực tiễn và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.

  2. Nhà thầu cung ứng thuốc và doanh nghiệp dược phẩm: Nắm bắt các tiêu chí kỹ thuật, quy trình đấu thầu và các yếu tố ảnh hưởng đến việc trúng thầu, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý Dược, Kinh tế Y tế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích kết quả đấu thầu thuốc tại địa phương.

  4. Cơ quan hoạch định chính sách y tế và bảo hiểm y tế: Tham khảo để xây dựng chính sách phù hợp, đảm bảo cung ứng thuốc hiệu quả, tiết kiệm chi phí và đáp ứng nhu cầu điều trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ sử dụng thuốc trúng thầu lại thấp hơn 80% theo quy định?
    Nguyên nhân chính là do dự trù thuốc chưa sát với nhu cầu thực tế, thay đổi mô hình bệnh tật và thói quen sử dụng thuốc khác nhau giữa các đơn vị y tế. Ví dụ, một số thuốc trúng thầu nhưng không có bệnh nhân cần sử dụng hoặc đơn vị dự trù quá cao so với thực tế.

  2. Quy trình đấu thầu thuốc tập trung tại Nghệ An có điểm gì mới so với trước đây?
    Năm 2021-2022, Sở Y tế Nghệ An áp dụng Thông tư 15/2019/TT-BYT và Thông tư 03/2019/TT-BYT với nhiều điểm mới như yêu cầu đánh giá kỹ thuật chặt chẽ hơn, phân loại thuốc theo nhóm tiêu chuẩn kỹ thuật, và quy định rõ trách nhiệm các bên trong thực hiện hợp đồng.

  3. Nguyên nhân phổ biến khiến thuốc không trúng thầu là gì?
    Phần lớn do nhà thầu không tham gia dự thầu (khoảng 60%), thuốc không đạt yêu cầu kỹ thuật (15%), hoặc giá chào thầu vượt quá kế hoạch. Điều này phản ánh sự cạnh tranh và năng lực nhà thầu trong quá trình đấu thầu.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc trúng thầu?
    Cần cải thiện công tác dự trù thuốc dựa trên dữ liệu thực tế, tăng cường giám sát sử dụng thuốc, đào tạo cán bộ y tế về quản lý thuốc hợp lý và nâng cao năng lực nhà thầu để đảm bảo cung ứng đầy đủ, kịp thời.

  5. Việc sử dụng thuốc vượt quá 120% giá trị trúng thầu có ảnh hưởng gì không?
    Tỷ lệ thuốc sử dụng vượt quá 120% không cao và chủ yếu là các thuốc thiết yếu không có thuốc thay thế. Việc này thường do nhu cầu điều trị tăng đột biến hoặc triển khai kỹ thuật mới, cần được giám sát để tránh lãng phí.

Kết luận

  • Đấu thầu thuốc tập trung tại Sở Y tế Nghệ An năm 2021-2022 đạt tỷ lệ nhà thầu tham gia và đạt yêu cầu kỹ thuật cao, đảm bảo lựa chọn thuốc chất lượng.
  • Tỷ lệ sử dụng thuốc trúng thầu trung bình đạt 60-70%, thấp hơn mức quy định 80%, phản ánh sự chưa đồng bộ giữa kế hoạch và nhu cầu thực tế.
  • Nguyên nhân chính là do dự trù thuốc chưa sát thực tế, thói quen sử dụng thuốc khác nhau và năng lực nhà thầu chưa đồng đều.
  • Cần cải thiện công tác dự trù, giám sát sử dụng thuốc, nâng cao năng lực nhà thầu và đào tạo cán bộ y tế để nâng cao hiệu quả đấu thầu.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện quy trình đấu thầu thuốc tập trung, góp phần nâng cao chất lượng cung ứng và sử dụng thuốc tại Nghệ An trong các năm tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và đơn vị y tế cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả công tác đấu thầu thuốc để điều chỉnh phù hợp. Đề nghị các nhà nghiên cứu tiếp tục mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác nhằm hoàn thiện chính sách và thực tiễn đấu thầu thuốc trên toàn quốc.