Tổng quan nghiên cứu
Nha đam là cây trồng có giá trị kinh tế cao, phù hợp với điều kiện khí hậu khô hạn và đất cát ven biển, đặc biệt tại huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận. Tính đến năm 2022, toàn tỉnh Ninh Thuận có 641 hộ sản xuất nha đam với tổng diện tích 333,65 ha, trong đó huyện Ninh Hải chiếm 69,73 ha với 143 hộ sản xuất, sản lượng đạt khoảng 18.100 tấn. Sản xuất nha đam tại đây đã trở thành nguồn thu nhập ổn định, góp phần giảm tỷ lệ hộ nghèo xuống còn 1,56% so với mức trung bình toàn tỉnh 5,33%. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích hiệu quả sản xuất và tiêu thụ nha đam của nông hộ tại huyện Ninh Hải, làm cơ sở đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững. Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn từ tháng 10/2023 đến tháng 3/2024, khảo sát 125 hộ sản xuất nha đam tại địa phương. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ nông dân, các cơ quan quản lý và doanh nghiệp trong việc phát triển chuỗi giá trị nha đam, nâng cao thu nhập và thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu vận dụng các lý thuyết và mô hình kinh tế nông nghiệp nhằm đánh giá hiệu quả sản xuất nông nghiệp, bao gồm:
- Lý thuyết hiệu quả kinh tế: Đánh giá mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra trong sản xuất, tập trung vào các chỉ tiêu như lợi ích ròng hiện tại (NPV), tỷ suất nội hoàn (IRR), tỷ suất doanh thu trên chi phí (BCR) và thời gian hoàn vốn (PP).
- Mô hình hàm sản xuất Cobb-Douglas: Sử dụng để ước lượng tác động của các yếu tố đầu vào như phân bón hữu cơ, phân bón vô cơ, lao động, vốn đầu tư và tham gia khuyến nông đến thu nhập của nông hộ.
- Khái niệm hộ nông dân và mô hình sản xuất nông hộ: Xác định đặc điểm, vai trò và mô hình sản xuất của các hộ nông dân trong bối cảnh kinh tế nông nghiệp hiện đại.
Các khái niệm chính bao gồm: hiệu quả kinh tế, hiệu quả kỹ thuật, hiệu quả phân bổ, các chỉ tiêu đầu tư dài hạn và ngắn hạn, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất và thu nhập của nông hộ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Ninh Thuận, các cơ quan quản lý địa phương và các công trình nghiên cứu liên quan trong giai đoạn 2017-2022. Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp 125 hộ sản xuất nha đam tại huyện Ninh Hải trong tháng 11-12/2023, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh và hồi quy đa biến với phần mềm Eviews 10. Mô hình hồi quy Cobb-Douglas được sử dụng để ước lượng ảnh hưởng của các biến độc lập như tuổi vườn cây, lượng nước tưới, phân bón hữu cơ và vô cơ, thuốc bảo vệ thực vật, công lao động, vốn đầu tư, số lần tham gia khuyến nông và kinh nghiệm đến thu nhập trên 1000m² nha đam. Quy mô mẫu được xác định theo công thức N=50+m*8 với m=9 biến độc lập, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả kinh tế sản xuất nha đam: Giá trị hiện tại thuần (NPV) đạt 241,62 triệu đồng/1000m², tỷ suất nội hoàn (IRR) là 13,66%, vượt mức tỷ suất chiết khấu 6,5%, cho thấy trồng nha đam có hiệu quả kinh tế cao. Thu nhập bình quân đạt trên 40 triệu đồng/1000m²/năm, thu nhập lao động đạt 111 triệu đồng/năm, và mỗi đồng vốn đầu tư mang lại 0,83 đồng thu nhập.
Thực trạng sản xuất và tiêu thụ: 96,8% hộ sản xuất theo phương thức truyền thống, chỉ 1,6% áp dụng tiêu chuẩn VietGap. Hình thức tiêu thụ chủ yếu là bán cho thương lái (64%), chỉ 28,8% bán cho công ty chế biến. Tỷ lệ hộ ký hợp đồng thu mua chỉ chiếm 28,8%, phần lớn chưa tham gia liên kết sản xuất tiêu thụ chính thức.
Các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập: Mô hình hồi quy cho thấy lượng phân bón hữu cơ, phân bón vô cơ, công lao động và số lần tham gia khuyến nông có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến thu nhập trên 1000m². Đặc biệt, đầu tư thêm phân bón hữu cơ và vô cơ cùng với tăng cường tham gia khuyến nông giúp nâng cao hiệu quả sản xuất.
Đặc điểm hộ nông dân: Tuổi trung bình chủ hộ là 34,45 tuổi, trình độ học vấn trung bình khoảng lớp 9, diện tích đất canh tác trung bình 5.52 nghìn m², lao động nông nghiệp trung bình 2 người/hộ. Phần lớn hộ có diện tích nhỏ, trình độ học vấn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận kỹ thuật mới.
Thảo luận kết quả
Hiệu quả kinh tế cao của cây nha đam tại huyện Ninh Hải phản ánh tiềm năng phát triển mạnh mẽ của cây trồng này trong điều kiện khí hậu khô hạn và đất cát ven biển. So với các loại cây trồng truyền thống khác, thu nhập từ nha đam vượt trội, phù hợp với xu hướng phát triển nông nghiệp bền vững và sản xuất sạch. Tuy nhiên, tỷ lệ áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất sạch còn thấp, phần lớn sản phẩm tiêu thụ qua thương lái với giá cả không ổn định, gây rủi ro cho nông dân.
Kết quả hồi quy cho thấy các yếu tố đầu vào như phân bón hữu cơ, vô cơ và công lao động đóng vai trò quan trọng trong nâng cao thu nhập, đồng thời việc tham gia khuyến nông giúp nông dân tiếp cận kỹ thuật và quy trình sản xuất hiệu quả hơn. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về vai trò của đầu tư vật chất và kỹ thuật trong nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng tăng diện tích, sản lượng nha đam giai đoạn 2017-2022, bảng phân tích các chỉ tiêu hiệu quả kinh tế và bảng hồi quy các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập, giúp minh họa rõ ràng các kết quả nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường sử dụng phân bón hữu cơ và vô cơ: Khuyến khích nông hộ đầu tư thêm phân bón hữu cơ và vô cơ nhằm cải thiện chất lượng đất và năng suất cây nha đam. Thời gian thực hiện trong 1-2 vụ sản xuất tiếp theo, chủ thể là nông hộ phối hợp với các cơ quan khuyến nông.
Phát triển mô hình sản xuất sạch, áp dụng VietGap: Đẩy mạnh tuyên truyền, đào tạo và hỗ trợ nông dân áp dụng quy trình sản xuất sạch, VietGap để nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu thị trường trong và ngoài nước. Thời gian triển khai trong 3 năm, chủ thể là các hợp tác xã, chính quyền địa phương và doanh nghiệp.
Tăng cường tham gia khuyến nông và chuyển giao kỹ thuật: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo kỹ thuật, hỗ trợ nông dân tiếp cận công nghệ mới, quy trình chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh hiệu quả. Thời gian liên tục hàng năm, chủ thể là Trung tâm Khuyến nông tỉnh và huyện.
Xây dựng và mở rộng liên kết chuỗi giá trị: Khuyến khích nông hộ ký kết hợp đồng tiêu thụ với doanh nghiệp, hợp tác xã để ổn định đầu ra, giá cả và giảm rủi ro thị trường. Thời gian thực hiện trong 1-3 năm, chủ thể là chính quyền địa phương, doanh nghiệp và nông hộ.
Hỗ trợ nâng cao trình độ học vấn và kỹ năng quản lý cho nông dân: Tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao nhận thức, kỹ năng quản lý sản xuất và kinh doanh cho nông dân nhằm tăng khả năng tiếp cận thị trường và công nghệ. Thời gian dài hạn, chủ thể là các cơ quan giáo dục và khuyến nông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nông dân và hộ sản xuất nha đam: Nhận biết hiệu quả kinh tế, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao thu nhập từ cây nha đam, áp dụng vào thực tiễn sản xuất.
Các cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển sản xuất nha đam bền vững, thúc đẩy liên kết chuỗi giá trị và nâng cao đời sống nông dân.
Doanh nghiệp chế biến và kinh doanh sản phẩm nha đam: Hiểu rõ thực trạng sản xuất, tiêu thụ và các yếu tố ảnh hưởng để phát triển chuỗi cung ứng, mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, nông nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích hiệu quả kinh tế và các kết quả thực tiễn để phát triển nghiên cứu sâu hơn về lĩnh vực nông nghiệp và kinh tế nông thôn.
Câu hỏi thường gặp
Hiệu quả kinh tế của cây nha đam tại huyện Ninh Hải như thế nào?
Nha đam có NPV đạt 241,62 triệu đồng/1000m² và IRR 13,66%, cao hơn tỷ suất chiết khấu 6,5%, cho thấy hiệu quả kinh tế rõ rệt, thu nhập bình quân trên 40 triệu đồng/1000m²/năm.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến thu nhập từ sản xuất nha đam?
Phân bón hữu cơ, phân bón vô cơ, công lao động và số lần tham gia khuyến nông là các yếu tố có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến thu nhập.Tỷ lệ áp dụng tiêu chuẩn sản xuất sạch như VietGap hiện nay ra sao?
Chỉ khoảng 1,6% hộ sản xuất nha đam tại huyện Ninh Hải áp dụng tiêu chuẩn VietGap, phần lớn vẫn sản xuất theo phương thức truyền thống.Hình thức tiêu thụ nha đam phổ biến nhất là gì?
Phần lớn nông hộ (64%) bán sản phẩm cho thương lái, chỉ 28,8% bán cho công ty chế biến, tỷ lệ ký hợp đồng thu mua còn thấp (28,8%).Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả sản xuất nha đam?
Tăng cường sử dụng phân bón hữu cơ và vô cơ, áp dụng sản xuất sạch, tăng cường khuyến nông, mở rộng liên kết chuỗi giá trị và nâng cao trình độ quản lý cho nông dân.
Kết luận
- Nha đam tại huyện Ninh Hải có hiệu quả kinh tế cao với NPV 241,62 triệu đồng/1000m² và IRR 13,66%, vượt mức chiết khấu 6,5%.
- Thu nhập bình quân đạt trên 40 triệu đồng/1000m²/năm, thu nhập lao động đạt 111 triệu đồng/năm, cho thấy tiềm năng phát triển bền vững.
- Các yếu tố phân bón hữu cơ, vô cơ, công lao động và khuyến nông đóng vai trò quan trọng trong nâng cao thu nhập.
- Tỷ lệ áp dụng tiêu chuẩn sản xuất sạch còn thấp, hình thức tiêu thụ chủ yếu qua thương lái, cần tăng cường liên kết và hợp đồng tiêu thụ.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và phát triển chuỗi giá trị nha đam trong 1-3 năm tới, kêu gọi sự phối hợp của nông dân, doanh nghiệp và chính quyền địa phương.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu về thị trường và kỹ thuật sản xuất, đồng thời tăng cường đào tạo, hỗ trợ nông dân để phát huy tối đa tiềm năng cây nha đam tại huyện Ninh Hải.