Tổng quan nghiên cứu
Theo Viện Nghiên cứu Cây ăn quả Miền Nam, Nam Bộ hiện có khoảng 415.000 ha cây ăn trái với sản lượng 4,3 triệu tấn/năm, chiếm 53% diện tích và 57% sản lượng cả nước. Tỉnh Bến Tre, nằm trong đồng bằng sông Cửu Long, có diện tích 2.360 km² với điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển cây ăn trái, đặc biệt là chôm chôm với diện tích trồng khoảng 5.500 ha, tập trung chủ yếu ở hai huyện Chợ Lách và Châu Thành. Sản lượng chôm chôm đạt gần 90.000 tấn/năm, đóng góp quan trọng vào kinh tế địa phương.
Tuy nhiên, chuỗi giá trị chôm chôm tại Bến Tre còn nhiều hạn chế như tỷ lệ trái cây bán qua kênh siêu thị và xuất khẩu chỉ chiếm khoảng 17%, trong khi phần lớn sản phẩm được bán qua thương lái truyền thống. Người tiêu dùng hiện nay có xu hướng ưu tiên thực phẩm an toàn, chất lượng cao, tạo áp lực nâng cao giá trị chuỗi cung ứng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích chi tiết chuỗi giá trị chôm chôm tỉnh Bến Tre, xác định điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất giải pháp nâng cao giá trị chuỗi, góp phần tăng thu nhập cho nông dân và đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và quốc tế. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn hai huyện Châu Thành và Chợ Lách, với dữ liệu thu thập năm 2014-2015.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình phân tích chuỗi giá trị nổi bật như:
Khung lý thuyết của Michael E. Porter (1985): Phân chia chuỗi giá trị thành hoạt động sơ cấp (logistics đầu vào, vận hành, logistics đầu ra, marketing và bán hàng, dịch vụ) và hoạt động hỗ trợ (thu mua, phát triển công nghệ, quản trị nguồn nhân lực, cơ sở hạ tầng doanh nghiệp). Lợi thế cạnh tranh được tạo ra thông qua tối ưu hóa và điều phối các hoạt động này.
Phương pháp phân tích chuỗi giá trị của GTZ và M4P: Tập trung vào sơ đồ hóa dòng chảy vật chất, xác định các tác nhân và hoạt động, phân tích quan hệ quản trị và điều phối chuỗi, đồng thời đánh giá kinh tế và xã hội của chuỗi giá trị ở quy mô địa phương.
Phân tích chuỗi giá trị ngành hàng (CCA): Đánh giá sự đóng góp kinh tế (giá trị gia tăng), xã hội (việc làm) và phân phối lợi ích trong chuỗi, phân tích chiến lược tương tác giữa các tác nhân.
Các khái niệm chính bao gồm: chuỗi giá trị đơn ngành và mở rộng, liên kết dọc và ngang trong chuỗi, chi phí trung gian, giá trị gia tăng, tiêu chuẩn VietGAP và GlobalGAP.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 100 người tiêu dùng, phỏng vấn nông dân, thương lái, doanh nghiệp và dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo ngành, cơ quan quản lý địa phương.
Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp định tính để phân tích cấu trúc chuỗi, mối quan hệ giữa các tác nhân, chính sách và điều phối chuỗi; phương pháp định lượng để phân tích chi phí, lợi nhuận, giá trị gia tăng từng khâu và toàn bộ chuỗi.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát người tiêu dùng với cỡ mẫu 100, chọn mẫu phi xác suất, tập trung nhóm tuổi dưới 35, đa dạng ngành nghề và giới tính.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu và khảo sát thực địa trong năm 2014-2015, phân tích và tổng hợp kết quả trong cùng thời gian.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cấu trúc chuỗi giá trị chôm chôm gồm 6 khâu chính: cung cấp đầu vào, sản xuất, thu gom, sơ chế và chế biến, thương mại, tiêu dùng. Chuỗi có sự tham gia của nhiều tác nhân như nông dân, thương lái, doanh nghiệp, hợp tác xã và các tổ chức hỗ trợ.
Phân phối lợi ích không đồng đều: Nông dân chiếm khoảng 25% giá trị bán lẻ, thương lái chiếm 55%, còn lại thuộc về các khâu phân phối và chế biến. Chi phí sản xuất của nông dân chủ yếu tập trung vào lao động chăm sóc và thu hoạch (trên 60%), chi phí phân bón và thuốc bảo vệ thực vật chiếm khoảng 16%.
Nhu cầu và mức độ hài lòng người tiêu dùng: 90% người tiêu dùng chỉ thỉnh thoảng sử dụng chôm chôm, chỉ 10% ăn hàng tuần. 59% tin rằng chôm chôm có lợi cho sức khỏe, 41% không tin. Người tiêu dùng ưu tiên chôm chôm Nhãn (53%) và Thái (36%), trong khi chôm chôm Java chỉ chiếm 11%. Mức độ hài lòng về độ ngọt, độ dòn và an toàn thực phẩm cao nhất ở chôm chôm Nhãn.
Hệ thống phân phối chủ yếu qua thương lái truyền thống: 80% người tiêu dùng mua chôm chôm tại chợ, chỉ 8% mua ở siêu thị. Kênh phân phối chính chiếm 81% là nông dân → thương lái → bán sỉ → bán lẻ → người tiêu dùng. Kênh doanh nghiệp và siêu thị chỉ chiếm 9%, kênh bán trực tiếp cho người tiêu dùng chiếm 10%.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy chuỗi giá trị chôm chôm tỉnh Bến Tre còn nhiều điểm yếu như sự phân phối lợi ích không cân bằng, nông dân chịu áp lực chi phí cao trong khi lợi nhuận thấp. Mức độ nhận biết và tin tưởng của người tiêu dùng về lợi ích sức khỏe của chôm chôm còn hạn chế, ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu thụ. Hệ thống phân phối truyền thống chiếm ưu thế nhưng chưa đáp ứng được yêu cầu về an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành nông nghiệp vùng ĐBSCL, việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP và GlobalGAP còn thấp (chỉ 189 ha trồng theo VietGAP), dẫn đến khó khăn trong việc nâng cao giá trị và mở rộng thị trường xuất khẩu. Việc người tiêu dùng ưu tiên mua tại chợ truyền thống phản ánh xu hướng tiêu dùng thực phẩm an toàn chưa được phổ biến rộng rãi.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân phối lợi ích trong chuỗi, bảng chi phí chi tiết từng khâu và đồ thị mức độ hài lòng người tiêu dùng theo từng loại chôm chôm, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế của chuỗi.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng sản phẩm và áp dụng tiêu chuẩn an toàn: Khuyến khích nông dân áp dụng tiêu chuẩn VietGAP và GlobalGAP trong trồng trọt, với mục tiêu tăng diện tích đạt chuẩn lên ít nhất 50% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là Sở Nông nghiệp phối hợp với các tổ chức hỗ trợ kỹ thuật.
Đa dạng hóa sản phẩm và phát triển chế biến sâu: Phát triển các sản phẩm chế biến từ chôm chôm như đóng hộp, sấy khô để tăng giá trị gia tăng và mở rộng thị trường. Doanh nghiệp địa phương và hợp tác xã cần được hỗ trợ kỹ thuật và vốn đầu tư trong vòng 2 năm.
Xúc tiến thương mại và quảng bá thương hiệu: Tăng cường truyền thông, quảng bá lợi ích sức khỏe của chôm chôm qua các kênh hiện đại như internet, mạng xã hội, truyền hình nhằm nâng cao nhận thức người tiêu dùng. Mục tiêu tăng tỷ lệ người tiêu dùng ăn chôm chôm hàng tuần lên 20% trong 2 năm. Các cơ quan quản lý địa phương và hiệp hội nông sản chịu trách nhiệm.
Tăng cường liên kết chuỗi và hỗ trợ tài chính: Xây dựng mô hình liên kết giữa nông dân, thương lái và doanh nghiệp để tối ưu hóa chi phí và lợi nhuận, đồng thời tạo điều kiện vay vốn ưu đãi cho nông dân và thương lái. Ngân hàng và các tổ chức tín dụng cần phối hợp triển khai trong 3 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nông dân trồng chôm chôm: Hiểu rõ cấu trúc chi phí, lợi ích trong chuỗi giá trị, từ đó áp dụng các biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất và tiếp cận thị trường tốt hơn.
Doanh nghiệp chế biến và phân phối nông sản: Nắm bắt các điểm mạnh, điểm yếu của chuỗi giá trị để phát triển sản phẩm chế biến, xây dựng kênh phân phối hiện đại và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chính sách hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị nông sản, thúc đẩy tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và xúc tiến thương mại.
Các tổ chức phi chính phủ và nhà tài trợ phát triển nông nghiệp: Đánh giá hiệu quả các chương trình hỗ trợ, từ đó thiết kế các dự án nâng cấp chuỗi giá trị phù hợp với thực tiễn địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Chuỗi giá trị chôm chôm gồm những khâu nào?
Chuỗi giá trị chôm chôm gồm 6 khâu chính: cung cấp đầu vào, sản xuất, thu gom, sơ chế và chế biến, thương mại, tiêu dùng. Mỗi khâu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị cuối cùng của sản phẩm.Ai là người hưởng lợi nhiều nhất trong chuỗi giá trị chôm chôm?
Theo phân tích, thương lái chiếm khoảng 55% lợi ích trong chuỗi, nông dân chỉ chiếm khoảng 25%, phần còn lại thuộc về các khâu phân phối và chế biến. Điều này cho thấy cần cải thiện phân phối lợi ích để hỗ trợ nông dân.Người tiêu dùng Bến Tre ưu tiên loại chôm chôm nào?
Người tiêu dùng ưu tiên chôm chôm Nhãn (53%) và chôm chôm Thái (36%), trong khi chôm chôm Java chỉ chiếm 11% do đặc tính nhiều nước và độ dòn thấp hơn.Tại sao người tiêu dùng lo ngại về an toàn thực phẩm?
Có tới 98% người tiêu dùng lo ngại về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất trong sản phẩm do thiếu thông tin minh bạch và tiêu chuẩn áp dụng còn hạn chế, ảnh hưởng đến niềm tin và nhu cầu tiêu thụ.Giải pháp nào giúp nâng cao giá trị chuỗi chôm chôm?
Các giải pháp gồm nâng cao chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn VietGAP, đa dạng hóa sản phẩm chế biến, xúc tiến thương mại hiệu quả và tăng cường liên kết chuỗi, hỗ trợ tài chính cho nông dân và doanh nghiệp.
Kết luận
- Chuỗi giá trị chôm chôm tỉnh Bến Tre gồm 6 khâu chính với sự tham gia của nhiều tác nhân, trong đó thương lái chiếm phần lớn lợi ích.
- Người tiêu dùng ưu tiên chôm chôm Nhãn và Thái, mức độ nhận thức về lợi ích sức khỏe còn hạn chế.
- Chuỗi giá trị còn nhiều hạn chế về chất lượng sản phẩm, tiêu chuẩn an toàn và hệ thống phân phối truyền thống chiếm ưu thế.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng, đa dạng hóa sản phẩm, xúc tiến thương mại và tăng cường liên kết chuỗi nhằm phát triển bền vững.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng các mô hình quản trị chuỗi giá trị hiện đại để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nông dân cần phối hợp triển khai các giải pháp ưu tiên trong vòng 3 năm tới để nâng cao giá trị chuỗi chôm chôm, đáp ứng yêu cầu thị trường trong nước và quốc tế.