Tổng quan nghiên cứu

Cây cam Quang Thuận tại xã Quang Thuận, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn là một trong những sản phẩm nông nghiệp đặc sản có giá trị kinh tế cao của vùng trung du miền núi phía Bắc Việt Nam. Với diện tích trồng cam khoảng 1.415 ha năm 2014, trong đó có 80 ha sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn như VietGAP và GlobalGAP, cam Quang Thuận đã trở thành cây trồng chủ lực góp phần nâng cao thu nhập cho người dân địa phương. Sản lượng cam toàn huyện đạt khoảng 7.296 tấn năm 2016, tổng thu nhập từ cam trên 90 tỷ đồng, lợi nhuận trung bình đạt trên 50 triệu đồng/ha, có những năm lên tới trên 100 triệu đồng/ha. Tuy nhiên, chuỗi giá trị cam Quang Thuận vẫn còn nhiều thách thức như chi phí đầu vào tăng, giá bán bấp bênh, hao hụt trong thu hoạch và vận chuyển, cũng như hạn chế trong bảo quản và chế biến sau thu hoạch.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích toàn diện chuỗi giá trị cam tại địa bàn xã Quang Thuận, đánh giá thực trạng sản xuất, tiêu thụ, phân tích kinh tế chuỗi giá trị, xác định các tác nhân tham gia và mối quan hệ giữa họ, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị, tăng thu nhập cho người nông dân và các tác nhân khác. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2016-2017, tập trung tại xã Quang Thuận, huyện Bạch Thông, với ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển bền vững cây cam đặc sản của tỉnh Bắc Kạn, góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp địa phương và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng khung lý thuyết chuỗi giá trị của Michael Porter, trong đó chuỗi giá trị được hiểu là tập hợp các hoạt động liên kết từ cung cấp đầu vào, sản xuất, thu gom, sơ chế, thương mại đến tiêu dùng cuối cùng, mỗi khâu đều tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm. Mô hình chuỗi giá trị bao gồm các hoạt động chính và hoạt động hỗ trợ, giúp phân tích hiệu quả và phân phối lợi ích giữa các tác nhân trong chuỗi.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter để đánh giá áp lực cạnh tranh trong ngành cam, bao gồm áp lực từ đối thủ tiềm ẩn, cạnh tranh nội bộ ngành, sức mạnh thương lượng của khách hàng và nhà cung cấp, cũng như nguy cơ sản phẩm thay thế. Phân tích SWOT được áp dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của chuỗi giá trị cam Quang Thuận, từ đó đề xuất các chiến lược nâng cấp chuỗi giá trị phù hợp như nâng cao chất lượng, đầu tư công nghệ và tái phân phối lợi ích.

Các khái niệm chính bao gồm: chuỗi giá trị, giá trị gia tăng, liên kết ngang và liên kết dọc trong chuỗi, năng lực cạnh tranh, và các chỉ tiêu kinh tế như tổng chi phí, lợi nhuận biên, tỷ suất lợi nhuận trên chi phí tăng thêm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 70 mẫu phiếu điều tra gồm 30 hộ nông dân trồng cam, 30 người bán lẻ và 10 người bán buôn tại xã Quang Thuận trong giai đoạn từ tháng 6/2016 đến tháng 6/2017. Phỏng vấn sâu các cán bộ quản lý, doanh nghiệp, và các tác nhân trong chuỗi cung ứng cam nhằm thu thập thông tin chi tiết về hoạt động sản xuất, tiêu thụ, và các khó khăn, thuận lợi trong chuỗi.

Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Sở Công thương, Trung tâm Cây ăn quả huyện Bạch Thông, các đề án phát triển vùng sản xuất cam và các tài liệu liên quan. Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh, tổng hợp và phân tích kinh tế chuỗi giá trị, bao gồm tính toán chi phí, doanh thu, lợi nhuận, giá trị gia tăng và tỷ trọng lợi nhuận của từng tác nhân trong chuỗi.

Phương pháp lựa chọn chuỗi giá trị cam Quang Thuận dựa trên tiêu chí tiềm năng tăng trưởng, khả năng phát triển đầu tư, sử dụng nguồn lực lao động địa phương, tận dụng sản phẩm truyền thống và phù hợp với chiến lược phát triển địa phương. Sơ đồ chuỗi giá trị được xây dựng để mô tả các tác nhân và mối quan hệ trong chuỗi, từ cung cấp đầu vào đến tiêu dùng cuối cùng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sản xuất và tiêu thụ cam Quang Thuận: Diện tích trồng cam đạt khoảng 1.415 ha năm 2014, sản lượng 7.296 tấn năm 2016, lợi nhuận trung bình trên 50 triệu đồng/ha, có năm đạt trên 100 triệu đồng/ha. Cam được sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn với 80 ha đạt VietGAP và GlobalGAP. Tuy nhiên, chi phí đầu vào như phân bón, thuốc BVTV tăng lên trong khi giá bán cam giảm từ 40.000 đồng/kg năm 2013 xuống còn 30.000 đồng/kg năm 2014.

  2. Phân phối lợi ích trong chuỗi giá trị: Giá trị gia tăng thuần của các tác nhân trong chuỗi phân bố không đồng đều. Người nông dân chịu chi phí đầu vào và chi phí tăng thêm cao, trong khi lợi nhuận biên của đại lý thu mua và bán lẻ chiếm tỷ trọng lớn hơn. Tỷ suất lợi nhuận biên trên tổng chi phí và trên chi phí tăng thêm cho thấy người bán lẻ có lợi nhuận biên cao nhất, trong khi người nông dân có tỷ suất thấp hơn đáng kể.

  3. Tình hình hao hụt và bảo quản: Khoảng 78% hộ trồng cam có tỷ lệ hao hụt dưới 5% sản lượng thu hoạch, 12% hao hụt từ 5-10%, và 10% hao hụt trên 10%. Nguyên nhân hao hụt chủ yếu do rơi vỡ trong thu hoạch (53%), dập nát trong vận chuyển (52%), trầy xước và sâu bệnh (trên 26%). Hệ thống bảo quản sau thu hoạch còn hạn chế với chỉ hai kho lạnh và một nhà máy chế biến nước ép công suất nhỏ, dẫn đến nhiều cam loại 2, 3 bị hư hỏng hoặc bán giá thấp.

  4. Áp lực cạnh tranh và thị trường: Cam Quang Thuận cạnh tranh với các loại cam từ các tỉnh lân cận như Hà Giang, Bắc Giang, Tuyên Quang. Thị trường tiêu thụ chủ yếu trong tỉnh và các tỉnh miền Bắc, chưa mở rộng ra miền Trung và miền Nam. Hệ thống siêu thị như Big C đã tiêu thụ khoảng 700 tấn cam năm 2015, tăng gấp đôi so với năm 2014, góp phần ổn định đầu ra và giá cả.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chuỗi giá trị cam Quang Thuận đã phát triển với quy mô diện tích và sản lượng tăng trưởng ổn định, đồng thời áp dụng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, sự phân phối lợi ích trong chuỗi còn bất cân xứng, người nông dân chịu nhiều rủi ro và chi phí trong khi lợi nhuận tập trung nhiều ở các khâu trung gian như thu mua và bán lẻ. Điều này phản ánh thực trạng thiếu liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân trong chuỗi, cũng như hạn chế về công nghệ bảo quản và chế biến sau thu hoạch.

Hao hụt trong thu hoạch và vận chuyển là một thách thức lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và giá trị sản phẩm. Việc thiếu các kho lạnh và nhà máy chế biến công suất lớn làm giảm khả năng bảo quản và tận dụng các sản phẩm loại 2, 3, gây lãng phí tài nguyên và giảm thu nhập cho người nông dân. So với các nghiên cứu về chuỗi giá trị nông sản ở các địa phương khác, cam Quang Thuận có tiềm năng phát triển nhưng cần cải thiện liên kết chuỗi và đầu tư công nghệ.

Áp lực cạnh tranh từ các vùng trồng cam khác và sản phẩm thay thế đòi hỏi cam Quang Thuận phải nâng cao chất lượng, xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường tiêu thụ. Sự hỗ trợ từ các chính sách địa phương, các tổ chức khuyến nông và doanh nghiệp phân phối như Big C là yếu tố tích cực giúp ổn định đầu ra và giá cả. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân phối lợi nhuận giữa các tác nhân, bảng thống kê chi phí và lợi nhuận từng khâu, cũng như sơ đồ chuỗi giá trị minh họa mối quan hệ giữa các tác nhân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường liên kết chuỗi giá trị: Xây dựng các hợp tác xã, tổ hợp tác liên kết ngang giữa các hộ trồng cam để giảm chi phí đầu vào, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng sức mạnh thương lượng. Đồng thời phát triển liên kết dọc giữa nông dân, doanh nghiệp thu mua, chế biến và phân phối nhằm tạo chuỗi cung ứng bền vững. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: chính quyền địa phương, các tổ chức nông nghiệp.

  2. Đầu tư công nghệ bảo quản và chế biến sau thu hoạch: Xây dựng thêm kho lạnh, nhà máy chế biến nước ép cam quy mô lớn để giảm hao hụt, nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm loại 2, 3. Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư công nghệ hiện đại, hỗ trợ kỹ thuật cho nông dân trong bảo quản. Thời gian: 2-3 năm, chủ thể: doanh nghiệp, chính quyền tỉnh.

  3. Nâng cao chất lượng và áp dụng tiêu chuẩn sản xuất: Mở rộng diện tích sản xuất cam theo tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP, tập huấn kỹ thuật chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh đúng quy trình để đảm bảo chất lượng đồng đều, an toàn thực phẩm. Thời gian: liên tục, chủ thể: trung tâm khuyến nông, các tổ chức hỗ trợ kỹ thuật.

  4. Phát triển thị trường và xây dựng thương hiệu: Tăng cường quảng bá thương hiệu cam Quang Thuận qua các kênh truyền thông, mở rộng thị trường tiêu thụ trong nước và xuất khẩu, đặc biệt khai thác thị trường tiểu ngạch sang Trung Quốc. Hỗ trợ xúc tiến thương mại, tổ chức các chương trình bán hàng tại siêu thị và chợ đầu mối. Thời gian: 1-3 năm, chủ thể: chính quyền, doanh nghiệp, hội cam Quang Thuận.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người nông dân trồng cam: Nắm bắt kiến thức về chuỗi giá trị, hiểu rõ vai trò của từng khâu trong chuỗi, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.

  2. Doanh nghiệp thu mua, chế biến và phân phối: Hiểu rõ cấu trúc chi phí, lợi nhuận và mối quan hệ trong chuỗi để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, tăng cường liên kết với nông dân và các tác nhân khác.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị cam, quy hoạch vùng trồng, đầu tư hạ tầng và xúc tiến thương mại.

  4. Các tổ chức nghiên cứu và khuyến nông: Áp dụng phương pháp phân tích chuỗi giá trị để tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ đào tạo, chuyển giao công nghệ và phát triển bền vững ngành hàng cam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi giá trị cam Quang Thuận gồm những khâu nào?
    Chuỗi giá trị cam Quang Thuận bao gồm các khâu chính: cung cấp đầu vào (giống, phân bón, thuốc BVTV), sản xuất (trồng, chăm sóc, thu hoạch), thu gom, sơ chế, thương mại (bán sỉ, bán lẻ) và tiêu dùng cuối cùng. Mỗi khâu đều tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm.

  2. Người nông dân có lợi nhuận như thế nào trong chuỗi giá trị?
    Người nông dân chịu chi phí đầu vào và chi phí tăng thêm, lợi nhuận biên chiếm tỷ lệ thấp hơn so với các khâu trung gian. Lợi nhuận trung bình đạt trên 50 triệu đồng/ha, có năm lên tới trên 100 triệu đồng/ha, nhưng vẫn chịu rủi ro về giá cả và hao hụt.

  3. Những khó khăn chính trong bảo quản và tiêu thụ cam là gì?
    Khó khăn gồm thiếu kho lạnh và nhà máy chế biến công suất lớn, dẫn đến hao hụt cao, chất lượng cam giảm sau thu hoạch. Thị trường tiêu thụ chưa đa dạng, giá cả bấp bênh, đặc biệt vào chính vụ và cuối vụ.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng cam Quang Thuận?
    Áp dụng tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP trong sản xuất, tập huấn kỹ thuật chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh đúng quy trình, sử dụng giống chất lượng cao và kiểm soát chặt chẽ quy trình thu hoạch, bảo quản.

  5. Chính sách hỗ trợ nào đã được triển khai cho cam Quang Thuận?
    Chính quyền tỉnh và huyện đã xây dựng đề án phát triển vùng sản xuất cam tập trung, hỗ trợ kỹ thuật, vốn vay, đầu tư hạ tầng giao thông, xúc tiến thương mại và phối hợp với các doanh nghiệp lớn như Big C để ổn định đầu ra và giá cả.

Kết luận

  • Cam Quang Thuận là sản phẩm nông nghiệp đặc sản có tiềm năng phát triển lớn, góp phần nâng cao thu nhập cho người dân huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn.
  • Chuỗi giá trị cam gồm nhiều tác nhân từ cung cấp đầu vào đến tiêu dùng, trong đó lợi nhuận phân phối chưa đồng đều, người nông dân chịu nhiều rủi ro và chi phí.
  • Hạn chế lớn nhất là công nghệ bảo quản, chế biến sau thu hoạch còn yếu, dẫn đến hao hụt và giảm chất lượng sản phẩm.
  • Áp lực cạnh tranh từ các vùng trồng cam khác và sản phẩm thay thế đòi hỏi nâng cao chất lượng, xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường tiêu thụ.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cấp chuỗi giá trị gồm tăng cường liên kết chuỗi, đầu tư công nghệ bảo quản, nâng cao chất lượng sản phẩm và phát triển thị trường, với lộ trình thực hiện từ 1 đến 3 năm.

Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các nhà quản lý, doanh nghiệp và người nông dân có thể phối hợp phát triển bền vững chuỗi giá trị cam Quang Thuận, góp phần thúc đẩy kinh tế nông nghiệp địa phương. Đề nghị các bên liên quan tiếp tục triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường trong nước và quốc tế.