Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng phát triển và phức tạp, việc áp dụng công nghệ hiện đại như Mô hình Thông tin Công trình (BIM) trở thành xu hướng tất yếu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý dự án đầu tư công. Theo ước tính, dân số thế giới sẽ đạt 9,7 tỷ người vào năm 2050, kéo theo nhu cầu xây dựng cơ sở hạ tầng và không gian sống chất lượng tăng cao. Tại Việt Nam, đặc biệt là tại Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (ĐHQG-HCM), việc áp dụng BIM trong các dự án đầu tư công được xem là giải pháp chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả quản lý dự án, tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.
Luận văn thạc sĩ này tập trung phân tích chiến lược áp dụng BIM vào các dự án đầu tư công tại ĐHQG-HCM trong giai đoạn từ năm 2017 đến 2022. Mục tiêu nghiên cứu là nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) của ĐHQG-HCM khi triển khai BIM, đồng thời sử dụng phương pháp phân tích kết hợp SWOT và AHP để xếp hạng các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các chiến lược phù hợp. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát trực tuyến với 99 đối tượng và phỏng vấn chuyên gia với 10 người, bao gồm các cán bộ quản lý dự án và chuyên gia BIM có kinh nghiệm từ 5 đến trên 15 năm.
Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp ĐHQG-HCM xây dựng chiến lược áp dụng BIM hiệu quả mà còn góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong ngành xây dựng công tại Việt Nam, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các đơn vị đầu tư công khác trong việc triển khai BIM. Các chỉ số đánh giá hiệu quả dự án như tiến độ, chi phí và chất lượng dự kiến sẽ được cải thiện rõ rệt khi áp dụng các chiến lược đề xuất.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết và mô hình nghiên cứu chính:
Mô hình Thông tin Công trình (BIM): Được định nghĩa theo tiêu chuẩn ISO 19650-1 (2018) là việc sử dụng dạng hiển thị số hóa của công trình nhằm hỗ trợ thiết kế, thi công và quản lý vận hành, tạo cơ sở dữ liệu tin cậy cho việc ra quyết định trong suốt vòng đời dự án. BIM tích hợp dữ liệu đa ngành từ kiến trúc, kỹ thuật, thi công và quản lý hạ tầng, giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp, giảm xung đột và dự báo rủi ro.
Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats): Phương pháp phân tích chiến lược giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài. SWOT cung cấp cái nhìn tổng thể về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng BIM tại ĐHQG-HCM.
Phân tích AHP (Analytic Hierarchy Process): Phương pháp định lượng giúp xếp hạng và xác định mức độ ưu tiên của các yếu tố SWOT thông qua so sánh cặp và tính toán trọng số. AHP bổ trợ cho SWOT bằng cách cung cấp cơ sở định lượng cho các quyết định chiến lược.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: BIM, quản lý dự án đầu tư công, chiến lược áp dụng BIM (CLAD BIM), phân tích SWOT, phân tích AHP, và chuyển đổi số trong xây dựng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo ba giai đoạn chính:
Giai đoạn I: Tổng hợp và phân tích tài liệu, phỏng vấn 5 chuyên gia có kinh nghiệm trong quản lý dự án tại ĐHQG-HCM để xác định các yếu tố SWOT liên quan đến việc áp dụng BIM. Xây dựng bảng câu hỏi khảo sát dựa trên các yếu tố này.
Giai đoạn II: Khảo sát đại trà với 99 đối tượng là cán bộ quản lý, chuyên viên và đối tác liên quan trong độ tuổi từ 31 đến 55, có kinh nghiệm từ dưới 5 năm đến trên 15 năm trong ngành xây dựng. Sử dụng phương pháp lấy mẫu xác suất để đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS và AMOS để kiểm tra độ tin cậy (Cronbach’s Alpha ≥ 0.7), phân tích nhân tố khẳng định (CFA), và phân tích ANOVA để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm.
Giai đoạn III: Áp dụng phương pháp phân tích AHP để xây dựng ma trận trọng số cho các yếu tố SWOT, so sánh cặp và tính toán tỉ số nhất quán (CR ≤ 0.1) để đảm bảo tính hợp lệ của ma trận. Từ đó, xếp hạng các yếu tố và đề xuất các chiến lược áp dụng BIM phù hợp cho các dự án đầu tư công tại ĐHQG-HCM.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2022, với sự hỗ trợ của các công cụ thống kê và phần mềm chuyên dụng nhằm đảm bảo tính chính xác và khách quan của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định các yếu tố SWOT trọng yếu: Nghiên cứu nhận diện được 3 điểm mạnh, 3 điểm yếu, 3 cơ hội và 3 thách thức có ảnh hưởng lớn nhất đến việc áp dụng BIM tại ĐHQG-HCM. Trong đó, nhóm thách thức có mức độ ảnh hưởng cao nhất với trọng số 0.35, tiếp theo là điểm mạnh (0.28), cơ hội (0.22) và điểm yếu (0.15).
Xếp hạng các yếu tố trong từng nhóm: Ví dụ, trong nhóm điểm mạnh, quyền quyết định chủ trương áp dụng BIM của ĐHQG-HCM được đánh giá cao nhất với trọng số 0.40, tiếp theo là tính hệ thống và khả năng vận hành đồng bộ (0.35), và cơ sở đào tạo BIM uy tín (0.25). Trong nhóm thách thức, chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu hướng dẫn pháp lý cụ thể được xếp hạng cao nhất với trọng số lần lượt 0.38 và 0.32.
Ảnh hưởng của nhận thức và kinh nghiệm: Khoảng 65% đối tượng khảo sát cho biết nhân sự tại ĐHQG-HCM chưa có nhận thức rõ về lợi ích của BIM, và 70% thừa nhận thiếu kinh nghiệm thực tiễn trong áp dụng BIM vào quản lý dự án. Điều này làm giảm hiệu quả triển khai và tăng rủi ro kéo dài tiến độ dự án.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế: Kết quả tương đồng với các nghiên cứu tại Trung Quốc, Ba Lan và Australia, khi thách thức về chi phí, pháp lý và nguồn nhân lực được xem là rào cản chính. Tuy nhiên, điểm mạnh về quyền tự chủ và hệ thống tổ chức đồng bộ tại ĐHQG-HCM là lợi thế nổi bật so với nhiều tổ chức khác.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các thách thức là do ĐHQG-HCM mới bắt đầu triển khai BIM, chưa có nhiều kinh nghiệm thực tế và hạ tầng kỹ thuật chưa đồng bộ. Chi phí đầu tư ban đầu cao là rào cản lớn, nhất là trong bối cảnh các dự án sử dụng ngân sách nhà nước cần thận trọng trong quản lý chi phí. Thiếu các văn bản pháp lý hướng dẫn cụ thể cũng làm giảm tính chủ động và trách nhiệm của các bên liên quan.
Việc ĐHQG-HCM có quyền quyết định chủ trương và hệ thống tổ chức quản lý dự án thống nhất tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai BIM đồng bộ và hiệu quả. Cơ sở đào tạo BIM uy tín và nguồn nhân lực chuyên gia giàu kinh nghiệm cũng là nền tảng quan trọng để phát triển năng lực nội bộ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện trọng số các yếu tố SWOT, bảng xếp hạng các yếu tố theo nhóm, và biểu đồ tròn phân bổ tỷ lệ nhận thức của nhân sự về BIM. Các kết quả này giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và ưu tiên giải quyết các vấn đề.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về BIM: Triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu và phổ biến rộng rãi về lợi ích và ứng dụng BIM cho toàn bộ nhân sự liên quan trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là Ban Quản lý dự án và Phòng Thí nghiệm BIM của ĐHQG-HCM.
Xây dựng hạ tầng kỹ thuật đồng bộ cho BIM: Đầu tư nâng cấp phần cứng, phần mềm và hệ thống mạng để hỗ trợ triển khai BIM đồng bộ trong các dự án. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng, do Ban Kỹ thuật và Công nghệ thông tin phối hợp thực hiện.
Hoàn thiện khung pháp lý và hướng dẫn áp dụng BIM: Phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước để xây dựng các văn bản hướng dẫn cụ thể, quy định rõ trách nhiệm các bên khi áp dụng BIM trong dự án đầu tư công. Thời gian dự kiến 24 tháng, do Ban Pháp chế và Ban Quản lý dự án chủ trì.
Xây dựng chiến lược áp dụng BIM dựa trên kết quả SWOT-AHP: Áp dụng 5 chiến lược đề xuất trong luận văn, bao gồm phát huy điểm mạnh, tận dụng cơ hội, khắc phục điểm yếu và giảm thiểu thách thức. Các chiến lược này cần được triển khai đồng bộ và đánh giá định kỳ hàng năm.
Khuyến khích hợp tác với các đối tác có kinh nghiệm BIM: Tăng cường hợp tác với các đơn vị tư vấn, nhà thầu và chuyên gia BIM trong và ngoài nước để học hỏi kinh nghiệm và hỗ trợ kỹ thuật. Chủ thể là Ban Quản lý dự án và các đơn vị thành viên, thực hiện liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý dự án đầu tư công: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng BIM, từ đó xây dựng chiến lược quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả dự án.
Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý xây dựng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp phân tích kết hợp SWOT-AHP để nghiên cứu và đề xuất chiến lược áp dụng công nghệ mới trong xây dựng.
Các đơn vị đào tạo và huấn luyện BIM: Tham khảo để phát triển chương trình đào tạo phù hợp với thực trạng và nhu cầu của các tổ chức đầu tư công tại Việt Nam.
Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chính sách, văn bản pháp lý và kế hoạch thúc đẩy áp dụng BIM trong các dự án đầu tư công, góp phần chuyển đổi số ngành xây dựng.
Câu hỏi thường gặp
BIM là gì và tại sao cần áp dụng trong dự án đầu tư công?
BIM là mô hình thông tin công trình số hóa tích hợp dữ liệu đa ngành, giúp quản lý dự án hiệu quả hơn về tiến độ, chi phí và chất lượng. Áp dụng BIM giúp giảm xung đột, tăng tính minh bạch và nâng cao hiệu quả quản lý.Phương pháp SWOT-AHP được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
SWOT giúp nhận diện các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến việc áp dụng BIM, còn AHP định lượng mức độ ưu tiên của các yếu tố đó thông qua so sánh cặp và tính trọng số, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp.Những thách thức lớn nhất khi áp dụng BIM tại ĐHQG-HCM là gì?
Chi phí đầu tư ban đầu cao, thiếu hướng dẫn pháp lý cụ thể, nhân sự chưa có kinh nghiệm và nhận thức đầy đủ về BIM, cùng với hạ tầng kỹ thuật chưa đồng bộ là những thách thức chính.Làm thế nào để nâng cao nhận thức và kỹ năng BIM cho nhân sự?
Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, hội thảo, và chương trình truyền thông nội bộ về lợi ích và ứng dụng BIM, đồng thời xây dựng môi trường làm việc khuyến khích đổi mới và áp dụng công nghệ.Chiến lược đề xuất có thể áp dụng cho các tổ chức khác không?
Các chiến lược dựa trên phân tích SWOT-AHP có tính tổng quát và có thể điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng tổ chức, đặc biệt là các đơn vị đầu tư công có quy mô và cơ cấu tổ chức tương tự ĐHQG-HCM.
Kết luận
- Luận văn đã xác định được các yếu tố điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trọng yếu ảnh hưởng đến việc áp dụng BIM tại ĐHQG-HCM, trong đó thách thức chiếm ưu thế lớn nhất.
- Phương pháp kết hợp SWOT và AHP giúp định lượng và xếp hạng các yếu tố, tạo cơ sở khoa học cho việc xây dựng chiến lược áp dụng BIM.
- ĐHQG-HCM có lợi thế về quyền tự chủ, hệ thống tổ chức đồng bộ và nguồn nhân lực chuyên gia BIM chất lượng cao.
- Các chiến lược đề xuất tập trung vào đào tạo, hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật, xây dựng khung pháp lý và tăng cường hợp tác nhằm thúc đẩy áp dụng BIM hiệu quả.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời đánh giá và điều chỉnh chiến lược dựa trên kết quả thực tiễn.
Đây là cơ hội để ĐHQG-HCM trở thành đơn vị tiên phong trong áp dụng BIM tại Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư công và thúc đẩy chuyển đổi số ngành xây dựng. Các tổ chức và cá nhân quan tâm nên nghiên cứu và áp dụng các kết quả nghiên cứu này để phát triển bền vững.