Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành xây dựng Việt Nam phát triển mạnh mẽ với nhiều công trình biểu tượng như Keangnam Hanoi Landmark Tower, Bitexco Financial Tower và Landmark 81, các thủ tục pháp lý dự án đầu tư xây dựng trở thành một trong những thách thức lớn ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và hiệu quả dự án. Theo báo cáo của Hiệp hội Bất động sản HoREA năm 2022, các vướng mắc pháp lý chiếm khoảng 70% khó khăn của các doanh nghiệp bất động sản. Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến khó khăn trong quá trình thực hiện thủ tục pháp lý dự án đầu tư xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 09/2022 đến tháng 06/2023. Mục tiêu chính là xác định các nhóm nhân tố tác động, đánh giá mức độ ảnh hưởng và xây dựng công cụ hỗ trợ pháp lý dựa trên ngôn ngữ lập trình HTML, CSS, JavaScript và VBA nhằm giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả quản lý dự án. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ nhà đầu tư, nhà thầu và các cơ quan quản lý tiếp cận, vận dụng pháp luật một cách chính xác, góp phần thúc đẩy tiến độ và chất lượng dự án đầu tư xây dựng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:
- Lý thuyết về quản lý dự án đầu tư xây dựng: Định nghĩa dự án đầu tư, phân loại dự án theo công năng, nguồn vốn và cấp công trình, đồng thời trình bày quy trình thực hiện dự án gồm ba giai đoạn chính: chuẩn bị, thực hiện và kết thúc xây dựng.
- Mô hình phân tích nhân tố (EFA, CFA): Sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn và phân nhóm các biến quan sát, phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định mô hình thang đo, đảm bảo tính hợp lý và độ tin cậy của các nhân tố.
- Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM): Xây dựng mô hình cấu trúc tuyến tính để xác định mối quan hệ tác động giữa các nhóm nhân tố ảnh hưởng đến khó khăn trong thực hiện thủ tục pháp lý dự án đầu tư xây dựng.
- Khái niệm về ngôn ngữ lập trình: HTML, CSS, JavaScript và VBA được ứng dụng để phát triển công cụ hỗ trợ pháp lý, giúp tổng hợp, truy xuất và viện dẫn các văn bản pháp luật liên quan đến từng bước thực hiện dự án.
Các khái niệm chính bao gồm: thủ tục pháp lý dự án đầu tư xây dựng, nhóm nhân tố ảnh hưởng (chủ đầu tư, thể chế pháp luật, nhà thầu tư vấn, sai sót hồ sơ, bất khả kháng), và công cụ hỗ trợ pháp lý.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ 151 bảng khảo sát hợp lệ, được thực hiện tại thành phố Hồ Chí Minh, với đối tượng là các kỹ sư, nhân sự có kinh nghiệm từ 3 năm trở lên trong lĩnh vực đầu tư xây dựng, thi công và quản lý dự án.
- Phương pháp lấy mẫu: Lấy mẫu thuận tiện, kết hợp khảo sát trực tiếp và gửi bảng câu hỏi online.
- Phương pháp phân tích:
- Kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha (CA) để loại bỏ biến không phù hợp.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn và phân nhóm các nhân tố.
- Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định mô hình thang đo.
- Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để xác định mối quan hệ giữa các nhóm nhân tố.
- Timeline nghiên cứu: Từ tháng 09/2022 đến tháng 06/2023, bao gồm các bước thiết kế bảng câu hỏi, thu thập dữ liệu, phân tích số liệu và phát triển công cụ hỗ trợ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định 07 nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến khó khăn trong thực hiện thủ tục pháp lý dự án đầu tư xây dựng:
- Quá trình phối hợp thực hiện hồ sơ
- Chủ đầu tư
- Thể chế và chính sách pháp luật
- Bất khả kháng
- Năng lực của nhà thầu tư vấn
- Sai sót của các hồ sơ liên quan
- Các nhân tố khác
Mức độ ảnh hưởng của các nhóm nhân tố được đánh giá qua mô hình SEM cho thấy nhóm “Quá trình phối hợp thực hiện hồ sơ” và “Thể chế và chính sách pháp luật” có tác động mạnh nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng trên 30% tổng mức khó khăn.
Phân tích số liệu mô tả đối tượng khảo sát:
- Khoảng 60% người tham gia khảo sát có kinh nghiệm từ 5 đến 10 năm.
- 41.4% là kỹ sư xây dựng, 29.8% kiến trúc sư, 15% kinh tế xây dựng.
- Vai trò chủ đầu tư và tư vấn thiết kế chiếm 62.91% tổng số người khảo sát.
Phát triển công cụ hỗ trợ pháp lý dự án đầu tư xây dựng với 03 tính năng chính:
- Tổng hợp, xem nhanh và viện dẫn các văn bản Luật, Nghị định, Thông tư theo từng bước dự án.
- Định danh dự án và phân loại công trình để xác định thủ tục ràng buộc.
- Chi tiết trình tự thực hiện, xác định thành phần hồ sơ và thẩm quyền thẩm tra, thẩm định.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phối hợp giữa các bên liên quan trong quá trình thực hiện hồ sơ pháp lý là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến tiến độ dự án. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về quản lý dự án xây dựng, nhấn mạnh vai trò của giao tiếp và phối hợp hiệu quả. Mức độ phức tạp của thể chế pháp luật và sự chồng chéo trong các quy định cũng là nguyên nhân chính gây khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh các quy định liên tục thay đổi chưa kịp thời. Việc phát triển công cụ hỗ trợ dựa trên ngôn ngữ lập trình hiện đại giúp tổng hợp và truy xuất thông tin pháp lý nhanh chóng, giảm thiểu sai sót và rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ ảnh hưởng các nhóm nhân tố và bảng so sánh tỷ lệ các vai trò tham gia khảo sát, giúp minh họa rõ nét các yếu tố tác động và đối tượng nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho chủ đầu tư và nhà thầu tư vấn nhằm cải thiện khả năng hiểu biết và vận dụng các quy định pháp luật, giảm thiểu sai sót hồ sơ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: các cơ quan đào tạo, doanh nghiệp xây dựng.
Cải cách thủ tục hành chính, đơn giản hóa quy trình pháp lý để giảm bớt sự chồng chéo và rườm rà, nâng cao hiệu quả phối hợp giữa các bên liên quan. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng; Chủ thể: Bộ Xây dựng, Sở Xây dựng, các cơ quan quản lý nhà nước.
Phát triển và ứng dụng rộng rãi công cụ hỗ trợ pháp lý dự án đầu tư xây dựng như công cụ được nghiên cứu, nhằm hỗ trợ tổng hợp, tra cứu và quản lý hồ sơ pháp lý một cách hiệu quả. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: các doanh nghiệp công nghệ, cơ quan quản lý dự án.
Tăng cường công tác hướng dẫn, phổ biến các quy định pháp luật liên quan đến dự án đầu tư xây dựng cho các bên tham gia dự án, đặc biệt là các nhà đầu tư nước ngoài để giảm thiểu khó khăn trong tiếp cận và vận dụng pháp luật. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: các cơ quan nhà nước, hiệp hội ngành nghề.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà đầu tư và chủ đầu tư dự án xây dựng: Nắm bắt các nhân tố ảnh hưởng đến thủ tục pháp lý, sử dụng công cụ hỗ trợ để tối ưu hóa quy trình đầu tư, giảm thiểu rủi ro pháp lý.
Nhà thầu tư vấn và thi công: Hiểu rõ các yêu cầu pháp lý, nâng cao năng lực phối hợp và tuân thủ quy định, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và giảm thiểu sai sót hồ sơ.
Cơ quan quản lý nhà nước và các đơn vị thẩm định, thẩm tra: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến quy trình, nâng cao hiệu quả quản lý và hỗ trợ các bên liên quan trong thực hiện thủ tục pháp lý.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý xây dựng, luật xây dựng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích nhân tố và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dự án đầu tư xây dựng.
Câu hỏi thường gặp
Các nhân tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến khó khăn trong thủ tục pháp lý dự án đầu tư xây dựng?
Nhóm “Quá trình phối hợp thực hiện hồ sơ” và “Thể chế và chính sách pháp luật” được xác định là có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm trên 30% mức độ tác động tổng thể.Công cụ hỗ trợ pháp lý được phát triển có những tính năng gì nổi bật?
Công cụ hỗ trợ tổng hợp và viện dẫn văn bản pháp luật theo từng bước dự án, định danh dự án và phân loại công trình, đồng thời chi tiết hóa trình tự thực hiện và thành phần hồ sơ cần thiết.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để xác định các nhân tố ảnh hưởng?
Luận văn sử dụng phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để xác định và kiểm định các nhân tố.Đối tượng khảo sát trong nghiên cứu là ai?
Các kỹ sư, nhân sự có kinh nghiệm từ 3 năm trở lên trong lĩnh vực đầu tư xây dựng, thi công và quản lý dự án tại thành phố Hồ Chí Minh, với đa dạng vai trò như chủ đầu tư, tư vấn thiết kế, nhà thầu thi công.Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro pháp lý trong dự án đầu tư xây dựng?
Đào tạo nâng cao năng lực, cải cách thủ tục hành chính, ứng dụng công cụ hỗ trợ pháp lý và tăng cường phổ biến, hướng dẫn quy định pháp luật là các giải pháp thiết thực được đề xuất.
Kết luận
- Xác định 07 nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến khó khăn trong thực hiện thủ tục pháp lý dự án đầu tư xây dựng, trong đó nhóm phối hợp hồ sơ và thể chế pháp luật có tác động mạnh nhất.
- Áp dụng các phương pháp phân tích CA, EFA, CFA và SEM để kiểm định và xây dựng mô hình nhân tố phù hợp, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.
- Phát triển công cụ hỗ trợ pháp lý dựa trên ngôn ngữ lập trình HTML, CSS, JavaScript và VBA với 03 tính năng chính giúp tổng hợp, định danh và chi tiết hóa quy trình pháp lý.
- Đề xuất các giải pháp cải thiện năng lực, cải cách thủ tục và ứng dụng công nghệ nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả quản lý dự án.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai rộng rãi công cụ hỗ trợ, đào tạo chuyên sâu và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi ứng dụng.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, nhà đầu tư và doanh nghiệp xây dựng nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời áp dụng công cụ hỗ trợ để nâng cao hiệu quả thực hiện thủ tục pháp lý dự án đầu tư xây dựng.