I. Giới thiệu về BIM trong ngành xây dựng
Mô hình thông tin công trình (BIM trong xây dựng) đã trở thành một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong ngành xây dựng. Ngành xây dựng Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi số, với chuyển đổi số ngành xây dựng là một trong những mục tiêu chiến lược. Chính phủ đã ban hành các chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy việc áp dụng công nghệ BIM trong các dự án xây dựng. Tuy nhiên, việc áp dụng BIM vẫn gặp nhiều rào cản, từ nhận thức đến kỹ năng của nhân lực. Theo nghiên cứu, mặc dù có sự quan tâm từ các tổ chức, nhưng tỷ lệ áp dụng BIM vẫn còn thấp so với các nước phát triển.
1.1 Lợi ích của việc áp dụng BIM
Việc áp dụng BIM mang lại nhiều lợi ích cho ngành xây dựng như tăng hiệu quả quản lý dự án, giảm thiểu rủi ro và chi phí, và nâng cao chất lượng công trình. Các tổ chức xây dựng có thể tận dụng BIM để cải thiện quy trình làm việc, từ thiết kế đến thi công và bảo trì. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tạo ra một môi trường làm việc hợp tác hơn, nơi mà thông tin được chia sẻ dễ dàng giữa các bên liên quan. Theo một nghiên cứu của Azhar (2011), việc sử dụng BIM có thể giảm thời gian thi công từ 10% đến 20%.
II. Rào cản trong việc áp dụng BIM
Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng ngành xây dựng Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều rào cản trong việc áp dụng BIM. Các rào cản này bao gồm thiếu hụt kiến thức và kỹ năng về BIM, sự không đồng nhất trong quy trình làm việc và sự kháng cự từ một số bên liên quan. Một nghiên cứu của Dao et al. (2019) cho thấy rằng, nhiều tổ chức vẫn chưa nhận thức đầy đủ về giá trị của BIM, dẫn đến việc không đầu tư vào công nghệ này. Hơn nữa, thiếu một khung pháp lý rõ ràng và sự hỗ trợ từ chính phủ cũng là một trong những nguyên nhân chính khiến việc áp dụng BIM gặp khó khăn.
2.1 Thiếu hụt kỹ năng và nhận thức
Nhiều chuyên gia trong ngành xây dựng vẫn chưa được đào tạo đầy đủ về BIM, dẫn đến sự thiếu hụt trong việc triển khai công nghệ này. Theo Nguyen và Phong (2021), việc thiếu kỹ năng trong việc sử dụng BIM là một trong những nguyên nhân chính gây cản trở cho sự phát triển của BIM tại Việt Nam. Các tổ chức cần đầu tư vào đào tạo và phát triển nguồn nhân lực để có thể khai thác tối đa lợi ích của BIM.
III. Mô hình thúc đẩy chuyển đổi BIM
Mô hình thúc đẩy chuyển đổi BIM trong ngành xây dựng Việt Nam được đề xuất nhằm xác định các thành phần động lực hỗ trợ cho việc áp dụng công nghệ này. Mô hình này cần tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu của các tổ chức xây dựng và các giải pháp mà chính phủ có thể cung cấp để hỗ trợ. Việc áp dụng mô hình QFD (Quality Function Deployment) giúp kết nối nhu cầu của các tổ chức với các giải pháp từ quản lý cấp ngành, từ đó thúc đẩy sự chuyển đổi và áp dụng BIM hiệu quả hơn.
3.1 Các thành phần động lực của mô hình
Các thành phần động lực bao gồm nhu cầu cụ thể của các tổ chức xây dựng và các giải pháp từ quản lý cấp ngành. Nghiên cứu cho thấy có 18 nhu cầu chính mà các tổ chức xây dựng mong muốn được hỗ trợ, cùng với 15 giải pháp từ quản lý cấp ngành. Mô hình này không chỉ giúp xác định rõ ràng các yêu cầu mà còn tạo ra một khung làm việc cho việc triển khai BIM tại Việt Nam, từ đó giúp nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro trong quá trình áp dụng.
IV. Giải pháp hỗ trợ áp dụng BIM
Để thúc đẩy việc áp dụng BIM, các giải pháp cần được triển khai đồng bộ từ chính phủ và các tổ chức xây dựng. Các giải pháp này bao gồm việc cung cấp đào tạo chuyên sâu về BIM, xây dựng khung pháp lý hỗ trợ cho việc áp dụng, và tạo ra các cơ chế khuyến khích đầu tư vào công nghệ này. Ngoài ra, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan để đảm bảo rằng thông tin được chia sẻ và cập nhật liên tục trong quá trình triển khai.
4.1 Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là yếu tố quyết định trong việc thúc đẩy áp dụng BIM. Các tổ chức cần tổ chức các khóa đào tạo thường xuyên để nâng cao kỹ năng cho nhân viên và giúp họ hiểu rõ hơn về lợi ích của BIM. Hơn nữa, việc xây dựng các chương trình hợp tác với các trường đại học và viện nghiên cứu cũng là một cách hiệu quả để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực này.