Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế, quan hệ lao động ngày càng trở nên phức tạp, đòi hỏi sự điều chỉnh chặt chẽ từ pháp luật, đặc biệt là nội quy lao động (NQLĐ). Theo báo cáo của Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt (BVSC), từ năm 2018 đến 2022, số lượng người lao động tại công ty tăng từ 506 lên 698 người, phản ánh sự mở rộng hoạt động và nhu cầu quản lý lao động hiệu quả. Luật Lao động 2019 đã có những quy định mới về nội quy lao động nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ), tuy nhiên, việc thực thi pháp luật này tại các doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực chứng khoán, vẫn còn nhiều hạn chế.

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về nội quy lao động theo Bộ Luật Lao động 2019 và thực tiễn thực hiện tại BVSC trong giai đoạn từ 01/01/2021 đến 31/12/2022. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các vấn đề lý luận về nội quy lao động, đánh giá thực trạng thực hiện pháp luật tại BVSC, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần xây dựng môi trường lao động lành mạnh, ổn định, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình pháp luật lao động, trong đó có:

  • Lý thuyết pháp luật về nội quy lao động: Nội quy lao động là văn bản do NSDLĐ ban hành, quy định các quy tắc xử sự bắt buộc trong doanh nghiệp nhằm điều chỉnh quan hệ lao động, bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của các bên.

  • Mô hình quản lý quan hệ lao động: Tập trung vào sự cân bằng lợi ích giữa NLĐ và NSDLĐ, đồng thời đảm bảo sự tuân thủ pháp luật và hiệu quả quản lý.

  • Khái niệm chính: Nội quy lao động, pháp luật lao động, quyền và nghĩa vụ của NLĐ và NSDLĐ, xử lý kỷ luật lao động, trách nhiệm vật chất.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu khoa học pháp lý kết hợp thực tiễn, bao gồm:

  • Phương pháp tổng hợp và phân tích: Khái quát các quy định pháp luật về nội quy lao động, so sánh các quy định trước và sau Bộ Luật Lao động 2019.

  • Phương pháp đánh giá: Đánh giá thực trạng thực hiện pháp luật về nội quy lao động tại BVSC dựa trên số liệu thống kê, báo cáo nội bộ và khảo sát thực tế.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Thu thập số liệu từ báo cáo thường niên BVSC giai đoạn 2018-2022, các văn bản nội bộ, phỏng vấn cán bộ quản lý và người lao động.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ người lao động tại BVSC (khoảng 698 người năm 2022), với trọng tâm khảo sát tại trụ sở chính và chi nhánh TP. Hồ Chí Minh.

  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 01/2021 đến tháng 12/2022, phù hợp với thời gian áp dụng Bộ Luật Lao động 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn nhân lực và quy mô hoạt động: Số lượng lao động tại BVSC tăng từ 506 người năm 2018 lên 698 người năm 2022, trong đó 421 người làm việc tại trụ sở chính và 277 người tại chi nhánh TP. Hồ Chí Minh. Tỷ lệ tuyển dụng mới tăng trung bình 12-15% mỗi năm, chủ yếu ở khối môi giới và dịch vụ khách hàng.

  2. Thực hiện pháp luật nội quy lao động tại BVSC: Công ty đã ban hành nội quy lao động năm 2022 theo đúng quy định của Bộ Luật Lao động 2019, bao gồm các nội dung về thời giờ làm việc, nghỉ ngơi, an toàn vệ sinh lao động, phòng chống quấy rối tình dục, xử lý kỷ luật và trách nhiệm vật chất. Nội quy được đăng ký và niêm yết công khai tại các địa điểm làm việc, đồng thời gửi email phổ biến đến toàn thể NLĐ.

  3. Khó khăn trong thực thi nội quy lao động: Mặc dù nội quy được ban hành đầy đủ, việc thực hiện còn gặp nhiều khó khăn do đặc thù hoạt động tại nhiều địa điểm khác nhau, sự khác biệt về văn hóa vùng miền, và sự chưa đồng đều trong nhận thức của NLĐ. Một số NLĐ chưa thực sự hiểu rõ nội dung nội quy, dẫn đến vi phạm kỷ luật lao động như đi muộn, sử dụng tài sản công ty sai mục đích.

  4. Công tác xử lý vi phạm và kỷ luật lao động: BVSC áp dụng các hình thức kỷ luật từ khiển trách đến sa thải, nhưng chủ yếu là nhắc nhở và xử lý nhẹ do chưa có trường hợp vi phạm nghiêm trọng. Quy trình xử lý kỷ luật được thực hiện theo đúng quy định pháp luật, có sự tham gia của công đoàn và đảm bảo quyền lợi NLĐ.

Thảo luận kết quả

Việc tăng trưởng nguồn nhân lực tại BVSC phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của công ty trong lĩnh vực chứng khoán, đồng thời đặt ra yêu cầu cao về quản lý lao động. Nội quy lao động là công cụ pháp lý quan trọng giúp BVSC điều chỉnh hành vi NLĐ, bảo vệ quyền lợi và duy trì kỷ luật lao động. Tuy nhiên, sự đa dạng về địa điểm làm việc và đặc thù ngành nghề đã tạo ra những thách thức trong việc phổ biến và thực thi nội quy.

So với các nghiên cứu trước đây về nội quy lao động tại các doanh nghiệp khác, BVSC đã có sự chuẩn bị kỹ lưỡng hơn trong việc xây dựng và đăng ký nội quy theo Bộ Luật Lao động 2019. Tuy nhiên, việc nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành của NLĐ vẫn là vấn đề cần được quan tâm hơn. Các biểu đồ phân bổ lao động theo chức năng và tỷ lệ tuyển dụng mới hàng năm có thể minh họa rõ nét sự biến động nhân sự và nhu cầu quản lý.

Việc xử lý kỷ luật lao động tại BVSC tuân thủ quy trình pháp lý, đảm bảo quyền lợi NLĐ, góp phần duy trì môi trường làm việc chuyên nghiệp. Tuy nhiên, cần có thêm các biện pháp phòng ngừa vi phạm và nâng cao hiệu quả tuyên truyền nội quy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến nội quy lao động: Sử dụng đa dạng hình thức như đào tạo trực tiếp, hội thảo, thi tìm hiểu nội quy để nâng cao nhận thức NLĐ. Mục tiêu đạt 90% NLĐ hiểu và cam kết tuân thủ nội quy trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp Công đoàn.

  2. Xây dựng hệ thống tra cứu văn bản nội bộ trực tuyến: Thiết lập cổng thông tin điện tử giúp NLĐ dễ dàng tiếp cận các văn bản pháp luật và nội quy lao động. Mục tiêu hoàn thành trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Công nghệ thông tin và Phòng Nhân sự.

  3. Hoàn thiện quy trình xử lý vi phạm và kỷ luật lao động: Rà soát, bổ sung các quy định chi tiết về xử lý vi phạm, đặc biệt là các hành vi liên quan đến an toàn lao động và quấy rối tình dục. Mục tiêu giảm 30% vi phạm nội quy trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Pháp chế và Ban Lãnh đạo.

  4. Nâng cao vai trò và hiệu quả hoạt động của tổ chức công đoàn: Tăng cường độc lập, năng lực và sự tham gia của công đoàn trong việc giám sát thực hiện nội quy lao động. Mục tiêu thành lập thêm tổ chức đại diện NLĐ tại các chi nhánh trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo và Công đoàn BVSC.

  5. Cập nhật, hoàn thiện nội dung nội quy lao động phù hợp với đặc thù ngành chứng khoán: Bổ sung các quy định về thời gian làm việc linh hoạt, phúc lợi cho NLĐ nữ, và các biện pháp phòng ngừa rủi ro nghề nghiệp. Mục tiêu hoàn thành trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Pháp chế và Phòng Nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp trong lĩnh vực chứng khoán và tài chính: Giúp hiểu rõ vai trò và cách thức xây dựng, thực thi nội quy lao động phù hợp với đặc thù ngành nghề, nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự.

  2. Cán bộ pháp chế và nhân sự tại các doanh nghiệp: Cung cấp kiến thức pháp lý cập nhật về nội quy lao động theo Bộ Luật Lao động 2019, hỗ trợ công tác xây dựng và giám sát thực hiện nội quy.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành Luật Kinh tế, Luật Lao động: Là tài liệu tham khảo khoa học, giúp nắm bắt các quy định pháp luật mới và thực tiễn áp dụng tại doanh nghiệp.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và bảo hiểm xã hội: Hỗ trợ đánh giá thực trạng thực thi pháp luật lao động tại doanh nghiệp, từ đó đề xuất chính sách và biện pháp quản lý hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nội quy lao động có bắt buộc phải đăng ký với cơ quan nhà nước không?
    Theo Bộ Luật Lao động 2019, nội quy lao động của doanh nghiệp có từ 10 lao động trở lên phải được đăng ký với cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Việc đăng ký giúp đảm bảo nội dung nội quy phù hợp với quy định pháp luật và có hiệu lực thi hành.

  2. Người lao động có quyền tham gia xây dựng nội quy lao động không?
    Có. Người lao động hoặc tổ chức đại diện người lao động tại doanh nghiệp có quyền tham gia góp ý kiến khi xây dựng, sửa đổi nội quy lao động nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình.

  3. Nội dung bắt buộc phải có trong nội quy lao động là gì?
    Nội quy lao động phải quy định rõ về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, trật tự nơi làm việc, an toàn vệ sinh lao động, phòng chống quấy rối tình dục, xử lý kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất.

  4. Công ty có thể xử lý kỷ luật người lao động vi phạm nội quy như thế nào?
    Công ty có thể áp dụng các hình thức kỷ luật như khiển trách, kéo dài thời hạn nâng lương, cách chức hoặc sa thải tùy theo mức độ vi phạm, theo quy định của Bộ Luật Lao động và nội quy lao động.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực hiện nội quy lao động tại doanh nghiệp?
    Doanh nghiệp cần tăng cường tuyên truyền, đào tạo, xây dựng hệ thống tra cứu văn bản, hoàn thiện quy trình xử lý vi phạm, đồng thời phát huy vai trò của tổ chức công đoàn và sự tham gia của người lao động.

Kết luận

  • Nội quy lao động là công cụ pháp lý quan trọng giúp điều chỉnh quan hệ lao động, bảo vệ quyền lợi NLĐ và NSDLĐ, đồng thời duy trì kỷ luật lao động trong doanh nghiệp.
  • Bộ Luật Lao động 2019 đã có nhiều quy định mới, hoàn thiện hơn về nội quy lao động, phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội hiện nay.
  • Thực tiễn tại BVSC cho thấy công ty đã xây dựng và thực hiện nội quy lao động tương đối đầy đủ, nhưng vẫn còn tồn tại một số khó khăn về nhận thức và thực thi.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức NLĐ, hoàn thiện quy trình xử lý vi phạm, tăng cường vai trò công đoàn và cập nhật nội dung nội quy phù hợp đặc thù ngành nghề.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các doanh nghiệp, cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu tham khảo, góp phần hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý lao động.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp nên rà soát, cập nhật nội quy lao động theo quy định mới, đồng thời triển khai các chương trình đào tạo, tuyên truyền để nâng cao hiệu quả thực thi. Các cơ quan quản lý cần hoàn thiện hướng dẫn thi hành và tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện nội quy lao động tại doanh nghiệp.