Tổng quan nghiên cứu
Du lịch hiện nay là một ngành kinh tế mũi nhọn toàn cầu, đóng góp quan trọng vào GDP và tạo việc làm cho hàng triệu người. Tại Việt Nam, năm 2018, tổng lượt khách nội địa đạt khoảng 80 triệu lượt, trong đó Bình Thuận là một trong những địa phương trọng điểm phát triển du lịch với hơn 5,7 triệu lượt khách, tăng bình quân 11,4% so với năm 2015. Doanh thu từ hoạt động du lịch của tỉnh đạt 12.860 tỷ đồng, tăng bình quân 18,9%/năm. Mũi Né, một điểm đến nổi bật của Bình Thuận, thu hút đông đảo du khách nội địa nhờ cảnh quan thiên nhiên độc đáo và các khu nghỉ dưỡng đa dạng.
Tuy nhiên, chất lượng dịch vụ tại các khu nghỉ dưỡng ở Mũi Né vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến sự hài lòng của du khách và tiềm năng phát triển bền vững của ngành. Nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của du khách nội địa đối với chất lượng dịch vụ tại các khu nghỉ dưỡng Mũi Né, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần phát triển du lịch địa phương hiệu quả hơn.
Phạm vi nghiên cứu tập trung khảo sát 200 du khách nội địa đang lưu trú tại các khu nghỉ dưỡng Mũi Né trong khoảng thời gian từ giữa tháng 11 đến giữa tháng 12 năm 2020. Mục tiêu chính là đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như nhân viên, dịch vụ, yếu tố hữu hình, an toàn - an ninh, sự tiện lợi và giá cảm nhận đến sự hài lòng của khách hàng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng, tăng cường sức cạnh tranh của các khu nghỉ dưỡng tại Mũi Né.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết nền tảng về du lịch, dịch vụ và sự hài lòng khách hàng. Lý thuyết nhu cầu của Maslow và lý thuyết về sự trông đợi của Davidoff được vận dụng để hiểu nhu cầu và kỳ vọng của du khách. Mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL của Parasuraman, Zeithaml & Berry (1985) là cơ sở để đánh giá các thành phần chất lượng dịch vụ gồm: sự tin cậy, sự đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và yếu tố hữu hình. Ngoài ra, mô hình của Gronroos (1984) phân tích chất lượng dịch vụ qua khía cạnh kỹ thuật và chức năng, nhấn mạnh vai trò của hình ảnh doanh nghiệp trong việc tạo ra sự hài lòng.
Khái niệm sự hài lòng được định nghĩa theo Oliver (1997) là trạng thái tâm lý khi kỳ vọng của khách hàng được thỏa mãn hoặc vượt qua. Mối quan hệ nhân quả giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng được khẳng định qua các nghiên cứu của Cronin & Taylor (1992) và Spreng & Mackoy (1996). Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 6 biến độc lập: Nhân viên, Các dịch vụ, Yếu tố hữu hình, An toàn - An ninh, Sự tiện lợi và Giá cảm nhận, ảnh hưởng đến sự hài lòng của du khách nội địa.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua tham khảo ý kiến chuyên gia nhằm xây dựng và hiệu chỉnh thang đo các nhân tố ảnh hưởng. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 200 du khách nội địa đang lưu trú tại các khu nghỉ dưỡng Mũi Né trong tháng 11-12/2020, thu về 197 phiếu hợp lệ.
Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng do tính chất tiếp cận đối tượng khảo sát. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS, sử dụng các kỹ thuật kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến, phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng. Ngoài ra, phân tích ANOVA được sử dụng để kiểm định sự khác biệt về sự hài lòng theo các đặc điểm nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, thu nhập.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng: Năm trong sáu nhân tố được khảo sát có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của du khách nội địa tại Mũi Né. Trong đó, yếu tố "Các dịch vụ" có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số hồi quy β = 0.449, tiếp theo là "Giá cảm nhận" (β = 0.367), "Nhân viên" (β = 0.262), "An toàn - An ninh" (β = 0.228) và "Yếu tố hữu hình" có ảnh hưởng nhỏ nhất.
Độ tin cậy thang đo: Các thang đo đều đạt hệ số Cronbach’s Alpha trên 0.7, đảm bảo độ tin cậy cao cho các biến nghiên cứu.
Sự khác biệt về sự hài lòng theo nhân khẩu học: Phân tích ANOVA cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về sự hài lòng của du khách theo giới tính và độ tuổi, tuy nhiên có sự khác biệt theo thu nhập, trong đó nhóm có thu nhập cao hơn có mức độ hài lòng cao hơn.
Mức độ hài lòng chung: Trung bình điểm hài lòng của du khách nội địa đối với chất lượng dịch vụ các khu nghỉ dưỡng tại Mũi Né đạt khoảng 4.0 trên thang điểm 5, cho thấy mức độ hài lòng tương đối cao nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy "Các dịch vụ" là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng, điều này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về du lịch như nghiên cứu của Phí Hải Long (2019) tại Nha Trang và Suanmali (2014) tại Chiang Mai. Dịch vụ đa dạng, chất lượng cao giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của du khách, từ lưu trú, ăn uống đến các dịch vụ giải trí bổ sung.
Yếu tố "Giá cảm nhận" cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh sự nhạy cảm của khách hàng với mức giá dịch vụ so với giá trị nhận được. Điều này phù hợp với lý thuyết về sự trông đợi và các nghiên cứu trước đây cho thấy giá cả hợp lý góp phần nâng cao sự hài lòng.
Ảnh hưởng tích cực của "Nhân viên" và "An toàn - An ninh" cho thấy vai trò then chốt của con người và môi trường an toàn trong trải nghiệm dịch vụ. Yếu tố "Yếu tố hữu hình" mặc dù có ảnh hưởng nhỏ hơn nhưng vẫn cần được chú trọng để tạo ấn tượng tốt về cơ sở vật chất và cảnh quan.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số β của từng nhân tố, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng. Bảng phân tích ANOVA cũng minh họa sự khác biệt về sự hài lòng theo nhóm thu nhập, hỗ trợ cho các chính sách định giá và phân khúc khách hàng.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng dịch vụ đa dạng: Các khu nghỉ dưỡng cần tập trung cải thiện và mở rộng các dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của du khách. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý khu nghỉ dưỡng.
Điều chỉnh chính sách giá hợp lý: Xây dựng các gói dịch vụ với mức giá phù hợp, minh bạch và có giá trị tương xứng để tăng sự hài lòng và thu hút khách hàng trung thành. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận marketing và kinh doanh.
Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng phục vụ, giao tiếp và xử lý tình huống nhằm nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban nhân sự và đào tạo.
Tăng cường an toàn và an ninh: Cải thiện hệ thống an ninh, đảm bảo môi trường nghỉ dưỡng an toàn, tạo sự yên tâm cho du khách. Thời gian: 6-9 tháng; Chủ thể: Ban quản lý khu nghỉ dưỡng phối hợp với lực lượng an ninh địa phương.
Cải thiện yếu tố hữu hình: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, cảnh quan, trang thiết bị nhằm tạo ấn tượng tốt và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Thời gian: 12-18 tháng; Chủ thể: Ban quản lý và nhà đầu tư.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý khu nghỉ dưỡng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện chất lượng dịch vụ, nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
Các nhà hoạch định chính sách du lịch địa phương: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng giúp xây dựng chiến lược phát triển du lịch bền vững, tăng cường sức cạnh tranh của điểm đến.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh, du lịch: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực dịch vụ du lịch.
Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ du lịch: Hiểu rõ nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng nội địa để thiết kế sản phẩm, dịch vụ phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Câu hỏi thường gặp
Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của du khách nội địa tại Mũi Né?
Các dịch vụ và giá cảm nhận là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số hồi quy lần lượt là 0.449 và 0.367, cho thấy chất lượng dịch vụ và giá cả hợp lý là yếu tố quyết định sự hài lòng.Phương pháp chọn mẫu thuận tiện có ảnh hưởng gì đến kết quả nghiên cứu không?
Phương pháp này giúp tiếp cận nhanh đối tượng khảo sát nhưng có thể hạn chế tính đại diện. Tuy nhiên, với cỡ mẫu 197 phiếu hợp lệ và phân tích thống kê kỹ lưỡng, kết quả vẫn có giá trị tham khảo cao.Có sự khác biệt về sự hài lòng theo đặc điểm nhân khẩu học nào không?
Nghiên cứu cho thấy sự khác biệt đáng kể về sự hài lòng theo thu nhập, nhóm thu nhập cao hơn có mức độ hài lòng cao hơn, trong khi giới tính và độ tuổi không có sự khác biệt rõ rệt.Làm thế nào để các khu nghỉ dưỡng cải thiện yếu tố hữu hình?
Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị, cảnh quan và không gian nghỉ dưỡng, đồng thời duy trì vệ sinh sạch sẽ và thiết kế hài hòa để tạo ấn tượng tích cực cho khách hàng.Tại sao yếu tố an toàn - an ninh lại quan trọng trong sự hài lòng của du khách?
Môi trường an toàn giúp du khách yên tâm tận hưởng kỳ nghỉ, giảm lo lắng về rủi ro, từ đó nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng tổng thể với dịch vụ.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 5 trong 6 nhân tố gồm Nhân viên, Các dịch vụ, Yếu tố hữu hình, An toàn - An ninh và Giá cảm nhận ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của du khách nội địa tại các khu nghỉ dưỡng Mũi Né.
- Yếu tố "Các dịch vụ" có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là "Giá cảm nhận" và "Nhân viên".
- Sự hài lòng của du khách có sự khác biệt theo thu nhập, nhóm thu nhập cao hơn có mức độ hài lòng cao hơn.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần phát triển du lịch bền vững tại Mũi Né.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các đối tượng khách du lịch quốc tế.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và doanh nghiệp du lịch tại Mũi Né nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường du lịch ngày càng phát triển.