Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Ninh Thuận, với diện tích khoảng 3.258 km² và dân số gần 590 nghìn người, là một điểm đến du lịch nổi bật của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ Việt Nam. Từ năm 2018 đến 2022, lượng khách du lịch đến Ninh Thuận có biến động đáng kể, với tổng số khách năm 2019 đạt khoảng 2,092 triệu lượt, trong đó khách quốc tế chiếm hơn 80 nghìn lượt. Tuy nhiên, đại dịch Covid-19 đã làm giảm mạnh lượng khách trong giai đoạn 2020-2021, chỉ còn khoảng 1,324 triệu lượt năm 2020 và tiếp tục giảm trong năm 2021. Đến năm 2022, ngành du lịch bắt đầu phục hồi với 1,148 triệu lượt khách, tăng gần 547 nghìn lượt so với năm trước.

Nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của du khách đối với chất lượng dịch vụ du lịch tại tỉnh Ninh Thuận trong giai đoạn 2019-2022. Mục tiêu cụ thể gồm đánh giá thực trạng thu hút du khách, đo lường mức độ tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng, và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm thu hút và giữ chân du khách. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan quản lý địa phương xây dựng chính sách phát triển du lịch bền vững, góp phần nâng cao các chỉ số về lượng khách và mức độ hài lòng, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sự hài lòng của khách hàng trong ngành dịch vụ, đặc biệt là mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988), tập trung vào năm tiêu chí: hữu hình, độ tin cậy, sự đáp ứng, sự bảo đảm và đồng cảm. Ngoài ra, lý thuyết chuẩn mực của Oliver (1980) được áp dụng để đánh giá sự hài lòng dựa trên sự so sánh giữa mong đợi và nhận thức thực tế của khách du lịch. Khái niệm chất lượng điểm đến được mở rộng với các yếu tố như tài nguyên du lịch, môi trường xã hội, năng lực phục vụ, giá cả dịch vụ và tiếp xúc văn hóa, được tổng hợp từ các nghiên cứu trong và ngoài nước.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của du khách:

  • Tài nguyên và hạ tầng du lịch
  • Môi trường xã hội
  • Năng lực phục vụ
  • Giá cả dịch vụ
  • Tiếp xúc văn hóa

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 235 du khách nội địa đã từng tham quan các điểm du lịch tại Ninh Thuận trong giai đoạn 2019-2022. Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm tiết kiệm chi phí và thời gian. Bảng câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá các biến quan sát thuộc 5 nhân tố và sự hài lòng của du khách.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố, và phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự hài lòng. Kích thước mẫu 235 đảm bảo phù hợp với yêu cầu tối thiểu 145 mẫu theo tiêu chuẩn của Hair và cộng sự (2010).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung của du khách đạt trung bình 3,91 điểm trên thang 5, cho thấy sự hài lòng ở mức khá. Trong đó, yếu tố Môi trường xã hội được đánh giá cao nhất với điểm trung bình 4,04, phản ánh sự hài lòng về thời tiết, khí hậu và sự thân thiện của người dân địa phương.

  2. Ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng được xác định qua phân tích hồi quy với hệ số tác động (B) giảm dần như sau:

    • Tiếp xúc văn hóa (B = 0,215)
    • Giá cả dịch vụ (B = 0,199)
    • Môi trường xã hội (B = 0,179)
    • Năng lực phục vụ (B = 0,119)
    • Hạ tầng và tài nguyên du lịch (B = 0,089)
  3. Đánh giá chi tiết các nhân tố cho thấy:

    • Giá cả dịch vụ có điểm trung bình thấp nhất (3,28), đặc biệt giá phương tiện giao thông di chuyển được đánh giá thấp (3,15).
    • Năng lực phục vụ cũng có điểm thấp (3,37), trong đó nhân viên tạo môi trường giao dịch an toàn được đánh giá thấp nhất (2,89).
    • Hạ tầng và tài nguyên du lịch đạt 3,55 điểm, với phong cảnh đa dạng và đẹp được đánh giá thấp nhất (2,97).
    • Tiếp xúc văn hóa đạt 3,67 điểm, trong đó sự thích tìm hiểu phong tục, nghi lễ được đánh giá thấp nhất (3,60).
  4. Đặc điểm mẫu khảo sát: 58,72% là nữ, nhóm tuổi chủ yếu từ 25-45 chiếm 35,7%, thu nhập chủ yếu từ 10-15 triệu đồng/tháng chiếm 46,38%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy yếu tố tiếp xúc văn hóa có tác động lớn nhất đến sự hài lòng, điều này phù hợp với đặc trưng du lịch Ninh Thuận nổi bật về văn hóa Chăm và các lễ hội truyền thống. Giá cả dịch vụ và môi trường xã hội cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh nhu cầu du khách về dịch vụ hợp lý và môi trường thân thiện, an toàn.

Điểm thấp ở năng lực phục vụ và hạ tầng cho thấy cần cải thiện chất lượng nhân viên phục vụ và đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, đặc biệt là giao thông và tài nguyên du lịch. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng như giá cả, môi trường và chất lượng dịch vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và bảng điểm trung bình đánh giá các biến quan sát, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu trong chất lượng dịch vụ du lịch tỉnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao trải nghiệm tiếp xúc văn hóa: Tổ chức các hoạt động văn hóa đặc sắc, tăng cường quảng bá và hướng dẫn du khách về văn hóa Chăm, lễ hội truyền thống. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch, các đơn vị lữ hành.

  2. Điều chỉnh và minh bạch giá cả dịch vụ: Xây dựng khung giá hợp lý, niêm yết công khai, kiểm soát giá phương tiện giao thông và dịch vụ ăn uống. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: UBND tỉnh, các doanh nghiệp du lịch.

  3. Cải thiện năng lực phục vụ: Đào tạo nâng cao kỹ năng nhân viên phục vụ, tăng cường thái độ thân thiện, xử lý phản hồi khách hàng hiệu quả. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Trung tâm đào tạo du lịch, các doanh nghiệp dịch vụ.

  4. Đầu tư phát triển hạ tầng và tài nguyên du lịch: Nâng cấp cơ sở vật chất, cải thiện giao thông kết nối các điểm du lịch, bảo tồn và phát huy tài nguyên thiên nhiên. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Sở Giao thông Vận tải, Sở Xây dựng, các nhà đầu tư.

  5. Tăng cường quảng bá và xúc tiến du lịch: Tổ chức các sự kiện, hội chợ du lịch, hợp tác với các kênh truyền thông để thu hút khách trong và ngoài nước. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Sở Du lịch, các doanh nghiệp truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển du lịch bền vững, nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút khách.

  2. Doanh nghiệp du lịch và lữ hành: Áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực phục vụ, điều chỉnh giá cả và phát triển sản phẩm du lịch phù hợp với nhu cầu khách hàng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, du lịch: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Cộng đồng địa phương và các tổ chức văn hóa: Hiểu rõ vai trò của văn hóa trong du lịch, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của du khách tại Ninh Thuận?
    Tiếp xúc văn hóa là yếu tố có tác động lớn nhất với hệ số B = 0,215, cho thấy trải nghiệm văn hóa là điểm nhấn quan trọng trong sự hài lòng của du khách.

  2. Tại sao giá cả dịch vụ lại có điểm đánh giá thấp?
    Giá cả dịch vụ, đặc biệt là giá phương tiện giao thông, được đánh giá thấp do chưa hợp lý và chưa minh bạch, ảnh hưởng đến trải nghiệm tổng thể của du khách.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, sử dụng khảo sát 235 du khách, phân tích Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy đa biến bằng phần mềm SPSS.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực phục vụ trong ngành du lịch Ninh Thuận?
    Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống, tạo môi trường thân thiện và an toàn cho du khách là các giải pháp thiết thực.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo để áp dụng cho các tỉnh có đặc điểm du lịch tương tự, đặc biệt về văn hóa và tài nguyên thiên nhiên.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của du khách tại Ninh Thuận, trong đó tiếp xúc văn hóa có tác động mạnh nhất.
  • Mức độ hài lòng chung của du khách đạt mức khá, nhưng còn nhiều điểm yếu ở giá cả dịch vụ, năng lực phục vụ và hạ tầng du lịch.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần phát triển du lịch bền vững tại địa phương.
  • Thời gian thực hiện các giải pháp đề xuất từ ngắn hạn (3-6 tháng) đến trung hạn (1-2 năm), yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý và doanh nghiệp.
  • Khuyến khích các bên liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện trải nghiệm du khách, tăng cường quảng bá và phát triển sản phẩm du lịch đặc trưng của Ninh Thuận.

Hãy hành động ngay hôm nay để nâng cao sự hài lòng của du khách và phát triển ngành du lịch tỉnh Ninh Thuận một cách bền vững!