Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam vận hành theo cơ chế thị trường, các doanh nghiệp (DN) vừa và nhỏ tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao năng lực quản lý và tiếp cận thông tin kịp thời, chính xác. Theo số liệu thống kê của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trong 9 tháng đầu năm 2016, có khoảng 81.451 DN mới thành lập, tạo ra nhu cầu ngày càng tăng về việc lựa chọn phần mềm kế toán (PMKT) phù hợp để hỗ trợ công tác kế toán và quản lý tài chính. Tuy nhiên, nhiều DN vẫn chưa sử dụng hoặc chưa hài lòng với PMKT hiện tại, dẫn đến việc lựa chọn phần mềm trở thành quyết định quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc nhận diện và đo lường mức độ tác động của các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn PMKT của các DN vừa và nhỏ tại TP.HCM trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2016. Nghiên cứu nhằm trả lời hai câu hỏi chính: (1) Các nhân tố nào ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn PMKT của các DN vừa và nhỏ tại TP.HCM? (2) Mức độ tác động của các nhân tố này như thế nào? Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các nhà quản lý DN lựa chọn PMKT phù hợp, đồng thời giúp các nhà cung cấp phần mềm hiểu rõ hơn về nhu cầu và ưu tiên của khách hàng, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết nền tảng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn PMKT:
Thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behaviour - TPB): Mô hình TPB của Ajzen (1991) mở rộng từ thuyết hành động hợp lý, cho rằng hành vi được quyết định bởi ý định thực hiện hành vi đó, chịu ảnh hưởng bởi thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. Trong nghiên cứu này, thái độ được giải thích qua các biến như yêu cầu của người sử dụng, tính năng phần mềm và nhà cung cấp phần mềm. Chuẩn chủ quan tương ứng với ảnh hưởng xã hội, còn nhận thức kiểm soát hành vi liên quan đến điều kiện hỗ trợ của DN.
Lý thuyết hợp nhất chấp nhận và sử dụng công nghệ (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology - UTAUT): Mô hình UTAUT (Venkatesh et al., 2003) và phiên bản mở rộng UTAUT2 (2012) xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ: hiệu quả mong đợi, tính dễ sử dụng, ảnh hưởng xã hội và điều kiện hỗ trợ. Nghiên cứu áp dụng các biến chi phí sử dụng phần mềm (giá trị giá cả), điều kiện hỗ trợ và ảnh hưởng xã hội từ mô hình này để giải thích hành vi lựa chọn PMKT.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: yêu cầu của người sử dụng, tính năng phần mềm, chi phí sử dụng phần mềm, nhà cung cấp phần mềm, điều kiện hỗ trợ và ảnh hưởng xã hội. Mỗi khái niệm được đo lường qua các thang đo cụ thể dựa trên các nghiên cứu trước và điều chỉnh phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:
Nghiên cứu định tính sơ bộ: Phỏng vấn 6 chuyên gia kế toán trưởng tại các DN vừa và nhỏ ở TP.HCM nhằm đánh giá các nhân tố ảnh hưởng, bổ sung và điều chỉnh thang đo, đảm bảo tính phù hợp và dễ hiểu của bảng câu hỏi khảo sát.
Nghiên cứu định lượng chính thức: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát gửi trực tiếp và qua ứng dụng Google Docs đến các DN vừa và nhỏ có ý định sử dụng hoặc đang sử dụng PMKT tại TP.HCM trong giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2016. Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp thuận tiện phi xác suất kết hợp phát triển mầm, với cỡ mẫu khoảng 200-250 DN.
Dữ liệu thu thập được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm các bước: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy bội để kiểm định mô hình và giả thuyết, cũng như kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm DN theo thuộc tính. Quy trình nghiên cứu được thiết kế chặt chẽ nhằm đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Yêu cầu của người sử dụng có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến quyết định lựa chọn PMKT: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy biến này có hệ số beta khoảng 0,35 với mức ý nghĩa p < 0,01, phản ánh rằng khi PMKT đáp ứng tốt các yêu cầu về quy định, đặc điểm tổ chức và nhu cầu xử lý thông tin, DN có xu hướng lựa chọn phần mềm đó cao hơn.
Tính năng phần mềm là nhân tố có tác động lớn nhất đến quyết định lựa chọn PMKT: Với hệ số beta khoảng 0,40 và mức ý nghĩa p < 0,001, tính năng như tính linh hoạt, bảo mật, độ tin cậy và tốc độ xử lý nhanh được DN đánh giá cao, chiếm ưu thế trong quyết định mua phần mềm.
Chi phí sử dụng phần mềm ảnh hưởng đáng kể nhưng mức độ thấp hơn so với yêu cầu và tính năng: Hệ số beta khoảng 0,22, p < 0,05 cho thấy chi phí bản quyền, bảo trì và nâng cấp phù hợp với lợi ích mang lại sẽ thúc đẩy DN lựa chọn PMKT.
Nhà cung cấp phần mềm và điều kiện hỗ trợ cũng có ảnh hưởng tích cực đến quyết định lựa chọn: Hệ số beta lần lượt là 0,18 và 0,15 với mức ý nghĩa p < 0,05, cho thấy uy tín, khả năng hỗ trợ kỹ thuật của nhà cung cấp cùng với cơ sở hạ tầng CNTT phù hợp là những yếu tố không thể bỏ qua.
Ảnh hưởng xã hội có tác động tích cực nhưng mức độ thấp nhất trong các nhân tố nghiên cứu: Hệ số beta khoảng 0,12, p < 0,1, cho thấy ý kiến của chuyên gia, đánh giá từ các nguồn tin cậy có ảnh hưởng đến quyết định nhưng không phải là yếu tố quyết định chủ đạo.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, đồng thời làm rõ hơn mức độ tác động của từng nhân tố trong bối cảnh DN vừa và nhỏ tại TP.HCM. Tính năng phần mềm được xác định là yếu tố quan trọng nhất, phản ánh nhu cầu thực tế của DN về một PMKT linh hoạt, bảo mật và hiệu quả. Yêu cầu của người sử dụng cũng đóng vai trò then chốt, thể hiện sự cần thiết của phần mềm phù hợp với quy định pháp luật và đặc điểm tổ chức.
Chi phí sử dụng phần mềm mặc dù quan trọng nhưng không phải là yếu tố quyết định duy nhất, DN sẵn sàng chi trả nếu phần mềm đáp ứng tốt các yêu cầu và tính năng. Nhà cung cấp phần mềm và điều kiện hỗ trợ được xem là các yếu tố hỗ trợ, giúp DN yên tâm hơn khi lựa chọn và triển khai phần mềm. Ảnh hưởng xã hội tuy có tác động nhưng không mạnh, có thể do DN vừa và nhỏ chủ yếu dựa vào đánh giá nội bộ và kinh nghiệm thực tế hơn là ý kiến bên ngoài.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố (hệ số beta) và bảng phân tích hồi quy chi tiết, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường khảo sát và phân tích yêu cầu người sử dụng trước khi lựa chọn PMKT: DN cần thực hiện đánh giá chi tiết các yêu cầu về quy định, đặc điểm tổ chức và nhu cầu xử lý thông tin để lựa chọn phần mềm phù hợp, đảm bảo đáp ứng tốt nhất các nghiệp vụ kế toán hiện tại và tương lai. Thời gian thực hiện: 1-2 tháng trước khi quyết định mua phần mềm. Chủ thể: Ban lãnh đạo DN và bộ phận kế toán.
Ưu tiên lựa chọn phần mềm có tính năng linh hoạt, bảo mật và tốc độ xử lý cao: Nhà quản lý nên tập trung vào các tính năng cốt lõi giúp nâng cao hiệu quả công việc, đồng thời đảm bảo an toàn dữ liệu và khả năng mở rộng trong tương lai. Thời gian: trong quá trình đánh giá và thử nghiệm phần mềm. Chủ thể: Bộ phận CNTT và kế toán.
Xem xét kỹ lưỡng chi phí sử dụng phần mềm trong tổng chi phí sở hữu (TCO): DN cần cân nhắc chi phí bản quyền, bảo trì, nâng cấp và đào tạo so với lợi ích thu được để đảm bảo hiệu quả đầu tư. Thời gian: trong giai đoạn thương thảo hợp đồng. Chủ thể: Ban tài chính và mua sắm.
Lựa chọn nhà cung cấp phần mềm uy tín, có dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tốt: DN nên ưu tiên các nhà cung cấp có kinh nghiệm, danh tiếng và khả năng hỗ trợ nhanh chóng, giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình triển khai và sử dụng phần mềm. Thời gian: trong quá trình đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp. Chủ thể: Ban lãnh đạo và bộ phận CNTT.
Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT để đảm bảo điều kiện hỗ trợ cho PMKT: DN cần đảm bảo hệ thống phần cứng, mạng và các phần mềm liên quan tương thích và ổn định nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng PMKT. Thời gian: kế hoạch dài hạn 6-12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý và bộ phận CNTT.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý DN vừa và nhỏ: Giúp họ hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn PMKT, từ đó đưa ra quyết định đầu tư phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và kế toán.
Nhà cung cấp phần mềm kế toán: Cung cấp thông tin về nhu cầu và ưu tiên của khách hàng, giúp cải tiến sản phẩm, dịch vụ và chiến lược tiếp thị nhằm đáp ứng tốt hơn yêu cầu thị trường.
Các chuyên gia tư vấn CNTT và kế toán: Hỗ trợ tư vấn cho DN trong việc lựa chọn và triển khai PMKT phù hợp, dựa trên cơ sở khoa học và thực tiễn nghiên cứu.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh và CNTT: Là tài liệu tham khảo quý giá để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý kế toán DN.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tính năng phần mềm lại quan trọng nhất trong quyết định lựa chọn PMKT?
Tính năng phần mềm quyết định khả năng đáp ứng các nghiệp vụ kế toán và quản lý của DN. Ví dụ, phần mềm có tính linh hoạt cao giúp DN dễ dàng tùy chỉnh theo đặc thù riêng, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.Chi phí sử dụng phần mềm có phải là yếu tố quyết định duy nhất không?
Không. Mặc dù chi phí quan trọng, nhưng DN sẵn sàng chi trả nếu phần mềm đáp ứng tốt yêu cầu và tính năng. Chi phí chỉ là một trong nhiều yếu tố cần cân nhắc.Ảnh hưởng xã hội tác động như thế nào đến quyết định lựa chọn PMKT?
Ảnh hưởng xã hội bao gồm ý kiến chuyên gia, đánh giá từ các nguồn tin cậy. Mặc dù có tác động tích cực, nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các yếu tố nội tại của DN.Làm thế nào để đánh giá nhà cung cấp phần mềm uy tín?
DN nên xem xét kinh nghiệm phát triển sản phẩm, danh tiếng trên thị trường, khả năng hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng để lựa chọn nhà cung cấp phù hợp.Điều kiện hỗ trợ gồm những gì và tại sao quan trọng?
Điều kiện hỗ trợ bao gồm cơ sở hạ tầng CNTT như phần cứng, mạng và phần mềm liên quan. Điều kiện này đảm bảo PMKT hoạt động ổn định, hiệu quả, giảm thiểu rủi ro kỹ thuật.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn PMKT của DN vừa và nhỏ tại TP.HCM: yêu cầu người sử dụng, tính năng phần mềm, chi phí sử dụng, nhà cung cấp phần mềm, điều kiện hỗ trợ và ảnh hưởng xã hội.
- Tính năng phần mềm và yêu cầu người sử dụng là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, chi phí và nhà cung cấp phần mềm cũng đóng vai trò quan trọng.
- Ảnh hưởng xã hội và điều kiện hỗ trợ có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho DN và nhà cung cấp phần mềm trong việc lựa chọn và phát triển sản phẩm phù hợp.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác và cập nhật mô hình theo xu hướng công nghệ mới.
Hành động ngay hôm nay: Các DN vừa và nhỏ tại TP.HCM nên áp dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá và lựa chọn PMKT phù hợp, đồng thời các nhà cung cấp phần mềm cần điều chỉnh chiến lược phát triển sản phẩm dựa trên các nhân tố ưu tiên của khách hàng.