Tổng quan nghiên cứu

Khu vực Đông Nam Bộ là vùng kinh tế phát triển nhất Việt Nam, chiếm hơn 2/3 thu ngân sách quốc gia và có số lượng doanh nghiệp lớn nhất cả nước. Trong 3 tháng đầu năm 2018, khu vực này ghi nhận 11.459 doanh nghiệp thành lập mới, chiếm 42,8% tổng số doanh nghiệp mới trên toàn quốc. Tuy nhiên, theo một nghiên cứu trên Tạp chí Phát triển kinh tế, chỉ khoảng 48% doanh nghiệp Việt Nam sử dụng phần mềm kế toán (PMKT), phản ánh tiềm năng phát triển lớn của thị trường PMKT tại Đông Nam Bộ. Nhu cầu lựa chọn PMKT phù hợp ngày càng trở nên cấp thiết do sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và các quy định mới của Bộ Tài chính nhằm hội nhập chuẩn mực kế toán quốc tế.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn PMKT của các doanh nghiệp tại các tỉnh Đông Nam Bộ, đồng thời đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp đang sử dụng PMKT trong khu vực từ tháng 6/2017 đến tháng 1/2018. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp lựa chọn phần mềm phù hợp, đồng thời giúp các nhà cung cấp PMKT nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng: Thuyết hành vi dự định (TPB) và Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM). TPB (Ajzen, 1991) giải thích hành vi lựa chọn dựa trên thái độ, ảnh hưởng xã hội và kiểm soát hành vi cảm nhận. TAM (Davis et al., 1989) tập trung vào nhận thức về sự hữu ích và tính dễ sử dụng của công nghệ, ảnh hưởng đến ý định và hành vi sử dụng.

Mô hình nghiên cứu bao gồm 6 nhân tố độc lập ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn PMKT: yêu cầu của người sử dụng, tính năng phần mềm, tính tin cậy của nhà cung cấp, chuyên môn nhân viên nhà cung cấp, giá phí phần mềm và dịch vụ sau bán hàng. Biến phụ thuộc là quyết định lựa chọn PMKT của doanh nghiệp.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Yêu cầu người sử dụng: Phù hợp với quy định pháp luật, đặc điểm tổ chức, quy mô doanh nghiệp và yêu cầu xử lý thông tin kế toán.
  • Tính năng phần mềm: Linh hoạt, bảo mật, chính xác, khả năng tích hợp, nâng cấp và hỗ trợ đa ngôn ngữ.
  • Tính tin cậy nhà cung cấp: Danh tiếng, kinh nghiệm, số lượng khách hàng và sản phẩm phổ biến.
  • Chuyên môn nhân viên: Kiến thức nghiệp vụ, khả năng tư vấn và hiểu biết quy trình kinh doanh.
  • Giá phí phần mềm: Chi phí hợp lý, cạnh tranh và phù hợp với khả năng doanh nghiệp.
  • Dịch vụ sau bán hàng: Hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì, đào tạo và chăm sóc khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm phỏng vấn 10 chuyên gia trong lĩnh vực kế toán và phát triển phần mềm để hiệu chỉnh thang đo và bổ sung nhân tố mới. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 200 doanh nghiệp tại các tỉnh Đông Nam Bộ, thu về 143 mẫu hợp lệ.

Phương pháp chọn mẫu là thuận tiện phi xác suất, phù hợp với đặc điểm không xác định rõ tổng thể doanh nghiệp sử dụng PMKT. Cỡ mẫu đảm bảo tối thiểu 175 mẫu theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố và hồi quy.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các bước: phân tích mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và phân tích hồi quy bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến quyết định lựa chọn PMKT.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Yêu cầu của người sử dụng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định lựa chọn PMKT với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.898, thể hiện độ tin cậy cao. Các tiêu chí như phù hợp với quy định pháp luật, đặc điểm tổ chức và khả năng tích hợp dữ liệu được đánh giá quan trọng.

  2. Tính năng phần mềm cũng là nhân tố quan trọng, với hệ số Cronbach’s Alpha 0.801. Doanh nghiệp ưu tiên phần mềm có tính linh hoạt, bảo mật, chính xác và khả năng nâng cấp phù hợp với thay đổi chế độ kế toán.

  3. Tính tin cậy của nhà cung cấp được đánh giá qua kinh nghiệm, danh tiếng và số lượng khách hàng, ảnh hưởng tích cực đến sự lựa chọn PMKT.

  4. Chuyên môn của nhân viên nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp, góp phần nâng cao sự tin tưởng và hài lòng khi sử dụng phần mềm.

  5. Giá phí phần mềm là yếu tố không thể bỏ qua, doanh nghiệp quan tâm đến chi phí hợp lý, cạnh tranh và phù hợp với khả năng tài chính.

  6. Dịch vụ sau bán hàng như hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì và đào tạo được xem là yếu tố hỗ trợ quyết định lựa chọn phần mềm.

Kết quả hồi quy cho thấy các nhân tố trên đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến quyết định lựa chọn PMKT, trong đó yêu cầu người sử dụng và tính năng phần mềm có mức độ ảnh hưởng lớn nhất. Mô hình nghiên cứu có hệ số xác định R² điều chỉnh thể hiện mức độ phù hợp cao, minh chứng cho tính khả thi của mô hình.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân các nhân tố trên ảnh hưởng mạnh mẽ là do đặc thù công việc kế toán đòi hỏi phần mềm phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và đáp ứng yêu cầu nghiệp vụ đa dạng. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Lapierre (2000) về giá trị cảm nhận khách hàng trong lĩnh vực CNTT và nghiên cứu của Ahmad và Abu-Musa (2005) về các tiêu chí lựa chọn PMKT.

Việc doanh nghiệp ưu tiên tính năng và yêu cầu người sử dụng phản ánh nhu cầu thực tế về sự chính xác, bảo mật và khả năng tùy biến của phần mềm trong môi trường kinh doanh năng động. Tính tin cậy và chuyên môn nhà cung cấp là yếu tố tạo dựng niềm tin, giúp doanh nghiệp yên tâm khi đầu tư công nghệ.

Giá phí và dịch vụ sau bán hàng là các yếu tố hỗ trợ quyết định, đặc biệt với doanh nghiệp nhỏ và vừa có nguồn lực hạn chế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng thuận của các nhân tố và bảng hồi quy chi tiết hệ số tác động, giúp minh bạch kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao tính phù hợp của phần mềm với quy định pháp luật và nghiệp vụ kế toán: Các nhà cung cấp cần cập nhật thường xuyên các thay đổi về chế độ kế toán và chính sách tài chính, đảm bảo phần mềm luôn tuân thủ quy định hiện hành. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: nhà phát triển phần mềm.

  2. Tăng cường tính năng linh hoạt và bảo mật của phần mềm: Phát triển khả năng tùy biến, nâng cấp dễ dàng và bảo vệ dữ liệu kế toán an toàn nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: bộ phận kỹ thuật và phát triển sản phẩm.

  3. Đào tạo và nâng cao chuyên môn nhân viên hỗ trợ kỹ thuật: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ kế toán và công nghệ thông tin cho nhân viên tư vấn, hỗ trợ khách hàng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ. Thời gian: 3-6 tháng, chủ thể: nhà cung cấp phần mềm.

  4. Xây dựng chính sách giá hợp lý và minh bạch: Đưa ra các gói giá phù hợp với quy mô và khả năng tài chính của doanh nghiệp, đồng thời giải thích rõ ràng các khoản chi phí để tạo sự tin tưởng. Thời gian: 3 tháng, chủ thể: bộ phận kinh doanh và marketing.

  5. Cải thiện dịch vụ sau bán hàng: Thiết lập hệ thống hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, bảo trì định kỳ và tư vấn sử dụng phần mềm hiệu quả nhằm tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Thời gian: liên tục, chủ thể: bộ phận chăm sóc khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ doanh nghiệp và ban quản lý: Giúp hiểu rõ các yếu tố quan trọng khi lựa chọn phần mềm kế toán, từ đó đưa ra quyết định đầu tư công nghệ phù hợp với đặc điểm và quy mô doanh nghiệp.

  2. Nhà cung cấp phần mềm kế toán: Cung cấp thông tin về nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng, giúp cải tiến sản phẩm và dịch vụ, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

  3. Chuyên gia tư vấn và đào tạo kế toán: Làm cơ sở để xây dựng các chương trình đào tạo, tư vấn lựa chọn và triển khai phần mềm kế toán hiệu quả cho doanh nghiệp.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, công nghệ thông tin: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và mô hình nghiên cứu áp dụng cho các đề tài liên quan đến công nghệ thông tin trong kế toán và quản lý doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao doanh nghiệp nên sử dụng phần mềm kế toán thay vì kế toán thủ công?
    Phần mềm kế toán giúp tăng tính chính xác, hiệu quả và chuyên nghiệp trong xử lý dữ liệu kế toán, đồng thời tiết kiệm thời gian và chi phí so với phương pháp thủ công.

  2. Những yếu tố nào quan trọng nhất khi lựa chọn phần mềm kế toán?
    Yêu cầu của người sử dụng và tính năng phần mềm là hai yếu tố quan trọng nhất, bao gồm sự phù hợp với quy định pháp luật, tính linh hoạt, bảo mật và khả năng nâng cấp.

  3. Phần mềm kế toán trong nước có ưu điểm gì so với phần mềm nước ngoài?
    Phần mềm trong nước thường phù hợp hơn với chuẩn mực kế toán Việt Nam, dễ dàng hỗ trợ các quy định pháp luật và có chi phí hợp lý hơn.

  4. Làm thế nào để đánh giá tính tin cậy của nhà cung cấp phần mềm?
    Có thể đánh giá qua kinh nghiệm phát triển sản phẩm, danh tiếng trên thị trường, số lượng khách hàng và chất lượng dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng.

  5. Chi phí sử dụng phần mềm kế toán ảnh hưởng thế nào đến quyết định của doanh nghiệp?
    Chi phí hợp lý và minh bạch giúp doanh nghiệp yên tâm đầu tư, đặc biệt với các doanh nghiệp nhỏ và vừa có nguồn lực tài chính hạn chế.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phần mềm kế toán tại các tỉnh Đông Nam Bộ: yêu cầu người sử dụng, tính năng phần mềm, tính tin cậy nhà cung cấp, chuyên môn nhân viên, giá phí và dịch vụ sau bán hàng.
  • Yêu cầu người sử dụng và tính năng phần mềm có mức độ ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định lựa chọn.
  • Mô hình nghiên cứu được kiểm định với dữ liệu thực tế từ 143 doanh nghiệp, đảm bảo tính tin cậy và phù hợp.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp và nhà cung cấp phần mềm trong việc nâng cao hiệu quả lựa chọn và phát triển sản phẩm.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện chất lượng phần mềm và dịch vụ, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường.

Next steps: Các nhà cung cấp phần mềm nên áp dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ; doanh nghiệp cần đánh giá kỹ các nhân tố trước khi lựa chọn phần mềm kế toán. Độc giả quan tâm có thể liên hệ để nhận bản đầy đủ luận văn và tư vấn chuyên sâu.