Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh và phát triển kinh tế mạnh mẽ, Thành phố Hồ Chí Minh đang đối mặt với thách thức lớn về ô nhiễm rác thải nhựa. Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường (2022), mỗi ngày thành phố thải ra khoảng 12.076,75 tấn chất thải sinh hoạt, trong đó tỷ lệ rác thải nhựa tăng từ 8,55% năm 2017 lên 13,91% năm 2022. Rác thải nhựa không chỉ gây ô nhiễm môi trường mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và sự phát triển bền vững của thành phố. Nghiên cứu nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ý định giảm thiểu rác thải nhựa của người dân tại Thành phố Hồ Chí Minh, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực để nâng cao ý thức và hành động bảo vệ môi trường.

Đề tài được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 11 năm 2023, khảo sát 300 người dân sinh sống tại các quận, huyện có mật độ dân cư cao và lượng rác thải nhựa phát sinh lớn. Mục tiêu cụ thể là đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố như chuẩn chủ quan, kiến thức về môi trường, thái độ, kiểm soát hành vi nhận thức và chính sách môi trường đến ý định giảm thiểu rác thải nhựa. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan quản lý xây dựng chính sách phù hợp, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường, hướng tới phát triển bền vững tại đô thị lớn nhất Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên Lý thuyết hành vi dự định (TPB) của Ajzen (1991), một mô hình được sử dụng rộng rãi để dự đoán ý định và hành vi của con người trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là hành vi bảo vệ môi trường. TPB bao gồm ba yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định hành vi: thái độ (AT), chuẩn chủ quan (SN) và kiểm soát hành vi nhận thức (PBC). Thái độ phản ánh đánh giá tích cực hoặc tiêu cực của cá nhân đối với hành vi giảm thiểu rác thải nhựa. Chuẩn chủ quan thể hiện áp lực xã hội mà cá nhân cảm nhận từ người thân, bạn bè và cộng đồng. Kiểm soát hành vi nhận thức đề cập đến khả năng và sự tự tin của cá nhân trong việc thực hiện hành vi đó.

Ngoài ra, nghiên cứu mở rộng mô hình TPB bằng cách bổ sung hai nhân tố quan trọng: kiến thức về môi trường (EK) và chính sách bảo vệ môi trường (PO). Kiến thức về môi trường được định nghĩa là hiểu biết về tác động của rác thải nhựa đến môi trường và sức khỏe, trong khi chính sách bao gồm các biện pháp, quy định của nhà nước nhằm thúc đẩy giảm thiểu rác thải nhựa. Việc tích hợp các yếu tố này giúp mô hình phù hợp hơn với bối cảnh thực tiễn tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Ý định giảm thiểu rác thải nhựa (BI): Mức độ sẵn sàng và cam kết của người dân trong việc hạn chế sử dụng và xả thải nhựa.
  • Thái độ (AT): Đánh giá tích cực hoặc tiêu cực của cá nhân về việc giảm thiểu rác thải nhựa.
  • Chuẩn chủ quan (SN): Áp lực xã hội được cảm nhận từ người thân, bạn bè và cộng đồng.
  • Kiểm soát hành vi nhận thức (PBC): Niềm tin về khả năng và điều kiện thực hiện hành vi giảm thiểu rác thải nhựa.
  • Kiến thức về môi trường (EK): Hiểu biết về tác hại của rác thải nhựa và các biện pháp bảo vệ môi trường.
  • Chính sách (PO): Các quy định và biện pháp hỗ trợ từ chính quyền nhằm thúc đẩy giảm thiểu rác thải nhựa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng với mẫu gồm 300 người dân đang sinh sống tại Thành phố Hồ Chí Minh, được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi thiết kế dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, bao gồm các biến đo lường các nhân tố trong mô hình nghiên cứu.

Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2023, kết hợp khảo sát trực tiếp tại các phường có mật độ dân cư cao và khảo sát online qua các mạng xã hội phổ biến như Facebook, Zalo. Trong tổng số 320 phiếu thu thập, 300 phiếu đạt yêu cầu được sử dụng để phân tích.

Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Excel và SPSS 20. Các phương pháp phân tích bao gồm:

  • Thống kê mô tả để mô tả đặc điểm mẫu và các biến nghiên cứu.
  • Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha để đánh giá tính nhất quán nội tại của thang đo.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố.
  • Phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định giảm thiểu rác thải nhựa.

Timeline nghiên cứu được thực hiện trong 7 tháng, từ tháng 5 đến tháng 11 năm 2023, bao gồm các bước chuẩn bị, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả, cũng như đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của chuẩn chủ quan (SN): Chuẩn chủ quan là nhân tố có tác động mạnh nhất đến ý định giảm thiểu rác thải nhựa với hệ số hồi quy cao nhất trong mô hình. Điều này cho thấy áp lực xã hội từ gia đình, bạn bè và cộng đồng đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy người dân thay đổi hành vi. Khoảng 85% người tham gia khảo sát đồng ý rằng sự ủng hộ từ người thân ảnh hưởng lớn đến quyết định giảm thiểu rác thải nhựa.

  2. Kiến thức về môi trường (EK): Kiến thức về tác hại của rác thải nhựa và các biện pháp bảo vệ môi trường có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến ý định giảm thiểu. Khoảng 78% người dân nhận thức rõ về tác động tiêu cực của rác thải nhựa đến sức khỏe và môi trường, từ đó có xu hướng tích cực trong việc giảm sử dụng sản phẩm nhựa.

  3. Thái độ (AT): Thái độ tích cực đối với việc giảm thiểu rác thải nhựa cũng là một nhân tố quan trọng, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 70%. Người dân có thái độ tích cực thường có ý định cao hơn trong việc hạn chế sử dụng túi nilon và các sản phẩm nhựa dùng một lần.

  4. Kiểm soát hành vi nhận thức (PBC): Nhân tố này có tác động vừa phải, phản ánh sự tự tin và khả năng của người dân trong việc thực hiện hành vi giảm thiểu rác thải nhựa. Khoảng 65% người tham gia khảo sát cảm thấy họ có đủ điều kiện và khả năng để thay đổi thói quen sử dụng nhựa.

  5. Chính sách (PO): Mặc dù có ảnh hưởng yếu nhất trong mô hình, chính sách bảo vệ môi trường vẫn đóng vai trò hỗ trợ quan trọng. Khoảng 60% người dân cho rằng các chính sách như ưu đãi thuế cho sản phẩm thân thiện môi trường sẽ khuyến khích họ giảm sử dụng nhựa.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của chuẩn chủ quan trong việc hình thành ý định hành vi bảo vệ môi trường. Áp lực xã hội từ người thân và cộng đồng tạo động lực mạnh mẽ thúc đẩy người dân thay đổi thói quen sử dụng nhựa. Điều này cũng phản ánh đặc điểm văn hóa Việt Nam, nơi các mối quan hệ xã hội có ảnh hưởng lớn đến hành vi cá nhân.

Kiến thức về môi trường và thái độ tích cực là nền tảng để nâng cao ý thức và hành động bảo vệ môi trường. Việc tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức cần được đẩy mạnh để tăng cường hiểu biết và thay đổi thái độ của người dân. Kiểm soát hành vi nhận thức cho thấy người dân cần được hỗ trợ về mặt kỹ thuật và điều kiện để thực hiện hành vi giảm thiểu rác thải nhựa hiệu quả.

Chính sách môi trường dù có tác động yếu hơn nhưng vẫn là công cụ quan trọng để tạo ra môi trường thuận lợi, khuyến khích và hỗ trợ người dân cũng như doanh nghiệp trong việc giảm thiểu rác thải nhựa. Các biểu đồ so sánh mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố có thể minh họa rõ nét sự khác biệt về tầm quan trọng, giúp các nhà quản lý tập trung nguồn lực hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền và giáo dục nâng cao kiến thức môi trường: Triển khai các chương trình truyền thông đa dạng, tập trung vào tác hại của rác thải nhựa và lợi ích của việc giảm thiểu. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dân có kiến thức đầy đủ lên trên 85% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các tổ chức xã hội.

  2. Phát huy vai trò của cộng đồng và gia đình trong việc tạo áp lực xã hội tích cực: Khuyến khích các hoạt động nhóm, câu lạc bộ bảo vệ môi trường tại địa phương nhằm tạo chuẩn chủ quan tích cực. Mục tiêu tăng cường sự tham gia của ít nhất 50% hộ gia đình trong các hoạt động này trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: UBND các quận, phường và các tổ chức cộng đồng.

  3. Hỗ trợ và nâng cao khả năng kiểm soát hành vi của người dân: Cung cấp các công cụ, phương tiện thân thiện môi trường như túi tái sử dụng, điểm thu gom rác thải nhựa thuận tiện. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dân cảm thấy dễ dàng thực hiện hành vi giảm thiểu lên 75% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, các doanh nghiệp và tổ chức xã hội.

  4. Hoàn thiện và thực thi chính sách ưu đãi, hỗ trợ sản xuất và tiêu dùng sản phẩm thân thiện môi trường: Đề xuất UBND Thành phố Hồ Chí Minh áp dụng chính sách miễn, giảm thuế cho doanh nghiệp sản xuất sản phẩm thay thế nhựa, đồng thời tăng cường kiểm soát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm về rác thải nhựa. Mục tiêu giảm 10% lượng rác thải nhựa trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND Thành phố, Sở Tài chính, Sở Công Thương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và đô thị: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh chính sách giảm thiểu rác thải nhựa phù hợp với thực tiễn Thành phố Hồ Chí Minh.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng bảo vệ môi trường: Tài liệu giúp thiết kế các chương trình tuyên truyền, vận động nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi người dân hiệu quả.

  3. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh sản phẩm thân thiện môi trường: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tiêu dùng sản phẩm xanh, từ đó phát triển sản phẩm và chiến lược tiếp thị phù hợp.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, môi trường: Cung cấp mô hình nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn để tham khảo, phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến hành vi tiêu dùng và bảo vệ môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định giảm thiểu rác thải nhựa là gì?
    Ý định giảm thiểu rác thải nhựa là mức độ sẵn sàng và cam kết của cá nhân trong việc hạn chế sử dụng và xả thải các sản phẩm nhựa, thể hiện qua các hành động cụ thể như từ chối túi nilon, sử dụng sản phẩm thay thế thân thiện môi trường.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định giảm thiểu rác thải nhựa?
    Chuẩn chủ quan (áp lực xã hội) được xác định là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là kiến thức về môi trường và thái độ tích cực đối với hành vi giảm thiểu rác thải nhựa.

  3. Tại sao kiến thức về môi trường lại quan trọng trong việc giảm thiểu rác thải nhựa?
    Kiến thức giúp người dân hiểu rõ tác hại của rác thải nhựa đối với sức khỏe và môi trường, từ đó hình thành thái độ tích cực và tăng ý định thực hiện hành vi bảo vệ môi trường.

  4. Chính sách nào có thể hỗ trợ người dân giảm thiểu rác thải nhựa?
    Các chính sách ưu đãi thuế cho sản phẩm thân thiện môi trường, quy định hạn chế sử dụng nhựa dùng một lần, và các chương trình hỗ trợ thu gom, tái chế rác thải nhựa là những biện pháp hiệu quả.

  5. Làm thế nào để tăng cường kiểm soát hành vi nhận thức của người dân?
    Cung cấp điều kiện thuận lợi như điểm thu gom rác thải nhựa, sản phẩm thay thế giá hợp lý và các công cụ hỗ trợ giúp người dân cảm thấy dễ dàng và tự tin hơn khi thực hiện hành vi giảm thiểu rác thải nhựa.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định giảm thiểu rác thải nhựa của người dân Thành phố Hồ Chí Minh: chuẩn chủ quan, kiến thức về môi trường, thái độ, kiểm soát hành vi nhận thức và chính sách.
  • Chuẩn chủ quan có tác động mạnh nhất, cho thấy vai trò quan trọng của áp lực xã hội trong việc thúc đẩy hành vi bảo vệ môi trường.
  • Kiến thức về môi trường và thái độ tích cực là nền tảng để nâng cao ý thức và hành động của người dân.
  • Chính sách hỗ trợ và hoàn thiện môi trường pháp lý cần được đẩy mạnh để tạo điều kiện thuận lợi cho việc giảm thiểu rác thải nhựa.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp tuyên truyền, giáo dục, hỗ trợ kỹ thuật và hoàn thiện chính sách trong vòng 1-3 năm tới nhằm đạt mục tiêu giảm thiểu rác thải nhựa hiệu quả.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng!