Tổng quan nghiên cứu
Tính đến năm 2021, trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh có khoảng 44 trường học tư thục có vốn đầu tư nước ngoài, trải đều các cấp đào tạo. Trong bối cảnh mạng lưới cơ sở giáo dục ngày càng phát triển đa dạng về hình thức sở hữu và loại hình đào tạo, việc vận dụng kế toán quản trị (KTQT) trở thành một công cụ quản lý tài chính quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các trường. Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc áp dụng KTQT tại các trường này còn nhiều khó khăn, tỷ lệ vận dụng chỉ đạt khoảng 75%, chưa đáp ứng được yêu cầu quản lý trong điều kiện tự chủ tài chính toàn diện và sự biến động của môi trường kinh tế - xã hội, đặc biệt là tác động của đại dịch COVID-19.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng KTQT tại các trường học tư thục có vốn đầu tư nước ngoài tại TP. Hồ Chí Minh, đồng thời đo lường mức độ tác động của từng nhân tố và đề xuất các hàm ý quản trị nhằm gia tăng tính khả thi trong việc vận dụng KTQT. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022, khảo sát 44 trường trên địa bàn TP, sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng mà còn cung cấp cơ sở khoa học để các trường hoàn thiện bộ máy kế toán quản trị, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và điều hành hoạt động giáo dục.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên bốn lý thuyết nền tảng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến vận dụng KTQT:
Lý thuyết hệ thống thông tin: Nhấn mạnh vai trò của công nghệ thông tin trong việc thu thập, xử lý và cung cấp thông tin kế toán quản trị, giúp nâng cao chất lượng và tính kịp thời của dữ liệu phục vụ quản lý.
Lý thuyết bất định: Cho rằng hệ thống KTQT cần được thiết kế phù hợp với đặc điểm tổ chức và môi trường hoạt động, không có mô hình khuôn mẫu áp dụng chung cho tất cả các đơn vị.
Lý thuyết đại diện: Phân tích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người quản lý, nhấn mạnh vai trò của các cơ chế kiểm soát nhằm giảm thiểu xung đột lợi ích, qua đó ảnh hưởng đến việc tổ chức và vận dụng KTQT.
Lý thuyết xã hội học: Đề cập đến ảnh hưởng của các quy định pháp luật, văn hóa tổ chức và các mối quan hệ xã hội trong tổ chức đến việc vận dụng KTQT.
Các khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm: nhân lực và quản lý kế toán, công nghệ thông tin, môi trường làm việc, hệ thống văn bản pháp quy, chuyên gia tư vấn, và sự quan tâm hỗ trợ của ban giám hiệu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:
Nghiên cứu định tính: Thực hiện thảo luận nhóm với các chuyên gia trong lĩnh vực kế toán và quản lý giáo dục nhằm khám phá, bổ sung và điều chỉnh các yếu tố ảnh hưởng, xây dựng thang đo sơ bộ.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát 44 trường học tư thục có vốn đầu tư nước ngoài tại TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ 24/03/2022 đến 24/12/2022. Đối tượng khảo sát gồm nhà quản lý cấp cao (Hội đồng thành viên, Tổng Giám đốc, Ban Giám đốc) và nhà quản lý cấp trung (trưởng các bộ phận kinh doanh, kế toán).
Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 25 để thực hiện các kỹ thuật phân tích như kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động.
Cỡ mẫu 44 trường được lựa chọn dựa trên tổng số trường tư thục có vốn đầu tư nước ngoài tại TP. Hồ Chí Minh, đảm bảo tính đại diện cho nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhân lực và quản lý kế toán: Đây là nhân tố có tác động mạnh nhất đến việc vận dụng KTQT với hệ số hồi quy dương rõ rệt. Nhân viên kế toán có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm quản lý kế toán giúp nâng cao chất lượng thông tin kế toán quản trị. Khoảng 85% các trường đánh giá nhân lực kế toán là yếu tố then chốt.
Công nghệ thông tin: 78% trường khảo sát đã ứng dụng CNTT trong công tác kế toán quản trị, giúp tăng tốc độ xử lý và độ chính xác của thông tin. CNTT được xem là công cụ hỗ trợ đắc lực, có tác động tích cực đến hiệu quả vận dụng KTQT.
Môi trường làm việc: Bao gồm văn hóa tổ chức, cơ cấu tổ chức, chính sách đãi ngộ và áp lực công việc, ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả vận dụng KTQT. Khoảng 70% trường nhận định môi trường làm việc tích cực góp phần nâng cao hiệu quả kế toán quản trị.
Hệ thống văn bản pháp quy: Các quy định pháp luật về kế toán và giáo dục có ảnh hưởng trực tiếp đến việc tổ chức và vận dụng KTQT. 90% trường cho biết việc tuân thủ các văn bản pháp luật là bắt buộc và ảnh hưởng đến tính khả thi của KTQT.
Chuyên gia tư vấn: Sự hỗ trợ từ các chuyên gia tư vấn kế toán và công nghệ thông tin giúp các trường khắc phục hạn chế nội bộ, nâng cao hiệu quả vận dụng KTQT. Khoảng 65% trường sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên môn.
Sự quan tâm và hỗ trợ của ban giám hiệu: Ban giám hiệu có vai trò quyết định trong việc tạo điều kiện và cam kết thực hiện KTQT. 88% trường cho rằng sự ủng hộ của ban giám hiệu là yếu tố quan trọng thúc đẩy vận dụng KTQT.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của nhân lực, công nghệ thông tin và sự hỗ trợ quản lý trong việc vận dụng KTQT. Việc ứng dụng CNTT không chỉ giúp nâng cao hiệu quả xử lý thông tin mà còn tạo điều kiện cho việc ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn. Môi trường làm việc tích cực và hệ thống văn bản pháp quy rõ ràng tạo nền tảng vững chắc cho việc tổ chức KTQT.
Sự xuất hiện của nhân tố chuyên gia tư vấn là điểm mới, cho thấy các trường học tư thục có vốn đầu tư nước ngoài tại TP. Hồ Chí Minh đang dần nhận thức được tầm quan trọng của việc hợp tác với các chuyên gia bên ngoài để nâng cao năng lực nội bộ. Sự quan tâm và hỗ trợ của ban giám hiệu cũng được khẳng định là nhân tố then chốt, tạo động lực và nguồn lực cho việc vận dụng KTQT hiệu quả.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố theo hệ số hồi quy, hoặc bảng tổng hợp tỷ lệ phần trăm các trường đánh giá cao từng yếu tố, giúp minh họa rõ nét các nhân tố tác động.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng nhân lực kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kế toán quản trị cho nhân viên kế toán và quản lý nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng thực hành. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành đảm nhiệm.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin: Đầu tư nâng cấp hệ thống phần mềm kế toán quản trị hiện đại, tích hợp công nghệ số để tăng tính chính xác và kịp thời của thông tin. Thời gian triển khai trong 18 tháng, do ban giám hiệu phối hợp với phòng CNTT thực hiện.
Cải thiện môi trường làm việc: Xây dựng văn hóa tổ chức tích cực, chính sách đãi ngộ hợp lý và giảm áp lực công việc cho nhân viên kế toán nhằm nâng cao hiệu quả công tác. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng hành chính nhân sự chủ trì.
Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp quy nội bộ: Rà soát, cập nhật các quy định, quy trình kế toán quản trị phù hợp với pháp luật hiện hành và đặc thù của trường học tư thục có vốn đầu tư nước ngoài. Thời gian thực hiện trong 9 tháng, do phòng pháp chế phối hợp với phòng kế toán thực hiện.
Tăng cường hợp tác với chuyên gia tư vấn: Thu hút và sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên môn về kế toán quản trị và công nghệ thông tin để hỗ trợ vận dụng KTQT hiệu quả. Thời gian thực hiện liên tục, do ban giám hiệu và phòng kế toán phối hợp quản lý.
Tăng cường sự quan tâm và hỗ trợ của ban giám hiệu: Ban giám hiệu cần cam kết và tạo điều kiện về nguồn lực, chính sách để thúc đẩy vận dụng KTQT, đồng thời thường xuyên theo dõi, đánh giá hiệu quả thực hiện. Thời gian thực hiện liên tục, do ban giám hiệu trực tiếp chỉ đạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám hiệu các trường học tư thục có vốn đầu tư nước ngoài: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến vận dụng KTQT, từ đó xây dựng chiến lược quản lý tài chính hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Phòng kế toán và quản lý tài chính các trường: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các yếu tố tác động và giải pháp nâng cao hiệu quả vận dụng KTQT, hỗ trợ công tác lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định.
Các chuyên gia tư vấn kế toán và công nghệ thông tin: Là tài liệu tham khảo để thiết kế các dịch vụ tư vấn phù hợp với đặc thù các trường học tư thục có vốn đầu tư nước ngoài, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản trị giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về vận dụng KTQT trong lĩnh vực giáo dục tư thục, mở rộng hiểu biết và phát triển nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Kế toán quản trị là gì và tại sao nó quan trọng với các trường học tư thục?
KTQT là quá trình thu thập, xử lý và cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính để hỗ trợ quản lý trong việc lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định. Nó giúp các trường quản lý tài chính hiệu quả, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng hoạt động.Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc vận dụng KTQT tại các trường học tư thục có vốn đầu tư nước ngoài?
Các nhân tố chính gồm nhân lực và quản lý kế toán, công nghệ thông tin, môi trường làm việc, hệ thống văn bản pháp quy, chuyên gia tư vấn và sự quan tâm hỗ trợ của ban giám hiệu.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả vận dụng KTQT trong các trường học?
Cần nâng cao trình độ nhân lực kế toán, ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại, cải thiện môi trường làm việc, hoàn thiện hệ thống văn bản pháp quy, hợp tác với chuyên gia tư vấn và tăng cường sự cam kết của ban giám hiệu.Vai trò của công nghệ thông tin trong KTQT là gì?
CNTT giúp tự động hóa quy trình kế toán, tăng tốc độ xử lý, nâng cao độ chính xác và tính kịp thời của thông tin, từ đó hỗ trợ nhà quản lý ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn.Tại sao sự quan tâm của ban giám hiệu lại quan trọng trong vận dụng KTQT?
Ban giám hiệu là người quyết định nguồn lực và chính sách, sự cam kết và hỗ trợ của họ tạo động lực và điều kiện thuận lợi để triển khai và duy trì hệ thống KTQT hiệu quả.
Kết luận
- Xác định được sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến vận dụng KTQT tại các trường học tư thục có vốn đầu tư nước ngoài tại TP. Hồ Chí Minh: nhân lực và quản lý kế toán, công nghệ thông tin, môi trường làm việc, hệ thống văn bản pháp quy, chuyên gia tư vấn, và sự quan tâm hỗ trợ của ban giám hiệu.
- Đo lường mức độ tác động của từng nhân tố, trong đó nhân lực và quản lý kế toán cùng sự quan tâm của ban giám hiệu có ảnh hưởng mạnh nhất.
- Xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp với đặc thù các trường học tư thục có vốn đầu tư nước ngoài tại TP. Hồ Chí Minh.
- Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả vận dụng KTQT, góp phần cải thiện công tác quản lý tài chính và điều hành hoạt động giáo dục.
- Gợi mở hướng nghiên cứu tiếp theo về việc ứng dụng công nghệ số và các mô hình quản trị hiện đại trong KTQT tại các cơ sở giáo dục tư thục.
Hành động tiếp theo: Các trường học và nhà quản lý cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để thích ứng với sự phát triển của môi trường giáo dục và công nghệ. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với tác giả hoặc trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh để nhận thêm tài liệu và hỗ trợ nghiên cứu.