Tổng quan nghiên cứu
Khởi nghiệp trực tuyến đang trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh bùng nổ công nghệ thông tin và Internet tại Việt Nam. Theo báo cáo của ngành, thị trường thương mại điện tử B2C năm 2016 đạt khoảng 5 tỷ USD, tăng 20% so với năm 2015, chiếm khoảng 3% tổng mức bán lẻ và tiêu dùng cả nước. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, phong trào khởi nghiệp trực tuyến thu hút đông đảo sinh viên đại học, nhóm đối tượng có tiềm năng lớn nhờ khả năng tiếp cận Internet và công nghệ. Tuy nhiên, các nghiên cứu về ý định khởi nghiệp trực tuyến của sinh viên tại Việt Nam còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào mô hình kinh doanh truyền thống hoặc hành vi người dùng dịch vụ trực tuyến.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khám phá và đo lường các nhân tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp trực tuyến của sinh viên đại học tại TP.HCM, đồng thời kiểm định sự khác biệt ý định khởi nghiệp theo giới tính, ngành học và kinh nghiệm mua hàng trực tuyến. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018, khảo sát 350 sinh viên năm cuối tại 10 trường đại học trên địa bàn TP.HCM. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các chính sách giáo dục và hỗ trợ nhằm thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp trực tuyến trong giới trẻ, góp phần phát triển kinh tế số và đổi mới sáng tạo tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:
Lý thuyết hành vi dự định (TPB) của Ajzen (1991), giải thích ý định hành vi dựa trên ba yếu tố: thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi. TPB cho rằng ý định là nhân tố trung gian quyết định hành vi thực tế, trong đó thái độ tích cực, sự ủng hộ xã hội và cảm nhận kiểm soát cao sẽ thúc đẩy ý định khởi nghiệp trực tuyến.
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) của Davis (1989), tập trung vào nhận thức về tính hữu dụng và tính dễ sử dụng của công nghệ, ảnh hưởng đến quyết định sử dụng công nghệ mới. Trong bối cảnh khởi nghiệp trực tuyến, nhận thức về sự dễ dàng và lợi ích của kinh doanh trực tuyến tác động đến thái độ và ý định khởi nghiệp.
Mô hình UTAUT (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology) của Venkatesh et al. (2003), tích hợp các yếu tố như kết quả kỳ vọng, nỗ lực kỳ vọng, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi, cùng các biến điều tiết như giới tính, độ tuổi và kinh nghiệm, nhằm giải thích ý định và hành vi sử dụng công nghệ. Mô hình này giúp mở rộng hiểu biết về các nhân tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp trực tuyến.
Ngoài ra, lý thuyết khuếch tán đổi mới (Rogers, 1983) được sử dụng để phân tích các đặc điểm của đổi mới như tính phức tạp, khả năng tương thích, tính dễ thử nghiệm và dễ quan sát, ảnh hưởng đến việc chấp nhận khởi nghiệp trực tuyến. Các khái niệm chuyên ngành như “tính phức tạp”, “ý kiến người xung quanh”, “sự tự tin”, “giáo dục khởi nghiệp”, “hoạt động ngoại khóa” và “điều kiện cơ sở vật chất” được định nghĩa và đo lường cụ thể trong nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành theo hai giai đoạn chính:
Nghiên cứu sơ bộ gồm nghiên cứu định tính và định lượng sơ bộ. Nghiên cứu định tính thực hiện tháng 5/2018 với 10 sinh viên năm cuối từ 9 trường đại học tại TP.HCM, nhằm điều chỉnh thang đo và xây dựng mô hình sơ bộ. Nghiên cứu định lượng sơ bộ tháng 6/2018 khảo sát 206 sinh viên năm cuối bằng phương pháp lấy mẫu phi xác suất thuận tiện, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA).
Nghiên cứu chính thức thực hiện tháng 7/2018 với 350 sinh viên năm cuối tại 10 trường đại học TP.HCM, sử dụng bảng câu hỏi khảo sát. Phương pháp lấy mẫu phi xác suất thuận tiện được áp dụng. Dữ liệu được phân tích bằng các kỹ thuật thống kê: Cronbach’s Alpha kiểm định độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá EFA xác định cấu trúc nhân tố, hồi quy tuyến tính bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu, cùng kiểm định t-test và ANOVA để so sánh sự khác biệt ý định khởi nghiệp theo các nhóm nhân khẩu học.
Quy trình nghiên cứu được thiết kế chặt chẽ, đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả, với cỡ mẫu đủ lớn và phân bố đồng đều giữa các ngành học (Kinh tế 35.1%, Công nghệ thông tin 35.4%, Kỹ thuật 29%) và giới tính (nam 59%, nữ 41%).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động của các nhân tố đến ý định khởi nghiệp trực tuyến:
Kết quả hồi quy tuyến tính bội cho thấy tất cả các nhân tố: tính phức tạp, ý kiến người xung quanh, thái độ, sự tự tin, giáo dục khởi nghiệp, hoạt động ngoại khóa và điều kiện cơ sở vật chất đều có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến ý định khởi nghiệp trực tuyến của sinh viên. Trong đó, thái độ và sự tự tin có hệ số tác động tích cực mạnh nhất, với mức trung bình điểm lần lượt trên 3.8 và 3.7 trên thang 5 điểm.Ảnh hưởng của tính phức tạp:
Tính phức tạp có tác động ngược chiều đến ý định khởi nghiệp trực tuyến, sinh viên đánh giá khởi nghiệp trực tuyến đòi hỏi nhiều nỗ lực và thời gian (điểm trung bình 3.94), điều này làm giảm ý định tham gia khởi nghiệp.Sự khác biệt theo giới tính và kinh nghiệm mua hàng trực tuyến:
Sinh viên nữ có ý định khởi nghiệp trực tuyến cao hơn sinh viên nam với mức trung bình ý định lần lượt là 3.9 và 3.6 (p < 0.05). Sinh viên từng mua hàng trực tuyến cũng có ý định khởi nghiệp trực tuyến cao hơn nhóm chưa từng mua hàng (69.7% so với 30%, p < 0.01).Không có sự khác biệt ý định khởi nghiệp giữa các ngành học:
Kiểm định ANOVA cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa về ý định khởi nghiệp trực tuyến giữa sinh viên ngành Kinh tế, Công nghệ thông tin và Kỹ thuật (p > 0.05).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết hành vi dự định và mô hình UTAUT khi các yếu tố thái độ, sự tự tin và ảnh hưởng xã hội (ý kiến người xung quanh) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định khởi nghiệp trực tuyến. Tính phức tạp được xác định là rào cản lớn, tương tự các nghiên cứu trước đây về chấp nhận công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Sự khác biệt về giới tính phản ánh vai trò của văn hóa và nhận thức xã hội tại Việt Nam, nơi sinh viên nữ thể hiện sự quan tâm và cam kết cao hơn với khởi nghiệp trực tuyến. Kinh nghiệm mua hàng trực tuyến giúp sinh viên làm quen với môi trường số, tăng khả năng kiểm soát và tự tin khi bắt đầu kinh doanh trực tuyến.
Việc không tìm thấy sự khác biệt giữa các ngành học cho thấy khởi nghiệp trực tuyến là lĩnh vực mở, không giới hạn bởi chuyên môn truyền thống, phù hợp với xu hướng đa ngành và liên ngành trong kinh doanh số hiện nay.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và biểu đồ hộp thể hiện sự khác biệt ý định khởi nghiệp theo giới tính và kinh nghiệm mua hàng trực tuyến, giúp minh họa rõ nét các phát hiện chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Giảm tính phức tạp của khởi nghiệp trực tuyến:
Các trường đại học và cơ quan quản lý nên phát triển các chương trình đào tạo, hướng dẫn kỹ thuật và hỗ trợ kỹ năng số nhằm giảm rào cản về kiến thức và kỹ năng cho sinh viên. Mục tiêu giảm 20% cảm nhận khó khăn trong vòng 1 năm, do phòng đào tạo và trung tâm khởi nghiệp thực hiện.Tăng cường ảnh hưởng tích cực của ý kiến người xung quanh:
Tổ chức các sự kiện giao lưu, hội thảo có sự tham gia của gia đình, bạn bè và cộng đồng để tạo môi trường ủng hộ khởi nghiệp trực tuyến. Mục tiêu nâng cao mức độ ủng hộ xã hội lên 30% trong 2 năm, do các trường đại học phối hợp với các tổ chức xã hội thực hiện.Nâng cao thái độ tích cực và sự tự tin của sinh viên:
Đẩy mạnh các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ khởi nghiệp, cuộc thi ý tưởng kinh doanh trực tuyến nhằm tạo cơ hội thực hành và trải nghiệm thực tế. Mục tiêu tăng điểm trung bình thái độ và sự tự tin lên trên 4.0 trong 1 năm, do phòng công tác sinh viên và trung tâm khởi nghiệp tổ chức.Cải thiện điều kiện cơ sở vật chất và giáo dục khởi nghiệp:
Đầu tư trang thiết bị công nghệ, nâng cấp hạ tầng Internet, đồng thời tích hợp giáo dục khởi nghiệp trực tuyến vào chương trình học chính khóa. Mục tiêu 100% sinh viên được tiếp cận đầy đủ cơ sở vật chất và chương trình đào tạo trong 2 năm, do ban giám hiệu và phòng công nghệ thông tin đảm nhiệm.Hỗ trợ sinh viên nữ và khuyến khích kinh nghiệm mua hàng trực tuyến:
Xây dựng các chương trình hỗ trợ riêng cho sinh viên nữ, khuyến khích tham gia các hoạt động thương mại điện tử để tăng trải nghiệm thực tế. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên nữ tham gia khởi nghiệp trực tuyến lên 50% trong 3 năm, do các tổ chức sinh viên và phòng công tác sinh viên phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục và các trường đại học:
Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo, hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp trực tuyến, nâng cao chất lượng giáo dục khởi nghiệp và phát triển môi trường học tập số.Sinh viên đại học và các nhóm khởi nghiệp trẻ:
Tham khảo các nhân tố ảnh hưởng để tự đánh giá và phát triển kỹ năng, thái độ phù hợp nhằm tăng khả năng thành công trong khởi nghiệp trực tuyến.Các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp và doanh nghiệp khởi nghiệp:
Áp dụng các đề xuất để thiết kế chương trình đào tạo, tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của sinh viên, góp phần thúc đẩy hệ sinh thái khởi nghiệp số.Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ thông tin:
Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về khởi nghiệp trực tuyến, hành vi người dùng và ứng dụng công nghệ trong kinh doanh.
Câu hỏi thường gặp
Ý định khởi nghiệp trực tuyến là gì?
Ý định khởi nghiệp trực tuyến là dự định hoặc kế hoạch của cá nhân về việc bắt đầu và sở hữu một doanh nghiệp hoạt động trên nền tảng Internet. Ví dụ, sinh viên có kế hoạch mở cửa hàng bán hàng trực tuyến sau khi tốt nghiệp.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp trực tuyến?
Thái độ tích cực và sự tự tin là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo kết quả hồi quy tuyến tính. Sinh viên có thái độ yêu thích và tin tưởng vào khả năng bản thân thường có ý định khởi nghiệp cao hơn.Tại sao sinh viên nữ có ý định khởi nghiệp trực tuyến cao hơn nam?
Văn hóa và nhận thức xã hội tại Việt Nam tạo điều kiện cho sinh viên nữ thể hiện sự cam kết và quan tâm đến khởi nghiệp trực tuyến hơn, đồng thời họ có xu hướng tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng.Kinh nghiệm mua hàng trực tuyến ảnh hưởng thế nào đến ý định khởi nghiệp?
Sinh viên từng mua hàng trực tuyến có khả năng làm quen với môi trường số, tăng sự tự tin và hiểu biết về thị trường trực tuyến, từ đó có ý định khởi nghiệp trực tuyến cao hơn nhóm chưa từng mua hàng.Làm thế nào để giảm tính phức tạp trong khởi nghiệp trực tuyến?
Các trường đại học và tổ chức hỗ trợ nên cung cấp các khóa đào tạo kỹ năng số, hướng dẫn sử dụng công nghệ và tư vấn kinh doanh trực tuyến, giúp sinh viên giảm bớt rào cản về kiến thức và kỹ năng.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp trực tuyến của sinh viên đại học tại TP.HCM, bao gồm tính phức tạp, ý kiến người xung quanh, thái độ, sự tự tin, giáo dục khởi nghiệp, hoạt động ngoại khóa và điều kiện cơ sở vật chất.
- Sinh viên nữ và những người có kinh nghiệm mua hàng trực tuyến có ý định khởi nghiệp trực tuyến cao hơn so với nhóm còn lại.
- Không có sự khác biệt ý định khởi nghiệp trực tuyến giữa các ngành Kinh tế, Công nghệ thông tin và Kỹ thuật.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp hỗ trợ, nâng cao tinh thần và khả năng khởi nghiệp trực tuyến cho sinh viên.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng môi trường khởi nghiệp trực tuyến tại các trường đại học, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác.
Hành động ngay: Các nhà quản lý giáo dục và tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp nên áp dụng các đề xuất nghiên cứu để thúc đẩy phong trào khởi nghiệp trực tuyến trong giới trẻ, góp phần phát triển kinh tế số bền vững tại Việt Nam.