Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, ngành ngân hàng đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của ngân hàng số dựa trên nền tảng công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo. Tại Việt Nam, Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam (VIB) đã triển khai ứng dụng MyVIB nhằm phục vụ khách hàng qua các thiết bị di động. Theo báo cáo thường niên năm 2020, số lượng giao dịch trực tuyến của VIB tăng trưởng 110%, với 91% tổng số giao dịch được thực hiện qua kênh trực tuyến. Tuy nhiên, một bộ phận khách hàng vẫn chưa khai thác tối đa các tính năng của ứng dụng, dẫn đến việc sử dụng MyVIB chưa đạt kỳ vọng.
Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng ứng dụng MyVIB của khách hàng cá nhân tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2021. Mục tiêu chính là phân tích mức độ tác động của các nhân tố như dễ sử dụng, sự hữu ích, sự đáp ứng nhu cầu, độ an toàn bảo mật, chuẩn chủ quan và cảm nhận độ tin cậy đến quyết định sử dụng ứng dụng. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp thu hút khách hàng sử dụng MyVIB, góp phần nâng cao hiệu quả chiến lược phát triển ngân hàng số của VIB.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:
- Mô hình đo lường chất lượng dịch vụ SERVQUAL: Đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên sự chênh lệch giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng, với các thành phần như sự tin cậy, sự đáp ứng, an toàn bảo mật, và phương tiện hữu hình.
- Thuyết hành vi dự tính (TPB): Giải thích hành vi người dùng dựa trên thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi nhận thức.
- Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào hai yếu tố chính là nhận thức sự hữu ích và nhận thức dễ sử dụng ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ.
- Lý thuyết hợp nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT): Bao gồm các nhân tố kỳ vọng hiệu quả, kỳ vọng nỗ lực, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi tác động đến hành vi sử dụng.
Các khái niệm chính được nghiên cứu gồm: Dễ sử dụng, Sự hữu ích, Chuẩn chủ quan, An toàn bảo mật, Cảm nhận độ tin cậy và Sự đáp ứng nhu cầu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bảng câu hỏi với 200 khách hàng cá nhân từ 18 tuổi trở lên đang sử dụng ứng dụng MyVIB tại Thành phố Hồ Chí Minh. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm đảm bảo tính khả thi và đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu.
Phân tích dữ liệu bao gồm:
- Thống kê mô tả để đánh giá đặc điểm mẫu và mô tả các biến nghiên cứu.
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, với các biến có hệ số trên 0.6 được chấp nhận.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn và xác định cấu trúc các nhân tố.
- Phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ tác động của các nhân tố đến quyết định sử dụng ứng dụng MyVIB.
- Kiểm định các giả thuyết mô hình như kiểm định tuyến tính, phân phối chuẩn của phần dư, phương sai sai số không đổi và đa cộng tuyến.
Thời gian thu thập dữ liệu diễn ra từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2021, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Dễ sử dụng là nhân tố có tác động mạnh nhất đến quyết định sử dụng ứng dụng MyVIB, với hệ số hồi quy beta cao nhất trong mô hình. Khách hàng đánh giá cao tính thân thiện và đơn giản trong thao tác trên ứng dụng, giúp họ dễ dàng thực hiện các giao dịch.
Sự hữu ích của ứng dụng, thể hiện qua việc ứng dụng đáp ứng hiệu quả các nhu cầu tài chính và giao dịch, cũng có ảnh hưởng tích cực đáng kể đến quyết định sử dụng. Trung bình điểm đánh giá sự hữu ích đạt khoảng 4.0 trên thang Likert 5 điểm.
Sự đáp ứng nhu cầu được khách hàng đánh giá cao, đặc biệt là khả năng cung cấp đa dạng các dịch vụ như chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, gửi tiết kiệm trực tuyến. Yếu tố này góp phần làm tăng sự hài lòng và quyết định sử dụng ứng dụng.
Độ an toàn bảo mật và cảm nhận độ tin cậy cũng là những nhân tố quan trọng, đảm bảo khách hàng yên tâm khi thực hiện các giao dịch tài chính qua ứng dụng. Các biện pháp bảo mật được đánh giá cao giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường niềm tin.
Chuẩn chủ quan – áp lực và ảnh hưởng từ xã hội, bạn bè, người thân – có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với các nhân tố kỹ thuật và dịch vụ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của yếu tố dễ sử dụng và sự hữu ích trong việc chấp nhận công nghệ ngân hàng số. Việc ứng dụng MyVIB được khách hàng đánh giá cao về tính tiện lợi và khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng, góp phần thúc đẩy quyết định sử dụng.
Sự an toàn bảo mật và cảm nhận độ tin cậy là những yếu tố không thể thiếu trong lĩnh vực ngân hàng số, đặc biệt khi khách hàng ngày càng quan tâm đến bảo mật thông tin cá nhân và tài chính. Chuẩn chủ quan tuy có ảnh hưởng nhưng không phải là yếu tố quyết định chính, phản ánh xu hướng khách hàng ngày càng tự chủ trong việc lựa chọn công nghệ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số hồi quy) và bảng phân phối tần số điểm đánh giá các biến, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về mức độ tác động.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao trải nghiệm dễ sử dụng: Cải tiến giao diện người dùng, đơn giản hóa các bước thực hiện giao dịch, tối ưu hóa tốc độ xử lý để giảm thiểu thời gian chờ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Bộ phận phát triển sản phẩm và công nghệ của VIB.
Mở rộng và nâng cao tính hữu ích của ứng dụng: Phát triển thêm các tính năng mới đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng như quản lý tài chính cá nhân, tích hợp các dịch vụ tiện ích liên kết. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: Ban quản lý sản phẩm và đối tác công nghệ.
Tăng cường an toàn bảo mật: Áp dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến như xác thực đa yếu tố, mã hóa dữ liệu, giám sát giao dịch bất thường để bảo vệ khách hàng. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Phòng an ninh mạng và công nghệ thông tin.
Xây dựng chiến lược truyền thông và giáo dục khách hàng: Tổ chức các chương trình đào tạo, hướng dẫn sử dụng ứng dụng, đồng thời tăng cường quảng bá lợi ích và tính an toàn của MyVIB qua các kênh truyền thông đa dạng. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng marketing và chăm sóc khách hàng.
Khuyến khích sự ủng hộ xã hội và chuẩn chủ quan: Tạo các chương trình khuyến mãi, ưu đãi khi giới thiệu bạn bè sử dụng ứng dụng, tăng cường sự lan tỏa tích cực trong cộng đồng người dùng. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Bộ phận marketing và phát triển khách hàng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý VIB: Để hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến việc sử dụng ứng dụng MyVIB, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp.
Phòng phát triển sản phẩm và công nghệ ngân hàng: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến giao diện, tính năng và bảo mật của ứng dụng nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng.
Chuyên gia nghiên cứu thị trường và hành vi khách hàng: Sử dụng mô hình và dữ liệu nghiên cứu để phân tích xu hướng sử dụng ngân hàng số, từ đó đề xuất các giải pháp tiếp thị hiệu quả.
Các tổ chức tài chính và ngân hàng khác: Tham khảo để phát triển hoặc cải tiến các ứng dụng ngân hàng số, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng MyVIB?
Dễ sử dụng là nhân tố có tác động mạnh nhất, khách hàng ưu tiên ứng dụng thân thiện, thao tác đơn giản. Ví dụ, giao diện trực quan giúp tăng tỷ lệ sử dụng.Tại sao an toàn bảo mật lại quan trọng trong ngân hàng số?
Bảo mật thông tin tài chính và cá nhân là yếu tố tiên quyết để khách hàng tin tưởng và sử dụng dịch vụ. Các vụ rò rỉ dữ liệu có thể làm giảm niềm tin nghiêm trọng.Chuẩn chủ quan ảnh hưởng thế nào đến quyết định sử dụng?
Ảnh hưởng từ gia đình, bạn bè có thể khuyến khích hoặc ngăn cản việc sử dụng, tuy nhiên tác động này không mạnh bằng các yếu tố kỹ thuật và dịch vụ.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để xác định các nhân tố?
Nghiên cứu sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến để xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến quyết định sử dụng.Làm thế nào để tăng cường sự hữu ích của ứng dụng?
Bổ sung các tính năng đa dạng, tích hợp dịch vụ tài chính và tiện ích liên quan, đồng thời cải thiện tốc độ và độ ổn định của ứng dụng.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến quyết định sử dụng ứng dụng MyVIB: Dễ sử dụng, Sự hữu ích, Sự đáp ứng nhu cầu, An toàn bảo mật, Chuẩn chủ quan và Cảm nhận độ tin cậy.
- Dễ sử dụng là nhân tố có tác động mạnh nhất, nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm người dùng trong ngân hàng số.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để VIB phát triển và hoàn thiện ứng dụng MyVIB, nâng cao tỷ lệ sử dụng và sự hài lòng của khách hàng.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào cải tiến giao diện, mở rộng tính năng, tăng cường bảo mật và truyền thông giáo dục khách hàng.
- Giai đoạn tiếp theo nên tập trung vào triển khai các giải pháp trong vòng 6-18 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khách hàng.
Hành động ngay hôm nay: Các phòng ban liên quan tại VIB cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng MyVIB, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng.