Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Thực Hiện Kế Toán Quản Trị Môi Trường Tại Các Doanh Nghiệp Sản Xuất Ở Việt Nam

Chuyên ngành

Kế toán

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Án Tiến Sĩ

2019

270
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Kế Toán Quản Trị Môi Trường Tổng Quan và Tầm Quan Trọng

Phát triển bền vững là xu hướng tất yếu, cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường. Các doanh nghiệp sản xuấtViệt Nam đang đối mặt với áp lực ngày càng tăng từ các bên liên quan để hoạt động có trách nhiệm hơn. Kế toán quản trị môi trường (KTQTMT), xuất hiện từ những năm 1970, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các quyết định kinh doanh liên quan đến môi trường. Theo IFAC, KTQTMT là công cụ "Quản lý hiệu quả môi trường và kinh tế thông qua việc thực hiện các HTKT liên quan đến MT". Việc thực hiện KTQTMT mang lại nhiều lợi ích tiềm năng, bao gồm giảm chi phí, tăng giá trị sản phẩm và nâng cao uy tín doanh nghiệp. Nó không chỉ giúp tuân thủ pháp luật về bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp ngày càng được chú trọng, đặc biệt trong bối cảnh ô nhiễm môi trường gia tăng.

1.1. Khái niệm và mục tiêu của Kế Toán Quản Trị Môi Trường

Kế toán quản trị môi trường là một công cụ hữu ích để doanh nghiệp sản xuất có thể quản lý môi trường một cách hiệu quả, đồng thời đạt được các mục tiêu kinh tế. Mục tiêu chính của KTQTMT là nâng cao trách nhiệm giải trình nội bộ về các tác động môi trường và đảm bảo rằng nhà quản trị có những thông tin cần thiết để tăng cường quyết định về môi trường (Wilmshurst và Frost 2001).

1.2. Lợi ích thiết thực khi áp dụng KTQTMT ở doanh nghiệp

Nghiên cứu đã chỉ ra lợi ích tiềm năng của việc tổ chức thực hiện Kế toán quản trị môi trường là rất lớn. Những lợi ích này bao gồm việc giảm tổng chi phí môi trường, gia tăng giá trị cho sản phẩm, thu hút nguồn nhân lực, và nâng cao uy tín của một tổ chức (IFAC, 2005; De Beer và Friend, 2006). Thực hiện KTQTMT giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của tổ chức khi sử dụng thông tin thích hợp cho việc ra quyết định.

1.3. Bối cảnh ô nhiễm môi trường tại Việt Nam hiện nay

Việt Nam, tình hình ô nhiễm môi trường ngày càng diễn biến phức tạp, các vụ việc ô nhiễm môi trường gây bức xúc dư luận có chiều hướng gia tăng. Theo Bộ tài nguyên và môi trường (2016, tr.28) “Ô nhiễm đất do chất thải từ các hoạt động công nghiệp, xây dựng, sinh hoạt thể hiện rõ nhất ở các vùng ven các đô thị lớn hoặc các vùng tập trung các hoạt động sản xuất công nghiệp, khai khoáng”.

II. Thách Thức Thực Hiện Kế Toán Quản Trị Môi Trường ở Việt Nam

Mặc dù lợi ích rõ ràng, việc triển khai Kế toán quản trị môi trường tại các doanh nghiệp sản xuấtViệt Nam còn gặp nhiều khó khăn. Các doanh nghiệp thường đối diện với áp lực tăng trưởng kinh tế trước mắt, có thể bỏ qua các vấn đề môi trường. Nhận thức về tầm quan trọng của KTQTMT trong đội ngũ quản lý còn hạn chế, thiếu hụt nguồn lực và kỹ năng chuyên môn. Khung pháp lý và chính sách hỗ trợ cho KTQTMT chưa hoàn thiện, gây khó khăn trong việc tuân thủ và thực hiện. Áp lực cạnh tranh cũng là một yếu tố, khiến doanh nghiệp tập trung vào giảm chi phí sản xuất hơn là đầu tư vào các hoạt động môi trường. Việc thiếu thông tin môi trường đáng tin cậy và dễ tiếp cận cũng là một rào cản lớn.

2.1. Rào cản về nhận thức và nguồn lực của doanh nghiệp

Nhận thức về tầm quan trọng của Kế toán quản trị môi trường trong đội ngũ quản lý còn hạn chế, thiếu hụt nguồn lực và kỹ năng chuyên môn. Doanh nghiệp có thể thiếu kiến thức và kinh nghiệm về cách thu thập, phân tích và sử dụng thông tin môi trường để đưa ra các quyết định quản lý môi trường hiệu quả.

2.2. Sự thiếu hoàn thiện của khung pháp lý môi trường

Khung pháp lý và chính sách môi trường hỗ trợ cho KTQTMT chưa hoàn thiện, gây khó khăn trong việc tuân thủ và thực hiện. Các quy định về báo cáo môi trường có thể chưa rõ ràng hoặc thiếu tính khả thi, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc đáp ứng các yêu cầu tuân thủ pháp luật.

2.3. Áp lực cạnh tranh và ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn

Áp lực cạnh tranh cũng là một yếu tố, khiến doanh nghiệp tập trung vào giảm chi phí sản xuất hơn là đầu tư vào các hoạt động bảo vệ môi trường. Việc này có thể dẫn đến các quyết định không bền vững và gây ra tác động tiêu cực đến môi trường.

III. Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Kế Toán Quản Trị Môi Trường

Nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến việc thực hiện Kế toán quản trị môi trường tại doanh nghiệp sản xuấtViệt Nam là rất cần thiết. Các nhân tố này có thể được chia thành hai nhóm chính: các nhân tố thuộc bối cảnh thể chế (áp lực cưỡng chế, áp lực quy chuẩn và áp lực mô phỏng) và các nhân tố thuộc bối cảnh tổ chức (nhận thức về sự biến động của môi trường kinh doanh, chiến lược môi trường và sự phức tạp của nhiệm vụ). Lý thuyết thể chế và lý thuyết ngẫu nhiên cung cấp nền tảng lý thuyết vững chắc để phân tích mối quan hệ giữa các nhân tố này và việc thực hiện KTQTMT. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng các yếu tố này có tác động đáng kể đến quyết định của doanh nghiệp về việc áp dụng KTQTMT.

3.1. Nhóm nhân tố thuộc bối cảnh thể chế Institutional Context

Các nhân tố thuộc bối cảnh thể chế bao gồm áp lực cưỡng chế, áp lực quy chuẩnáp lực mô phỏng. Áp lực cưỡng chế xuất phát từ các quy định pháp luật và yêu cầu của chính phủ. Áp lực quy chuẩn đến từ các chuẩn mực đạo đức và kỳ vọng của xã hội. Áp lực mô phỏng phát sinh khi doanh nghiệp bắt chước các hành vi thành công của các doanh nghiệp khác.

3.2. Nhóm nhân tố thuộc bối cảnh tổ chức Organizational Context

Các nhân tố thuộc bối cảnh tổ chức bao gồm nhận thức về sự biến động của môi trường kinh doanh, chiến lược môi trườngsự phức tạp của nhiệm vụ. Nhận thức về sự biến động của môi trường kinh doanh ảnh hưởng đến mức độ ưu tiên mà doanh nghiệp dành cho các vấn đề môi trường. Chiến lược môi trường xác định cách doanh nghiệp tiếp cận các vấn đề môi trường. Sự phức tạp của nhiệm vụ ảnh hưởng đến khả năng doanh nghiệp thực hiện KTQTMT.

3.3. Vai trò của lý thuyết thể chế và lý thuyết ngẫu nhiên

Lý thuyết thể chếlý thuyết ngẫu nhiên cung cấp nền tảng lý thuyết vững chắc để phân tích mối quan hệ giữa các nhân tố này và việc thực hiện KTQTMT. Lý thuyết thể chế tập trung vào tác động của các yếu tố bên ngoài đến hành vi của tổ chức, trong khi lý thuyết ngẫu nhiên nhấn mạnh vai trò của các yếu tố bên trong.

IV. Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Kế Toán Quản Trị Môi Trường

Để nâng cao hiệu quả của Kế toán quản trị môi trường tại các doanh nghiệp sản xuấtViệt Nam, cần có các giải pháp đồng bộ từ cả phía chính phủ và doanh nghiệp. Chính phủ cần hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường kiểm tra, giám sát và có các chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh, sản xuất sạch hơn. Doanh nghiệp cần nâng cao nhận thức của đội ngũ quản lý, đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng chuyên môn về KTQTMT, xây dựng hệ thống thông tin môi trường đáng tin cậy và áp dụng các công cụ KTQTMT phù hợp với đặc thù của doanh nghiệp. Sự hợp tác giữa các bên liên quan (chính phủ, doanh nghiệp, tổ chức xã hội) là yếu tố then chốt để thúc đẩy KTQTMT và phát triển bền vững.

4.1. Vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy KTQTMT

Chính phủ cần hoàn thiện khung pháp lý về môi trường, tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện và có các chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh, sản xuất sạch hơn. Các chính sách này có thể bao gồm ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính và cung cấp thông tin tư vấn.

4.2. Nâng cao năng lực của doanh nghiệp trong KTQTMT

Doanh nghiệp cần nâng cao nhận thức của đội ngũ quản lý về tầm quan trọng của KTQTMT, đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng chuyên môn về KTQTMT, xây dựng hệ thống thông tin môi trường đáng tin cậy và áp dụng các công cụ kế toán phù hợp với đặc thù của doanh nghiệp.

4.3. Hợp tác giữa các bên liên quan vì mục tiêu bền vững

Sự hợp tác giữa các bên liên quan (chính phủ, doanh nghiệp, tổ chức xã hội) là yếu tố then chốt để thúc đẩy KTQTMTphát triển bền vững. Các bên cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng các tiêu chuẩn môi trường, chia sẻ thông tin và kinh nghiệm, và hỗ trợ lẫn nhau trong việc thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường.

V. Nghiên Cứu Thực Tiễn về KTQTMT Kết Quả và Bài Học

Nghiên cứu thực tiễn về việc áp dụng Kế toán quản trị môi trường tại các doanh nghiệp sản xuấtViệt Nam cho thấy rằng, việc thực hiện KTQTMT còn ở giai đoạn đầu, chủ yếu tập trung vào việc tuân thủ các quy định pháp luật. Các doanh nghiệp thường sử dụng các công cụ KTQTMT đơn giản như theo dõi chi phí môi trường. Tuy nhiên, những doanh nghiệp đã áp dụng KTQTMT một cách bài bản đã ghi nhận được những lợi ích đáng kể, chẳng hạn như giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và cải thiện hình ảnh thương hiệu. Các bài học kinh nghiệm từ các doanh nghiệp này có thể giúp các doanh nghiệp khác triển khai KTQTMT thành công hơn.

5.1. Thực trạng áp dụng KTQTMT tại doanh nghiệp Việt Nam

Nghiên cứu cho thấy rằng việc thực hiện KTQTMT tại các doanh nghiệp sản xuấtViệt Nam còn ở giai đoạn đầu, chủ yếu tập trung vào việc tuân thủ các quy định pháp luật. Các doanh nghiệp thường sử dụng các công cụ kế toán đơn giản như theo dõi chi phí môi trường.

5.2. Lợi ích thu được từ việc áp dụng KTQTMT hiệu quả

Tuy nhiên, những doanh nghiệp đã áp dụng KTQTMT một cách bài bản đã ghi nhận được những lợi ích đáng kể, chẳng hạn như giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và cải thiện hình ảnh thương hiệu.

5.3. Bài học kinh nghiệm từ các doanh nghiệp thành công

Các bài học kinh nghiệm từ các doanh nghiệp thành công trong việc áp dụng KTQTMT có thể giúp các doanh nghiệp khác triển khai KTQTMT thành công hơn. Các bài học này bao gồm việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp coi trọng môi trường, đào tạo nguồn nhân lực chuyên môn và lựa chọn các công cụ KTQTMT phù hợp.

VI. Tương Lai Kế Toán Quản Trị Môi Trường Xu Hướng và Cơ Hội

Trong tương lai, Kế toán quản trị môi trường sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững tại các doanh nghiệp sản xuấtViệt Nam. Xu hướng sản xuất xanh, kinh tế tuần hoàntrách nhiệm xã hội của doanh nghiệp sẽ thúc đẩy các doanh nghiệp áp dụng KTQTMT rộng rãi hơn. Các công cụ KTQTMT sẽ ngày càng được hoàn thiện và tích hợp sâu hơn vào hệ thống quản lý của doanh nghiệp. Chính sách môi trường của chính phủ cũng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và hỗ trợ sự phát triển của KTQTMT.

6.1. Xu hướng phát triển của sản xuất xanh và kinh tế tuần hoàn

Xu hướng sản xuất xanh, kinh tế tuần hoàntrách nhiệm xã hội của doanh nghiệp sẽ thúc đẩy các doanh nghiệp áp dụng KTQTMT rộng rãi hơn. Các doanh nghiệp sẽ phải tìm cách giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong suốt vòng đời sản phẩm.

6.2. Sự hoàn thiện của các công cụ kế toán quản trị môi trường

Các công cụ kế toán KTQTMT sẽ ngày càng được hoàn thiện và tích hợp sâu hơn vào hệ thống quản lý của doanh nghiệp. Các công cụ này sẽ giúp doanh nghiệp thu thập, phân tích và sử dụng thông tin môi trường một cách hiệu quả hơn.

6.3. Vai trò của chính sách môi trường trong tương lai

Chính sách môi trường của chính phủ cũng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và hỗ trợ sự phát triển của KTQTMT. Các chính sách này cần tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi cho các doanh nghiệp hoạt động có trách nhiệm với môi trường.

28/05/2025
Luận văn các nhân tố ảnh hưởng đến thực hiện kế toán quản trị môi trường tại các doanh nghiệp sản xuất ở việt nam nghiên cứu cho các tỉnh thành khu vực phía nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn các nhân tố ảnh hưởng đến thực hiện kế toán quản trị môi trường tại các doanh nghiệp sản xuất ở việt nam nghiên cứu cho các tỉnh thành khu vực phía nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Những Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Kế Toán Quản Trị Môi Trường Tại Doanh Nghiệp Sản Xuất Ở Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố tác động đến kế toán quản trị môi trường trong bối cảnh doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp các yếu tố môi trường vào quy trình kế toán, từ đó giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ quy định mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các khía cạnh liên quan đến quản lý môi trường, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Nghiên cứu cơ sở khoa học thành lập bản đồ môi trường đất cấp tỉnh phục vụ quản lý và bảo vệ môi trường đất lấy hải dương làm địa bàn nghiên cứu, nơi cung cấp thông tin về quản lý môi trường đất. Bên cạnh đó, tài liệu Luận văn đánh giá những bất cập và cải thiện trong chính sách mới về thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp trường hợp tỉnh đồng nai sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chính sách bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp. Cuối cùng, tài liệu Đánh giá tác động của xuất khẩu nhôm sắt thép và xi măng sang thị trường eu đến phát thải khí nhà kính tại việt nam sẽ cung cấp cái nhìn về tác động của xuất khẩu đến môi trường, từ đó giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về mối liên hệ giữa kinh tế và môi trường.

Những tài liệu này không chỉ mở rộng kiến thức mà còn cung cấp các góc nhìn đa dạng về quản lý môi trường trong doanh nghiệp, giúp bạn có thêm thông tin hữu ích cho công việc và nghiên cứu của mình.