Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng phát triển, doanh nghiệp đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và đóng góp ngân sách nhà nước. Tỉnh Hậu Giang, thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long, với sự phát triển mạnh mẽ của ngành xây dựng, đã thu hút nhiều doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp xây dựng trên địa bàn tỉnh còn nhiều thách thức, đặc biệt trong bối cảnh tác động của đại dịch Covid-19 từ năm 2020. Theo số liệu khảo sát, các doanh nghiệp xây dựng tại Chi cục Thuế khu vực IV quản lý có tuổi đời trung bình khoảng 3,98 năm, chủ yếu là doanh nghiệp tư nhân chiếm 83%, với nguồn vốn tự có chiếm 48,33%, vốn cổ phần 30% và vốn vay 21,67%.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp xây dựng trên địa bàn tỉnh Hậu Giang, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp xây dựng thuộc Chi cục Thuế khu vực IV quản lý, với dữ liệu thu thập từ năm 2016 đến 2020 và khảo sát sơ cấp trong giai đoạn tháng 8 đến tháng 9 năm 2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và chính quyền địa phương trong việc hoạch định chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, góp phần phát triển kinh tế bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về hiệu quả hoạt động kinh doanh và quản trị doanh nghiệp, tập trung vào các khái niệm chính sau:

  • Doanh nghiệp xây dựng: Là tổ chức kinh tế hoạt động trong ngành xây dựng, có doanh thu từ hoạt động xây dựng chiếm trên 50% tổng doanh thu thuần.
  • Hiệu quả hoạt động kinh doanh: Được đo lường bằng tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), phản ánh khả năng sinh lời của tài sản đầu tư.
  • Các nhân tố ảnh hưởng: Bao gồm tổng nợ/tổng tài sản, tỷ lệ tài sản cố định/tổng tài sản, quy mô công ty, hệ số thanh toán nợ ngắn hạn, chỉ số rủi ro, thời gian hoạt động, loại hình doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh, tuổi và giới tính người đại diện pháp luật.

Mô hình nghiên cứu đề xuất sử dụng phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các biến độc lập đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp xây dựng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu sơ bộ (định tính): Thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo thống kê và phỏng vấn chuyên gia, nhằm hoàn thiện thang đo và mô hình nghiên cứu.
  • Nghiên cứu chính thức (định lượng): Thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát 120 nhà quản lý doanh nghiệp xây dựng tại Chi cục Thuế khu vực IV, sử dụng phương pháp lấy mẫu phi xác suất thuận tiện.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến. Cỡ mẫu 120 quan sát đảm bảo thỏa mãn yêu cầu phân tích hồi quy đa biến với 10 biến độc lập.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng doanh nghiệp xây dựng: Tuổi đời trung bình của doanh nghiệp là 3,98 năm; 83% là doanh nghiệp tư nhân; 48,33% doanh nghiệp hoạt động bằng vốn tự có; 30% vốn cổ phần; 21,67% vốn vay. Quy mô doanh nghiệp chủ yếu nhỏ và vừa.

  2. Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính: Mô hình hồi quy đa biến cho thấy 7 nhân tố có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động kinh doanh, với hệ số R2 điều chỉnh đạt 0,537, nghĩa là các biến độc lập giải thích được 53,7% sự biến thiên của ROA.

  3. Ảnh hưởng tích cực: Quy mô công ty, hệ số thanh toán nợ ngắn hạn, thời gian hoạt động, giới tính người đại diện pháp luật (nam), ngành nghề kinh doanh (xây dựng) có tác động tích cực đến hiệu quả tài chính.

  4. Ảnh hưởng tiêu cực: Tỷ lệ tài sản cố định/tổng tài sản và chỉ số rủi ro có mối quan hệ nghịch với hiệu quả tài chính, cho thấy tài sản cố định quá lớn và rủi ro cao làm giảm khả năng sinh lời.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy quy mô doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả tài chính, phù hợp với lý thuyết kinh tế về lợi thế quy mô. Hệ số thanh toán nợ ngắn hạn cao phản ánh khả năng thanh toán tốt, tạo uy tín và điều kiện thuận lợi cho đầu tư phát triển. Thời gian hoạt động lâu dài giúp doanh nghiệp tích lũy kinh nghiệm, xây dựng thương hiệu và mở rộng thị phần.

Mối quan hệ tiêu cực giữa tài sản cố định/tổng tài sản và hiệu quả tài chính phản ánh việc đầu tư tài sản cố định không hiệu quả, gây ra chi phí cao và giảm tính linh hoạt tài chính. Chỉ số rủi ro cao làm tăng chi phí vốn và giảm lợi nhuận kỳ vọng, phù hợp với lý thuyết cân bằng rủi ro - lợi nhuận.

Giới tính người đại diện pháp luật ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, với doanh nghiệp do nam làm đại diện có hiệu quả cao hơn, có thể do sự khác biệt trong phong cách quản lý và ra quyết định. Ngành nghề xây dựng có hiệu quả cao hơn các ngành khác do đặc thù địa bàn ưu đãi đầu tư và nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng.

Kết quả nghiên cứu được minh họa qua biểu đồ hồi quy đa biến thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, bảng phân tích thống kê mô tả và kiểm định độ tin cậy thang đo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý tài sản cố định: Doanh nghiệp cần đánh giá và tối ưu hóa tỷ lệ tài sản cố định, tránh đầu tư dàn trải, nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản nhằm giảm chi phí và tăng lợi nhuận. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp.

  2. Mở rộng quy mô doanh nghiệp: Khuyến khích doanh nghiệp xây dựng tăng quy mô hoạt động thông qua hợp tác, liên kết hoặc mở rộng vốn, nhằm tận dụng lợi thế quy mô và nâng cao năng lực cạnh tranh. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; chủ thể: Doanh nghiệp và các cơ quan hỗ trợ.

  3. Cải thiện khả năng thanh toán nợ ngắn hạn: Tăng cường quản lý dòng tiền, xây dựng chính sách tín dụng hợp lý, nâng cao uy tín tài chính để tiếp cận nguồn vốn thuận lợi, giảm rủi ro thanh khoản. Thời gian thực hiện: 1 năm; chủ thể: Bộ phận tài chính doanh nghiệp.

  4. Hỗ trợ đào tạo và phát triển nguồn nhân lực quản lý: Tập trung nâng cao năng lực quản lý, đặc biệt cho người đại diện pháp luật, nhằm cải thiện kỹ năng ra quyết định và quản trị rủi ro. Thời gian thực hiện: liên tục; chủ thể: Doanh nghiệp phối hợp với các tổ chức đào tạo.

  5. Chính sách hỗ trợ từ chính quyền địa phương: Tỉnh Hậu Giang cần tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư, hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng tiếp cận vốn vay ưu đãi, đào tạo kỹ thuật và quản lý, đồng thời thúc đẩy phát triển hạ tầng để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển bền vững. Thời gian thực hiện: 3-5 năm; chủ thể: UBND tỉnh, các sở ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ doanh nghiệp xây dựng tại Hậu Giang: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh và quản lý tài chính phù hợp.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, cải thiện môi trường đầu tư và phát triển ngành xây dựng địa phương.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng, Quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng thực tiễn.

  4. Các tổ chức tài chính, ngân hàng: Đánh giá rủi ro và tiềm năng tài chính của doanh nghiệp xây dựng trên địa bàn, từ đó thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả tài chính của doanh nghiệp xây dựng được đo lường như thế nào?
    Hiệu quả tài chính được đo bằng tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), phản ánh khả năng sinh lời của tài sản đầu tư trong doanh nghiệp.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp xây dựng?
    Quy mô công ty, hệ số thanh toán nợ ngắn hạn, thời gian hoạt động, và tỷ lệ tài sản cố định/tổng tài sản là những nhân tố có ảnh hưởng đáng kể.

  3. Tại sao tỷ lệ tài sản cố định cao lại ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả tài chính?
    Tài sản cố định quá lớn có thể dẫn đến chi phí bất biến cao, giảm tính linh hoạt tài chính và làm tăng giá thành sản phẩm, từ đó giảm lợi nhuận.

  4. Giới tính người đại diện pháp luật ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả doanh nghiệp?
    Doanh nghiệp do nam làm đại diện pháp luật có hiệu quả tài chính cao hơn, có thể do sự khác biệt trong phong cách quản lý và ra quyết định.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp xây dựng nâng cao hiệu quả tài chính trong bối cảnh hiện nay?
    Doanh nghiệp cần tối ưu hóa quản lý tài sản, mở rộng quy mô, cải thiện khả năng thanh toán nợ, nâng cao năng lực quản lý và tận dụng chính sách hỗ trợ từ chính quyền địa phương.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp xây dựng tại Hậu Giang, với mô hình hồi quy đa biến giải thích 53,7% sự biến thiên của ROA.
  • Quy mô doanh nghiệp, khả năng thanh toán nợ ngắn hạn, thời gian hoạt động và giới tính người đại diện pháp luật có tác động tích cực đến hiệu quả tài chính.
  • Tỷ lệ tài sản cố định/tổng tài sản và chỉ số rủi ro có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động kinh doanh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tối ưu hóa quản lý tài sản, mở rộng quy mô, nâng cao năng lực quản lý và cải thiện môi trường đầu tư.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, chính quyền địa phương và doanh nghiệp trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh xây dựng tại địa phương.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và chiều sâu để nâng cao hiệu quả tài chính và phát triển bền vững ngành xây dựng tại Hậu Giang.