Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ, doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) đóng vai trò trụ cột quan trọng, góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tăng trưởng kinh tế. Đặc biệt, các doanh nghiệp xây dựng dân dụng vừa và nhỏ chiếm tỷ trọng lớn trong ngành xây dựng, một ngành sản xuất vật chất đặc biệt có ảnh hưởng lan tỏa đến nhiều ngành công nghiệp khác. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê năm 2020, doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm hơn 90% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động, đóng góp khoảng 45% GDP và tạo việc làm cho hơn 5 triệu lao động. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này đang đối mặt với nhiều thách thức như khả năng cạnh tranh thấp, thiếu nguồn lực tài chính, năng lực quản lý hạn chế và khó khăn trong tiếp cận thị trường quốc tế.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp xây dựng chiến lược phát triển cho doanh nghiệp xây dựng dân dụng vừa và nhỏ tại Việt Nam trong giai đoạn 2016-2022, với tầm nhìn phát triển đến năm 2028. Nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh tài chính, quản lý, nhân lực, thị trường và công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp này. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc hỗ trợ các doanh nghiệp xây dựng dân dụng vừa và nhỏ phát triển bền vững, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giải quyết việc làm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết quản trị chiến lược của Michael Porter với các khái niệm về lợi thế cạnh tranh, chiến lược liên kết ngang và dọc, giúp doanh nghiệp xác định vị thế và phát triển bền vững trên thị trường.
  • Mô hình quy trình quản trị chiến lược của Arthur A. Stricland II, bao gồm các bước xây dựng, thực thi và kiểm soát chiến lược, làm nền tảng cho việc xây dựng chiến lược phát triển doanh nghiệp.
  • Các khái niệm chính bao gồm: doanh nghiệp vừa và nhỏ, doanh nghiệp xây dựng dân dụng, chiến lược phát triển doanh nghiệp, năng lực cạnh tranh, và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích tài liệu và phỏng vấn sâu:

  • Nguồn dữ liệu: Tổng hợp từ các tài liệu thứ cấp như báo cáo ngành, các bài báo khoa học, văn bản pháp luật, báo cáo thường niên của doanh nghiệp xây dựng dân dụng vừa và nhỏ, cùng các trang web chính thức của cơ quan nhà nước và tổ chức nghiên cứu uy tín.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung, so sánh, tổng hợp các kết quả nghiên cứu trước đây và dữ liệu thực tế thu thập được.
  • Phỏng vấn sâu: Khảo sát 40 đối tượng gồm 10 doanh nghiệp xây dựng dân dụng vừa và nhỏ (chủ yếu tại Hà Nội), 3 lãnh đạo Sở Kế hoạch Đầu tư, 3 lãnh đạo Trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp, cùng các cán bộ quản lý và nhân viên doanh nghiệp. Phương pháp phỏng vấn trực tiếp và qua điện thoại nhằm thu thập thông tin về thực trạng hoạt động, khó khăn, thách thức và nhu cầu phát triển chiến lược.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích giai đoạn 2016-2022 và đề xuất chiến lược phát triển cho giai đoạn 2023-2028.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và phân bố doanh nghiệp: Doanh nghiệp xây dựng dân dụng vừa và nhỏ chiếm gần 99% tổng số doanh nghiệp xây dựng tại Việt Nam, trong đó doanh nghiệp nhỏ chiếm tỷ lệ cao nhất với hơn 7.000 doanh nghiệp, doanh nghiệp vừa khoảng 2.000 doanh nghiệp. Quy mô lao động chủ yếu dưới 100 người, phù hợp với tiêu chuẩn doanh nghiệp vừa và nhỏ.

  2. Nguồn lực tài chính hạn chế: Phần lớn doanh nghiệp sử dụng vốn vay vượt quá 5-6 lần vốn chủ sở hữu, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong tiếp cận vốn ngân hàng do thiếu tài sản thế chấp và lịch sử tín dụng. Khoảng 25% doanh nghiệp chưa từng có tín dụng với ngân hàng, làm giảm khả năng huy động vốn và đầu tư phát triển.

  3. Năng lực quản trị và nhân lực còn yếu: 46,7% chủ doanh nghiệp chưa qua đào tạo quản lý, trình độ chuyên môn của người lao động thấp, đặc biệt là lao động kỹ thuật và kế toán. Hệ thống quản trị doanh nghiệp chưa bài bản, thiếu minh bạch tài chính và quy trình quản lý, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.

  4. Ứng dụng công nghệ còn hạn chế: 61% doanh nghiệp đứng ngoài cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, 75% sử dụng máy móc đã hết khấu hao, chỉ 1% sử dụng công nghệ tiên tiến. Việc áp dụng phần mềm quản lý dự án và công nghệ thông tin còn hạn chế, ảnh hưởng đến năng suất và khả năng cạnh tranh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ quy mô nhỏ, nguồn lực tài chính mỏng, trình độ quản lý và nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu phát triển. So với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế, các doanh nghiệp xây dựng dân dụng vừa và nhỏ tại Việt Nam có điểm tương đồng về khó khăn trong tiếp cận vốn và công nghệ, nhưng còn yếu về quản trị và đổi mới sáng tạo. Việc thiếu chiến lược phát triển rõ ràng khiến doanh nghiệp khó thích ứng với môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố quy mô doanh nghiệp theo lao động, bảng so sánh tỷ lệ doanh nghiệp tiếp cận vốn ngân hàng, và biểu đồ mức độ ứng dụng công nghệ trong doanh nghiệp. Những kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết của việc xây dựng chiến lược phát triển toàn diện, tập trung vào nâng cao năng lực quản trị, cải thiện tiếp cận vốn và đổi mới công nghệ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ tài chính và cải thiện tiếp cận vốn

    • Động từ hành động: Xây dựng các chương trình tín dụng ưu đãi, giảm thủ tục vay vốn, tăng mức cho vay dựa trên dòng tiền và bảo lãnh bên thứ ba.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ doanh nghiệp tiếp cận vốn ngân hàng lên 50% trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ngân hàng thương mại, Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước.
  2. Nâng cao năng lực quản trị và đào tạo nhân lực

    • Động từ hành động: Tổ chức các khóa đào tạo quản trị doanh nghiệp, tài chính và kỹ năng chuyên môn cho chủ doanh nghiệp và nhân viên.
    • Target metric: Giảm tỷ lệ chủ doanh nghiệp chưa qua đào tạo xuống dưới 30% trong 5 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Khoa học và Công nghệ, các trường đại học, trung tâm đào tạo nghề.
  3. Thúc đẩy ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số

    • Động từ hành động: Hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư máy móc thiết bị hiện đại, áp dụng phần mềm quản lý dự án và công nghệ thông tin.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ doanh nghiệp sử dụng công nghệ tiên tiến lên 20% trong 5 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp, Hiệp hội xây dựng.
  4. Xây dựng môi trường pháp lý và chính sách thuận lợi

    • Động từ hành động: Đơn giản hóa thủ tục hành chính, bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp, giảm chi phí kinh doanh và thuế phí.
    • Target metric: Giảm thời gian xử lý thủ tục hành chính xuống dưới 30 ngày.
    • Chủ thể thực hiện: Chính phủ, các cơ quan quản lý nhà nước.
  5. Thúc đẩy liên kết và hợp tác doanh nghiệp

    • Động từ hành động: Khuyến khích liên doanh, liên kết giữa doanh nghiệp vừa và nhỏ với doanh nghiệp lớn và các hiệp hội ngành nghề.
    • Target metric: Tăng số lượng hợp tác liên doanh lên 30% trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Hiệp hội doanh nghiệp nhỏ và vừa, Tổng hội xây dựng dân dụng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ doanh nghiệp xây dựng dân dụng vừa và nhỏ

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng, thách thức và các giải pháp phát triển chiến lược phù hợp với quy mô và ngành nghề.
    • Use case: Áp dụng các đề xuất để nâng cao năng lực quản trị, tiếp cận vốn và đổi mới công nghệ.
  2. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành xây dựng.
    • Use case: Thiết kế các chương trình hỗ trợ tài chính, đào tạo và cải cách hành chính.
  3. Các tổ chức tài chính và ngân hàng

    • Lợi ích: Hiểu rõ khó khăn của doanh nghiệp trong tiếp cận vốn để điều chỉnh chính sách tín dụng phù hợp.
    • Use case: Phát triển các sản phẩm tín dụng ưu đãi, linh hoạt cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý kinh tế, xây dựng

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về phát triển doanh nghiệp xây dựng vừa và nhỏ.
    • Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong giảng dạy, đào tạo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Doanh nghiệp xây dựng dân dụng vừa và nhỏ có vai trò gì trong nền kinh tế Việt Nam?
    Doanh nghiệp này chiếm gần 99% tổng số doanh nghiệp xây dựng, đóng góp khoảng 45% GDP và tạo việc làm cho hơn 5 triệu lao động, là động lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội.

  2. Những khó khăn lớn nhất mà các doanh nghiệp này đang gặp phải là gì?
    Bao gồm thiếu vốn, năng lực quản trị hạn chế, trình độ nhân lực thấp, công nghệ lạc hậu và khó khăn trong tiếp cận thị trường quốc tế.

  3. Làm thế nào để doanh nghiệp vừa và nhỏ cải thiện khả năng tiếp cận vốn?
    Doanh nghiệp cần xây dựng uy tín kinh doanh, minh bạch tài chính, đồng thời chính sách ngân hàng cần đơn giản thủ tục, tăng mức cho vay và áp dụng các hình thức bảo lãnh linh hoạt.

  4. Ứng dụng công nghệ có vai trò như thế nào đối với doanh nghiệp xây dựng vừa và nhỏ?
    Công nghệ giúp nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, quản lý dự án hiệu quả và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế.

  5. Các cơ quan quản lý nhà nước có thể hỗ trợ doanh nghiệp như thế nào?
    Bằng cách đơn giản hóa thủ tục hành chính, tạo môi trường pháp lý ổn định, hỗ trợ đào tạo, cung cấp các chính sách ưu đãi về tài chính và công nghệ, đồng thời thúc đẩy liên kết doanh nghiệp.

Kết luận

  • Doanh nghiệp xây dựng dân dụng vừa và nhỏ là trụ cột quan trọng của nền kinh tế Việt Nam, đóng góp lớn vào GDP và tạo việc làm.
  • Các doanh nghiệp này đang đối mặt với nhiều thách thức về vốn, quản trị, nhân lực và công nghệ, ảnh hưởng đến khả năng phát triển bền vững.
  • Việc xây dựng chiến lược phát triển toàn diện, tập trung vào nâng cao năng lực quản trị, cải thiện tiếp cận vốn và đổi mới công nghệ là cấp thiết.
  • Các giải pháp đề xuất bao gồm hỗ trợ tài chính, đào tạo quản trị, thúc đẩy ứng dụng công nghệ, cải cách hành chính và tăng cường liên kết doanh nghiệp.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các bên liên quan xây dựng chính sách và chiến lược phát triển doanh nghiệp xây dựng dân dụng vừa và nhỏ trong giai đoạn 2023-2028.

Call to action: Các doanh nghiệp, cơ quan quản lý và tổ chức tài chính cần phối hợp triển khai các giải pháp đồng bộ nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp xây dựng dân dụng vừa và nhỏ, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển kinh tế quốc gia.