Tổng quan nghiên cứu
Rối loạn bướng bỉnh chống đối (RLBBCĐ) là một trong những rối loạn hành vi phổ biến ở trẻ dưới 6 tuổi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển tâm lý và xã hội của trẻ. Theo báo cáo của ngành giáo dục tại thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk, tỷ lệ trẻ dưới 6 tuổi có biểu hiện RLBBCĐ tuy chưa được thống kê chính thức đầy đủ nhưng theo ước tính, số lượng trẻ có dấu hiệu này đang gia tăng, đặc biệt tại các trường mầm non tư thục. RLBBCĐ không chỉ ảnh hưởng đến trẻ mà còn tác động tiêu cực đến môi trường học tập và công tác của giáo viên mầm non (GVMN). Nhận thức của GVMN về RLBBCĐ đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời, góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục và hỗ trợ trẻ phát triển toàn diện.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng nhận thức của GVMN về RLBBCĐ ở trẻ dưới 6 tuổi tại thành phố Buôn Ma Thuột, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức này và đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức cho GVMN. Nghiên cứu được thực hiện trên 140 giáo viên mầm non tại các trường công lập, dân lập và tư thục trong năm học 2020-2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng giáo dục mầm non, giảm thiểu các hành vi tiêu cực ở trẻ và hỗ trợ công tác chăm sóc giáo dục trẻ có rối loạn hành vi tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết hành vi xã hội (Ajzen, 2011; Skinner, 1996): Giải thích cách nhận thức và kinh nghiệm của GVMN ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát và quản lý hành vi của trẻ có RLBBCĐ trong lớp học.
- Mô hình nhận thức theo Hubert Dreyfus và Stuart Dreyfus (1980): Phân loại mức độ nhận thức của con người từ khởi nghiệp đến chuyên gia, được áp dụng để đánh giá mức độ nhận thức của GVMN về RLBBCĐ.
- Phân loại DSM-5 về RLBBCĐ: Cung cấp khung chuẩn về biểu hiện, chẩn đoán và tiêu chí đánh giá rối loạn bướng bỉnh chống đối ở trẻ dưới 6 tuổi.
- Khái niệm nhận thức trong tâm lý học: Nhận thức được hiểu là quá trình thu nhận, xử lý và vận dụng thông tin về RLBBCĐ, bao gồm nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính.
Các khái niệm chính bao gồm: RLBBCĐ, nhận thức của GVMN, biểu hiện hành vi, nguyên nhân và yếu tố nguy cơ, chẩn đoán, can thiệp, các yếu tố ảnh hưởng như tuổi, giới tính, trình độ đào tạo và thâm niên công tác.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định lượng và định tính:
- Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 140 GVMN tại 8 trường mầm non trên địa bàn thành phố Buôn Ma Thuột, bao gồm công lập, dân lập và tư thục.
- Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện và ngẫu nhiên không xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
- Công cụ nghiên cứu: Phiếu điều tra xây dựng dựa trên thang Likert 5 mức độ, gồm 21 câu hỏi về nhận thức biểu hiện, nguyên nhân, chẩn đoán và can thiệp RLBBCĐ; bảng phỏng vấn sâu với 4 GVMN có và chưa có kinh nghiệm chăm sóc trẻ RLBBCĐ.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu định lượng, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s alpha (α = 0,796), phân tích tương quan và so sánh các biến số; dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích nội dung nhằm làm rõ các vấn đề nổi bật.
- Timeline nghiên cứu: Thực hiện trong năm học 2020-2021, gồm giai đoạn xây dựng công cụ, thu thập dữ liệu, phân tích và báo cáo kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ nhận thức chung của GVMN về RLBBCĐ còn hạn chế: Trung bình mức độ nhận thức đạt khoảng 3,2 trên thang 5 điểm, trong đó nhận thức về biểu hiện đạt 3,4, nguyên nhân 3,0, chẩn đoán 2,9 và can thiệp 3,1. Khoảng 45% GVMN chưa nhận biết đầy đủ các biểu hiện đặc trưng của RLBBCĐ.
Ảnh hưởng của trình độ đào tạo: GVMN có trình độ đại học trở lên có mức nhận thức cao hơn 15% so với nhóm trình độ trung cấp và cao đẳng (p < 0,05). Điều này cho thấy trình độ chuyên môn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nhận thức về RLBBCĐ.
Thâm niên công tác liên quan tích cực đến nhận thức: GVMN có thâm niên công tác trên 10 năm có mức nhận thức cao hơn 12% so với nhóm dưới 5 năm kinh nghiệm (p < 0,05), phản ánh kinh nghiệm thực tiễn góp phần nâng cao hiểu biết về rối loạn này.
Giới tính và tuổi tác không có ảnh hưởng đáng kể: Do toàn bộ mẫu nghiên cứu là nữ, nên không đánh giá được sự khác biệt theo giới; tuổi tác không cho thấy mối tương quan rõ ràng với mức độ nhận thức (r = 0,12, p > 0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy nhận thức của GVMN về RLBBCĐ ở trẻ dưới 6 tuổi tại Buôn Ma Thuột còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong lĩnh vực chẩn đoán và can thiệp. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước cho thấy giáo viên mầm non thường thiếu kiến thức chuyên sâu và kỹ năng quản lý hành vi trẻ có rối loạn (Miller et al., 2017; Álvarez Martino et al., 2016). Việc trình độ đào tạo và thâm niên công tác ảnh hưởng tích cực đến nhận thức cũng được nhiều nghiên cứu xác nhận, do kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn giúp GVMN nhận diện và xử lý các hành vi chống đối hiệu quả hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ nhận thức trung bình theo từng nhóm nội dung (biểu hiện, nguyên nhân, chẩn đoán, can thiệp) và bảng so sánh mức độ nhận thức theo trình độ đào tạo và thâm niên công tác. Các kết quả này nhấn mạnh nhu cầu đào tạo chuyên sâu và bồi dưỡng kỹ năng cho GVMN nhằm nâng cao năng lực phát hiện và hỗ trợ trẻ RLBBCĐ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về RLBBCĐ cho GVMN: Tập trung vào nhận diện biểu hiện, chẩn đoán sơ bộ và các biện pháp can thiệp hành vi phù hợp. Mục tiêu nâng mức độ nhận thức trung bình lên trên 4 điểm trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Đắk Lắk phối hợp với các chuyên gia tâm lý học.
Xây dựng tài liệu hướng dẫn và cẩm nang quản lý hành vi trẻ RLBBCĐ: Phát hành rộng rãi tại các trường mầm non, giúp GVMN có công cụ tham khảo nhanh và hiệu quả trong công tác giáo dục. Thời gian hoàn thành: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Trường Đại học Giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội và Sở Giáo dục.
Thúc đẩy hợp tác giữa nhà trường, gia đình và chuyên gia tâm lý: Thiết lập mạng lưới hỗ trợ can thiệp sớm cho trẻ RLBBCĐ, tăng cường trao đổi thông tin và phối hợp chăm sóc. Mục tiêu giảm 20% hành vi chống đối nghiêm trọng trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường mầm non, chuyên gia tâm lý, phụ huynh.
Đưa nội dung về RLBBCĐ vào chương trình đào tạo và bồi dưỡng GVMN: Cập nhật kiến thức mới, kỹ năng quản lý hành vi và can thiệp sớm trong chương trình đào tạo chính quy và bồi dưỡng thường xuyên. Thời gian triển khai: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đào tạo giáo viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên mầm non: Nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý hành vi trẻ có RLBBCĐ, từ đó cải thiện môi trường học tập và hỗ trợ phát triển toàn diện cho trẻ.
Chuyên gia tâm lý học và tâm thần học trẻ em: Sử dụng kết quả nghiên cứu để phát triển các chương trình can thiệp phù hợp, đồng thời hỗ trợ đào tạo và tư vấn cho giáo viên và phụ huynh.
Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan chức năng: Là cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và hỗ trợ giáo viên mầm non trong công tác phát hiện và can thiệp sớm các rối loạn hành vi ở trẻ.
Phụ huynh và cộng đồng: Hiểu rõ hơn về RLBBCĐ, phối hợp với nhà trường và chuyên gia trong việc chăm sóc, giáo dục và hỗ trợ trẻ có hành vi chống đối, góp phần giảm thiểu các tác động tiêu cực.
Câu hỏi thường gặp
RLBBCĐ là gì và biểu hiện như thế nào ở trẻ dưới 6 tuổi?
RLBBCĐ là rối loạn hành vi với các biểu hiện như thường xuyên tức giận, cáu kỉnh, cãi cọ, không vâng lời và thách thức người lớn kéo dài ít nhất 6 tháng. Trẻ có thể quấy rầy người khác, đổ lỗi cho người khác và có hành vi thù hằn.Tại sao nhận thức của giáo viên mầm non về RLBBCĐ lại quan trọng?
Giáo viên là người tiếp xúc trực tiếp với trẻ, nhận thức đúng giúp phát hiện sớm các hành vi bất thường, từ đó phối hợp với gia đình và chuyên gia can thiệp kịp thời, giảm thiểu hậu quả tiêu cực cho trẻ và môi trường học tập.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến nhận thức của giáo viên về RLBBCĐ?
Trình độ đào tạo và thâm niên công tác là hai yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến nhận thức của giáo viên. Tuổi tác và giới tính không có ảnh hưởng rõ ràng trong nghiên cứu này.Các biện pháp can thiệp hiệu quả cho trẻ RLBBCĐ là gì?
Can thiệp hành vi là phương pháp phổ biến và hiệu quả, bao gồm tập huấn quản lý hành vi cho cha mẹ và giáo viên, liệu pháp cá nhân quản lý cơn giận, và phối hợp đa ngành giữa nhà trường, gia đình và chuyên gia tâm lý.Làm thế nào để nâng cao nhận thức của giáo viên mầm non về RLBBCĐ?
Thông qua các khóa đào tạo chuyên sâu, xây dựng tài liệu hướng dẫn, cập nhật nội dung đào tạo chính quy và bồi dưỡng thường xuyên, đồng thời tăng cường hỗ trợ từ chuyên gia và mạng lưới phối hợp can thiệp.
Kết luận
- Nhận thức của giáo viên mầm non tại Buôn Ma Thuột về RLBBCĐ ở trẻ dưới 6 tuổi còn hạn chế, đặc biệt trong lĩnh vực chẩn đoán và can thiệp.
- Trình độ đào tạo và thâm niên công tác là những yếu tố ảnh hưởng tích cực đến mức độ nhận thức của giáo viên.
- Cần thiết triển khai các chương trình đào tạo, bồi dưỡng và xây dựng tài liệu hỗ trợ nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý hành vi trẻ RLBBCĐ.
- Hợp tác chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và chuyên gia tâm lý là yếu tố then chốt trong việc can thiệp hiệu quả cho trẻ.
- Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm tổ chức đào tạo, phát triển tài liệu hướng dẫn và xây dựng mạng lưới hỗ trợ can thiệp sớm trong vòng 1-2 năm tới.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao nhận thức và kỹ năng của giáo viên mầm non, góp phần tạo môi trường giáo dục lành mạnh, hỗ trợ sự phát triển toàn diện cho trẻ em có RLBBCĐ!