Tổng quan nghiên cứu
Theo ước tính của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội năm 2007, Việt Nam có trên 2,6 triệu trẻ em sống trong hoàn cảnh đặc biệt, chiếm khoảng 9% tổng số trẻ em cả nước. Trong đó, có hơn 14.000 trẻ em đang được nuôi dưỡng tại các cơ sở bảo trợ xã hội. Trẻ vị thành niên sống trong các cơ sở này thường phải đối mặt với nhiều khó khăn tâm lý, đặc biệt là rối loạn hành vi, bao gồm các hành vi gây hấn và vi phạm các chuẩn mực xã hội. Nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng rối loạn hành vi ở trẻ vị thành niên sống trong cơ sở bảo trợ xã hội tại Hà Nội, tập trung vào hai cơ sở chính là Làng trẻ em SOS và Làng trẻ em Birla. Mục tiêu cụ thể là xác định mức độ biểu hiện rối loạn hành vi, các yếu tố nguy cơ làm tăng và các yếu tố bảo vệ giúp giảm thiểu rối loạn hành vi, từ đó đề xuất các giải pháp phòng ngừa và can thiệp hiệu quả. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 9/2016 đến tháng 6/2017 với mẫu gồm 149 trẻ vị thành niên từ 11 đến 18 tuổi. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt tại các cơ sở bảo trợ xã hội, góp phần cải thiện sức khỏe tâm thần và phát triển toàn diện cho nhóm đối tượng này.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về rối loạn hành vi và phát triển tâm lý vị thành niên. Rối loạn hành vi được định nghĩa là các khuôn mẫu hành vi lặp đi lặp lại, vi phạm quyền cơ bản của người khác và các chuẩn mực xã hội phù hợp với độ tuổi, bao gồm hành vi gây hấn và hành vi sai phạm. Lứa tuổi vị thành niên (10-18 tuổi) là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng với nhiều biến động tâm sinh lý, dễ phát sinh các xung đột và hành vi lệch chuẩn. Ngoài ra, mô hình các yếu tố nguy cơ và bảo vệ được áp dụng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến rối loạn hành vi, trong đó các yếu tố nguy cơ gồm thiếu kỹ năng giao tiếp, tâm trạng buồn chán, cảm nhận tiêu cực về gia đình, hiện tượng bắt nạt; các yếu tố bảo vệ gồm sự tương trợ lẫn nhau, mối quan hệ thân thiết với bạn bè, hoạt động đoàn thể và liên hệ với gia đình.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu chính là khảo sát 149 trẻ vị thành niên tại hai cơ sở bảo trợ xã hội ở Hà Nội. Phương pháp thu thập dữ liệu gồm:
- Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi và thang đo: Sử dụng Phiếu kiểm kê hành vi do trẻ tự đánh giá (YSR) và Thang đo những khó khăn về cảm xúc và hành vi được xây dựng theo thang Likert ba mức độ. Các thang đo tập trung vào hành vi sai phạm và hành vi gây hấn.
- Phương pháp quan sát: Quan sát hành vi và tương tác của trẻ trong môi trường sống tại cơ sở bảo trợ.
- Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm: Thu thập thông tin định tính từ trẻ vị thành niên và cán bộ chăm sóc để hiểu rõ hơn về biểu hiện và nguyên nhân rối loạn hành vi.
- Phân tích thống kê: Sử dụng phần mềm SPSS để thực hiện phân tích mô tả (điểm trung bình, tỷ lệ phần trăm) và phân tích suy luận (kiểm định t-test, ANOVA, hồi quy đa biến) nhằm xác định mức độ và các yếu tố ảnh hưởng đến rối loạn hành vi.
Mẫu nghiên cứu gồm 149 trẻ vị thành niên (67 nam, 82 nữ), độ tuổi trung bình 14,3 ± 2,2 tuổi, sống tại Làng trẻ em SOS (78 trẻ) và Làng trẻ em Birla (71 trẻ). Thời gian sống trong cơ sở bảo trợ đa số trên 5 năm (65,1%). Các công cụ nghiên cứu đã được kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach alpha từ 0,617 đến 0,691 cho các thang đo hành vi.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ rối loạn hành vi ở trẻ vị thành niên:
- 14,8% trẻ có hành vi sai phạm ở mức độ cao, 67,8% ở mức trung bình, 17,4% ở mức thấp.
- 16,8% trẻ có hành vi gây hấn ở mức độ cao, 69,1% ở mức trung bình, 14,1% ở mức thấp.
- 9,3% trẻ vừa có hành vi sai phạm vừa có hành vi gây hấn ở mức cao.
Biểu hiện hành vi sai phạm nổi bật:
- Thích chơi với bạn lớn tuổi hơn (điểm trung bình M = 1,13, SD = 0,63).
- Nói tục, chửi bậy (M = 0,76, SD = 0,57).
- Hay nói dối, gian lận (M = 0,59, SD = 0,58).
- Không cảm thấy có lỗi sau khi mắc lỗi (M = 0,40, SD = 0,56).
Biểu hiện hành vi gây hấn nổi bật:
- Hay cãi cọ (M = 0,90, SD = 0,53).
- Hay cáu giận (M = 0,89, SD = 0,67).
- Nói nhiều (M = 0,87, SD = 0,72).
- Hay trêu chọc người khác (M = 0,83, SD = 0,61).
Ảnh hưởng của giới tính:
- Trẻ nam có hành vi sai phạm cao hơn trẻ nữ (M = 5,28 so với 4,50; p = 0,05).
- Không có sự khác biệt đáng kể về hành vi gây hấn giữa nam và nữ.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy rối loạn hành vi là vấn đề phổ biến ở trẻ vị thành niên sống trong cơ sở bảo trợ xã hội, với tỷ lệ hành vi sai phạm và gây hấn ở mức trung bình đến cao chiếm đa số. Biểu hiện hành vi như thích chơi với bạn lớn tuổi, nói tục, cãi cọ và cáu giận phản ánh sự khó khăn trong việc điều chỉnh cảm xúc và hành vi của trẻ trong môi trường tập thể. Sự khác biệt về hành vi sai phạm giữa nam và nữ phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy nam giới thường có xu hướng biểu hiện hành vi hướng ngoại mạnh hơn.
Nguyên nhân có thể liên quan đến các yếu tố nguy cơ như thiếu kỹ năng giao tiếp, tâm trạng buồn chán, cảm nhận tiêu cực về gia đình và hiện tượng bắt nạt lẫn nhau. Các yếu tố bảo vệ như sự tương trợ lẫn nhau, mối quan hệ thân thiết với bạn bè và cán bộ chăm sóc có thể giúp giảm thiểu rối loạn hành vi. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ hành vi sai phạm và gây hấn theo mức độ, cũng như bảng so sánh điểm trung bình các biểu hiện hành vi theo giới tính và độ tuổi.
So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả tương đồng với báo cáo rằng trẻ em trong cơ sở bảo trợ xã hội có nguy cơ rối loạn hành vi cao hơn trẻ sống cùng gia đình. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng môi trường sống an toàn, hỗ trợ tâm lý và phát triển kỹ năng xã hội cho trẻ tại các cơ sở này.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo cán bộ chăm sóc
Đào tạo bài bản về kỹ năng nhận diện và xử lý các biểu hiện rối loạn hành vi, kỹ năng giao tiếp và hỗ trợ tâm lý cho cán bộ bảo mẫu, giáo viên trong các cơ sở bảo trợ xã hội. Mục tiêu giảm tỷ lệ hành vi sai phạm và gây hấn ít nhất 10% trong vòng 1 năm.Phát triển chương trình kỹ năng sống cho trẻ
Tổ chức các lớp học kỹ năng giao tiếp, quản lý cảm xúc, giải quyết xung đột và phòng chống bắt nạt cho trẻ vị thành niên. Mục tiêu nâng cao kỹ năng xã hội và giảm tâm trạng buồn chán trong 6 tháng đầu triển khai.Tăng cường hoạt động đoàn thể và ngoại khóa
Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao, nghệ thuật nhằm tăng cường sự tương trợ lẫn nhau và phát triển ý thức tự lực. Mục tiêu tăng tỷ lệ tham gia hoạt động ngoại khóa lên 80% trong 1 năm.Xây dựng hệ thống hỗ trợ tâm lý chuyên nghiệp
Thiết lập đội ngũ tư vấn tâm lý chuyên môn tại các cơ sở bảo trợ xã hội để can thiệp kịp thời các trường hợp rối loạn hành vi nghiêm trọng. Mục tiêu giảm các hành vi gây hấn mức độ cao trong vòng 1 năm.Thắt chặt liên hệ với gia đình gốc
Tăng cường các hoạt động duy trì và phát triển mối quan hệ giữa trẻ và gia đình gốc, giúp trẻ cảm nhận sự gắn bó và hỗ trợ tinh thần. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng về cuộc sống trong cơ sở bảo trợ xã hội trong 6 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý và nhân viên các cơ sở bảo trợ xã hội
Giúp hiểu rõ về thực trạng rối loạn hành vi ở trẻ vị thành niên, từ đó xây dựng các chương trình chăm sóc, giáo dục phù hợp.Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tâm lý học, công tác xã hội
Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe tâm thần trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt.Chính sách gia và cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em
Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định và chương trình can thiệp nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc trẻ em trong các cơ sở bảo trợ xã hội.Phụ huynh và người chăm sóc trẻ vị thành niên
Nâng cao nhận thức về các biểu hiện rối loạn hành vi và cách hỗ trợ trẻ phát triển lành mạnh trong môi trường gia đình và xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Rối loạn hành vi ở trẻ vị thành niên là gì?
Rối loạn hành vi là các hành vi lặp đi lặp lại vi phạm quyền người khác và chuẩn mực xã hội, bao gồm hành vi gây hấn và vi phạm luật lệ. Ví dụ như đánh nhau, nói tục, trộm cắp.Tỷ lệ trẻ vị thành niên có rối loạn hành vi trong cơ sở bảo trợ xã hội là bao nhiêu?
Khoảng 14,8% trẻ có hành vi sai phạm mức cao và 16,8% có hành vi gây hấn mức cao, phần lớn còn lại ở mức trung bình, cho thấy đây là vấn đề phổ biến.Yếu tố nào làm tăng nguy cơ rối loạn hành vi ở trẻ?
Thiếu kỹ năng giao tiếp, tâm trạng buồn chán, cảm nhận tiêu cực về gia đình và hiện tượng bắt nạt là những yếu tố nguy cơ chính.Yếu tố bảo vệ nào giúp giảm rối loạn hành vi?
Sự tương trợ lẫn nhau, mối quan hệ thân thiết với bạn bè và cán bộ chăm sóc, cũng như tham gia các hoạt động ngoại khóa giúp trẻ giảm thiểu hành vi lệch chuẩn.Làm thế nào để can thiệp hiệu quả rối loạn hành vi ở trẻ vị thành niên?
Cần kết hợp đào tạo cán bộ, phát triển kỹ năng sống cho trẻ, tăng cường hoạt động đoàn thể, hỗ trợ tâm lý chuyên nghiệp và duy trì liên hệ với gia đình gốc.
Kết luận
- Rối loạn hành vi ở trẻ vị thành niên sống trong cơ sở bảo trợ xã hội là vấn đề phổ biến với tỷ lệ hành vi sai phạm và gây hấn ở mức trung bình đến cao chiếm đa số.
- Các biểu hiện hành vi nổi bật gồm thích chơi với bạn lớn tuổi, nói tục, cãi cọ và cáu giận.
- Giới tính ảnh hưởng đến hành vi sai phạm, trẻ nam có mức độ cao hơn trẻ nữ.
- Yếu tố nguy cơ gồm thiếu kỹ năng giao tiếp, tâm trạng buồn chán, cảm nhận tiêu cực về gia đình và bắt nạt; yếu tố bảo vệ gồm sự tương trợ lẫn nhau, mối quan hệ thân thiết và hoạt động ngoại khóa.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo cán bộ, phát triển kỹ năng sống, tăng cường hoạt động đoàn thể, hỗ trợ tâm lý và duy trì liên hệ gia đình nhằm giảm thiểu rối loạn hành vi.
Next steps: Triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác.
Call to action: Các cơ sở bảo trợ xã hội và nhà quản lý cần phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng chăm sóc và phát triển toàn diện cho trẻ vị thành niên có hoàn cảnh đặc biệt.