Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam, với nền nông nghiệp truyền thống lâu đời, đang đứng trước thách thức lớn trong việc nâng cao chất lượng và giá trị nông sản xuất khẩu. Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản 11 tháng năm 2019 đạt khoảng 37,3 tỷ USD, tăng 3,6% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, rau quả là mặt hàng chủ lực với kim ngạch xuất khẩu đạt 2,8 tỷ USD năm 2019, cho thấy sức hút mạnh mẽ của nông sản Việt trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, việc sử dụng phân bón hóa học quá mức trong nhiều thập kỷ đã gây ra những hệ lụy nghiêm trọng về môi trường và sức khỏe con người, đồng thời làm giảm chất lượng nông sản.

Trước bối cảnh đó, phân bón hữu cơ được xem là giải pháp bền vững nhằm cải thiện chất lượng đất, nâng cao giá trị nông sản và bảo vệ môi trường. Năm 2014, diện tích đất canh tác hữu cơ trên thế giới đạt 43,7 triệu ha, trong khi Việt Nam đứng thứ 56/170 quốc gia về diện tích đất canh tác hữu cơ. Chính phủ Việt Nam đã ban hành Nghị định số 108/2017/NĐ-CP nhằm quản lý và khuyến khích sản xuất, sử dụng phân bón hữu cơ.

Nghiên cứu này được thực hiện tại hai địa điểm trọng điểm là Thạch Thành – Thanh Hóa và Chúc Sơn – Hà Nội trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 05 năm 2020. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn sử dụng phân bón hữu cơ của người nông dân Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy sử dụng phân bón hữu cơ nhằm nâng cao giá trị nông sản và phát triển nông nghiệp bền vững. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính sách phát triển nông nghiệp hữu cơ, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết hành vi người tiêu dùng và mô hình hành vi mua, trong đó nổi bật là:

  • Thuyết hành vi dự định (TPB) của Ajzen (1991): Mô hình này cho rằng ý định thực hiện hành vi chịu ảnh hưởng bởi thái độ đối với hành vi, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. TPB được mở rộng trong nghiên cứu để phù hợp với hành vi tiêu dùng sản phẩm xanh, trong đó có phân bón hữu cơ.

  • Mô hình giá trị cảm nhận (Petrick, 2002): Mô hình này đo lường giá trị cảm nhận của khách hàng dựa trên chi phí tiền tệ và phi tiền tệ, ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.

  • Mô hình hành động hợp lý (TRA) của Ajzen và Fishbein (1975): Tập trung vào thái độ và chuẩn mực chủ quan ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: thái độ, chuẩn chủ quan, nhận thức về sự hữu ích, chất lượng sản phẩm, cảm nhận giá cả và mật độ phân phối.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông tin từ 175 hộ nông dân tại huyện Chúc Sơn – Hà Nội và huyện Thạch Thành – Thanh Hóa thông qua bảng hỏi khảo sát trực tiếp. Cỡ mẫu này đảm bảo độ tin cậy cho các phân tích thống kê như EFA và hồi quy.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp từ các báo cáo, giáo trình, bài báo khoa học liên quan đến phân bón hữu cơ và hành vi tiêu dùng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để thực hiện các bước phân tích gồm kiểm tra độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson, phân tích hồi quy tuyến tính và phân tích phương sai ANOVA.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực hiện từ tháng 01 đến tháng 05 năm 2020; phân tích dữ liệu và hoàn thiện luận văn trong năm 2022.

Quy trình nghiên cứu được thiết kế bài bản, bắt đầu từ nghiên cứu sơ bộ định tính để hiệu chỉnh thang đo, tiếp đến khảo sát định lượng và phân tích dữ liệu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn sử dụng phân bón hữu cơ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của thái độ: Thái độ tích cực của người nông dân đối với phân bón hữu cơ có mối tương quan cùng chiều mạnh mẽ với việc lựa chọn sử dụng phân bón hữu cơ (hệ số tương quan Pearson > 0,6). Người nông dân tin rằng phân bón hữu cơ phù hợp với nhu cầu và tốt cho môi trường.

  2. Chuẩn chủ quan: Ảnh hưởng từ người thân, hàng xóm và truyền thông có tác động tích cực đến quyết định sử dụng phân bón hữu cơ, với tỷ lệ đồng thuận trên 80% trong khảo sát sơ bộ.

  3. Nhận thức về sự hữu ích: Người nông dân nhận thức rõ lợi ích của phân bón hữu cơ như hạn chế xói mòn đất, thúc đẩy vi sinh vật có lợi và giảm lượng phân hóa học, góp phần nâng cao chất lượng nông sản.

  4. Chất lượng sản phẩm: Chất lượng phân bón hữu cơ được đánh giá cao về khả năng nâng cao sản lượng và tạo ra sản phẩm sạch, an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

  5. Cảm nhận giá cả: Mặc dù giá phân bón hữu cơ cao hơn phân bón hóa học, nhưng người nông dân đánh giá giá cả phù hợp với chất lượng và hiệu quả kinh tế, với khoảng 75% người tham gia khảo sát đồng ý.

  6. Mật độ phân phối: Phân bón hữu cơ được phân phối rộng rãi tại các điểm thuận tiện, giúp người nông dân dễ dàng tiếp cận và lựa chọn sản phẩm.

Phân tích hồi quy cho thấy các yếu tố trên giải thích khoảng 68% biến thiên trong lựa chọn sử dụng phân bón hữu cơ (R² = 0,68), trong đó thái độ và nhận thức về sự hữu ích là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất (hệ số Beta lần lượt là 0,35 và 0,28).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết hành vi dự định và mô hình giá trị cảm nhận, khẳng định vai trò quan trọng của thái độ và nhận thức trong việc thúc đẩy hành vi tiêu dùng sản phẩm xanh. Sự ảnh hưởng của chuẩn chủ quan và truyền thông cho thấy yếu tố xã hội đóng vai trò không nhỏ trong việc hình thành quyết định của người nông dân.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với nghiên cứu về hành vi tiêu dùng xanh của thế hệ Millennials tại Việt Nam, cũng như các nghiên cứu về hành vi mua hàng xanh ở các nước phát triển. Việc phân phối thuận tiện và cảm nhận giá cả hợp lý là điều kiện cần thiết để tăng cường sử dụng phân bón hữu cơ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng hồi quy chi tiết các hệ số Beta, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức: Triển khai các chiến dịch truyền thông sâu rộng nhằm nâng cao nhận thức về lợi ích của phân bón hữu cơ, tập trung vào các kênh truyền thông đại chúng và mạng xã hội. Mục tiêu tăng tỷ lệ người nông dân hiểu đúng về phân bón hữu cơ lên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Nông nghiệp, các tổ chức phi chính phủ.

  2. Khuyến khích và hỗ trợ tài chính: Cung cấp các chính sách hỗ trợ tài chính như giảm thuế, trợ giá hoặc cho vay ưu đãi để giảm chi phí đầu vào cho người nông dân khi sử dụng phân bón hữu cơ. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng phân bón hữu cơ lên 30% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Chính phủ, Ngân hàng Nông nghiệp.

  3. Mở rộng mạng lưới phân phối: Phát triển hệ thống phân phối phân bón hữu cơ tại các vùng nông thôn, đặc biệt là các điểm bán gần khu vực sản xuất nông nghiệp. Mục tiêu tăng mật độ điểm bán lên 50% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp sản xuất phân bón, các hợp tác xã nông nghiệp.

  4. Đào tạo và tư vấn kỹ thuật: Tổ chức các lớp đào tạo, hội thảo về kỹ thuật sử dụng phân bón hữu cơ hiệu quả, giúp người nông dân áp dụng đúng cách và nâng cao hiệu quả sản xuất. Mục tiêu đào tạo 10.000 nông dân trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp, các trung tâm khuyến nông.

  5. Xây dựng chính sách pháp lý hỗ trợ: Hoàn thiện các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý và khuyến khích sản xuất, sử dụng phân bón hữu cơ, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả thực thi. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Nông nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người nông dân và hợp tác xã nông nghiệp: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn phân bón hữu cơ để điều chỉnh phương thức sản xuất, nâng cao hiệu quả và chất lượng nông sản.

  2. Các doanh nghiệp sản xuất và phân phối phân bón: Hiểu rõ hành vi tiêu dùng trung gian, từ đó xây dựng chiến lược marketing, phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và hoàn thiện các chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp hữu cơ, thúc đẩy phát triển bền vững.

  4. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Là tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tiêu dùng sản phẩm xanh, cũng như trong đào tạo về kinh tế nông nghiệp và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao người nông dân vẫn ưu tiên phân bón hóa học hơn phân bón hữu cơ?
    Người nông dân thường ưu tiên phân bón hóa học do hiệu quả nhanh, chi phí ban đầu thấp hơn và thói quen sử dụng lâu năm. Tuy nhiên, nhận thức về tác hại môi trường và sức khỏe đang thúc đẩy xu hướng chuyển đổi sang phân bón hữu cơ.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng phân bón hữu cơ?
    Thái độ tích cực và nhận thức về sự hữu ích của phân bón hữu cơ là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm hơn 60% tác động trong mô hình hồi quy.

  3. Làm thế nào để tăng cường sự tiếp cận phân bón hữu cơ cho người nông dân?
    Mở rộng mạng lưới phân phối tại các vùng nông thôn, kết hợp với các điểm bán thuận tiện và hỗ trợ tài chính sẽ giúp người nông dân dễ dàng tiếp cận sản phẩm hơn.

  4. Phân bón hữu cơ có thực sự hiệu quả về mặt kinh tế?
    Mặc dù giá thành cao hơn phân bón hóa học, phân bón hữu cơ giúp cải tạo đất, nâng cao chất lượng nông sản và giảm chi phí lâu dài do ít phải sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế bền vững.

  5. Chính sách hiện nay của Việt Nam hỗ trợ gì cho phân bón hữu cơ?
    Chính phủ đã ban hành Nghị định số 108/2017/NĐ-CP về quản lý phân bón, trong đó có các quy định khuyến khích sản xuất và sử dụng phân bón hữu cơ, tạo cơ sở pháp lý cho phát triển nông nghiệp hữu cơ.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn sử dụng phân bón hữu cơ ở Việt Nam: thái độ, chuẩn chủ quan, nhận thức về sự hữu ích, chất lượng, cảm nhận giá cả và mật độ phân phối.
  • Thái độ và nhận thức về sự hữu ích là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng phân bón hữu cơ.
  • Mạng lưới phân phối rộng khắp và cảm nhận giá cả hợp lý góp phần thúc đẩy sự lựa chọn của người nông dân.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức, hỗ trợ tài chính, mở rộng phân phối và đào tạo kỹ thuật nhằm tăng cường sử dụng phân bón hữu cơ.
  • Tiếp theo, cần triển khai các chương trình truyền thông và chính sách hỗ trợ đồng bộ để đạt mục tiêu phát triển nông nghiệp hữu cơ bền vững đến năm 2025.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng nền nông nghiệp xanh, sạch và bền vững cho tương lai Việt Nam!