Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật, quản trị nguồn nhân lực trở thành yếu tố sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Người lao động với chất xám là tài sản vô giá, tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành sản xuất sử dụng nhiều lao động như dệt may, đang đối mặt với tình trạng nghỉ việc hàng loạt. Tại Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân, tỷ lệ nghỉ việc trung bình trong giai đoạn 2013-2016 dao động từ 18% đến 20%, có thời điểm lên đến 25%, cao gần gấp đôi mức bình quân của các doanh nghiệp Việt Nam (10%). Tỷ lệ nghỉ việc cao kéo theo các hệ lụy nghiêm trọng như tăng đơn hàng trễ, kém chất lượng (từ 0,88% năm 2013 lên 2,17% trong 6 tháng đầu năm 2016) và chi phí đào tạo, huấn luyện, sắp xếp nhân sự tăng từ 8,03% lên gần 9,3% tổng chi phí quản lý.
Nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố tác động đến ý định nghỉ việc của người lao động tại Công ty Đức Quân, từ đó đề xuất giải pháp quản trị nhân sự phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại 3 nhà máy của công ty, trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2016. Mục tiêu cụ thể bao gồm xác định các yếu tố ảnh hưởng, đo lường mức độ tác động, đánh giá sự khác biệt ý định nghỉ việc theo đặc điểm cá nhân và đề xuất giải pháp quản trị nhằm giảm thiểu tỷ lệ nghỉ việc, góp phần ổn định sản xuất kinh doanh và phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai mô hình chính: mô hình của Scott và cộng sự (2003) về mối quan hệ giữa sự tham gia của người lao động với sự hài lòng trong công việc, sự hợp tác và ý định nghỉ việc; và mô hình của MacIntosh và cộng sự (2010) về ảnh hưởng của văn hóa tổ chức đến sự hài lòng và ý định nghỉ việc.
Bốn khái niệm chính được nghiên cứu gồm:
Nhận thức được sự hỗ trợ nhóm: Mức độ người lao động cảm nhận được sự giúp đỡ, khuyến khích và phối hợp từ đồng nghiệp và cấp trên, ảnh hưởng tích cực đến sự gắn bó và giảm ý định nghỉ việc.
Tham gia vào việc ra quyết định: Mức độ người lao động được tham gia vào các quyết định liên quan đến công việc, tạo cảm giác được công nhận và tăng sự hài lòng, từ đó giảm ý định nghỉ việc.
Nhận thức được sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nhiệm vụ: Mức độ người lao động nhận thức rằng công việc của họ phụ thuộc và tương tác với người khác, làm tăng ý nghĩa công việc và sự gắn bó.
Văn hóa tổ chức: Hệ thống giá trị, niềm tin và bầu không khí làm việc ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và ý định nghỉ việc của người lao động.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn: khảo sát sơ bộ để xây dựng thang đo phù hợp và khảo sát chính thức với bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 6 mức độ. Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được áp dụng với kích thước mẫu 360 phiếu, thu về 302 phiếu hợp lệ, đảm bảo tính đại diện cho phân tích.
Dữ liệu được thu thập từ người lao động tại 3 nhà máy của Công ty Đức Quân trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2016. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để gom nhóm biến, và phân tích hồi quy bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến ý định nghỉ việc. Ngoài ra, phân tích phương sai ANOVA được sử dụng để kiểm định sự khác biệt ý định nghỉ việc theo các đặc điểm cá nhân như tuổi, giới tính, trình độ học vấn, bộ phận làm việc, thu nhập và nơi cư trú.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ nghỉ việc cao và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất: Tỷ lệ nghỉ việc trung bình 18-20%, có thời điểm lên đến 25%, cao gần gấp đôi mức bình quân doanh nghiệp Việt Nam. Tỷ lệ đơn hàng trễ và kém chất lượng tăng từ 0,88% năm 2013 lên 2,17% trong 6 tháng đầu năm 2016, tỷ lệ chi phí đào tạo và sắp xếp nhân sự tăng từ 8,03% lên gần 9,3% tổng chi phí quản lý.
Đặc điểm nhân khẩu học của người lao động: 82,5% người lao động dưới 30 tuổi, trong đó 72,2% từ 25-30 tuổi; nữ chiếm 58,9%; trình độ học vấn chủ yếu trung học phổ thông và trung cấp (89,1%); thu nhập chủ yếu từ 6-9 triệu đồng (52%) và dưới 6 triệu đồng (46,4%).
Độ tin cậy thang đo và phân tích nhân tố: Các thang đo gồm Nhận thức được sự hỗ trợ nhóm, Tham gia vào việc ra quyết định, Nhận thức được sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nhiệm vụ và Văn hóa tổ chức đều đạt hệ số Cronbach’s Alpha trên 0,6, đảm bảo độ tin cậy. Phân tích EFA xác nhận cấu trúc nhân tố phù hợp với mô hình nghiên cứu.
Ảnh hưởng các yếu tố đến ý định nghỉ việc: Phân tích hồi quy cho thấy tất cả bốn yếu tố đều có tác động ngược chiều và có ý nghĩa thống kê đến ý định nghỉ việc. Trong đó, Nhận thức được sự hỗ trợ nhóm và Tham gia vào việc ra quyết định có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất, làm giảm ý định nghỉ việc. Văn hóa tổ chức và Nhận thức được sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nhiệm vụ cũng góp phần giảm ý định nghỉ việc nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn.
Sự khác biệt ý định nghỉ việc theo đặc điểm cá nhân: Phân tích ANOVA cho thấy ý định nghỉ việc có sự khác biệt đáng kể theo độ tuổi, thu nhập và nơi cư trú, trong khi giới tính và trình độ học vấn không có ảnh hưởng rõ rệt. Người lao động trẻ tuổi, thu nhập thấp và sống tại nhà trọ có xu hướng có ý định nghỉ việc cao hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của sự hỗ trợ nhóm và sự tham gia vào quyết định trong việc giảm ý định nghỉ việc. Môi trường làm việc có văn hóa tổ chức tích cực và sự nhận thức về sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nhiệm vụ cũng góp phần nâng cao sự gắn bó của người lao động. Tỷ lệ nghỉ việc cao tại Công ty Đức Quân phản ánh những thách thức trong quản trị nguồn nhân lực, đặc biệt với lực lượng lao động trẻ, thu nhập thấp và điều kiện làm việc chưa tối ưu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nghỉ việc theo năm, biểu đồ tròn phân bố độ tuổi và thu nhập, bảng hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định nghỉ việc, và biểu đồ hộp so sánh ý định nghỉ việc theo nhóm tuổi và thu nhập.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường sự hỗ trợ nhóm: Xây dựng các chương trình đào tạo kỹ năng làm việc nhóm, khuyến khích giao tiếp và hỗ trợ giữa các thành viên, tổ chức các hoạt động gắn kết tập thể nhằm nâng cao nhận thức về sự hỗ trợ nhóm. Mục tiêu giảm ý định nghỉ việc ít nhất 10% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với các trưởng bộ phận.
Tăng cường sự tham gia vào việc ra quyết định: Thiết lập cơ chế lấy ý kiến người lao động trong các quyết định liên quan đến công việc, tạo điều kiện cho người lao động tự chủ trong công việc. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng công việc 15% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và quản lý trực tiếp.
Phát triển văn hóa tổ chức tích cực: Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, công bằng, minh bạch, tăng cường các chính sách khen thưởng và ghi nhận đóng góp của người lao động. Mục tiêu cải thiện chỉ số văn hóa tổ chức và giảm ý định nghỉ việc 8% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng Quản lý chất lượng.
Cải thiện điều kiện làm việc và thu nhập: Xem xét điều chỉnh mức lương phù hợp với năng lực và đóng góp, cải thiện điều kiện làm việc, đặc biệt hỗ trợ nhà ở cho người lao động ở xa hoặc thuê trọ. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc ở nhóm thu nhập thấp 12% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán và Phòng Nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến ý định nghỉ việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp nhằm giữ chân nhân viên, nâng cao hiệu quả sản xuất.
Phòng nhân sự và quản trị nguồn nhân lực: Áp dụng các mô hình và phương pháp khảo sát để đánh giá mức độ hài lòng và ý định nghỉ việc, từ đó đề xuất giải pháp quản trị nhân sự hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản trị nhân sự: Tham khảo khung lý thuyết, mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích dữ liệu trong lĩnh vực ý định nghỉ việc và sự gắn bó của người lao động.
Các tổ chức tư vấn quản trị nhân sự: Sử dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn cho doanh nghiệp về các giải pháp giảm thiểu tỷ lệ nghỉ việc, nâng cao sự hài lòng và gắn bó của người lao động.
Câu hỏi thường gặp
Ý định nghỉ việc là gì và tại sao nó quan trọng?
Ý định nghỉ việc là sự cân nhắc và dự định rời bỏ công việc hiện tại của người lao động. Nó quan trọng vì tỷ lệ nghỉ việc cao gây ra chi phí đào tạo lại, gián đoạn sản xuất và ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định nghỉ việc?
Nghiên cứu cho thấy nhận thức được sự hỗ trợ nhóm và sự tham gia vào việc ra quyết định là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, giúp giảm ý định nghỉ việc.Làm thế nào để giảm tỷ lệ nghỉ việc trong doanh nghiệp?
Doanh nghiệp nên tăng cường hỗ trợ nhóm, tạo điều kiện cho người lao động tham gia quyết định, phát triển văn hóa tổ chức tích cực và cải thiện điều kiện làm việc, thu nhập.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá ý định nghỉ việc?
Nghiên cứu sử dụng khảo sát với thang đo Likert, phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy bội để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng.Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này đối với doanh nghiệp là gì?
Nghiên cứu cung cấp thông tin cụ thể về các yếu tố tác động đến ý định nghỉ việc, giúp doanh nghiệp xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, giảm thiểu chi phí và tăng hiệu quả hoạt động.
Kết luận
- Tỷ lệ nghỉ việc tại Công ty Đức Quân cao, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất và chi phí quản lý.
- Bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định nghỉ việc gồm: nhận thức được sự hỗ trợ nhóm, tham gia vào việc ra quyết định, nhận thức được sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nhiệm vụ và văn hóa tổ chức.
- Người lao động trẻ tuổi, thu nhập thấp và sống tại nhà trọ có ý định nghỉ việc cao hơn.
- Đề xuất các giải pháp quản trị nhân sự nhằm tăng sự gắn bó, giảm ý định nghỉ việc trong vòng 1-2 năm tới.
- Nghiên cứu mở hướng cho các nghiên cứu tiếp theo về quản trị nguồn nhân lực trong ngành sản xuất tại Việt Nam.
Ban lãnh đạo và phòng nhân sự Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự, ổn định đội ngũ lao động và phát triển bền vững trong giai đoạn hội nhập kinh tế hiện nay.