Tổng quan nghiên cứu

Khả năng tiếp cận tín dụng của phụ nữ nghèo là một vấn đề cấp thiết trong phát triển kinh tế xã hội, đặc biệt tại các vùng nông thôn như tỉnh Tây Ninh. Tính đến năm 2019, Tây Ninh còn trên 5.269 hộ nghèo, chiếm tỷ lệ khoảng 1%, trong đó phụ nữ nghèo chịu nhiều áp lực về kinh tế, xã hội và hạn chế về vốn xã hội. Luận văn tập trung nghiên cứu tác động của vốn xã hội đến khả năng tiếp cận tín dụng chính thức của phụ nữ nghèo tại Tây Ninh trong giai đoạn 2020-2022. Mục tiêu chính là đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố vốn xã hội như mạng lưới xã hội chính thức, phi chính thức, niềm tin và sự hợp tác đến việc tiếp cận tín dụng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả tiếp cận vốn cho nhóm đối tượng này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ giảm nghèo bền vững, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và nâng cao vai trò của phụ nữ trong xã hội. Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách tín dụng ưu đãi và các chương trình phát triển vốn xã hội tại Tây Ninh và các tỉnh tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết vốn xã hội và khả năng tiếp cận tín dụng để xây dựng mô hình nghiên cứu. Vốn xã hội được định nghĩa theo các học giả như Pierre Bourdieu, James Coleman và Robert Putnam, tập trung vào bốn yếu tố chính: mạng lưới xã hội (bao gồm mạng lưới chính thức và phi chính thức), niềm tin, sự hợp tác và sự gắn bó xã hội. Mạng lưới chính thức gồm các tổ chức, hiệp hội, câu lạc bộ mà cá nhân tham gia; mạng lưới phi chính thức là các mối quan hệ gia đình, bạn bè, hàng xóm. Niềm tin và sự hợp tác được xem là nền tảng tạo điều kiện thuận lợi cho việc phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng. Khả năng tiếp cận tín dụng được hiểu là xác suất một hộ gia đình, cá nhân nhận được vốn vay từ các tổ chức tín dụng chính thức như Ngân hàng Chính sách xã hội, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, ngân hàng thương mại nhà nước và tư nhân. Ngoài vốn xã hội, các yếu tố như đặc điểm cá nhân (tuổi, trình độ học vấn, thu nhập, tình trạng hôn nhân), đặc điểm khoản vay (lãi suất, tài sản thế chấp, mục đích vay) cũng được xem xét ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 336 phụ nữ nghèo tại các huyện, thị xã của tỉnh Tây Ninh trong giai đoạn 2020-2022. Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên phân cụm theo khu vực địa lý nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích thống kê mô tả được áp dụng để mô tả đặc điểm mẫu và các biến nghiên cứu như lãi suất, tuổi, thu nhập, trình độ học vấn. Phân tích tần số xác định tỷ lệ phụ nữ nghèo tiếp cận tín dụng tại các tổ chức tín dụng chính thức và phi chính thức. Mô hình hồi quy Binary Logistic được sử dụng để ước lượng tác động của vốn xã hội và các biến độc lập khác đến khả năng tiếp cận tín dụng chính thức. Biến phụ thuộc là khả năng tiếp cận tín dụng (có/không), các biến độc lập gồm các chỉ số vốn xã hội, đặc điểm cá nhân và đặc điểm khoản vay. Mô hình được kiểm định về độ phù hợp và mức độ chính xác nhằm đảm bảo kết quả tin cậy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của vốn xã hội đến khả năng tiếp cận tín dụng: Kết quả hồi quy Binary Logistic cho thấy bốn yếu tố vốn xã hội gồm mạng lưới chính thức, mạng lưới phi chính thức, niềm tin và sự hợp tác đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến khả năng tiếp cận tín dụng của phụ nữ nghèo tại Tây Ninh. Ví dụ, phụ nữ có mạng lưới xã hội rộng hơn và niềm tin cao hơn có xác suất tiếp cận tín dụng cao hơn khoảng 20-30% so với nhóm còn lại.

  2. Ảnh hưởng của đặc điểm khoản vay: Lãi suất vốn vay có tác động ngược chiều đến khả năng tiếp cận tín dụng, với mức lãi suất cao làm giảm xác suất được vay vốn. Tài sản thế chấp và mục đích vay phục vụ sản xuất kinh doanh làm tăng khả năng tiếp cận tín dụng lên khoảng 15-25%.

  3. Ảnh hưởng của đặc điểm cá nhân và hộ gia đình: Tuổi tác, thu nhập và nghề nghiệp có tác động tích cực đến khả năng tiếp cận tín dụng. Phụ nữ có thu nhập cao hơn và có việc làm ổn định có xác suất tiếp cận tín dụng cao hơn 10-20%. Khoảng cách từ nhà đến tổ chức tín dụng có tác động tiêu cực, khoảng cách xa làm giảm khả năng tiếp cận vốn.

  4. Tỷ lệ phụ nữ nghèo tiếp cận tín dụng: Khoảng 60% phụ nữ nghèo trong mẫu khảo sát đã tiếp cận được vốn từ các tổ chức tín dụng chính thức, trong đó Ngân hàng Chính sách xã hội chiếm tỷ trọng lớn nhất với hơn 70% số hộ vay vốn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy vốn xã hội là nguồn lực quan trọng giúp giảm chi phí giao dịch, tăng cường thông tin và niềm tin, từ đó nâng cao khả năng tiếp cận tín dụng. Mạng lưới xã hội rộng và sự hợp tác giúp phụ nữ nghèo tiếp cận thông tin về các chương trình tín dụng ưu đãi nhanh chóng và hiệu quả hơn. Lãi suất cao làm giảm động lực vay vốn, phản ánh sự nhạy cảm của nhóm đối tượng này với chi phí vay. Đặc điểm cá nhân như thu nhập và nghề nghiệp ổn định giúp tăng uy tín và khả năng trả nợ, từ đó được các tổ chức tín dụng ưu tiên. Khoảng cách địa lý là rào cản lớn, nhất là ở các vùng nông thôn, biên giới còn hạn chế về hạ tầng giao thông và thông tin. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tiếp cận tín dụng theo từng tổ chức tín dụng và bảng hồi quy logistic minh họa các hệ số tác động của từng biến độc lập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển mạng lưới xã hội chính thức và phi chính thức: Khuyến khích phụ nữ nghèo tham gia các tổ chức, câu lạc bộ, hội phụ nữ để mở rộng mạng lưới quan hệ, tăng cường trao đổi thông tin về tín dụng. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Hội Liên hiệp Phụ nữ, các tổ chức chính trị xã hội địa phương.

  2. Xây dựng các chương trình đào tạo nâng cao niềm tin và kỹ năng hợp tác: Tổ chức các lớp tập huấn về kỹ năng giao tiếp, quản lý tài chính và hợp tác nhóm nhằm tăng cường sự tin tưởng và hợp tác trong cộng đồng. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Sở Lao động Thương binh & Xã hội, các trung tâm đào tạo nghề.

  3. Giảm chi phí vay vốn và cải thiện điều kiện vay: Đề xuất các chính sách giảm lãi suất ưu đãi cho phụ nữ nghèo, đồng thời đơn giản hóa thủ tục vay vốn, giảm yêu cầu tài sản thế chấp. Thời gian: 1-3 năm. Chủ thể: Ngân hàng Chính sách xã hội, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.

  4. Phát triển hạ tầng giao thông và thông tin: Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông, mở rộng mạng lưới thông tin liên lạc để giảm khoảng cách tiếp cận tín dụng, đặc biệt tại các vùng nông thôn, biên giới. Thời gian: 3-5 năm. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Giao thông Vận tải, Sở Thông tin và Truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh các chính sách tín dụng ưu đãi, giảm nghèo bền vững, đặc biệt tập trung vào nhóm phụ nữ nghèo.

  2. Các tổ chức tín dụng và ngân hàng: Giúp hiểu rõ hơn về vai trò vốn xã hội và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng của khách hàng nữ nghèo, từ đó thiết kế sản phẩm và dịch vụ phù hợp.

  3. Các tổ chức chính trị - xã hội và hội phụ nữ: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để phát triển các chương trình hỗ trợ, đào tạo và mở rộng mạng lưới xã hội nhằm nâng cao năng lực tiếp cận tín dụng cho phụ nữ nghèo.

  4. Các nhà nghiên cứu và học giả: Cung cấp mô hình thực nghiệm và dữ liệu thực tiễn để tham khảo, phát triển các nghiên cứu tiếp theo về vốn xã hội, tín dụng vi mô và phát triển kinh tế xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vốn xã hội là gì và tại sao nó quan trọng đối với phụ nữ nghèo?
    Vốn xã hội là mạng lưới các mối quan hệ xã hội, niềm tin và sự hợp tác giữa các cá nhân và tổ chức. Nó giúp phụ nữ nghèo tiếp cận thông tin, hỗ trợ tài chính và giảm chi phí giao dịch, từ đó nâng cao khả năng tiếp cận tín dụng.

  2. Phương pháp nghiên cứu chính được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát 336 phụ nữ nghèo, phân tích hồi quy Binary Logistic) để đánh giá tác động của vốn xã hội đến khả năng tiếp cận tín dụng.

  3. Các yếu tố vốn xã hội nào ảnh hưởng mạnh nhất đến khả năng tiếp cận tín dụng?
    Mạng lưới xã hội chính thức và phi chính thức, niềm tin và sự hợp tác đều có tác động tích cực. Mạng lưới xã hội rộng và niềm tin cao giúp phụ nữ nghèo tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn.

  4. Lãi suất vay vốn ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tiếp cận tín dụng?
    Lãi suất cao làm giảm khả năng tiếp cận tín dụng vì tăng chi phí vay vốn, khiến phụ nữ nghèo e ngại vay hoặc không đủ khả năng trả nợ.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả tiếp cận tín dụng cho phụ nữ nghèo?
    Cần phát triển mạng lưới xã hội, đào tạo kỹ năng hợp tác, giảm chi phí vay vốn, cải thiện hạ tầng giao thông và thông tin để giảm rào cản tiếp cận tín dụng.

Kết luận

  • Vốn xã hội gồm mạng lưới xã hội, niềm tin và sự hợp tác có ảnh hưởng tích cực đến khả năng tiếp cận tín dụng của phụ nữ nghèo tại Tây Ninh.
  • Đặc điểm khoản vay như lãi suất, tài sản thế chấp và mục đích vay cũng tác động đáng kể đến khả năng tiếp cận vốn.
  • Đặc điểm cá nhân như tuổi, thu nhập, nghề nghiệp và khoảng cách địa lý là các yếu tố quan trọng cần xem xét trong chính sách tín dụng.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp phát triển vốn xã hội, giảm chi phí vay và cải thiện hạ tầng nhằm nâng cao hiệu quả tiếp cận tín dụng.
  • Nghiên cứu có giá trị tham khảo cho các nhà hoạch định chính sách, tổ chức tín dụng, hội phụ nữ và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính ngân hàng và phát triển kinh tế xã hội.

Tiếp theo, các cơ quan chức năng và tổ chức liên quan nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm hỗ trợ phụ nữ nghèo tiếp cận nguồn vốn hiệu quả, góp phần giảm nghèo bền vững và phát triển kinh tế địa phương. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và các bên liên quan có thể tham khảo toàn văn luận văn tại Trường Đại học Thủ Dầu Một.