Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam gia nhập WTO từ năm 2007, nền giáo dục nước ta đã trải qua nhiều thay đổi đáng kể nhằm đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động và sự phát triển kiến thức toàn cầu. Tuy nhiên, thực tế cho thấy chương trình, phương pháp giảng dạy vẫn còn mang tính lý thuyết, tập trung nhiều vào thi cử, dẫn đến khoảng cách giữa mục tiêu đào tạo và thực tiễn học tập của học sinh. Đặc biệt, trong các trường trung học phổ thông tại tỉnh Thừa Thiên Huế, nhiều học sinh sau 12 năm học vẫn chưa thể sử dụng tiếng Anh thành thạo để giao tiếp, nguyên nhân chính là thời gian thực hành kỹ năng trên lớp quá ít và học sinh thiếu chiến lược tự học hiệu quả.

Luận văn tập trung nghiên cứu nhận thức và việc sử dụng các hoạt động trên lớp của giáo viên nhằm thúc đẩy năng lực tự học (learner autonomy) của học sinh tại một số trường THPT ở Thừa Thiên Huế. Nghiên cứu khảo sát 62 giáo viên tiếng Anh từ 8 trường, sử dụng phương pháp kết hợp giữa bảng hỏi và phỏng vấn sâu. Mục tiêu cụ thể gồm: khám phá nhận thức của giáo viên về tự học, tìm hiểu cách thức và mức độ sử dụng các hoạt động lớp học để phát triển tự học, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng các hoạt động này.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn thực tiễn về nhận thức và thực hành của giáo viên, từ đó góp phần cải thiện phương pháp giảng dạy theo hướng học sinh làm trung tâm, tăng cường sự chủ động và trách nhiệm của học sinh trong quá trình học tập. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các trường THPT ở cả khu vực thành thị và nông thôn tỉnh Thừa Thiên Huế, đảm bảo tính đại diện và khách quan của kết quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về năng lực tự học, trong đó Holec (1981) định nghĩa tự học là khả năng và trách nhiệm của người học trong việc quyết định mục tiêu, nội dung, phương pháp, giám sát và đánh giá quá trình học tập. Little (1991) bổ sung khái niệm này bằng việc nhấn mạnh sự độc lập, phản biện và hành động tự chủ của người học. Dam (1995) mở rộng thêm yếu tố ý chí và động lực trong việc nhận trách nhiệm học tập. Brown (2007) liên kết tự học với ba yếu tố: tự nhận thức, tự hành động và tự chủ, cho thấy quá trình học tập là sự kết hợp giữa nhận thức và hành động có chủ đích.

Ngoài ra, luận văn phân tích vai trò của giáo viên trong việc thúc đẩy tự học, từ vai trò truyền thống là người truyền đạt kiến thức sang vai trò người hướng dẫn, hỗ trợ, tạo điều kiện để học sinh phát triển kỹ năng tự học. Các yếu tố ảnh hưởng đến tự học được xác định gồm chiến lược học tập (cognitive và meta-cognitive), thái độ và động lực của người học. Các bước phát triển tự học được mô tả theo mô hình từ nhận thức, tham gia, can thiệp, sáng tạo đến vượt ra ngoài lớp học (Nunan, 1997).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp phân tích định lượng và định tính nhằm tăng tính chính xác và sâu sắc của kết quả. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng hỏi gồm 22 câu hỏi, với 62 giáo viên tiếng Anh từ 8 trường THPT tại Thừa Thiên Huế tham gia. Bảng hỏi bao gồm câu hỏi đóng và mở, được thiết kế dựa trên kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tế, đã được thử nghiệm trước khi triển khai rộng rãi.

Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu với 8 giáo viên được chọn ngẫu nhiên trong số người tham gia bảng hỏi, nhằm làm rõ hơn quan điểm, kinh nghiệm và khó khăn trong việc sử dụng hoạt động lớp học để thúc đẩy tự học. Phỏng vấn được thực hiện trực tiếp và qua email, ghi âm và ghi chép đầy đủ để phân tích.

Quá trình phân tích dữ liệu định lượng sử dụng thống kê tần suất và tỷ lệ phần trăm, trình bày qua bảng biểu và biểu đồ. Dữ liệu phỏng vấn được mã hóa và phân tích nội dung nhằm bổ sung và giải thích các kết quả định lượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của giáo viên về tự học:

    • 50% giáo viên cho rằng tự học là khả năng học sinh học độc lập với sự hỗ trợ của người khác, 44% nhấn mạnh học sinh học hoàn toàn tự chủ.
    • 33% và 35% giáo viên đánh giá cao vai trò của ý chí và động lực học tập trong việc phát triển tự học, 24% nhấn mạnh chiến lược học tập.
    • 28% giáo viên cho rằng học sinh nên tham gia vào việc học và thực hiện nhiệm vụ, 21% cho rằng học sinh nên tham gia đánh giá kết quả học tập.
    • Tuy nhiên, chỉ 40% giáo viên đồng ý để học sinh tham gia thiết kế kế hoạch dạy học, trong khi 29% đồng ý mạnh mẽ, 26% phản đối.
    • 56% giáo viên cho phép học sinh cùng tham gia lựa chọn tài liệu học tập, 41% cho rằng giáo viên nên chủ yếu quyết định.
  2. Thái độ của giáo viên đối với tự học:

    • 69% giáo viên đánh giá tự học là rất quan trọng hoặc quan trọng trong quá trình dạy học.
    • Không có giáo viên nào xem nhẹ vai trò của tự học.
  3. Sử dụng hoạt động lớp học để thúc đẩy tự học:

    • Giáo viên thường xuyên áp dụng các hoạt động nhóm, thảo luận, trình bày, ghi nhật ký học tập nhằm tăng cường nhận thức và kỹ năng tự học cho học sinh.
    • Tuy nhiên, có sự mâu thuẫn giữa nhận thức tích cực và thực tế áp dụng do khó khăn về thời gian, phương pháp và sự hợp tác của học sinh.
  4. Khó khăn trong việc sử dụng hoạt động lớp học:

    • Giáo viên gặp khó khăn trong việc thiết kế hoạt động phù hợp với trình độ và nhu cầu học sinh.
    • Học sinh còn phụ thuộc nhiều vào giáo viên, thiếu động lực và kỹ năng tự học.
    • Thiếu sự hỗ trợ từ nhà trường và hạn chế về tài nguyên giảng dạy.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy giáo viên tại Thừa Thiên Huế có nhận thức tích cực về tự học và vai trò của các hoạt động lớp học trong việc phát triển năng lực này. Tuy nhiên, sự khác biệt trong việc cho phép học sinh tham gia vào các giai đoạn thiết kế bài học và lựa chọn tài liệu phản ánh sự dè dặt trong việc chuyển đổi từ mô hình dạy học truyền thống sang mô hình học sinh làm trung tâm. Điều này phù hợp với quan điểm của Nunan (1997) rằng tự học không phải là trạng thái tuyệt đối mà là một quá trình phát triển có sự hỗ trợ của giáo viên.

Việc giáo viên đánh giá cao yếu tố động lực và chiến lược học tập cũng đồng nhất với các nghiên cứu trước đây, cho thấy sự cần thiết của việc trang bị kỹ năng và tạo động lực cho học sinh để phát triển tự học. Khó khăn trong thực tiễn áp dụng các hoạt động lớp học phản ánh những thách thức chung trong đổi mới phương pháp giảng dạy tại Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh thời gian học hạn chế và sự phụ thuộc của học sinh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm giáo viên theo từng quan điểm về tự học, bảng thống kê tần suất sử dụng các loại hoạt động lớp học, và biểu đồ tròn minh họa các khó khăn chính mà giáo viên gặp phải.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên:

    • Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp dạy học theo hướng phát triển tự học, kỹ năng thiết kế hoạt động lớp học phù hợp.
    • Mục tiêu: 80% giáo viên tham gia trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trường THPT.
  2. Khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh:

    • Xây dựng các hoạt động học tập linh hoạt, tạo điều kiện cho học sinh tham gia thiết kế bài học và lựa chọn tài liệu.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ học sinh tham gia lên 50% trong 1 năm học.
    • Chủ thể: Giáo viên chủ nhiệm, giáo viên bộ môn.
  3. Cải thiện cơ sở vật chất và tài nguyên học tập:

    • Đầu tư trang thiết bị, tài liệu học tập đa dạng, ứng dụng công nghệ thông tin hỗ trợ học tập tự chủ.
    • Mục tiêu: Trang bị đầy đủ cho 100% lớp học trong 2 năm.
    • Chủ thể: Nhà trường, Sở Giáo dục.
  4. Xây dựng môi trường học tập hỗ trợ tự học:

    • Tạo không gian học tập mở, khuyến khích trao đổi, phản hồi giữa giáo viên và học sinh.
    • Mục tiêu: Thiết lập ít nhất 1 phòng học tương tác tại mỗi trường trong 18 tháng.
    • Chủ thể: Ban giám hiệu, giáo viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh THPT:

    • Lợi ích: Nắm bắt nhận thức và phương pháp thúc đẩy tự học, áp dụng hoạt động lớp học hiệu quả.
    • Use case: Thiết kế bài giảng theo hướng học sinh làm trung tâm.
  2. Nhà quản lý giáo dục:

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và khó khăn trong đổi mới phương pháp giảng dạy, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch đào tạo giáo viên, cải thiện cơ sở vật chất.
  3. Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Sư phạm tiếng Anh:

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cập nhật kiến thức về tự học.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan.
  4. Nhà phát triển chương trình đào tạo:

    • Lợi ích: Đánh giá và điều chỉnh nội dung, phương pháp giảng dạy phù hợp với xu hướng phát triển năng lực tự học.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo tiếng Anh theo hướng giao tiếp và tự học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự học là gì và tại sao quan trọng trong dạy học tiếng Anh?
    Tự học là khả năng và trách nhiệm của học sinh trong việc quản lý quá trình học tập của mình, bao gồm xác định mục tiêu, lựa chọn phương pháp và đánh giá kết quả. Nó giúp học sinh phát triển kỹ năng học tập suốt đời, tăng tính chủ động và hiệu quả trong học tập.

  2. Giáo viên có vai trò gì trong việc thúc đẩy tự học?
    Giáo viên đóng vai trò người hướng dẫn, tạo điều kiện, hỗ trợ và chuyển giao dần trách nhiệm học tập cho học sinh. Họ thiết kế các hoạt động lớp học phù hợp để khuyến khích học sinh tham gia tích cực và phát triển kỹ năng tự học.

  3. Những hoạt động lớp học nào giúp phát triển tự học hiệu quả?
    Các hoạt động như thảo luận nhóm, trình bày, ghi nhật ký học tập, phản hồi và tự đánh giá giúp học sinh nâng cao nhận thức về quá trình học tập, từ đó phát triển kỹ năng tự học.

  4. Khó khăn phổ biến khi áp dụng hoạt động lớp học thúc đẩy tự học là gì?
    Bao gồm thời gian hạn chế, học sinh thiếu kỹ năng và động lực tự học, giáo viên chưa quen với phương pháp mới, và thiếu tài nguyên hỗ trợ.

  5. Làm thế nào để khắc phục những khó khăn này?
    Cần tăng cường đào tạo giáo viên, xây dựng môi trường học tập hỗ trợ, cung cấp tài nguyên đa dạng, và khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh trong quá trình học.

Kết luận

  • Giáo viên tại Thừa Thiên Huế có nhận thức tích cực về tự học và vai trò của các hoạt động lớp học trong việc phát triển năng lực này.
  • Động lực, ý chí và chiến lược học tập được xem là các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự phát triển tự học của học sinh.
  • Mặc dù có sự đồng thuận về tầm quan trọng của tự học, việc áp dụng các hoạt động lớp học để thúc đẩy tự học còn gặp nhiều khó khăn thực tiễn.
  • Cần có sự chuyển đổi vai trò giáo viên từ người truyền đạt sang người hỗ trợ, đồng thời tạo điều kiện cho học sinh tham gia sâu hơn vào quá trình học tập.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo giáo viên, cải thiện tài nguyên, xây dựng môi trường học tập và khuyến khích sự tham gia của học sinh nhằm nâng cao hiệu quả phát triển tự học.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và giáo viên nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh tại các trường THPT.